Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài

02 December, 2025
14 phút đọc
2,741 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài

Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không một nhân vật nào vừa gần gũi lại vừa siêu việt, vừa khiêm nhường lại vừa quyền năng như Giê-xu thành Na-xa-rét. Câu hỏi “Người nầy là ai?” (Ma-thi-ơ 16:13) mà chính Chúa Giê-su đặt ra cho các môn đồ vẫn còn vang vọng qua mọi thế hệ, đòi hỏi một câu trả lời cá nhân và thần học sâu sắc. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá thân vị, cuộc đời, sứ mệnh và di sản vĩnh cửu của Chúa Giê-su Christ, dựa trên nền tảng Kinh Thánh và sự suy ngẫm thần học.

I. Thân Vị Độc Nhất Vô Nhị: Con Đức Chúa Trời và Con Loài Người

Kinh Thánh mặc khải về Chúa Giê-su với một nghịch lý thần thánh: Ngài vừa hoàn toàn là Đức Chúa Trời, vừa hoàn toàn là con người. Sứ đồ Giăng mở đầu Phúc Âm với một tuyên bố chấn động: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên ngữ Hy Lạp là Logos (Λόγος), không chỉ đơn thuần là “lời nói” mà còn biểu thị Lý Trí Tối Cao, Nguyên Lý Sáng Tạo, và Sự Bày Tỏ Trọn Vẹn của Đức Chúa Trời. Việc Logos trở nên xác thịt (σὰρξ ἐγένετο - sarx egeneto) là mầu nhiệm Nhập Thể, Đấng Tạo Hóa bước vào thân phận thọ tạo.

Trong thư Phi-líp, Sứ đồ Phao-lô mô tả sự khiêm hạ của Đấng Christ: “Ngài vốn có hình Đức Chúa Trời... nhưng đã tự bỏ mình đi, lấy hình tôi tớ... trở nên giống như loài người” (Phi-líp 2:6-7). Từ “hình” ở đây là morphē (μορφή), chỉ bản chất thật, cốt yếu bên trong. Chúa Giê-su không đánh mất thần tính của Ngài, nhưng Ngài tự nguyện tạm thời không sử dụng vinh quang và đặc quyền của thần tính để sống một đời phụ thuộc hoàn toàn vào Cha và Chúa Thánh Linh.

Đồng thời, Ngài thật sự là con người. Ngài sinh ra bởi một nữ đồng trinh (Ma-thi-ơ 1:23), lớn lên trong gia đình (Lu-ca 2:52), biết mệt mỏi (Giăng 4:6), khóc (Giăng 11:35), đói (Ma-thi-ơ 4:2) và đau đớn. Danh hiệu “Con Người” (ὁ υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου - ho huios tou anthropou) mà Ngài thường dùng để tự xưng, vừa nói đến nhân tính trọn vẹn, vừa ám chỉ đến lời tiên tri trong Đa-ni-ên 7:13-14 về một Đấng được ban cho quyền cai trị đời đời.

II. Sứ Mệnh Cứu Chuộc: Từ Sự Chết Đến Sự Phục Sinh

Trọng tâm cuộc đời Chúa Giê-su không phải là những lời dạy khôn ngoan, mà là sự chết và sống lại của Ngài. Chính Ngài phán: “Con người đã đến... phục sự nhiều người, và phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Mác 10:45). Từ “giá chuộc” (λύτρον - lytron) nghĩa là giá tiền chuộc một nô lệ được tự do. Nhân loại đang bị làm nô lệ cho tội lỗi và sự chết (Rô-ma 6:23), và Chúa Giê-su đã trả giá bằng chính huyết báu của Ngài.

Sự chết của Ngài trên thập tự giá không phải là một tai nạn lịch sử, mà là sự ứng nghiệm trọn vẹn của các lời tiên tri Cựu Ước, đỉnh cao là sự mô tả về Người Đầy Tớ Chịu Khổ trong Ê-sai 53: “Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương... Chúa đã làm cho tội lỗi của hết thảy chúng ta đều chất trên người” (Ê-sai 53:5-6). Trên thập tự giá, Ngài gánh chịu cơn thịnh nộ của Đức Chúa Trời thay cho chúng ta, và thốt lên: “Mọi việc đã được trọn” (Giăng 19:30). Trong tiếng Hy Lạp là Tetelestai (Τετέλεσται), một thuật ngữ thương mại có nghĩa “đã thanh toán trọn vẹn”. Công tác cứu chuộc đã hoàn tất.

Nhưng nếu sự chết của Ngài là sự đảm bảo cho ơn tha tội, thì sự sống lại của Ngài là sự đảm bảo cho sự chiến thắng sự chết và sự sống đời đời. Sứ đồ Phao-lô khẳng định: “Nếu Đấng Christ không từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sự phục sinh là bằng chứng tối hậu rằng Đức Chúa Trời đã chấp nhận sự hy sinh của Ngài và phá vỡ quyền lực của sự chết. Chúa Giê-su là “Trái đầu mùa của những kẻ ngủ” (1 Cô-rinh-tô 15:20), bảo đảm cho sự sống lại của tất cả những ai thuộc về Ngài.

III. Các Danh Hiệu và Chức Vụ Mặc Khải

Kinh Thánh dùng nhiều danh hiệu để mặc khải về Chúa Giê-su:

  • Christ/Mê-si: Từ Hy Lạp Christos (Χριστός) dịch từ Hê-bơ-rơ Mashiach (משיח), nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Đây không phải là họ của Ngài, mà là chức vụ thiên sai: Đấng được Đức Chúa Trời xức dầu để làm Vua, Tiên tri và Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm.
  • Chúa (Kyrios): Trong bản Bảy Mươi (bản dịch Cựu Ước sang Hy Lạp), từ Kyrios (Κύριος) được dùng để dịch danh xưng GIA-VÊ (Đức Giê-hô-va). Khi Tân Ước gọi Giê-xu là Kyrios, đó là một tuyên bố thần tính trọn vẹn (Phi-líp 2:11).
  • Con Đức Chúa Trời: Không chỉ nói đến sự giáng sinh bởi nữ đồng trinh, mà còn nói đến mối quan hệ độc nhất, đời đời và đồng bản thể với Đức Chúa Cha (Giăng 10:30).
  • Chiên Con của Đức Chúa Trời: Danh hiệu Giăng Báp-tít dùng (Giăng 1:29) liên hệ trực tiếp đến hình ảnh chiên con làm sinh tế trong lễ Vượt Qua (Xuất Ê-díp-tô Ký 12), chỉ về sự hy sinh chuộc tội của Ngài.

IV. Di Sản Vĩnh Cửu và Sự Tái Lâm

Chúa Giê-su không chỉ là một nhân vật lịch sử, Ngài là Chúa của lịch sử. Sau khi phục sinh, Ngài thăng thiên và “ngồi bên hữu Đức Chúa Trời” (Mác 16:19), một vị trí của quyền năng và thẩm quyền tối thượng. Tại đó, Ngài đang cầu thay cho các thánh đồ (Rô-ma 8:34) và cai trị Hội Thánh Ngài.

Di sản lớn nhất Ngài để lại là Hội Thánh – cộng đồng những người được kêu gọi ra khỏi thế gian, được cứu chuộc bằng huyết Ngài. Ngài hứa: “Ta sẽ lập Hội thánh Ta trên đá nầy, các cửa âm phủ chẳng thắng được hội đó” (Ma-thi-ơ 16:18).

Và di sản ấy hướng đến tương lai huy hoàng: Sự Tái Lâm của Ngài. Các thiên sứ phán với các môn đồ khi Ngài thăng thiên: “Giê-xu nầy... sẽ trở lại cũng một cách như các ngươi đã thấy Ngài lên trời vậy” (Công vụ 1:11). Ngài sẽ trở lại không phải như Chiên Con chịu chết, mà như Vua vinh hiển và Quan Án công bình để phục hồi mọi sự và đưa thế giới vào trạng thái vĩnh cửu dưới sự cai trị của Đức Chúa Trời (Khải Huyền 21-22).

V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Hiểu biết về Chúa Giê-su phải dẫn đến sự biến đổi đời sống. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế:

  1. Đặt Đức Tin và Sự Vâng Phục Trọn Vẹn Nơi Ngài: Câu hỏi “Các ngươi nói ta là ai?” đòi hỏi một đáp án cá nhân. Chúng ta được kêu gọi tin nhận Ngài không chỉ là một bậc thầy vĩ đại, mà là Chúa và Đấng Cứu Thế của đời sống mình (Giăng 20:28). Sự vâng phục là bằng chứng của tình yêu và đức tin thật (Giăng 14:15).
  2. Sống Với Tư Cách Môn Đồ Học Tập: Cuộc đời Chúa Giê-su là khuôn mẫu cho tình yêu thương, sự khiêm nhường, lòng thương xót và sự tận hiến cho ý muốn Đức Chúa Trời. Mỗi ngày, chúng ta cần học cùng Ngài qua việc suy gẫm Lời Ngài và cầu nguyện.
  3. Tìm Kiếm Sự Biến Đổi Từ Bên Trong: Mối quan hệ với Đấng Christ không chỉ thay đổi hành vi bên ngoài, mà biến đổi tấm lòng. Thánh Linh của Đấng Christ ngự trong chúng ta để tái tạo nên bản tính của Ngài (Ga-la-ti 2:20).
  4. Sống Với Hy Vọng Về Sự Tái Lâm: Niềm tin vào sự trở lại của Chúa Giê-su cho chúng ta hy vọng giữa một thế giới đầy bất an, thúc giục chúng ta sống thánh khiết, nhiệt thành làm chứng và trung tín trong chức vụ (Tít 2:12-13).
  5. Loan Báo Tin Lành Cứu Rỗi: Hiểu về Chúa Giê-su mà không chia sẻ thì là ích kỷ. Di sản của Ngài được tiếp nối qua những người rao truyền Danh Ngài. Chúng ta được giao phó “chức vụ giảng hòa” (2 Cô-rinh-tô 5:18-20).

Kết Luận

Chúa Giê-su Christ không phải là một lựa chọn tôn giáo trong nhiều lựa chọn. Ngài là hiện thân của tình yêu, ân điển và lẽ thật của Đức Chúa Trời (Giăng 1:17). Ngài là Con Đường duy nhất dẫn đến Đức Chúa Trời (Giăng 14:6), là Đấng Trung Gian duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người (1 Ti-mô-thê 2:5). Cuộc đời, sự chết và sự sống lại của Ngài là trung tâm của lịch sử cứu rỗi. Việc tìm hiểu về Ngài không bao giờ chỉ là một bài tập trí thức, mà là cuộc gặp gỡ làm thay đổi định mệnh đời đời. Câu trả lời của Phi-e-rơ, “Chúa là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16), phải trở thành lời tuyên xưng của chính lòng chúng ta, dẫn chúng ta vào mối tương giao sống động với Đấng đã yêu chúng ta và phó chính mình Ngài vì chúng ta.

Quay Lại Bài Viết