Chịu phép báp têm cho người chết là gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,326 từ
Chia sẻ:

Chịu Phép Báp-têm Cho Người Chết

Trong hành trình nghiên cứu Kinh Thánh, có những phân đoạn đặt ra cho chúng ta những câu hỏi thần học sâu sắc và thách thức sự hiểu biết. Một trong những phân đoạn như vậy được tìm thấy trong thư của Sứ đồ Phao-lô gửi cho Hội thánh Cô-rinh-tô, cụ thể là I Cô-rinh-tô 15:29. Câu Kinh Thánh này đề cập đến một thực hành được gọi là “chịu phép báp-têm cho người chết”. Thực hành này là gì? Nó có phải là giáo lý chính thống của Cơ Đốc giáo hay không? Và quan trọng hơn, chúng ta – với tư cách là những tín hữu Tin Lành tin vào Kinh Thánh là Lời duy nhất của Đức Chúa Trời – phải hiểu và ứng dụng lẽ thật này ra sao? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát phân đoạn Kinh Thánh trong ngữ cảnh của nó, phân tích từ ngữ gốc, khám phá các quan điểm giải kinh, và rút ra những bài học thực tiễn cho đời sống đức tin của chúng ta ngày nay.

I. Bối Cảnh Trực Tiếp: Cuộc Luận Chiến Về Sự Sống Lại

Để hiểu bất kỳ câu Kinh Thánh nào, trước hết chúng ta phải đặt nó vào bối cảnh trực tiếp. I Cô-rinh-tô chương 15 hoàn toàn dành để bảo vệ và giải thích giáo lý trọng tâm của Cơ Đốc giáo: sự sống lại của thân thể. Phao-lô bắt đầu chương này bằng cách nhắc lại sứ điệp Phúc Âm cốt lõi: “Đấng Christ chịu chết vì tội chúng ta theo lời Kinh Thánh; Ngài đã bị chôn, đến ngày thứ ba, Ngài sống lại theo lời Kinh Thánh” (câu 3-4). Tuy nhiên, tại Hội thánh Cô-rinh-tô, dường như có một số người nói rằng “không có sự sống lại của kẻ chết” (câu 12). Toàn bộ luận điểm của Phao-lô từ câu 12 đến câu 28 là nhằm chứng minh tính tất yếu và thực tại của sự sống lại, với đỉnh điểm là sự sống lại của Đấng Christ như “trái đầu mùa” (câu 20).

Trong bối cảnh của cuộc tranh luận gay gắt này, Phao-lô đưa ra một loạt các câu hỏi tu từ và lập luận để chứng minh rằng nếu không có sự sống lại, thì đức tin Cơ Đốc là vô ích. Đến câu 29, ông nêu lên một thực hành cụ thể: “Bằng chẳng vậy, những kẻ chịu phép báp-têm thay cho kẻ chết sẽ làm chi? Nếu kẻ chết quả không sống lại, thì sao họ chịu báp-têm thay cho kẻ chết?” (I Cô-rinh-tô 15:29, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Phao-lô không hề ra lệnh hay tán thành thực hành này; ông chỉ đơn thuần đề cập đến nó như một bằng chứng cho thấy ngay cả những người thực hiện nó cũng tin vào sự sống lại. Ông dùng nó như một argumentum ad hominem (lập luận hướng đến đối tượng) để thách thức những người phủ nhận sự sống lại.

II. Phân Tích Từ Ngữ Và Các Cách Giải Thích

Cụm từ then chốt trong câu này trong tiếng Hy Lạp nguyên bản là: ὑπὲρ τῶν νεκρῶν (huper tōn nekrōn). Giới từ ὑπὲρ (huper) có nghĩa cơ bản là “thay cho”, “vì lợi ích của”, hoặc “thay mặt cho”. Động từ βαπτίζω (baptizō) có nghĩa là “dìm xuống”, “làm ướt đẫm”, và trong bối cảnh tôn giáo là “làm phép báp-têm”. Do đó, cụm từ này có thể được hiểu theo một số cách:

1. Cách giải thích phổ biến nhất (và gây tranh cãi): Báp-têm thế chỗ (Baptism by Proxy). Đây là cách hiểu cho rằng một người sống chịu lễ báp-têm thay mặt cho một người đã qua đời, với niềm tin rằng hành động này sẽ mang lại lợi ích cứu rỗi nào đó cho người đã khuất. Quan điểm này được một số giáo phái (như Mormon) áp dụng về sau. Tuy nhiên, cách giải thích này hoàn toàn xa lạ với toàn bộ giáo lý Tân Ước về sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin cá nhân nơi Chúa Giê-xu Christ (Ê-phê-sô 2:8-9, Rô-ma 10:9). Không một nơi nào khác trong Tân Ước ủng hộ hay truyền lệnh thực hành này.

2. Cách giải thích dựa trên mục đích/nguyên nhân (Baptism because of the dead). Ở đây, huper có thể mang nghĩa “vì cớ”, “vì lý do”. Theo đó, những người này chịu báp-têm vì niềm hy vọng vào sự sống lại của những người thân yêu đã qua đời trong Chúa. Họ công khai xưng nhận đức tin qua báp-têm để bày tỏ niềm tin rằng họ sẽ được đoàn tụ với những người thân đã tin Chúa trong sự sống lại. Cách giải thích này phù hợp với ngữ cảnh chương 15 và không mâu thuẫn với giáo lý cứu rỗi cá nhân.

3. Cách giải thích liên quan đến sự tử đạo (Baptism into the fellowship of the dead). Một số nhà giải kinh đề xuất rằng “báp-têm” ở đây có thể là ẩn dụ cho sự chịu khổ hoặc tử đạo (xem Mác 10:38-39, Lu-ca 12:50). “Những kẻ chết” có thể ám chỉ các anh hùng đức tin đã chết trước đó. Vì vậy, câu này có thể nói về những người sẵn sàng bước vào sự chịu khổ và cái chết (“chịu báp-têm”) để gia nhập vào hàng ngũ của những người đã trung tín cho đến chết. Cách giải thích này cũng ăn khớp với chủ đề của Phao-lô về sự liên kết giữa sự chết và sự sống lại của Cơ Đốc nhân.

4. Cách giải thích theo bối cảnh văn hóa Cô-rinh-tô. Cô-rinh-tô là một thành phố đa thần với nhiều tôn giáo bí ẩn (mystery religions). Một số trong các tôn giáo này có thực hành rửa tế hoặc tẩy lễ thay cho người chết. Có khả năng một số tín hữu tại Cô-rinh-tô, vốn xuất thân từ nền tảng đó, đã mang tục lệ này vào Hội thánh, hoặc Phao-lô đang nhắc đến thực hành của những người bên ngoài Hội thánh để làm nổi bật sự phi lý trong lập luận của những người chối bỏ sự sống lại: “Ngay cả những người ngoại đạo đó còn tin và hành động vì sự sống lại, huống chi là các người?”.

III. Lập Trường Thần Học Tin Lành: Sự Cứu Rỗi Là Ân Điển Qua Đức Tin Cá Nhân

Là những tín hữu Tin Lành, nền tảng giải kinh của chúng ta phải là “Kinh Thánh giải nghĩa Kinh Thánh” (Scriptura Scripturam interpretatur). Chúng ta phải hiểu những phân đoạn khó dưới ánh sáng của toàn bộ sứ điệp rõ ràng của Kinh Thánh.

1. Báp-têm không cứu rỗi. Kinh Thánh dạy rõ ràng rằng sự cứu rỗi là món quà nhưng không của Đức Chúa Trời, nhận được bởi đức tin nơi sự chết chuộc tội và sự sống lại của Chúa Giê-xu Christ, chứ không bởi việc làm, kể cả báp-têm (Ê-phê-sô 2:8-9; Tít 3:5; Rô-ma 3:28). Trách nhiệm của tín đồ là tin và xưng nhận (Rô-ma 10:9-10). Báp-têm là dấu hiệu bề ngoài của sự tẩy sạch bên trong bởi huyết Đấng Christ và của sự đồng chết, đồng sống lại với Ngài (Rô-ma 6:3-4). Nó là một lời tuyên xưng công khai đức tin cá nhân. Do đó, ý tưởng một người có thể nhận sự cứu rỗi hoặc thay đổi số phận đời đời cho người khác thông qua một nghi thức là hoàn toàn xa lạ với Phúc Âm.

2. Sau khi chết là sự phán xét. Kinh Thánh tuyên bố: “Theo như đã định cho loài người phải chết một lần, rồi chịu phán xét” (Hê-bơ-rơ 9:27). Câu chuyện về người giàu và La-xa-rơ (Lu-ca 16:19-31) cho thấy một hố sâu ngăn cách đã được định đoạt sau khi chết. Số phận đời đời được quyết định bởi sự đáp ứng của mỗi người với Đấng Christ trong khi còn sống (Giăng 3:16-18, 36). Không có cơ hội thứ hai hoặc công việc thay thế sau cái chết.

3. Phao-lô không rao giảng hay thiết lập thực hành này. Trong toàn bộ các thư tín của mình, Phao-lô luôn nhấn mạnh đến báp-têm là hành động của một tín đồ có đức tin tự giác và cá nhân. Ông thậm chí còn cảm tạ Chúa vì đã không làm báp-têm cho nhiều người ở Cô-rinh-tô để tránh sự hiểu lầm (I Cô-rinh-tô 1:14-17). Việc ông đề cập đến thực hành “báp-têm cho kẻ chết” ở đây chỉ mang tính chất minh họa cho lập luận, chứ không phải là chuẩn mực giáo lý.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Từ sự nghiên cứu trên, chúng ta rút ra được những bài học quý báu và thực tiễn cho hành trình đức tin:

1. Tập trung vào lẽ thật cốt lõi của Phúc Âm. Thay vì sa đà vào những thực hành lạ lùng hay bí ẩn, chúng ta được kêu gọi giữ vững và rao giảng trung tâm điểm của đức tin: “Đấng Christ vì tội lỗi chúng ta chịu chết, và đã sống lại để chúng ta được xưng công bình” (Rô-ma 4:25). Sự sống lại của Đấng Christ là nền tảng không thể lay chuyển của niềm hy vọng chúng ta (I Cô-rinh-tô 15:17-19).

2. Sống với niềm hy vọng sống lại. Chương 15 của I Cô-rinh-tô kết thúc với lời kêu gọi: “Hỡi anh em yêu dấu của tôi, anh em hãy vững vàng, chớ rúng động, hãy làm công việc Chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong Chúa chẳng phải là vô ích đâu” (câu 58). Hiểu biết về sự sống lại thúc đẩy chúng ta sống một đời sống có mục đích, trung tín và can đảm trong mọi hoàn cảnh.

3. Ưu tiên cho việc truyền giảng khi còn cơ hội. Sự thật về sau khi chết là sự phán xét nhắc nhở chúng ta về tính cấp bách của việc rao truyền Phúc Âm. Trách nhiệm của chúng ta là chia sẻ về Chúa Giê-xu cho những người đang còn sống, để họ có cơ hội tiếp nhận sự cứu rỗi trong khi còn thì giờ (II Cô-rinh-tô 6:2). Đây là cách yêu thương thiết thực nhất đối với linh hồn người khác.

4. Khảo sát Kinh Thánh cách toàn diện và có phương pháp. Khi gặp một phân đoạn khó, chúng ta không được vội vàng xây dựng một giáo lý mới từ một câu đơn lẻ. Hãy xem xét ngữ cảnh, so sánh với toàn bộ giáo lý Kinh Thánh (đặc biệt là các đoạn rõ ràng), và tìm kiếm sự hướng dẫn của Chúa Thánh Linh – Đấng dẫn chúng ta vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13).

V. Kết Luận

Thực hành “chịu phép báp-têm cho người chết” được đề cập trong I Cô-rinh-tô 15:29 vẫn là một chủ đề tranh luận giữa các học giả. Tuy nhiên, điều rõ ràng từ phân tích bối cảnh và thần học Kinh Thánh là: Phao-lô không thiết lập, truyền lệnh, hay tán thành nó như một giáo lý hay thực hành cho Hội thánh. Ông chỉ sử dụng nó như một minh họa sắc bén trong cuộc tranh luận để bảo vệ chân lý trọng đại về sự sống lại. Là những tín hữu Tin Lành, chúng ta giữ vững lẽ thật rằng sự cứu rỗi là món quà của ân điển, nhận lãnh bởi đức tin cá nhân nơi Chúa Giê-xu Christ. Báp-têm là dấu hiệu và lời tuyên xưng đẹp đẽ của đức tin đó, chứ không phải phương tiện để chuyển giao ơn cứu rỗi, đặc biệt là cho người đã khuất.

Ước mong mỗi chúng ta, từ sự nghiên cứu này, càng thêm vững vàng trong niềm hy vọng phước hạnh về sự sống lại, sốt sắng trong sự phục vụ Chúa, và trung tín trong việc rao truyền Phúc Âm cứu rỗi cho mọi người khi ánh sáng ban ngày còn đó.

Quay Lại Bài Viết