J. C. Ryle là ai?

03 December, 2025
16 phút đọc
3,139 từ
Chia sẻ:

J. C. Ryle

Trong dòng chảy lịch sử Hội Thánh, Đức Chúa Trời thường dấy lên những tiếng nói mạnh mẽ, rõ ràng và trung tín để kêu gọi dân sự Ngài trở về với lẽ thật căn bản của Phúc Âm. Vào thế kỷ 19, giữa làn sóng của chủ nghĩa tự do thần học (liberalism) và phong trào Oxford (Oxford Movement) đe dọa làm lu mờ giáo lý cứu rỗi bởi ân điển đơn thuần qua đức tin, một tiếng nống như tiếng kèn vang lên từ nước Anh: đó là tiếng nói của Giám mục John Charles Ryle, thường được biết đến là J. C. Ryle. Ông không chỉ là một nhà lãnh đạo giáo hội, mà còn là một nhà giải kinh sắc sảo, một tác giả khải đạo (devotional writer) với những tác phẩm kinh điển vượt thời gian, và trên hết, là một người rao giảng Phúc Âm không khoan nhượng. Bài viết này sẽ khảo cứu cuộc đời, thần học, di sản và những bài học thực tiễn từ gương mẫu đức tin của vị giám mục vĩ đại này.


I. Cuộc Đời và Bối Cảnh Lịch Sử: Từ Thương Gia Đến Giám Mục

John Charles Ryle sinh ngày 10 tháng 5 năm 1816 tại Macclesfield, Anh Quốc, trong một gia đình giàu có, chủ ngân hàng và có thế lực chính trị. Ông được hưởng nền giáo dục ưu tú tại Eton và Đại học Oxford (Christ Church), nơi ông tỏ ra xuất sắc trong thể thao và học thuật. Tương lai của ông dường như đã được định sẵn cho con đường chính trị và thương mại. Tuy nhiên, năm 1837, khi Ryle 21 tuổi, gia đình ông bị phá sản hoàn toàn. Sự sụp đổ tài chính này trở thành một "cây gậy" (rod) trong tay Đấng Chăn Chiên Lành, để dẫn dắt chàng trai trẻ đến với chức vụ mà Chúa đã định.

Chính trong thời điểm khủng hoảng này, Ryle kinh nghiệm một sự thức tỉnh thuộc linh sâu sắc. Trong khi dạo chơi một buổi chiều Chúa Nhật, ông tình cờ nghe được bài giảng từ Ê-phê-sô 2:8: "Ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời." Lẽ thật này đã đánh thức linh hồn ông. Ông nhận ra sự cứu rỗi không dựa trên thành tích, gia thế hay tài sản, mà hoàn toàn là ân điển của Đức Chúa Trời qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ. Sự hoán cải này đã định hình toàn bộ thần học và chức vụ tương lai của ông.

Sau khi được phong chức trong Giáo hội Anh (Church of England) năm 1841, Ryle phục vụ tại nhiều giáo xứ, nổi tiếng với những bài giảng rõ ràng, mạnh mẽ và trung tín với Kinh Thánh. Năm 1880, ở tuổi 64, ông được bổ nhiệm làm Giám mục giáo phận Liverpool đầu tiên – một giáo phận công nghiệp đông đúc và đầy thách thức. Ông phục vụ tại đó cho đến khi qua đời năm 1900, để lại một di sản vững chắc về sự trung tín với Phúc Âm và lòng quan tâm mục vụ sâu sắc.


II. Thần Học và Các Trước Tác: Người Bảo Vệ Cho Đức Tin Chánh Thống

J. C. Ryle là một nhà lãnh đạo then chốt của phong trào Tin Lành trong Giáo hội Anh (Evangelical Anglicanism). Thần học của ông có thể được tóm tắt qua một số trụ cột chính:

1. Quyền Tối Thượng và Sự Đầy Đủ của Kinh Thánh: Ryle tin tưởng tuyệt đối vào Kinh Thánh là Lời được Đức Chúa Trời hà hơi (inspiration), là tiêu chuẩn tối cao cho đức tin và nếp sống. Ông chống lại mọi khuynh hướng phê bình Kinh Thánh (higher criticism) đang nổi lên thời đó. Ông viết: "Một giáo hội không có Kinh Thánh là một giáo hội không có đèn, không có la bàn, không có bánh, không có gươm."

2. Sự Cứu Rỗi Bởi Ân Điển Qua Đức Tin (Sola Gratia, Sola Fide): Đây là trọng tâm trong sứ điệp của Ryle. Ông nhấn mạnh rằng tội nhân được xưng công bình “chỉ bởi đức tin mà thôi” (Romans 3:28) vào công lao cứu chuộc hoàn toàn và trọn vẹn của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá. Ông thường cảnh báo chống lại sự “công bình giả tạo” – nỗ lực tự cứu mình bằng nghi lễ, hình thức hay việc lành.

3. Sự Thánh Khiết Cá Nhân (Personal Holiness): Tác phẩm nổi tiếng nhất của Ryle, "Thánh Khiết" (Holiness), bắt đầu với câu Kinh Thánh then chốt: "Hãy nên thánh, vì ta là thánh" (1 Phi-e-rơ 1:16). Ông trình bày sự thánh khiết không phải là sự hoàn hảo không tội lỗi, mà là một đời sống ngày càng được biến đổi, tách biệt khỏi tội lỗi và hiến dâng cho Chúa. Ông phân biệt rõ ràng giữa địa vị thánh khiết (positional holiness - sự xưng công bình trong Đấng Christ) và sự thánh khiết thực tế (practical holiness - đời sống được nên thánh bởi Thánh Linh). Điều này phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về nguyên tắc “chẳng những vậy mà thôi, nhưng chúng ta còn khoe mình trong Đức Chúa Trời… nhờ Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta” (Rô-ma 5:11) – ân điển không chỉ tha tội mà còn ban quyền năng cho đời sống mới.

4. Sự Nhận Biết Tội Lỗi Cách Sâu Sắc: Ryle tin rằng một sự hiểu biết đúng đắn về sự gian ác của tội lỗi là điều kiện tiên quyết để đánh giá cao ân điển. Các bài giảng và bài viết của ông không né tránh việc vạch trần bản chất hư hoại của lòng người.

5. Sự Cần Thiết của Sự Tái Sanh (Regeneration): Ông nhấn mạnh rằng Cơ Đốc giáo thực sự bắt đầu bằng một sự thay đổi siêu nhiên bên trong, một “tấm lòng mới” do Thánh Linh thực hiện, như lời Chúa Giê-xu phán với Ni-cô-đem: "Hễ chi sanh bởi xác thịt là xác thịt; hễ chi sanh bởi Thánh Linh là thần" (Giăng 3:6).

Các tác phẩm của Ryle, từ "Thánh Khiết", "Những Điểm Then Chốt" (Knots Untied), cho đến loạt sách chú giải "Những Suy Gẫm Cho Các Sách Phúc Âm" (Expository Thoughts on the Gospels), đều được đặc trưng bởi văn phong rõ ràng, mạch lạc, thẳng thắn và đầy năng quyền. Chúng không chỉ dành cho các nhà thần học mà còn cho mọi tín hữu bình thường – một đặc điểm phản ánh niềm tin của ông vào “chức tế lễ của mọi tín đồ.”


III. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Di sản của J. C. Ryle không chỉ nằm trong sách vở, mà còn cung cấp những hướng dẫn thiết thực cho đời sống đức tin hôm nay:

1. Ưu Tiên Cho Sự Rõ Ràng và Đơn Giản trong Rao Giảng & Giáo Dục: Trong một thời đại đầy phức tạp và mơ hồ về thuộc linh, Ryle dạy chúng ta giá trị của việc trình bày lẽ thật Phúc Âm một cách dễ hiểu, trực tiếp và trung tín. Mỗi chúng ta, khi chia sẻ đức tin, cần học theo gương này: tập trung vào cốt lõi của Phúc Âm – tội lỗi, thập tự giá, sự phục sinh, ân điển và đức tin.

2. Giữ Vững Lập Trường Trên Nền Tảng Kinh Thánh: Ryle đã đứng vững giữa những áp lực thỏa hiệp thần học. Ông nhắc nhở chúng ta về lời khuyên của Phao-lô: "Hãy đứng vững, nịt lưng bằng lẽ thật" (Ê-phê-sô 6:14). Cơ Đốc nhân cần được trang bị bởi sự hiểu biết Kinh Thánh vững vàng để có thể phân biệt chân lý và sai lầm.

3. Theo Đuổi Sự Thánh Khiết Thực Tế Mỗi Ngày: Thông điệp về sự thánh khiết của Ryle là lời kêu gọi mạnh mẽ chống lại Cơ Đốc giáo hình thức. Sự thánh khiết không phải là tuân giữ các quy tắc, mà là mối tương gôi sống động với Christ, được bày tỏ qua tình yêu thương, sự công bình và sự vâng phục trong những điều nhỏ nhặt hàng ngày. Nó bắt đầu từ việc “làm chết” (mortify) những ham muốn tội lỗi và mặc lấy Christ mỗi ngày (Rô-ma 13:14).

4. Cân Bằng Giữa Ân Điển và Gánh Nặng Truyền Giáo: Dù nhấn mạnh ân điển, Ryle là một nhà truyền giáo nhiệt thành. Ông hiểu rằng tình yêu của Đấng Christ thôi thúc chúng ta (2 Cô-rinh-tô 5:14). Sự hiểu biết về ân điển không dẫn đến sự thụ động, mà đến lòng biết ơn và khao khát người khác cũng được cứu. Đây là sự cân bằng lành mạnh giữa sự an nghỉ nơi công lao của Christ và sự nỗ lực trong sự kêu gọi phục vụ Ngài.

5. Sự Kiên Trì và Trung Tín Trong Mọi Hoàn Cảnh: Cuộc đời Ryle, từ thất bại tài chính đến những tranh chiến trong giáo hội, dạy chúng ta về đức tính kiên nhẫn và trung tín. Ông là minh họa cho lời hứa: "Vậy, hỡi anh em yêu dấu của tôi, hãy vững vàng, chớ rúng động, hãy làm công việc Chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong Chúa chẳng phải là vô ích đâu" (1 Cô-rinh-tô 15:58). Chức vụ của chúng ta có thể không nổi tiếng, nhưng sự trung tín trong nhiệm vụ được giao là điều quý giá trước mặt Chúa.


Kết Luận: Một Di Sản Vượt Thời Gian

J. C. Ryle qua đời cách đây hơn một thế kỷ, nhưng tiếng nói của ông vẫn vang vọng mạnh mẽ qua các trang sách và bài giảng được lưu giữ. Ông không phải là một nhà thần học với những lý thuyết mới mẻ, mà là một người can đảm và trung tín rao giảng lại những lẽ thật cũ, vĩnh cửu của Phúc Âm vào thời đại của mình. Trong một thế giới và thậm chí trong một số vòng tròn Cơ Đốc vẫn còn mơ hồ về tội lỗi, ân điển, thập tự giá và sự thánh khiết, chúng ta cần lắng nghe lại những lời cảnh báo và khích lệ của Ryle.

Ông chỉ cho chúng ta hình ảnh của một Cơ Đốc nhân chân chính: một người “được cứu hoàn toàn bởi ân điển,” “được nên thánh bởi Thánh Linh,” “đứng vững trên Lời Chúa,”“sống vì sự vinh hiển của Đấng Christ.” Ước mong mỗi chúng ta, học theo gương của những đầy tớ trung tín như J. C. Ryle, cũng có thể nói như sứ đồ Phao-lô: "Tôi đã đánh trận tốt lành, đã xong sự chạy, đã giữ được đức tin" (2 Ti-mô-thê 4:7). Hãy để đời sống và di sản của ông thúc giục chúng ta đào sâu vào Lời Chúa, gắn bó với thập tự giá, và sống một đời sống thánh khiết thực tiễn, hầu cho Danh Chúa được tôn cao.


Quay Lại Bài Viết