Thánh thay, Thánh thay, Thánh thay là Chúa” có nghĩa gì?
Trong kho tàng văn chương và sự thờ phượng của Cơ Đốc giáo, có lẽ ít lời tuyên xưng nào đầy quyền năng và mầu nhiệm như lời của các thiên sứ trong sấm ngôn của Ê-sai: “Thánh thay, Thánh thay, Thánh thay là Đức Giê-hô-va vạn quân; khắp đất đầy dẫy sự vinh hiển Ngài!” (Ê-sai 6:3, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Sự lặp lại ba lần này không phải là một sự nhấn mạnh tu từ thông thường, mà là một mặc khải trọng tâm về bản thể của Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh, ý nghĩa nguyên thủy, và những ứng dụng sâu sắc của lời tuyên xưng nền tảng này cho đời sống đức tin của chúng ta ngày nay.
Khải tượng này xảy đến với tiên tri Ê-sai “trong năm vua Ô-xia băng” (Ê-sai 6:1). Đây là một thời điểm then chốt. Vua Ô-xia (hay A-xa-ria) trị vì 52 năm, một thời kỳ thịnh vượng và quyền lực về mặt chính trị-quân sự. Tuy nhiên, cuối đời, ông phạm tội kiêu ngạo, tự ý dâng hương trong đền thờ và bị Đức Chúa Trời phán phong hủi cho đến chết (2 Sử Ký 26:16-21). Sự chết của ông đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên và mở ra một giai đoạn bất ổn. Trong bối cảnh chính trị đầy bất an và thuộc linh suy đồi đó, Đức Chúa Trời ban cho Ê-sai một khải tượng về Vua thật, Đấng ngự trị đời đời.
Ê-sai thấy “Chúa ngồi trên ngôi cao sang” (Ê-sai 6:1). Từ “Chúa” ở đây trong nguyên văn Hê-bơ-rơ là “אֲדֹנָי” (Adonai), một danh xưng tôn quý, thường được dùng thay cho Danh riêng GIA-VÊ (YHWH) để tỏ lòng tôn kính. Ngôi Ngài “cao sang”, nói lên sự tối cao tuyệt đối. Vạt áo Ngài “đầy dẫy đền thờ”, biểu tượng cho sự hiện diện vinh quang, uy nghi và bao phủ mọi sự của Ngài. Khung cảnh này ngay lập tức đặt nền tảng: trước khi nói về sự thánh khiết, chúng ta phải nhận biết về uy quyền tối thượng và vinh quang vĩ đại của Đấng ngự trên ngôi.
Các Sê-ra-phin (nghĩa là “những kẻ đốt cháy” hoặc “rực lửa”) đứng chầu bên trên Ngài. Mỗi Sê-ra-phin có sáu cánh: hai cánh che mặt (vì không dám nhìn thẳng sự vinh hiển của Đức Chúa Trời), hai cánh che chân (biểu thị sự khiêm nhường, ẩn giấu), và hai cánh để bay (sẵn sàng thi hành mệnh lệnh). Họ cùng nhau kêu lên:
“Thánh thay, Thánh thay, Thánh thay là Đức Giê-hô-va vạn quân” (Ê-sai 6:3).
1. Ý nghĩa của từ “Thánh” (Qadosh):
Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ được dùng là “קָדוֹשׁ” (qadosh). Nghĩa căn bản của từ này là “được biệt riêng ra”, “khác biệt về chất”, “tinh sạch, trong sáng hoàn toàn”. Sự thánh khiết của Đức Chúa Trời không chỉ là đạo đức (không phạm tội), mà là một phẩm chất căn bản trong bản thể Ngài. Ngài hoàn toàn khác biệt và tách biệt khỏi mọi tạo vật. Ngài là Đấng Tuyệt Đối, không thể so sánh. Sự thánh khiết này bao hàm cả sự công bình, công chính, tinh sạch và vinh quang rực rỡ của Ngài.
2. Tại sao lặp lại ba lần? – Sự Thánh Khiết Tam Trùng:
Trong văn hóa Hê-bơ-rơ, sự lặp lại là để nhấn mạnh (ví dụ: “Thật, thật” trong Giăng 1:51). Sự lặp lại ba lần ở đây là sự nhấn mạnh ở cấp độ cao nhất, tuyệt đối. Nó tuyên bố rằng Đức Chúa Trời là Thánh trong chính Ngài, Thánh trong mọi sự Ngài làm, và Thánh trong mọi mối quan hệ của Ngài. Các nhà giải kinh qua nhiều thế kỷ (dựa trên sự mặc khải trọn vẹn của Tân Ước) thường thấy đây là một ám chỉ về Ba Ngôi Đức Chúa Trời: Chúa Cha là Thánh, Chúa Con (Ngôi Lời) là Thánh, và Chúa Thánh Linh là Thánh. Mỗi Ngôi Vị đều trọn vẹn trong sự thánh khiết, và cùng nhau hiệp một trong bản thể thánh khiết tuyệt đối. Sự tuyên xưng này là nền tảng cho lời chúc tụng sau này trong sách Khải Huyền: “Thánh thay, thánh thay, thánh thay là Chúa, là Đức Chúa Trời Toàn năng, Đấng trước đã, hiện có, và còn đến!” (Khải Huyền 4:8).
3. Danh xưng “Đức Giê-hô-va vạn quân”:
Danh xưng này (trong tiếng Hê-bơ-rơ: “יְהוָה צְבָאוֹת” (YHWH Tseva’ot)) thường được dịch là “Đức Giê-hô-va vạn quân” hoặc “Chúa các đạo binh”. Nó nói lên quyền năng tối thượng của Đức Chúa Trời. Ngài là Chúa của mọi đạo binh – đạo binh thiên sứ trên trời, đạo binh Y-sơ-ra-ên dưới đất, và cả các tinh tú trên trời. Sự thánh khiết của Ngài không phải là một khái niệm trừu tượng, thụ động; đó là một sự thánh khiết đầy năng quyền và chủ quyền, có khả năng chiến thắng mọi thế lực thù nghịch.
Phản ứng của Ê-sai trước khải tượng này là mẫu mực cho mọi người thật sự gặp gỡ sự thánh khiết của Đức Chúa Trời:
“Khốn nạn cho tôi! Xong đời tôi rồi! Vì tôi là người có môi dơ dáy, ở giữa một dân có môi dơ dáy, bởi mắt tôi đã thấy Vua, tức là Đức Giê-hô-va vạn quân!” (Ê-sai 6:5).
Ê-sai không reo mừng vui sướng ngay lập tức. Ông không khoe khoang về đặc ân được thấy khải tượng. Thay vào đó, ông nhận biết tội lỗi cách sâu sắc. Ánh sáng của sự thánh khiết Đức Chúa Trời chiếu rọi vào lòng ông, và ông thấy rõ sự ô uế của chính mình (“môi dơ dáy”). Chữ “dơ dáy” ở đây trong tiếng Hê-bơ-rơ (“טָמֵא” (tame)) thường dùng cho sự ô uế về nghi lễ và đạo đức. Ông nhận ra mình không xứng đáng đứng trước mặt Đấng Thánh, và điều đó đáng lẽ phải dẫn đến sự hủy diệt (“Xong đời tôi rồi!”). Đây là bước đầu tiên không thể thiếu: sự thánh khiết của Đức Chúa Trời phơi bày tội lỗi của con người.
Nhưng câu chuyện không dừng lại ở sự kết án. Một Sê-ra-phin bay đến, tay cầm hòn than lửa đỏ đã lấy nơi bàn thờ bằng cặp, và chạm vào môi Ê-sai. Đây là một hình ảnh vô cùng quan trọng:
“Nầy, hòn than nầy đã chạm đến môi ngươi, lỗi ngươi được xóa rồi, tội ngươi được tha rồi” (Ê-sai 6:7).
1. Lửa từ bàn thờ: Lửa không phải từ đâu khác, mà từ chính bàn thờ – nơi của sự chuộc tội, hy sinh. Trong Cựu Ước, đó là nơi con sinh tế bị thiêu. Điều này báo trước về sự hy sinh của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá, là của lễ cuối cùng và trọn vẹn. Chính sự chết chuộc tội của Đấng Christ mới có thể thanh tẩy tội lỗi chúng ta.
2. Sự chạm đến: Ân điển chủ động chạm đến chỗ ô uế nhất của con người (“môi dơ dáy”). Sự thánh khiết của Đức Chúa Trời không chỉ phán xét, mà còn cứu chuộc và thanh tẩy. Chính sự thánh khiết ấy đòi hỏi tội phải bị trừng phạt, nhưng cũng chính sự thánh khiết ấy đã cung ứng phương cách chuộc tội qua Chúa Giê-xu.
3. Lời tuyên bố tha thứ: Sự tha thứ là lập tức và trọn vẹn (“được xóa rồi”, “được tha rồi”). Khi một người được thanh tẩy bởi công lao của Đấng Christ, họ có thể đứng trong sự hiện diện của Đấng Thánh mà không bị hủy diệt.
Lời tuyên xưng “Thánh thay, Thánh thay, Thánh thay là Chúa” không chỉ là lời của các thiên sứ xa xưa, mà phải trở thành nền tảng định hình đời sống, sự thờ phượng và sứ mạng của chúng ta.
1. Trong Sự Thờ Phượng Cá Nhân và Tập Thể:
Chúng ta được kêu gọi bước vào sự hiện diện của Chúa với lòng tôn kính và kính sợ thánh. Sự thờ phượng thật bắt đầu bằng việc chiêm ngưỡng sự thánh khiết của Đức Chúa Trời. Các bài hát, lời cầu nguyện của chúng ta cần phản ánh đầy đủ khía cạnh này về Chúa, không chỉ tập trung vào phước hạnh, nhu cầu của chúng ta. Hãy học theo các Sê-ra-phin: “che mặt” (tôn thờ trong sự khiêm nhường, không cho rằng mình có thể hiểu thấu Ngài hoàn toàn), “che chân” (sống khiêm tốn, không phô trương), và “bay” (vâng lời và sẵn sàng phục vụ).
2. Trong Nhận Thức Về Tội Lỗi và Ân Điển:
Giống như Ê-sai, chúng ta cần để Lời Chúa và Thánh Linh Ngài chiếu sáng vào lòng mình, phơi bày mọi tội lỗi, sự ô uế trong tư tưởng, lời nói và hành động. Chúng ta không nên xem nhẹ tội lỗi. Tuy nhiên, chúng ta cũng không sống trong sự kết án. Hãy chạy ngay đến “hòn than lửa” từ bàn thờ – tức là sự chuộc tội trọn vẹn của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá. Mỗi ngày, nhờ đức tin, chúng ta nhận lấy sự thanh tẩy và tha thứ ấy (1 Giăng 1:9).
3. Trong Sứ Mạng và Chức Vụ:
Sau khi được thanh tẩy, Ê-sai nghe tiếng Chúa phán: “Ta sẽ sai ai đi? Ai sẽ đi cho chúng ta?” (Ê-sai 6:8). Ê-sai đáp: “Có tôi đây, xin hãy sai tôi đi.” Thứ tự rất rõ ràng: Gặp gỡ sự thánh khiết -> Nhận biết tội lỗi -> Được thanh tẩy -> Nghe tiếng gọi -> Đáp lời sẵn sàng. Mọi chức vụ, mọi sự phục vụ Hội Thánh phải bắt nguồn từ một sự gặp gỡ cá nhân với Đấng Thánh và được thanh tẩy bởi ân điển Ngài. Nếu không, chúng ta chỉ phục vụ bằng sức riêng và vì vinh quang riêng.
4. Trong Cách Nhìn Về Thế Giới:
Các Sê-ra-phin tuyên bố: “Khắp đất đầy dẫy sự vinh hiển Ngài!” (Ê-sai 6:3). Ngay cả trong một thế giới đầy tội lỗi và sự ô uế, sự vinh hiển của Đấng Thánh vẫn không bị giới hạn. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được gọi để nhận biết và chỉ ra những dấu vết của vinh quang Đức Chúa Trời trong sự sáng tạo, trong lương tâm con người, và đặc biệt trong công tác cứu chuộc của Ngài. Đồng thời, chúng ta khao khát và cầu nguyện cho ngày mà sự vinh hiển Ngài sẽ được bày tỏ trọn vẹn trên đất mới, trời mới.
“Thánh thay, Thánh thay, Thánh thay là Chúa” là lời tuyên xưng cao cả nhất về bản thể của Đức Chúa Trời. Nó mặc khải Ngài là Đấng hoàn toàn khác biệt, tinh sạch tuyệt đối, và đầy quyền năng trong Ba Ngôi hiệp một. Khi chúng ta thật lòng suy ngẫm và tiếp nhận lẽ thật này, nó sẽ tạo nên một cuộc cách mạng trong tâm linh: nó đánh đổ sự tự mãn, phá tan sự xem thường tội lỗi, và đưa chúng ta đến sự ăn năn thẳm sâu. Nhưng nó cũng mở ra cánh cửa của ân điển kỳ diệu, dẫn chúng ta đến thập tự giá nơi sự thánh khiết và tình yêu thương của Đức Chúa Trời gặp nhau để chuộc tội cho chúng ta.
Ước mong lời tuyên xưng này không chỉ trên môi chúng ta trong những bài thánh ca, mà còn in sâu vào tấm lòng, định hình cách chúng ta sống, yêu thương, phục vụ và trông đợi sự trở lại của Vua Thánh Khiết, Chúa Giê-xu Christ. A-men.