Những Thuật Ngữ Âm Nhạc Trong Kinh Thánh Và Ý Nghĩa Thần Học
Âm nhạc không phải là một yếu tố phụ thuộc hay trang trí trong đời sống tâm linh của dân sự Đức Chúa Trời, mà là một phần thiết yếu được Đấng Tạo Hóa cài đặt vào tấm lòng con người để giao tiếp với Ngài. Kinh Thánh, đặc biệt là trong nguyên bản tiếng Hê-bơ-rơ và Hy Lạp, chứa đựng một kho tàng phong phú các thuật ngữ âm nhạc, từ nhạc cụ, thể loại, đến các hành động liên quan đến ca hát và chơi nhạc. Việc nghiên cứu những thuật ngữ này không chỉ mở ra cái nhìn về văn hóa thời đại Kinh Thánh mà còn soi sáng ý nghĩa thần học sâu sắc đằng sau việc thờ phượng bằng âm nhạc. Bài viết này sẽ đi sâu khám phá các thuật ngữ âm nhạc chính yếu, bối cảnh sử dụng và ứng dụng của chúng cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
I. Các Nhạc Cụ Được Nhắc Đến Trong Kinh Thánh
Kinh Thánh phân loại nhạc cụ theo cách sử dụng và chất liệu, phản ánh sự đa dạng trong việc thể hiện cảm xúc và sự thờ phượng lên Đức Chúa Trời.
1. Nhạc Cụ Dây (String Instruments):
- Đàn Cầm (Harp - כִּנּוֹר "kinnor"): Đây là nhạc cụ biểu tượng gắn liền với Vua Đa-vít. Từ "kinnor" xuất hiện 42 lần trong Cựu Ước. Nó là đàn lia nhỏ, thường được dùng để chơi những giai điệu du dương, êm dịu để xoa dịu tâm hồn (I Sa-mu-ên 16:23) và để ca ngợi Đức Giê-hô-va (Thi thiên 33:2).
- Đàn Sắt (Lyre - נֵבֶל "nevel"): Thường lớn hơn đàn cầm, có 10-12 dây. Từ "nevel" thường được dịch là "đờn cầm" hoặc "đờn sắt" trong bản 1925. Nó tạo ra âm thanh trầm ấm, thường dùng trong đoàn tấu nhạc đền thờ (I Sử-ký 15:16; Thi thiên 150:3).
- Đàn Tỳ Bà (Lute - עֻגָב "ugav"): Được nhắc đến trong Sáng-thế Ký 4:21 như là cha đẻ của những người "cầm đàn và thổi sáo". Đây có thể là loại đàn có hộp cộng hưởng, tiền thân của các đàn guitar sau này.
2. Nhạc Cụ Hơi (Wind Instruments):
- Kèn (Trumpet/Horn - שׁוֹפָר "shofar" & חֲצֹצְרָה "chatsotsrah"): Có hai loại chính. Shofar làm từ sừng dê hoặc cừu, dùng để báo hiệu, triệu tập, trong chiến trận và các ngày lễ trọng thể (Xuất Ê-díp-tô 19:16; Lê-vi Ký 25:9). Chatsotsrah là kèn bằng kim loại (bằng bạc), dùng chủ yếu trong nghi lễ đền thờ do các thầy tế lễ thổi (Dân-số Ký 10:2).
- Sáo (Flute/Pipe - חָלִיל "chalil"): Là nhạc cụ phổ biến, dùng trong cả lễ vui mừng (I Các Vua 1:40) và tang lễ (Ma-thi-ơ 9:23). Trong Tân Ước, từ Hy Lạp αὐλός ("aulos") chỉ loại sáo này.
- Kèn Bằng Sậy (Reed instrument - עוּגָב "ugav" trong một số ngữ cảnh, hoặc σύριγξ "syrinx" trong Hy Lạp): Có thể là khèn hoặc sáo dọc.
3. Nhạc Cụ Bộ Gõ (Percussion Instruments):
- Trống Cơm (Timbrel/Tambourine - תֹּף "toph"): Là nhạc cụ cầm tay có mặt da, thường được phụ nữ sử dụng để nhảy múa trong những dịp chiến thắng và vui mừng (Xuất Ê-díp-tô 15:20 - "trống cơm"; Thẩm-phán 11:34).
- Chập Chỏa (Cymbals - מְצִלְתַּ֫יִם "metsiltayim"): Có hai loại: chập chỏa vang tiếng lớn và chập chỏa reo (I Sử-ký 15:19; Thi thiên 150:5). Chúng đánh dấu nhịp điệu và tạo điểm nhấn mạnh mẽ trong âm nhạc thờ phượng.
- Chuông (Bells - פַּעֲמֹן "pa'amon"): Được gắn trên áo của thầy tế lễ cả, vừa để trang trí vừa tạo âm thanh khi người đó di chuyển trong nơi thánh (Xuất Ê-díp-tô 28:33-35).
II. Các Thuật Ngữ Về Thể Loại Và Hành Động Âm Nhạc
Ngoài nhạc cụ, Kinh Thánh sử dụng những động từ và danh từ cụ thể để mô tả hành động âm nhạc, mỗi từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng.
1. זָמַר (Zamar) - "Hát Ngợi Khen"/"Đàn":
Từ gốc này rất quan trọng, xuất hiện hơn 40 lần. Nó bao hàm ý nghĩa kép: chơi nhạc cụ dây (thường là đàn cầm) và hát lên những bài ca ngợi khen. Nó nhấn mạnh đến việc dùng kỹ năng âm nhạc để tôn vinh Đức Chúa Trời một cách vui mừng và khéo léo. "Hãy hát ngợi khen Đức Giê-hô-va" (Thi thiên 9:11) chính là từ "zamar". Điều này cho thấy âm nhạc thờ phượng đòi hỏi cả sự đầu tư kỹ năng lẫn tấm lòng.
2. שִׁיר (Shir) - "Hát"/"Bài Hát":
Danh từ chỉ "bài hát" (ví dụ: Bài ca của Môi-se - Xuất Ê-díp-tô 15:1). Động từ שָׁר (shar) có nghĩa là "hát". Từ này chỉ chung về hành động ca hát, thường đi kèm với lời ca có nội dung. Sách Thi Thiên trong tiếng Hê-bơ-rơ là תְּהִלִּים (Tehillim) - "Những bài ca ngợi khen", bắt nguồn từ gốc הָלַל (halal).
3. הָלַל (Halal) - "Ngợi Khen"/"Tán Tụng":
Là nguồn gốc của từ "Ha-lê-lu-gia" (Hallelujah) - nghĩa là "Hãy ngợi khen Đức Giê-hô-va!" (Thi thiên 150:6). "Halal" diễn tả sự reo hò, khen ngợi lớn tiếng, thể hiện sự nhiệt thành, phấn khích. Nó thường được dùng trong bối cảnh công khai tán dương những phẩm chất và công việc vĩ đại của Đức Chúa Trời.
4. רָנַן (Ranan) - "Reo Lên"/"Cất Tiếng Hát Mừng":
Mang ý nghĩa hát với giọng vui mừng, reo hò, thậm chí là la lên vì phấn khích. "Hỡi kẻ công bình, hãy vui mừng trong Đức Giê-hô-va, và cảm tạ sự kỷ niệm thánh của Ngài" (Thi thiên 97:12). Từ "vui mừng" ở đây là "ranan".
5. יָדָה (Yadah) & תּוֹדָה (Todah) - "Cảm Tạ"/"Tạ Ơn":
"Yadah" nghĩa đen là "giơ tay lên". Nó là hành động thờ phượng bao gồm việc giơ tay lên để cảm tạ, tuyên xưng và ngợi khen. "Todah" là danh từ chỉ "sự cảm tạ" hoặc "của lễ cảm tạ", thường đi kèm với bài hát (Thi thiên 100:4 - "Hãy cảm tạ mà vào các cửa Ngài"). Âm nhạc cảm tạ là một phần quan trọng của sự thờ phượng.
6. ψαλμός (Psalmos) - "Thi Thiên"/"Bài Thơ Thánh Ca":
Trong Tân Ước, từ Hy Lạp này chỉ về "bài thi thiên" hoặc "bài hát thánh ca". Nó xuất phát từ động từ ψάλλω (psallō) - "gảy đàn dây". Điều này cho thấy thánh ca Cơ Đốc có nguồn gốc và sự kết nối mật thiết với truyền thống Thi Thiên của Cựu Ước. Sứ đồ Phao-lô khuyên: "Hãy lấy ca vịnh, thơ thánh, và bài hát thiêng liêng mà đối đáp cùng nhau, và hết lòng hát mừng ngợi khen Chúa" (Ê-phê-sô 5:19). Ở đây, "ca vịnh" chính là "psalmos".
III. Âm Nhạc Trong Các Bối Cảnh Thần Học Quan Trọng
1. Trong Sự Thờ Phượng Tập Thể (Đền Thờ & Hội Thánh):
Vua Đa-vít đã thiết lập một ban thờ phượng âm nhạc chuyên nghiệp gồm các con trai A-sáp, Hê-man, và Giê-đu-thun để phục vụ trước đền tạm (I Sử-ký 25:1-7). Họ được "tách riêng ra" để "tiên tri" (נִבָּא - naba) bằng đàn cầm, đàn sắt và chập chỏa. Điều này cho thấy âm nhạc thờ phượng có chức năng tiên tri - tức là rao truyền, giải bày lẽ thật và ý chỉ của Đức Chúa Trời cho dân sự. Trong Tân Ước, âm nhạc tiếp tục là phương tiện để dạy dỗ và khuyên bảo nhau (Cô-lô-se 3:16).
2. Trong Chiến Trận Thuộc Linh:
Âm nhạc là vũ khí. Khi vua Giô-sa-phát đối đầu với quân thù, ông đã đặt những người ca hát mặc áo thánh đi trước quân đội để ngợi khen Đức Giê-hô-va. Khi họ cất tiếng hát ngợi khen, Đức Giê-hô-va đã đặt phục binh đánh giặc giùm họ (II Sử-ký 20:21-22). Đây là nguyên tắc mạnh mẽ: sự ngợi khen đi trước chiến thắng.
3. Trong Sự Đau Khổ Và Cầu Nguyện Cá Nhân:
Các Thi thiên cho thấy âm nhạc là ngôn ngữ của tâm hồn trước mặt Chúa trong lúc hoạn nạn. "Hỡi linh hồn ta, cớ sao ngươi sờn ngã? ... Ta sẽ còn khen Ngài nữa... Đức Chúa Trời tôi ôi!" (Thi thiên 42:5, 11). Việc "cầm đàn" (chơi nhạc) có thể là phương cách để tìm lại sự bình an và nhớ đến các phước lành của Chúa (Thi thiên 77:6).
4. Trong Sự Thờ Phượng Thiên Thượng:
Sách Khải Huyền mở ra cảnh tượng vinh hiển của sự thờ phượng trên thiên đàng, nơi âm nhạc là trung tâm. Có tiếng như đàn cầm (Khải huyền 5:8; 14:2), và muôn vàn thiên sứ cùng các sinh vật hát bài ca mới trước Chiên Con (Khải huyền 5:9-10). Điều này xác nhận âm nhạc là một phần vĩnh cửu trong sự giao tiếp giữa các tạo vật với Đấng Tạo Hóa.
IV. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Việc hiểu biết các thuật ngữ âm nhạc Kinh Thánh không chỉ dừng ở kiến thức, mà phải dẫn đến sự biến đổi trong cách chúng ta thực hành và trân trọng âm nhạc trong đời sống đức tin.
1. Phục Hồi Tính Toàn Diện Của Sự Ngợi Khen (Zamar):
Chúng ta được kêu gọi dâng lên Chúa cả kỹ năng lẫn tấm lòng. Điều này khích lệ những người có năng khiếu âm nhạc trau dồi tài năng cách nghiêm túc để phục vụ Chúa cách tốt nhất ("đánh đàn"), đồng thời đặt lời ca, tấm lòng vào trong đó ("hát ngợi khen").
2. Sử Dụng Âm Nhạc Như Một Vũ Khí Cầu Nguyện:
Khi đối diện với khó khăn, thay vì chỉ than thở, hãy học theo Vua Đa-vít và Giô-sa-phát: bắt đầu hát lên những bài hát ngợi khen, tuyên xưng sự tốt lành và quyền năng của Chúa (Halal, Yadah). Hãy "gảy đàn" lòng mình trong thì thầm cầu nguyện, nhớ lại những lời hứa của Chúa.
3. Đa Dạng Hóa "Ngôn Ngữ" Ngợi Khen Cá Nhân Và Tập Thể:
Không chỉ hát, chúng ta có thể ngợi khen bằng cách reo mừng (Ranan) trong những lúc đắc thắng, giơ tay cảm tạ (Yadah), hoặc tĩnh lặng lắng nghe một bản nhạc thánh ca sâu lắng. Hội Thánh nên khuyến khích sự đa dạng về thể loại và phong cách thánh ca, miễn là nội dung tôn cao Chúa và đúng với lẽ thật Kinh Thánh (Thi-thiên 150).
4. Coi Trọng Lời Ca Như Lời Tiên Tri Và Sự Dạy Dỗ:
Khi chọn bài hát cho cá nhân và Hội Thánh, hãy chú trọng đến nội dung thần học của lời ca (Shir, Psalmos). Bài hát có đang "tiên tri" - tức là nói lên lẽ thật về Chúa, về con người, về ân điển không? Nó có dạy dỗ và khích lệ đức tin không? (Cô-lô-se 3:16).
5. Hướng Về Sự Thờ Phượng Vĩnh Cửu:
Âm nhạc thuộc linh trên đất là sự tập dượt và phản chiếu của sự thờ phượng trên trời. Mỗi khi chúng ta hát "Ha-lê-lu-gia", chúng ta đang tham gia vào dàn hợp xướng vĩ đại của mọi thời đại. Hãy hát với cái nhìn về ngày đó.
Kết Luận
Âm nhạc trong Kinh Thánh không đơn thuần là nghệ thuật, mà là một ngôn ngữ thần học sống động, một phương tiện giao tiếp đặc biệt giữa lòng người với Đức Chúa Trời. Từ tiếng shofar trang nghiêm đến tiếng toph vui tươi, từ hành động zamar điêu luyện đến tiếng halal nhiệt thành, tất cả đều vẽ nên một bức tranh phong phú về một Đấng đáng được tôn thờ bằng cả tâm hồn, tâm trí, sức lực và cả tài năng nghệ thuật của chúng ta. Ước mong mỗi chúng ta, với sự hiểu biết mới mẻ này, sẽ bước vào một chiều sâu mới trong đời sống ngợi khen cá nhân và cùng nhau xây dựng một nền văn hóa thờ phượng trọn vẹn, sống động, và đẹp lòng Đức Chúa Trời - Đấng đáng được muôn loài thờ lạy đến đời đời. A-men.