Cơ Đốc Nhân và Sự Thừa Nhận Tín Ngưỡng Của Các Tôn Giáo Khác
Trong một thế giới ngày càng đa dạng và kết nối, mỗi Cơ Đốc nhân chắc hẳn đều đối diện với câu hỏi thực tiễn và thần học sâu sắc: Chúng ta có nên thừa nhận tín ngưỡng của những người theo tôn giáo khác hay không? Câu hỏi này chạm đến trái tim của đức tin, sự truyền giáo, và cách chúng ta sống với tư cách là “muối của đất” và “ánh sáng của thế gian” (Ma-thi-ơ 5:13-14). “Thừa nhận” ở đây có thể mang nhiều sắc thái: từ việc công nhận sự tồn tại thực tế của các tín ngưỡng đó, đến việc dành sự tôn trọng cho người tin theo, hay thậm chí là chấp nhận tính hợp lệ về mặt chân lý của chúng. Bài nghiên cứu này sẽ tìm kiếm câu trả lời từ nền tảng Kinh Thánh, khám phá sự cân bằng giữa chân lý tuyệt đối trong Đấng Christ và tình yêu thương, sự khôn ngoan trong cách ứng xử.
Kinh Thánh trình bày một lập trường rõ ràng, không khoan nhượng về con đường cứu rỗi. Trọng tâm của niềm tin Cơ Đốc là lời tuyên bố của chính Chúa Giê-xu: “Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha.” (Giăng 14:6). Từ ngữ Hy Lạp được dùng cho “đường đi” là “hē hodos”, mang nghĩa một con đường, một lối sống; “lẽ thật” (“hē alētheia”) là thực tại khách quan, sự chân thật tối hậu; và “sự sống” (“hē zōē”) là sự sống đời đời, thần tính. Sứ đồ Phi-e-rơ cũng long trọng tuyên xưng: “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu.” (Công vụ 4:12). Danh Giê-xu (“to onoma Iēsou”) ở đây đại diện cho chính thân vị, quyền năng và công tác cứu chuộc hoàn tất của Ngài.
Đồng thời, Kinh Thánh không đóng mắt trước thực tế của các tôn giáo và thế giới quan khác. Cựu Ước liên tục cảnh báo dân Y-sơ-ra-ên chống lại sự thờ lạy hình tượng và các thần của dân ngoại (ví dụ Xuất Ê-díp-tô Ký 20:3-5). Sứ đồ Phao-lô, trong thư Rô-ma, phân tích cội nguồn của tôn giáo ngoại giáo: loài người biết Đức Chúa Trời qua công trình sáng tạo, nhưng “họ không tôn kính Ngài là Đức Chúa Trời, cũng không tạ ơn Ngài... họ cứ lầm lạc trong lý tưởng hư không, và lòng ngu dốt đầy những sự tối tăm.” (Rô-ma 1:21, 21). Từ “lầm lạc” trong nguyên văn Hy Lạp là “emataiōthēsan”, có nghĩa trở nên hư không, vô ích. Điều này cho thấy các hệ thống tôn giáo ngoài Đấng Christ, dù có thể chứa đựng những tìm kiếm tâm linh chân thành, nhưng tự bản chất là không đầy đủ, sai lệch và không thể dẫn đến sự cứu rỗi thật.
Để trả lời câu hỏi chính, chúng ta phải phân biệt rõ ba khái niệm then chốt:
1. Thừa nhận (Acknowledge/Recognize): Đây là hành động nhận biết một thực tế khách quan. Chúng ta hoàn toàn có thể và nên thừa nhận rằng các tôn giáo khác tồn tại, rằng hàng tỷ người có niềm tin chân thành vào các hệ thống ấy, và rằng những niềm tin đó đóng vai trò quan trọng trong văn hóa, đạo đức và đời sống cá nhân của họ. Sự thừa nhận này là bước đầu của sự hiểu biết và đối thoại có trách nhiệm.
2. Tôn trọng (Respect): Kinh Thánh dạy chúng ta phải tôn trọng mọi người, vì họ được tạo dựng theo hình ảnh Đức Chúa Trời (Sáng-thế Ký 1:27). Điều này bao gồm việc tôn trọng nhân phẩm, quyền tự do lựa chọn và niềm tin cá nhân của họ. Sứ đồ Phi-e-rơ khuyên: “Hãy tôn kính mọi người...” (1 Phi-e-rơ 2:17). Tuy nhiên, tôn trọng người khác không đồng nghĩa với việc tán thành hay cổ vũ cho niềm tin mà chúng ta xem là sai lạc.
3. Đồng ý/Chấp nhận (Agree/Approve): Đây là điểm then chốt. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta không thể đồng ý hay chấp nhận rằng các tôn giáo khác là những con đường ngang bằng, hợp lệ hay chân thật dẫn đến Đức Chúa Trời. Làm như vậy là phủ nhận chính lời tuyên bố của Chúa Giê-xu và cốt lõi của Phúc Âm. Chúng ta phải “giữ đạo lành” (1 Ti-mô-thê 6:14) và không được thỏa hiệp chân lý.
Chúa Giê-xu và các sứ đồ đã cho chúng ta mẫu mực tuyệt vời về cách tương tác với những người có niềm tin khác biệt.
- Chúa Giê-xu và người đàn bà Sa-ma-ri (Giăng 4): Chúa Giê-xu không tránh né cuộc trò chuyện với một người thuộc nhóm tôn giáo bị người Do Thái khinh miệt. Ngài công nhận thực tế lịch sử và niềm tin của bà (“các ngươi thờ lạy sự các ngươi không biết... sự cứu rỗi bởi người Giu-đa mà đến” - câu 22). Nhưng Ngài không dừng ở đó; Ngài nhẹ nhàng nhưng kiên quyết dẫn dắt bà vượt qua những quan niệm tôn giáo sai lệch để nhận biết Ngài là Đấng Mê-si, là “nước sống” thật (câu 10, 26).
- Phao-lô tại A-rê-ô-ba (Công vụ 17:22-31): Đây là bài học vô giá. Phao-lô không công kích hay chế giễu đám đông thờ nhiều thần. Ông bắt đầu bằng sự quan sát và thừa nhận thực tế: “Hỡi người A-ten, ta nhìn thấy các ngươi có lòng tôn kính các thần quá.” Ông thậm chí trích dẫn một thi sĩ ngoại giáo của họ (câu 28). Tuy nhiên, ông nhanh chóng dẫn dắt họ từ “bàn thờ thờ Đức Chúa Trời không biết” của họ đến với Đức Chúa Trời chân thật, là Đấng Tạo Hóa và là Quan Xét, và cuối cùng công bố về sự phục sinh của Đấng Christ (câu 31). Phao-lô đã thừa nhận điểm tiếp xúc (sự tìm kiếm tâm linh) để dẫn đến chân lý tối hậu (Phúc Âm về Chúa Giê-xu).
- Sứ đồ Giăng và sự cảnh giác (1 Giăng 4:1-3, 5:21): Trong khi mở ra đối thoại, Kinh Thánh cũng cảnh báo nghiêm khắc chống lại sự thỏa hiệp giáo lý. Giăng viết: “Hỡi kẻ rất yêu dấu, chớ tin cậy mọi thần, nhưng hãy thử cho biết các thần có phải đến bởi Đức Chúa Trời chăng; vì có nhiều tiên tri giả đã hiện ra trong thiên hạ.” Và ông kết luận: “Hỡi con cái bé mọn, hãy giữ mình về hình tượng!” Sự khôn ngoan ở đây là biết phân biệt.
1. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày:
- Lắng nghe trước khi nói: Hãy chân thành tìm hiểu niềm tin của người khác. Điều này thể hiện sự tôn trọng và giúp chúng ta hiểu được “thế giới quan” của họ, từ đó tìm ra những điểm tiếp xúc để chia sẻ Phúc Âm một cách thích hợp (Châm-ngôn 18:13).
- Dùng ngôn ngữ của ân điển và chân lý: Khi chia sẻ niềm tin, hãy làm với “sự nhu mì, kính sợ, và có lương tâm tốt” (1 Phi-e-rơ 3:15-16). Tránh thái độ kiêu ngạo, công kích. Hãy tập trung vào việc rao truyền về Chúa Giê-xu – tình yêu, sự chết và sự phục sinh của Ngài – hơn là chỉ phê phán tôn giáo của họ.
- Sống đời sống làm chứng: Đời sống yêu thương, thánh khiết và đầy dẫy Thánh Linh của chúng ta là bằng chứng hùng hồn nhất cho chân lý của Phúc Âm (Ma-thi-ơ 5:16).
2. Trong Công Tác Truyền Giáo:
- Hiểu biết văn hóa và tôn giáo: Sự hiểu biết cơ bản về các tín ngưỡng khác là cần thiết để truyền giáo hiệu quả, giúp chúng ta tránh được những hiểu lầm không đáng có và trình bày Phúc Âm một cách thuyết phục hơn (như Phao-lô đã làm).
- Nhấn mạnh vào nhu cầu tâm linh chung: Dù niềm tin khác biệt, mọi người đều có chung những câu hỏi về tội lỗi, ý nghĩa cuộc sống, cái chết và sự cứu rỗi. Hãy bắt đầu từ những nhu cầu chung này.
- Cầu nguyện cho sự mở mắt thuộc linh: Chúng ta tin rằng chỉ có Thánh Linh Đức Chúa Trời mới có thể mở mắt tâm linh để người ta nhận biết chân lý (2 Cô-rinh-tô 4:4-6). Vì vậy, cầu nguyện là công cụ quyền năng nhất.
3. Trong Thái Độ Cá Nhân:
- Giữ vững niềm tin cá nhân: Sự tự tin trong đức tin của mình giúp chúng ta không sợ hãi trước sự khác biệt và cũng không dễ dàng bị cuốn theo chủ nghĩa tương đối (“mọi con đường đều dẫn đến Thượng Đế”).
- Sống hòa thuận: Kinh Thánh khuyên: “Nếu có thể được, thì hãy hết sức mình mà hòa thuận với mọi người.” (Rô-ma 12:18). Sự hòa thuận không có nghĩa là thỏa hiệp chân lý, mà là sống trong hòa bình, không gây hấn hay thù địch.
- Yêu thương cụ thể: Tình yêu thương Cơ Đốc (“agapē”) phải thúc đẩy mọi hành động của chúng ta. Yêu thương người láng giềng khác tôn giáo có nghĩa là mong muốn điều tốt nhất cho họ – và điều tốt nhất chính là được biết Chúa Giê-xu.
Vậy, Cơ Đốc nhân có nên thừa nhận tín ngưỡng của những người theo tôn giáo khác không? Câu trả lời là “Có” – nhưng với sự hiểu biết và phân biệt rõ ràng. Chúng ta thừa nhận sự tồn tại của chúng như một thực tế xã hội và tâm linh. Chúng ta tôn trọng những con người đang tìm kiếm Đức Chúa Trời, dù họ còn đang lầm lạc. Nhưng chúng ta không bao giờ đồng ý hay chấp nhận rằng các tôn giáo ấy là những con đường thay thế cho sự cứu rỗi.
Thái độ của chúng ta phải là thái độ của Chúa Giê-xu: đầy dẫy ân điển và chân lý (Giăng 1:14). Ân điển thúc đẩy chúng ta gặp gỡ, lắng nghe và yêu thương. Chân lý thúc đẩy chúng ta trung tín rao ra Phúc Âm duy nhất có thể giải cứu con người khỏi tội lỗi và sự chết. Trong thế giới đa nguyên này, chúng ta được kêu gọi không phải để rút vào ốc đảo của mình, cũng không phải để hòa tan vào một hỗn hợp tôn giáo mơ hồ, mà để trở thành những sứ giả can đảm, khôn ngoan và đầy lòng thương xót của Vua muôn vua, luôn sẵn sàng làm chứng về “sự sáng thật, là sự sáng soi mọi người” (Giăng 1:9).