Những Cơ Sở Kinh Thánh Về Vấn Đề Ly Hôn
Ly hôn là một trong những vấn đề phức tạp và gây nhiều đau đớn nhất trong xã hội loài người, và nó không hề miễn nhiễm đối với cộng đồng Cơ Đốc. Là những tín hữu sống dưới thẩm quyền của Lời Đức Chúa Trời, chúng ta cần hiểu rõ quan điểm của Ngài về hôn nhân và những trường hợp ngoại lệ nghiêm trọng mà Kinh Thánh đề cập. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào các phân đoạn Kinh Thánh then chốt, khám phá ý nghĩa nguyên thủy từ ngữ ngữ Hy Lạp và Hê-bơ-rơ, để tìm ra cơ sở thần học vững chắc và áp dụng thực tiễn cho đời sống đức tin.
Trước khi bàn đến ngoại lệ, chúng ta phải hiểu rõ tiêu chuẩn gốc. Ý định của Đức Chúa Trời về hôn nhân được thiết lập ngay từ sách Sáng Thế Ký, trước khi tội lỗi xâm nhập vào thế gian.
Sáng-thế-ký 2:24 chép: “Bởi vậy cho nên người nam sẽ lìa cha mẹ mà dính díu với vợ mình, và cả hai sẽ trở nên một thịt.”
Từ ngữ Hê-bơ-rơ được dùng cho “dính díu” (עָזַב – ‘āzaḇ) trong ngữ cảnh này không chỉ có nghĩa là rời bỏ, mà còn mang hàm ý gắn bó, kết hiệp. Đây là một sự kết hợp không chỉ thuộc thể nhưng còn thuộc linh, một giao ước (bərîṯ – בְּרִית). Chúa Giê-xu chính Ngài đã trích dẫn và xác nhận nguyên tắc này khi đối diện với những người Pha-ri-si đến hỏi thử Ngài về việc ly dị (Ma-thi-ơ 19:4-6). Ngài phán: “Vậy, sự gì Đức Chúa Trời đã phối hiệp, loài người không nên phân rẽ.” (Ma-thi-ơ 19:6b). Lời tuyên bố này thiết lập một chân lý tuyệt đối: Ý định nguyên thủy của Đức Chúa Trời là hôn nhân trọn đời, bất khả phân ly.
Tại sao lại có luật về ly dị trong Cựu Ước? Câu trả lời nằm trong chính lời giải thích của Chúa Giê-xu. Trong Ma-thi-ơ 19:7-8, khi người Pha-ri-si hỏi: “Vậy, sao Môi-se có truyền cho tổ phụ được phép viết tờ để và cho phép vợ?” Chúa Giê-xu đáp: “Vì lòng các ngươi cứng cỏi, nên Môi-se cho phép để vợ, nhưng lúc ban đầu thì không có như vậy.”
Điều luật được nhắc đến ở đây là Phục-truyền Luật-lệ Ký 24:1-4. Luật này không *khuyến khích* ly dị, mà *quy định* một thủ tục nhằm bảo vệ người phụ nữ (bằng tờ để – một văn bản chính thức) trong một xã hội mà nam giới có thể tự ý đuổi vợ cách bừa bãi. Từ “sự trần truồng” hay “điều gì không đứng đắn” (חֲרָעָה – *ḥărā‘â*) trong câu 1 là một từ gây tranh luận giữa các trường phái Rabbi. Tuy nhiên, quan trọng hơn, Chúa Giê-xu chỉ ra rằng đây là một sự “nhân nhượng” (συγχώρησις – *synchōrēsis*), nghĩa là chấp thuận hay cho phép vì sự yếu đuối và cứng lòng của con người, chứ không phải là ý muốn tốt lành nguyên thủy của Đức Chúa Trời. Điều này đưa chúng ta đến ngoại lệ quan trọng mà Chúa Giê-xu công bố.
Trong cùng cuộc đối thoại tại Ma-thi-ơ 19:9, Chúa Giê-xu phán: “Song ta phán cùng các ngươi: Nếu người nào để vợ mình không phải vì cớ ngoại tình, mà cưới vợ khác, thì người ấy phạm tội tà dâm; và hễ ai cưới người đàn bà bị để, thì cũng phạm tội tà dâm.”
Phiên bản song song trong Mác 10:11-12 và Lu-ca 16:18 cũng xác nhận điều này.
Từ Hy Lạp được dịch là “ngoại tình” ở đây là πορνεία (porneia). Trong bối cảnh này, porneia là một từ rộng, bao hàm mọi hình thức bất khiết tình dục ngoài hôn nhân, bao gồm ngoại tình (μοιχεία – moicheia), gian dâm, loạn luân, và mọi hành vi tình dục trái tự nhiên (xem 1 Cô-rinh-tô 5:1, Công vụ 15:20). Đây chính là **ngoại lệ đầu tiên và căn bản** mà Chúa Giê-xu đưa ra: Hành vi tà dâm (porneia) phá vỡ giao ước “một thịt”, do đó tạo ra một cơ sở Kinh Thánh cho việc ly hôn. Người vô tội (thường được hiểu là người không phạm tội này) có quyền lựa chọn ly hôn, mặc dù không bắt buộc. Điều này không phải là mệnh lệnh (“phải ly hôn”), mà là sự cho phép (“có thể ly hôn”).
Sứ đồ Phao-lô, dưới sự linh cảm của Đức Thánh Linh, đã đưa ra một chỉ dẫn khác trong bối cảnh hôn nhân giữa một tín đồ và một người ngoại đạo. 1 Cô-rinh-tô 7:12-15 giải quyết tình huống mà Chúa Giê-xu không trực tiếp dạy (vì thời Chúa thi hành chức vụ chủ yếu với người Do Thái).
Phao-lô dạy rằng nếu người ngoại đạo bằng lòng ở với vợ/chồng tin Chúa, thì không được ly dị. Tuy nhiên, câu 15 đưa ra một nguyên tắc then chốt: “Nhưng nếu người ngoại đạo muốn phân rẽ, thì hãy để phân rẽ. Trong những trường hợp như vậy, người anh em hay chị em không bị ràng buộc; nhưng Đức Chúa Trời đã gọi anh em sống trong sự hòa thuận.”
Cụm từ “không bị ràng buộc” (οὐ δεδούλωται – *ou dedoulōtai*) trong tiếng Hy Lạp có nghĩa mạnh mẽ là “không còn làm nô lệ”, “được tự do”. Trong bối cảnh này, nó chỉ ra rằng khi một người ngoại đạo chủ động, kiên quyết bỏ đi (chứ không phải chỉ bất đồng quan điểm), họ đã đơn phương phá vỡ giao ước hôn nhân và từ bỏ bổn phận của mình. Lúc này, người tín đồ “không bị ràng buộc” – có thể hiểu là được tự do về mặt hôn nhân, không còn nghĩa vụ phải giữ cuộc hôn nhân đó bằng mọi giá, và có lẽ (theo cách hiểu của nhiều nhà giải kinh) là được phép tái hôn trong Chúa (1 Cô-rinh-tô 7:39). Đây là ngoại lệ thứ hai dựa trên sự phản bội của giao ước về mặt thuộc linh và thuộc thể.
Kinh Thánh nói gì về tái hôn sau ly hôn? Đây là điểm gây nhiều tranh luận. Dựa trên các phân đoạn đã xem xét, chúng ta có thể rút ra các nguyên tắc sau:
- Người vô tội trong ly hôn theo Kinh Thánh: Người mà vợ/chồng phạm tội porneia (Ma-thi-ơ 19:9), hoặc bị người ngoại đạo chủ động bỏ (1 Cô-rinh-tô 7:15), được xem là “không bị ràng buộc”. Nhiều nhà giải kinh tin rằng sự tự do này bao gồm quyền tái hôn, vì nếu không, họ vẫn đang bị ràng buộc. Hơn nữa, trong Ma-thi-ơ 19:9, Chúa nói nếu ai cưới người khác mà không có cớ porneia thì phạm tội ngoại tình. Ngụ ý ngược lại là: nếu có cớ porneia thì việc cưới người khác không bị xem là phạm tội ngoại tình.
- Người chủ động ly hôn không vì các cớ Kinh Thánh: Nếu một người ly hôn vợ/chồng mình vì những lý do không được Kinh Thánh cho phép (như “không hợp tính”, “hết tình cảm”, khó khăn tài chính…), và đi cưới người khác, thì người ấy phạm tội ngoại tình (Ma-thi-ơ 19:9; Mác 10:11-12). Người bị bỏ trong trường hợp này, nếu đi tái hôn, có thể cũng rơi vào tình trạng phạm tội theo cách hiểu truyền thống, mặc dù một số học giả cho rằng họ có thể được ân điển bao phủ nếu đã ăn năn về quyết định ly hôn trước đó của mình.
Cần nhấn mạnh: Ân điển, sự tha thứ và phục hồi luôn có sẵn trong Đấng Christ. Hội Thánh không được trở thành nơi kết án, nhưng là nơi chữa lành, hướng dẫn và nâng đỡ những tấm lòng tan vỡ (Ga-la-ti 6:1-2).
Làm thế nào để áp dụng những lẽ thật này một cách khôn ngoan và đầy tình yêu thương?
1. Đối Với Cá Nhân & Gia Đình:
- Củng cố hôn nhân: Mục tiêu tối thượng không phải là tìm hiểu “bao giờ thì được phép ly hôn”, mà là “làm thế nào để xây dựng một hôn nhân vững bền theo ý Chúa”. Điều này đòi hỏi sự đầu tư thuộc linh, cầu nguyện chung, học Lời Chúa chung, và sẵn sàng tha thứ những lỗi lầm hàng ngày (Ê-phê-sô 4:32).
- Khi đối diện với khủng hoảng nghiêm trọng (tà dâm, bạo hành, bỏ rơi): Trước tiên, tìm kiếm sự giúp đỡ từ những mục sư, người lãnh đạo thuộc linh trưởng thành và các cố vấn Cơ Đốc. Ly hôn là biện pháp cuối cùng, không phải là lựa chọn đầu tiên. Nếu hành vi porneia xảy ra, người vô tội cần có thời gian và sự hỗ trợ để xem xét liệu có khả năng phục hồi và tha thứ thật sự hay không (Ma-thi-ơ 18:15-17 áp dụng cho tội lỗi nói chung).
- Sau một cuộc ly hôn (dù thuộc loại nào): Hãy chạy đến với ân điển Chúa. Ăn năn nếu có phần tội lỗi của mình, kinh nghiệm sự tha thứ trọn vẹn của Đấng Christ (1 Giăng 1:9), và tìm kiếm sự chữa lành từ Ngài và Hội Thánh. Quyết định tái hôn cần được cân nhắc cẩn thận, cầu nguyện kỹ lưỡng và tham vấn dưới sự dẫn dắt của Hội Thánh.
2. Đối Với Hội Thánh:
- Giáo dục và giảng dạy: Hội Thánh cần dạy rõ ràng về thánh giá của hôn nhân và sự nghiêm trọng của ly dị, nhưng cũng phải dạy về ân điển và sự phục hồi. Tránh thái độ tự tôn hoặc kết án.
- Mục vụ hỗ trợ: Thiết lập các nhức vụ tư vấn hôn nhân, nhóm hỗ trợ cho các gia đình đang khủng hoảng và cho những người đã ly hôn. Hội Thánh phải là một bệnh viện dành cho những tấm lòng tan vỡ.
- Sự hiệp nhất và hòa giải: Khuyến khích và tạo điều kiện cho sự hòa giải nếu có thể, trong tinh thần khiêm nhường và yêu thương (Ma-thi-ơ 5:23-24).
- Chấp nhận và hội nhập: Những người đã trải qua ly hôn cần được chào đón, yêu thương và hội nhập vào đời sống Hội Thánh. Họ có thể phục vụ trong nhiều lãnh vực phù hợp, vì sự thánh khiết của chúng ta đến từ Đấng Christ, không từ quá khứ của chúng ta.
Kinh Thánh trình bày một bức tranh rõ ràng nhưng đầy lòng thương xót về vấn đề ly hôn. Ý định tuyệt đối của Đức Chúa Trời là hôn nhân trọn đời, bất khả phân ly. Tuy nhiên, vì cớ tội lỗi và sự cứng lòng của con người, Ngài, trong sự công bình và thương xót của Ngài, đã cho phép ly hôn trong hai trường hợp nghiêm trọng: (1) Khi giao ước “một thịt” bị phá vỡ bởi tội tà dâm (porneia), và (2) khi một người ngoại đạo chủ động từ bỏ cuộc hôn nhân với người tin Chúa. Ngay cả trong những trường hợp này, mục tiêu vẫn luôn là sự phục hồi, tha thứ và bảo vệ người vô tội.
Là con cái Chúa, chúng ta được kêu gọi bước đi trong sự khôn ngoan và yêu thương. Hãy ra sức bảo vệ và gây dựng hôn nhân mình, đồng thời mở rộng vòng tay của Hội Thánh để chữa lành và phục hồi những ai đã trải qua sự đổ vỡ. Hãy nhớ rằng, ân điển của Đức Chúa Trời trong Đấng Christ Giê-xu luôn lớn hơn mọi tội lỗi và thất bại của chúng ta. “Hỡi những kẻ mệt mỏi và gánh nặng, hãy đến cùng ta, ta sẽ cho các ngươi được yên nghỉ.” (Ma-thi-ơ 11:28).