Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài

03 December, 2025
15 phút đọc
2,847 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài

Trong dòng chảy lịch sử nhân loại, không một nhân vật nào gây tranh cãi, thu hút sự tôn kính, và làm thay đổi thế giới sâu sắc như Chúa Giê-su Christ của Na-xa-rét. Câu hỏi “Ngài là ai?” không chỉ là một cuộc truy tìm lịch sử hay thần học, mà là câu hỏi định mệnh cho mỗi linh hồn, như chính Chúa Giê-su đã hỏi các môn đồ: “Còn các ngươi thì nói ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá danh tính, cuộc đời và di sản vĩnh cửu của Ngài qua lăng kính của Lời Đức Chúa Trời, với sự tham chiếu đến ngôn ngữ nguyên bản Hê-bơ-rơ và Hy Lạp để làm sáng tỏ sự vinh hiển của Con Đức Chúa Trời.

I. Danh Tính Tối Thượng: Những Lời Tuyên Bố và Danh Hiệu

Danh tính của Chúa Giê-su không được định nghĩa bởi quan điểm của con người, mà bởi chính lời tuyên bố của Ngài và lời mặc khải từ Đức Chúa Trời.

1. Đấng Christ (Μεσσίας - Messiah/Χριστός - Christos): Danh hiệu này không phải là họ, mà là một chức vụ. Từ Hy Lạp “Christos” dịch từ Hê-bơ-rơ “Mashiach” (משיח), có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các vua, thầy tế lễ, và tiên tri được xức dầu để nhận lãnh một chức vụ thánh. Chúa Giê-su là Đấng được xức dầu tối cao, hoàn thành cả ba chức vụ: Ngài là Vua (Khải Huyền 19:16), Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm (Hê-bơ-rơ 4:14), và Tiên Tri (Phục Truyền 18:15, Công Vụ 3:22). Phi-e-rơ tuyên xưng: “Ngươi là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16).

2. Con Đức Chúa Trời (ὁ υἱὸς τοῦ θεοῦ - ho huios tou theou): Đây không chỉ nói đến mối quan hệ gia đình, mà là sự đồng bản thể và hiệp một hoàn toàn với Đức Chúa Cha. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, “con” thường mang ý nghĩa “thuộc về” hoặc “có cùng bản chất”. Chúa Giê-su tuyên bố: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30). Thần tánh của Ngài được xác nhận ngay từ đầu sách Phúc Âm: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1,14).

3. Con Người (ὁ υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου - ho huios tou anthropou): Danh hiệu Chúa Giê-su thường dùng nhất để chỉ về chính mình. Nó liên kết với lời tiên tri trong Đa-ni-ên 7:13-14 về một nhân vật thần thượng được ban cho quyền cai trị đời đời. Nó vừa nhấn mạnh nhân tính đích thực của Ngài, vừa hé mở thần tính và quyền tể trị của Ngài. Ngài là Đấng hoàn toàn là Đức Chúa Trời và hoàn toàn là con người.

4. Chúa (Κύριος - Kyrios): Trong bản Bảy Mươi (bản dịch Kinh Thánh tiếng Hy Lạp), từ “Kyrios” được dùng để dịch danh xưng thiêng liêng “YHWH” (Gia-vê) của Đức Chúa Trời. Khi Tân Ước gọi Chúa Giê-su là “Kyrios”, đó là một tuyên bố thần học mạnh mẽ rằng Ngài chính là Đức Chúa Trời. “Chẳng có ai có thể nói Đức Chúa Giê-xu là Chúa, mà bởi Đức Thánh Linh” (1 Cô-rinh-tô 12:3).

II. Hành Trình Nhập Thể: Từ Sự Giáng Sinh Đến Sự Phục Sinh

Cuộc đời Chúa Giê-su là sự ứng nghiệm trọn vẹn và sống động của Lời Đức Chúa Trời.

1. Sự Giáng Sinh (Giáng Thế): Ngài không phải bắt đầu sự sống tại Be-lem. Ngài là Đấng “từ trời xuống” (Giăng 3:13). Sự giáng sinh đồng trinh (Ma-thi-ơ 1:23, ứng nghiệm Ê-sai 7:14) là một phép lạ, đảm bảo Ngài không thừa hưởng bản chất tội lỗi của A-đam, đồng thời là dấu hiệu về thần tính. Danh “Giê-su” (Ιησούς - Iēsous) dịch từ Hê-bơ-rơ “Yeshua” (יֵשׁוּעַ), nghĩa là “Gia-vê là sự cứu rỗi”. “Ngài sẽ cứu dân mình ra khỏi tội” (Ma-thi-ơ 1:21).

2. Chức Vụ Công Khai: Chức vụ của Ngài được đánh dấu bằng sự giảng dạy đầy uy quyền (“Ngài dạy như là có quyền” – Mác 1:22), những phép lạ bày tỏ quyền năng sáng tạo và năng quyền trên tội lỗi, bệnh tật, và cả thiên nhiên. Các phép lạ (σημεῖα - sēmeia) không chỉ là hành động nhân từ, mà là những “dấu chỉ” để chỉ về danh tính của Đấng Mê-si và vương quốc Đức Chúa Trời (Giăng 20:30-31).

3. Sự Chết Chuộc Tội: Đây là cực điểm của chương trình cứu rỗi. Chúa Giê-su tuyên bố Ngài đến “để phục sự và phó sự sống mình làm giá chuộc (λύτρον - lytron) cho nhiều người” (Mác 10:45). Trên thập tự giá, Ngài gánh thay tội lỗi của cả nhân loại. Tiếng kêu “Mọi việc đã được trọn” (Τετέλεσται - Tetelestai, Giăng 19:30) trong tiếng Hy Lạp là một thuật ngữ thương mại, có nghĩa “đã thanh toán trọn vẹn”. Sự chết của Ngài là của lễ chuộc tội trọn vẹn, thỏa mãn sự công bình thánh khiết của Đức Chúa Trời (Rô-ma 3:25-26).

4. Sự Phục Sinh Vinh Hiển: Sự sống lại của Chúa Giê-su không phải là sự hồi sinh, mà là sự biến đổi vào một thân thể vinh hiển, bất tử. Đây là bằng chứng tối hậu xác nhận thần tính và sự thành công của công tác cứu chuộc. “Nếu Đấng Christ không sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sự phục sinh là nền tảng cho niềm hy vọng về sự sống lại của chúng ta.

III. Di Sản Vĩnh Cửu: Sự Cứu Rỗi và Hội Thánh

Chúa Giê-su không để lại các tác phẩm văn chương hay công trình kiến trúc. Di sản của Ngài là một mối quan hệ được phục hồi và một cộng đồng mới.

1. Sự Cứu Rỗi Trọn Vẹn (Σωτηρία - Sōtēria): Danh Ngài là “Giê-su” đã định nghĩa sứ mệnh. Qua sự chết và sống lại, Ngài mở ra con đường duy nhất để con người được hòa thuận với Đức Chúa Trời. “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu” (Công Vụ 4:12). Sự cứu rỗi này được nhận lãnh bởi đức tin (πίστις - pistis) mà thôi, không bởi việc làm (Ê-phê-sô 2:8-9).

2. Hội Thánh (Ἐκκλησία - Ekklēsia): Chúa Giê-su tuyên bố: “Ta sẽ lập Hội thánh ta” (Ma-thi-ơ 16:18). “Ekklēsia” nghĩa là “những người được gọi ra”. Hội Thánh là thân thể của Đấng Christ (1 Cô-rinh-tô 12:27), là cộng đồng của những người được cứu chuộc, được Ngài yêu thương và hiến mình vì họ (Ê-phê-sô 5:25). Di sản sống động của Ngài chính là dân sự thuộc về Ngài.

3. Lời Hứa Về Sự Tái Lâm: Di sản của Ngài chưa kết thúc. Các thiên sứ tuyên bố: “Giê-su nầy... sẽ trở lại cũng một cách như các ngươi đã thấy Ngài lên trời vậy” (Công Vụ 1:11). Ngài hứa sẽ trở lại để phán xét, thiết lập vương quốc vĩnh cửu, và đem những kẻ tin Ngài vào sự hiện diện đời đời của Đức Chúa Trời (Khải Huyền 21:3). Đây là niềm hy vọng phước hạnh (Titus 2:13) thúc giục chúng ta sống thánh khiết.

IV. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Hiểu biết về Chúa Giê-su không chỉ là kiến thức, mà phải dẫn đến sự biến đổi.

  • Đặt Đức Tin và Sự Tin Cậy Nơi Ngài: Câu hỏi “Ngài là ai?” đòi hỏi một sự đáp cá nhân. Hãy như người mù được chữa lành tuyên bố: “Tôi tin Lạy Chúa” và thờ lạy Ngài (Giăng 9:38). Sự cứu rỗi bắt đầu bằng đức tin cá nhân nơi Con Đức Chúa Trời.
  • Sống Dưới Quyền Tể Trị Của Ngài: Nếu Ngài là Chúa (Kyrios), mọi lĩnh vực đời sống chúng ta—tài chính, các mối quan hệ, ước mơ—phải thuận phục dưới sự cai trị của Ngài. “Chẳng có ai được làm tôi hai chủ” (Ma-thi-ơ 6:24).
  • Bước Đi Trong Mối Thông Công Với Ngài: Chúa Giê-su không phải là một nhân vật lịch sử xa xôi. Ngài là Đấng Christ đang sống. Hãy nuôi dưỡng mối tương giao với Ngài qua sự cầu nguyện, suy gẫm Lời Ngài, và vâng theo tiếng phán của Thánh Linh.
  • Loan Báo Danh Ngài: Hiểu biết về Chúa Giê-su đem đến cho chúng ta một sứ mệnh. Chúng ta được kêu gọi làm chứng nhân về Ngài (Công Vụ 1:8), rao truyền “danh duy nhất” đem đến sự cứu rỗi cho bạn bè, người thân và thế giới.
  • Sống Với Niềm Hy Vọng Sống Lại: Vì Đấng Christ đã sống lại, chúng ta có niềm hy vọng chắc chắn về sự sống đời đời và thân thể vinh hiển. Điều này giúp chúng ta can đảm đối diện với sự chết và khích lệ nhau trong Hội Thánh (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:18).

V. Kết Luận: Lời Tuyên Xưng Cá Nhân

Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống, là Chúa và là Cứu Chúa. Ngài là Đức Chúa Trời mặc lấy xác thịt, đến để tìm và cứu kẻ bị hư mất. Cuộc đời Ngài là hiện thân của tình yêu thương và ân điển, cái chết Ngài là giá chuộc tội, sự sống lại Ngài là chiến thắng vinh quang. Di sản Ngài là Hội Thánh và sự cứu rỗi đời đời cho bất cứ ai tin cậy Ngài.

“Điều sách đã chép từ trước là để dạy dỗ chúng ta, hầu cho bởi sự nhịn nhục và sự yên ủi của Kinh Thánh dạy mà chúng ta được sự trông cậy... Vả, mọi sự đã chép từ đời xưa đều để dạy dỗ chúng ta” (Rô-ma 15:4).

Cuối cùng, câu trả lời không dừng ở trí óc, mà phải thốt ra từ môi miệng và thể hiện qua cuộc sống. Xin để lời tuyên xưng của Thô-ma cũng là của chúng ta: “Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!” (Giăng 20:28). Hãy tin cậy, thờ phượng, và bước theo Ngài mỗi ngày.


Quay Lại Bài Viết