Nicolaitans được nhắc đến trong Khải Huyền 2:6, 14-15 là ai?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,368 từ
Chia sẻ:

Người Ni-cô-la (Nicolaitans) Trong Khải Huyền 2:6, 14-15

Trong bức thư đầy uy quyền gửi cho bảy Hội Thánh tại Tiểu Á, Chúa Giê-xu Christ phán xét, cảnh cáo và khích lệ từng Hội Thánh một. Khi đến với Hội Thánh Ê-phê-sô (Khải Huyền 2:6) và Hội Thánh Bẹt-giăm (Khải Huyền 2:14-15), một nhóm hoặc một giáo lý có tên "người Ni-cô-la" (τῶν Νικολαϊτῶν - *tōn Nikolaitōn*) được nhắc đến như một mối hiểm họa nghiêm trọng. Sự ghét bỏ của Hội Thánh Ê-phê-sô đối với việc làm của họ được khen ngợi, trong khi sự khoan dung của Hội Thánh Bẹt-giăm đối với giáo lý của họ lại bị khiển trách nặng nề. Vậy, người Ni-cô-la là ai? Học thuyết và hành vi của họ là gì mà lại nguy hiểm đến vậy? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ tìm kiếm câu trả lời từ chính văn bản Kinh Thánh, bối cảnh lịch sử và ngôn ngữ nguyên thủy.

I. Dữ Liệu Kinh Thánh Trực Tiếp: Khải Huyền 2:6, 14-15

Trước khi đi vào suy đoán lịch sử, chúng ta phải đặt nền tảng trên những gì Lời Chúa trực tiếp phán. Có hai đoạn chính:

1. Thư gửi Hội Thánh Ê-phê-sô (Khải Huyền 2:6): "Nhưng ngươi có điều nầy: ngươi ghét những việc làm của đảng Ni-cô-la, mà ta cũng ghét." Ở đây, Chúa khen ngợi Hội Thánh Ê-phê-sô vì đã "ghét" (μισέω - *miseō*) những việc làm (ἔργα - *erga*) của đảng Ni-cô-la. Sự ghét bỏ này không phải là thù hằn cá nhân, mà là một sự phân biệt thuộc linh mạnh mẽ, đồng điệu với chính thái độ của Đấng Christ.

2. Thư gửi Hội Thánh Bẹt-giăm (Khải Huyền 2:14-15): "Nhưng ta có điều trách ngươi: vì tại đó ngươi có kẻ theo đạo Ba-la-am, là kẻ dạy Ba-lác đặt hòn đá vấp phạm trước mặt con cái Y-sơ-ra-ên, đặng dụ chúng ăn thịt cúng thần tượng và phạm tà dâm. Ngươi lại cũng có kẻ theo đạo Ni-cô-la một cách thế ấy." Đoạn này quan trọng hơn, vì nó cho chúng ta một sự so sánh then chốt. Chúa nói rằng trong Hội Thánh Bẹt-giăm có những người giữ "đạo Ni-cô-la" (τὴν διδαχὴν τῶν Νικολαϊτῶν - *tēn didachēn tōn Nikolaitōn*) một cách tương tự ("một cách thế ấy") với "đạo Ba-la-am" (τὴν διδαχὴν Βαλαάμ - *tēn didachēn Balaam*).

Do đó, để hiểu đạo Ni-cô-la, chúng ta phải hiểu đạo Ba-la-am là gì. Câu 14 giải thích rõ: Ba-la-am là người dạy vua Ba-lác "đặt hòn đá vấp phạm trước mặt con cái Y-sơ-ra-ên, đặng dụ chúng ăn thịt cúng thần tượng và phạm tà dâm." Câu chuyện này được chép trong Dân Số Ký 22-25 và 31:16. Ba-la-am, vì không thể rủa sả Y-sơ-ra-ên, đã dạy một mưu chước tà ác: dụ dỗ dân Y-sơ-ra-ên phạm tội cùng Đức Giê-hô-va bằng cách thông dâm với người nữ Mê-đi-an và ăn của cúng thần tượng của họ. Đây là sự pha trộn tôn giáo, sự thỏa hiệp đạo đức, và sự phản bội giao ước.

Từ sự so sánh này, chúng ta có thể kết luận: Đạo Ni-cô-la, về bản chất, là một giáo lý cổ vũ sự thỏa hiệp với văn hóa ngoại giáo xung quanh, đặc biệt trong hai lĩnh vực: (1) thờ phượng/sùng bái (ăn thịt cúng) và (2) đạo đức tình dục (tà dâm). Họ dạy rằng ân điển cho phép Cơ Đốc nhân tham dự vào các hoạt động thờ cúng thần tượng và các lễ hội tà dâm của xã hội La Mã mà không bị ảnh hưởng – một thứ thần học tự do và phản chân lý.

II. Khảo Cứu Từ Nguyên và Các Nguồn Lịch Sử Sơ Khai

Danh xưng "Ni-cô-la" (Νικόλαος - *Nikolaos*) trong tiếng Hy Lạp là sự kết hợp của hai từ: "Nikos" (νίκη) có nghĩa là "chiến thắng, chinh phục" và "Laos" (λαός) có nghĩa là "dân chúng, giáo dân". Vì vậy, nó có thể được hiểu là "kẻ chinh phục dân chúng" hoặc "người thống trị giáo dân". Điều này dẫn đến hai luồng giải thích chính:

1. Giả thuyết về một nhân vật lịch sử: Một số giáo phụ như Irenaeus (chống lại tà giáo, 180 AD), Clement của Alexandria, và Tertullian đều đề cập đến người Ni-cô-la như một nhóm tà giáo xuất phát từ một người tên là Ni-cô-la, được chọn làm một trong bảy trợ tác đầu tiên trong Công Vụ 6:5. Họ cho rằng Ni-cô-la này đã sa ngã, rời xa đức tin và lập ra giáo phái của mình. Tuy nhiên, Kinh Thánh không hề ghi lại bất kỳ sự sa ngã nào của Ni-cô-la ở Công Vụ 6. Đây chỉ là truyền thuyết.

2. Giả thuyết về một giáo lý mang tính biểu tượng: Nhiều nhà giải kinh hiện đại tin rằng "Ni-cô-la" có thể là một cái tên mang tính biểu tượng, đại diện cho chính bản chất của giáo lý đó: một tinh thần thống trị, chia rẽ, và thiết lập giai cấp tăng lữ trong Hội Thánh. Từ nguyên "chinh phục dân chúng" có thể ám chỉ việc một nhóm người (có lẽ tự xưng là "linh" hơn, "hiểu biết" hơn) tách mình khỏi và thống trị phần còn lại của Hội Thánh (giáo dân). Điều này tạo nên một sự phân chia trái tự nhiên giữa "giáo sĩ" và "giáo dân", cho phép giới lãnh đạo có những đặc quyền đặc lợi (như tham gia các bữa tiệc thần tượng để giao thương xã hội) mà tín đồ bình thường không được phép. Điều này phù hợp với lời cảnh cáo của Chúa Giê-xu về tinh thần thống trị của các nhà lãnh đạo ngoại đạo (Ma-thi-ơ 20:25-28).

Dù theo giả thuyết nào, kết quả thực tiễn của đạo Ni-cô-la vẫn là sự thỏa hiệp đức tin và đạo đức. Họ hợp lý hóa tội lỗi dưới danh nghĩa "tự do trong ân điển" hay "kiến thức thuộc linh cao hơn" (một chủ đề cũng thấy trong nhóm người theo thuyết Ngộ Đạo sau này).

III. Bối Cảnh Văn Hóa & Sự Cám Dỗ Của Sự Thỏa Hiệp

Để cảm nhận hết sự nguy hiểm của đạo Ni-cô-la, chúng ta phải đặt mình vào bối cảnh Hội Thánh thế kỷ thứ nhất tại Tiểu Á, trung tâm của đế quốc La Mã.

  • Đời sống kinh tế-xã hội gắn chặt với thần tượng: Các hội buôn, nghiệp đoàn thường tổ chức các bữa tiệc trong đền thờ, dâng thịt cho thần tượng rồi sau đó bán lại hoặc ăn chung. Từ chối tham dự có nghĩa là bị cô lập về kinh tế và xã hội.
  • Các lễ hội tôn giáo đầy dẫy sự dâm loạn: Nhiều nghi lễ ngoại giáo liên quan đến mại dâm thần thánh trong các đền thờ. "Tà dâm" (πορνεία - *porneia*) ở đây vừa mang nghĩa đen (hành vi tình dục trái đạo đức), vừa mang nghĩa bóng (sự thờ phượng sai lầm, thông công với thần tượng).

Người Ni-cô-la rao giảng một "phúc âm" tiện lợi: "Bạn có thể vừa làm Cơ Đốc nhân, vừa tham gia đầy đủ vào đời sống văn hóa-thương mại-thờ phượng của đế chế. Đừng quá cứng nhắc! Thần tượng vốn là hư không mà. Kiến thức của chúng ta cho thấy ăn thịt cúng chẳng ảnh hưởng gì. Ân điển của Chúa bao phủ hết." Đây chính là tinh thần của Ba-la-am: dụ dân sự của Đức Chúa Trời phạm tội để đổi lấy sự hòa nhập và an toàn trần tế.

Sứ đồ Phao-lô đã phải đối mặt với vấn đề tương tự tại Cô-rinh-tô (1 Cô-rinh-tô 8 & 10). Ngài cân bằng giữa sự tự do cá nhân (không có thần nào khác ngoài Đức Chúa Trời) và tình yêu thương, lương tâm của anh em yếu đuối. Tuy nhiên, ngài tuyệt đối cấm tham dự vào "bàn của ma quỷ" (tức các bữa tiệc hiến tế trong đền thờ) vì đó là sự thông công với ma quỷ (1 Cô-rinh-tô 10:14-22). Người Ni-cô-la đã vượt qua lằn ranh nguy hiểm đó.

IV. Áp Dụng Thực Tiễn Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Tinh thần và giáo lý Ni-cô-la không phải là chuyện của quá khứ. Nó mặc nhiều hình thức tinh vi trong Hội Thánh đương đại. Nhận diện và chống lại nó là mệnh lệnh thuộc linh.

1. Chống lại sự thỏa hiệp với văn hóa thế tục: Chúa khen Hội Thánh Ê-phê-sô vì ghét việc làm của Ni-cô-la. Chúng ta cần có thái độ ghét tội lỗi, ghét sự giả hình, ghét những giáo lý pha trộn làm ô uế Phúc Âm thuần khiết. Điều này đòi hỏi sự phân biệt thuộc linh (Hê-bơ-rơ 5:14). Khi văn hóa thế gian cổ vũ chủ nghĩa cá nhân thái quá, chủ nghĩa khoái lạc, chủ nghĩa vật chất, hoặc các hệ tư tưởng trái ngược với Lời Chúa, chúng ta không thể nói "một cách thế ấy" như người Ni-cô-la. Chúng ta được kêu gọi ra khỏi họ, nên thánh (1 Phi-e-rơ 1:15-16).

2. Cảnh giác với thứ "ân điển giá rẻ": Đạo Ni-cô-la là tiền thân của thứ "ân điển" cho phép con người sống trong tội lỗi mà vẫn yên tâm về thiên đàng. Đó là sự bóp méo Phúc Âm (Giu-đe 1:4). Ân điển thật của Đức Chúa Trời dạy chúng ta "từ chối những điều phàm tục và những tư dục thế gian, để sống theo tiết độ, công bình và nhân đức trong đời nầy" (Tít 2:12).

3. Từ chối tinh thần thống trị và giai cấp trong Hội Thánh: Nếu "Ni-cô-la" mang nghĩa "thống trị giáo dân", thì chúng ta phải chống lại mọi hình thức độc tài, kiểm soát, và sự phân chia giai cấp "giáo sĩ - giáo dân" trái Kinh Thánh. Chúa Giê-xu dạy: "Các ngươi biết rằng các vua của các dân ngoại lấy phép ép dân phục mình, còn các quan lớn thì lấy quyền thế trị dân. Trong các ngươi thì không nên như vậy" (Ma-thi-ơ 20:25-26). Mô hình của Tân Ước là sự lãnh đạo bởi tôi tớ, sự ban cho và chức vụ của mỗi chi thể (Ê-phê-sô 4:11-12, 1 Cô-rinh-tô 12).

4. Giữ vững sự thuần khiết trong thờ phượng và đạo đức: Hai trụ cột mà Ba-la-am/Ni-cô-la tấn công vẫn là: thờ phượng (không được pha tạp, không hướng về con người hay văn hóa) và đạo đức (đặc biệt là sự trong sạch tình dục và tính trung thực). Cơ Đốc nhân phải kiên quyết bảo vệ sự thuần khiết của sự thờ phượng dành riêng cho Đức Chúa Trời và nếp sống đạo đức phản ánh sự thánh khiết của Ngài.

V. Kết Luận: Bài Học Từ Sự Ghét Bỏ và Cảnh Cáo

Hội Thánh Ê-phê-sô được khen vì ghét việc làm Ni-cô-la, nhưng sau đó lại bị quở vì "đã bỏ lòng kính mến ban đầu" (Khải Huyền 2:4). Điều này cho thấy việc "ghét điều ác" phải đi đôi với việc "mến điều lành" (Rô-ma 12:9). Chúng ta có thể rất chính thống trong giáo lý, rất nghiêm khắc với tà giáo, nhưng nếu thiếu tình yêu thương với Chúa và với nhau, chúng ta vẫn thất bại.

Ngược lại, Hội Thánh Bẹt-giăm giữ được sự trung tín ("giữ đạo ta" - câu 13) ngay trong sự bắt bớ, nhưng lại thỏa hiệp với giáo lý Ni-cô-la. Họ trung thành với Chúa bên ngoài nhưng dung dưỡng sự ô uế bên trong. Đây là lời cảnh báo nghiêm khắc: Sự trung tín trong cơn bắt bớ lớn không miễn trừ cho chúng ta khỏi sự thỏa hiệp trong những cám dỗ tinh vi hàng ngày.

Ước mong Hội Thánh của Chúa ngày nay học được bài học quý giá từ người Ni-cô-la: Ghét những việc làm của sự thỏa hiệp, giữ lòng yêu mến Chúa nồng nàn, và trung thành với Lời Ngài cả trong đại cuộc lẫn tiểu tiết. Hãy để Lời Chúa trong Khải Huyền vang vọng: "Ai có tai, hãy nghe lời Đức Thánh Linh phán cùng các Hội Thánh!" (Khải Huyền 2:7, 11, 17, 29).

Quay Lại Bài Viết