Tại Sao Người Ta Chối Bỏ Chúa Giê-xu Làm Đấng Cứu Rỗi Của Họ?
Trong hành trình truyền giáo và làm chứng, một trong những câu hỏi gây trăn trở sâu sắc nhất cho Cơ Đốc nhân là: Tại sao nhiều người, khi nghe Phúc Âm cứu rỗi rõ ràng và đầy yêu thương, vẫn quay lưng và chối bỏ Chúa Giê-xu Christ? Sự từ chối này không phải là hiện tượng mới; chính Chúa Giê-xu đã được tiên tri và trải nghiệm điều đó. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào căn nguyên thuộc linh, tâm lý và xã hội đằng sau sự chối bỏ ấy, dựa trên nền tảng Kinh Thánh vững chắc, với hy vọng giúp chúng ta hiểu rõ hơn để có lòng thương xót, kiên nhẫn và cầu thay hiệu quả.
Kinh Thánh đưa ra chẩn đoán thẳng thắn về gốc rễ của vấn đề: “Sự đoán xét đó là như vầy: sự sáng đã đến thế gian, mà người ta ưa sự tối tăm hơn sự sáng, vì việc làm của họ là xấu xa. Bởi vì phàm ai làm ác thì ghét sự sáng và không đến cùng sự sáng, e rằng việc làm của mình phải bị trách móc chăng.” (Giăng 3:19-20, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925).
Từ ngữ Hy Lạp được dùng cho “chối bỏ” (ἀρνέομαι - arneomai) mang nghĩa từ chối, phủ nhận, không chịu nhận biết. Hành động chối bỏ Chúa Giê-xu, do đó, không đơn thuần là một lựa chọn tri thức trung lập; nó là một phản ứng có đạo đức đối với Ánh Sáng (φῶς - phōs). Chúa Giê-xu chính là Ánh Sáng thế gian (Giăng 8:12), và sự hiện diện của Ngài phơi bày thực trạng tội lỗi (ἁμαρτία - hamartia, nghĩa là trật mục tiêu, phạm luật) trong lòng người. Bản tính tội lỗi tự nhiên ghét sự phơi bày đó và tìm cách trốn chạy vào trong “sự tối tăm” (σκοτία - skotia), nơi nó cảm thấy an toàn và được che giấu.
1. Sự Mù Thuộc Linh Và Sự Cứng Lòng (2 Cô-rinh-tô 4:3-4; Rô-ma 1:18-23)
Sứ đồ Phao-lô giải thích: “Nhưng nếu Tin lành của chúng tôi còn che khuất, thì là che khuất cho những kẻ hư mất, cho những kẻ chẳng tin mà chúa đời nầy đã làm mù lòng họ, hầu cho họ không trông thấy sự vinh hiển chói lói của Tin lành Đấng Christ, là ảnh tượng của Đức Chúa Trời.” (2 Cô-rinh-tô 4:3-4). Ở đây, “chúa đời nầy” (ὁ θεὸς τοῦ αἰῶνος τούτου - ho theos tou aiōnos toutou) tức là Sa-tan, đang hành động như một kẻ che mắt, ngăn cản con người nhìn thấy lẽ thật. Sự mù này là thuộc linh, không thể cải chính chỉ bằng lý lẽ loài người. Nó đi đôi với “sự cứng lòng” (σκληροκαρδία - sklērokardia), một tấm lòng chai đá, kháng cự lại Đức Thánh Linh (Công vụ 7:51).
Trong Rô-ma 1, Phao-lô mô tả tiến trình: Con người biết Đức Chúa Trời qua công trình sáng tạo, nhưng “không làm sáng danh Ngài… mà lại cứ lầm lạc trong lý tưởng hư không” (câu 21). Họ “đổi lẽ thật Đức Chúa Trời lấy sự dối trá” (câu 25). Sự chối bỏ bắt đầu từ việc đè nén lẽ thật (κατέχω τὴν ἀλήθειαν - katechō tēn alētheian) trong sự không công bình.
2. Sự Kiêu Ngạo Và Lòng Tự Cứu (Lu-ca 18:9-14; 1 Cô-rinh-tô 1:18-25)
Dụ ngôn người Pha-ri-si và người thâu thuế phơi bày tấm lòng kiêu ngạo (ὑπερηφανία - hyperēphania). Người Pha-ri-si tin vào sự công bình tự tạo của mình và khinh chê người khác. Sứ điệp về thập tự giá đảo ngược logic này: nó tuyên bố rằng con người hoàn toàn bất lực và cần một Đấng Cứu Chuộc bên ngoài. Điều này là sỉ nhục cho lý trí kiêu hãnh. Phao-lô viết: “Vả, lời giảng về thập tự giá, thì những người hư mất cho là điên dại; song về phần chúng ta, là kẻ được cứu chuộc, thì cho là quyền phép của Đức Chúa Trời.” (1 Cô-rinh-tô 1:18). Từ “điên dại” (μωρία - mōria) chỉ sự ngu dốt, vô lý trong mắt thế gian. Thế gian tìm kiếm sự khôn ngoan (σοφία - sophia) và dấu lạ, còn Đức Chúa Trời ban ơn cứu rỗi qua Đấng Christ chịu đóng đinh – một sự “vấp phạm” (σκάνδαλον - skandalon) cho người Do Thái và “điên dại” cho dân ngoại.
3. Sự Ràng Buộc Của Tội Lỗi Và Sợ Sự Thay Đổi (Giăng 3:19-20; Rô-ma 6:16-18)
Con người thường yêu tội lỗi và lối sống của mình hơn là yêu Đấng Tạo Hóa. Họ là “tôi mọi của tội lỗi” (Rô-ma 6:17). Việc tiếp nhận Chúa Giê-xu đòi hỏi một sự từ bỏ (ἀπάρνησις - aparnessis) chính mình, một cuộc đổi chủ. Nhiều người sợ mất đi sự kiểm soát, sợ từ bỏ những thói quen, mối quan hệ hay lạc thú tội lỗi. Họ thà ở trong vòng nô lệ quen thuộc hơn bước vào sự tự do chưa biết trong Christ. Sự kết án từ bạn bè, gia đình, hoặc xã hội (sợ người ta) cũng là một xiềng xích mạnh mẽ (Giăng 12:42-43).
4. Sự Hiểu Lầm Về Bản Chất Của Ân Điển Và Sự Cứu Rỗi (Ê-phê-sô 2:8-9)
Nhiều tôn giáo và hệ tư tưởng dạy con người phải “tự lực cánh sinh” để đạt được sự cứu rỗi hay giác ngộ. Sứ điệp “bởi ân điển, nhờ đức tin, không bởi việc làm” (χάριτί ἐστε σεσῳσμένοι διὰ πίστεως - chariti este sesōsmenoi dia pisteōs) xung đột sâu sắc với niềm kiêu hãnh bẩm sinh của con người. Người ta có thể chối bỏ vì họ không muốn chấp nhận mình hoàn toàn bất lực, hoặc vì họ nghĩ mình “không đủ tệ” để cần một Đấng Cứu Thế, hoặc ngược lại, nghĩ mình “quá tệ” đến nỗi ân điển không thể tha thứ được. Cả hai đều là sự hiểu lầm về chiều sâu của tội lỗi và sự vĩ đại của ân điển.
5. Sự Lừa Dối Của Các Tư Tưởng, Triết Lý Thế Gian (Cô-lô-se 2:8)
Phao-lô cảnh báo: “Hãy giữ chừng, kẻo có ai lấy triết học và lời hư không, theo truyền thống của loài người, theo sự sơ học của thế gian, mà bắt anh em phục chăng, chớ không theo Đấng Christ.” Chủ nghĩa duy vật, thuyết vô thần khoa học, chủ nghĩa tương đối (“không có chân lý tuyệt đối”), và các hình thức tâm linh giả mạo đều cung cấp một khuôn khổ thế giới quan cạnh tranh, hứa hẹn sự thỏa mãn mà không cần đến Christ. Những “lời hư không” (κενῆς ἀπάτης - kenēs apatēs) này gây lừa dối và dẫn người ta xa rời lẽ thật.
Hiểu được những nguyên nhân sâu xa này không phải để chúng ta trở nên kiêu ngạo hay phán xét, mà để chúng ta có thể:
1. Cầu Nguyện Có Chiến Lược Hơn: Thay vì chỉ cầu nguyện chung chung, hãy cầu xin Chúa:
- Xé tan sự mù lòng thuộc linh (2 Cô-rinh-tô 4:4) và ban sự ăn năn (2 Ti-mô-thê 2:25).
- Phá vỡ sự kiêu ngạo và cho họ thấy sự khốn khổ thuộc linh của mình (Khải huyền 3:17).
- Cắt đứt sự ràng buộc của tội lỗi cụ thể đang trói buộc họ.
- Bày tỏ sự ngọt ngào của ân điển và sự đầy đủ của Christ.
2. Làm Chứng Cách Hiểu Biết Và Yêu Thương:
- Đừng tranh cãi về lý trí thuần túy, nhưng hãy trình bày lẽ thật trong tình yêu thương (Ê-phê-sô 4:15). Nhận biết rằng bạn đang chiến đấu chống lại những thành trời thuộc linh (2 Cô-rinh-tô 10:4-5).
- Sống đời sống biến đổi như một bức thư sống động của Christ (2 Cô-rinh-tô 3:2-3). Sự hiền lành, vui mừng và bình an của bạn có thể đặt ra những câu hỏi thuyết phục hơn nhiều lời nói.
- Chia sẻ chứng đạo cá nhân nhấn mạnh vào việc Chúa Christ đã giải quyết vấn đề tội lỗi và sự trống rỗng trong lòng bạn thế nào. Nhấn mạnh mối quan hệ, không chỉ tôn giáo.
3. Kiên Nhẫn Và Phó Thác: Hãy nhớ, không ai có thể đến với Chúa Cha nếu Đức Thánh Linh không kéo draw (ἑλκύω - helkyō) họ (Giăng 6:44). Công việc của chúng ta là gieo giống và tưới, còn Chúa làm cho lớn lên (1 Cô-rinh-tô 3:6-7). Đừng nản lòng vì sự chối bỏ; ngay cả Chúa Giê-xu cũng bị chối bỏ. Hãy trung tín và để kết quả trong tay Chúa.
Sự chối bỏ Chúa Giê-xu là biểu hiện cuối cùng của tấm lòng tội lỗi đang chống nghịch lại Đức Chúa Trời. Nó xuất phát từ sự mù lòa thuộc linh, lòng kiêu ngạo muốn tự cứu, sự ràng buộc của tội lỗi và những lừa dối của thế gian. Khi hiểu được điều này, chúng ta không còn ngạc nhiên hay cay đắng trước sự từ chối, nhưng thấy rõ hơn sự cần thiết khẩn thiết của Phúc Âm. Mỗi Cơ Đốc nhân từng cũng là người chối bỏ, cho đến khi ân điển của Đức Chúa Trời chiến thắng sự mù lòa của chúng ta. Vì vậy, hãy lấy lòng khiêm nhường, thương xót và kiên trì tiếp tục rao truyền về Đấng Christ chịu đóng đinh – vì chính quyền năng của sứ điệp ấy, dưới sự tể trị của Đức Thánh Linh, mới có thể phá vỡ những thành trì của sự chối bỏ và đem linh hồn hư mất đến với sự sống đời đời trong Ngài.
“Ấy vậy, đức tin đến bởi sự người ta nghe, mà người ta nghe, là khi lời của Đấng Christ được rao giảng.” (Rô-ma 10:17).