Nếu Chúa Giê-su là Đức Chúa Trời, tại sao Ngài gọi Đức Chúa Trời là 'Đức Chúa Trời của tôi'?
Một trong những câu hỏi thần học sâu sắc và thường được thảo luận nhất trong đức tin Cơ Đốc xoay quanh bản thể của Chúa Giê-su Christ. Làm thế nào Ngài vừa là Đức Chúa Trời trọn vẹn, lại vừa cầu nguyện và qui phục Đức Chúa Trời là Cha? Câu hỏi này không chỉ đụng chạm đến cốt lõi của giáo lý Ba Ngôi (Đức Chúa Trời Ba Ngôi Hiệp Một), mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết phong phú về sự nhập thể, sự cứu chuộc và tấm gương thuận phục tuyệt đối của Chúa chúng ta. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh, khai thác ngữ nghĩa từ nguyên gốc Hy Lạp và Hê-bơ-rơ, để làm sáng tỏ mầu nhiệm cao cả này.
I. Xác Nhận Thần Tính Trọn Vẹn Của Chúa Giê-su Christ
Trước khi giải quyết câu hỏi chính, chúng ta phải thiết lập nền tảng không thể chối cãi từ Kinh Thánh: Chúa Giê-su Christ chính là Đức Chúa Trời nhập thể.
- Giăng 1:1, 14: "Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta." Từ "Ngôi Lời" trong tiếng Hy Lạp là Logos, biểu thị lý trí, lời phán sáng tạo và bản thể thần thượng. Thánh Giăng tuyên bố rõ ràng Ngôi Lời vốn là Đức Chúa Trời và đã mang lấy thân xác con người.
- Cô-lô-se 2:9: "Vì sự đầy dẫy của bổn tánh Đức Chúa Trời thảy đều ở trong Đấng ấy như có hình."
- Hê-bơ-rơ 1:3: "Con là sự chói sáng của sự vinh hiển Đức Chúa Trời và hình bóng của bổn tánh Ngài."
- Tít 2:13: "Đang chờ đợi sự trông cậy hạnh phước của chúng ta, và sự hiện ra của sự vinh hiển Đức Chúa Trời lớn và Cứu Chúa chúng ta là Đấng Christ Jêsus." Ở đây, Phao-lô trực tiếp gọi Chúa Giê-su là "Đức Chúa Trời lớn".
- Giăng 20:28: Sứ đồ Thô-ma thốt lên với Chúa Giê-su phục sinh: "Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!" (Hy Lạp: Ho Kyrios mou kai ho Theos mou). Chúa Giê-su không sửa lại hay từ chối lời tuyên xưng này, Ngài chấp nhận nó.
Những câu Kinh Thánh này, cùng nhiều câu khác, khẳng định dứt khoát thần tính đầy đủ và trọn vẹn của Chúa Giê-su. Ngài không phải một sinh vật được tạo dựng hay một "thần" thấp kém hơn, mà chính là Đức Chúa Trời trong thân xác con người.
II. Bản Tính Kép: Thần Tính và Nhân Tính Trong Một Ngôi Vị
Giáo lý then chốt để hiểu vấn đề này là Bản Tính Kép của Đấng Christ. Công đồng Chalcedon (năm 451) tóm tắt chân lý Kinh Thánh: Chúa Giê-su Christ là một Ngôi Vị (Person) duy nhất, tồn tại trong hai bản tính (natures) không lẫn lộn, không thay đổi, không phân chia, không tách rời: bản tính Đức Chúa Trời trọn vẹn và bản tính con người trọn vẹn.
- Bản Tính Thần Thượng (The Divine Nature): Ngài đồng đẳng với Đức Chúa Trời Cha trong quyền năng, vinh quang, và thần tánh đời đời.
- Bản Tính Loài Người (The Human Nature): Ngài mang lấy trọn vẹn bản chất con người (thể xác, tâm hồn, tâm linh), ngoại trừ tội lỗi (Hê-bơ-rơ 4:15). Ngài lớn lên, học tập, đói khát, mệt mỏi, đau đớn và chết.
Hai bản tính này hiệp nhất trong Ngôi Vị thần thượng duy nhất là Chúa Giê-su. Điều này có nghĩa là khi Chúa Giê-su hành động hoặc phán, chúng ta cần xem xét Ngài đang bày tỏ bản tính nào, trong bối cảnh nào. Khi Ngài làm phép lạ, tha tội, hay tuyên bố "Ta với Cha là một" (Giăng 10:30), Ngài đang bày tỏ bản tính thần thượng. Khi Ngài khóc, cầu nguyện, hay gọi Đức Chúa Trời là Cha, là "Đức Chúa Trời của tôi", Ngài đang bày tỏ bản tính loài người và mối quan hệ chức vụ với Cha trong tư cách là Con.
III. Phân Tích Cụm Từ "Đức Chúa Trời của tôi" Trong Ngữ Cảnh Kinh Thánh
Câu nói "Đức Chúa Trời của tôi" xuất hiện trên môi Chúa Giê-su ở những thời khắc then chốt, đặc biệt liên quan đến sự chịu khổ và sự chết của Ngài.
1. Trên Thập Tự Giá: Thi Thiên 22 và Sự Chịu Khổ Thay
Ma-thi-ơ 27:46: "Ước chừng giờ thứ chín, Đức Chúa Jêsus kêu lớn tiếng rằng: Ê-li, Ê-li, lam-ma-sa-bách-ta-ni? Nghĩa là: Đức Chúa Trời tôi ơi, Đức Chúa Trời tôi ơi, sao Ngài lìa bỏ tôi?"
Đây là lời trích dẫn trực tiếp từ Thi Thiên 22:1. Trong tiếng A-ram mà Chúa Giê-su dùng ("Ê-lô-i"), và cả trong nguyên văn Hê-bơ-rơ của Thi Thiên ("Ê-li, Ê-li"), từ "Đức Chúa Trời của tôi" là Ê-li (אֵלִי - 'Eli). Đây là tiếng kêu thống thiết từ thâm sâu của một con người đang chịu đựng sự đoán phạt của Đức Chúa Trời thay cho tội lỗi nhân loại. Trong vai trò Đấng Cứu Chuộc (the Redeemer), Ngài gánh lấy tội lỗi thế gian (2 Cô-rinh-tô 5:21). Sự thánh khiết của Đức Chúa Trời Cha khiến Ngài phải tạm thời "lìa bỏ" Chúa Con trong khoảnh khắc đó. Lời kêu này không phải của một vị thần bị phân đôi, mà là của Đấng Trung Bảo, là Con Người hoàn hảo, đang kinh nghiệm trọn vẹn sự khốn khổ và tách biệt mà tội lỗi gây ra, để chúng ta không bao giờ phải kinh nghiệm điều đó.
2. Sau Khi Phục Sinh: Xác Nhận Mối Quan Hệ Giao Ước Mới
Giăng 20:17: "Đức Chúa Jêsus phán rằng: Chớ rờ đến ta, vì ta chưa lên cùng Cha! Nhưng hãy đi đến cùng anh em ta, nói rằng: Ta lên cùng Cha ta và Cha các ngươi, Đức Chúa Trời ta và Đức Chúa Trời các ngươi."
Ở đây, Chúa Giê-su phục sinh phân biệt rõ ràng: "Cha ta và Cha các ngươi", "Đức Chúa Trời ta và Đức Chúa Trời các ngươi". Sự phân biệt này không phủ nhận thần tính của Ngài, nhưng nhấn mạnh địa vị độc nhất của Ngài là Con Một (Monogenēs - Μονογενὴς) và vai trò Trung Gian (1 Ti-mô-thê 2:5). Ngài có mối quan hệ với Đức Chúa Trời Cha với tư cách là Con đời đời, trong khi các môn đồ (và chúng ta) có mối quan hệ với Đức Chúa Trời Cha thông qua Ngài. Ngài là "Con Đường" (Giăng 14:6). Cụm từ này cũng xác nhận rằng, trong bản tính loài người được phục sinh và vinh hiển của mình, Chúa Giê-su vẫn tiếp tục bày tỏ tình con thảo vâng phục và qui hướng về Cha. Đây là mẫu mực cho mối liên hệ của chúng ta với Đức Chúa Trời.
IV. Sự Tương Giao Vĩnh Cửu Trong Ba Ngôi: Chúa Con Vâng Phục Chúa Cha
Mấu chốt thần học nằm ở sự hiểu biết về mối quan hệ trong chính Ba Ngôi Đức Chúa Trời. Trước khi sáng thế, đã có sự tương giao vĩnh cửu giữa Cha, Con và Thánh Linh. Trong mối tương giao đó, có một trật tự (order) và sự vâng phục (subordination) về chức vụ, không về bản thể. Nghĩa là, Chúa Con tự nguyện, vui lòng vâng phục Chúa Cha trong chương trình cứu rỗi, nhưng không hề kém hơn Cha về thần tính, quyền năng hay vinh quang.
- 1 Cô-rinh-tô 11:3: "Đầu của Đấng Christ là Đức Chúa Trời." Điều này nói về trật tự trong chức vụ.
- Giăng 5:19: "Đức Chúa Jêsus đáp rằng: Quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, Con chẳng có thể tự mình làm việc gì; nhưng Con làm điều Cha đã dạy." Sự vâng phục này là biểu hiện của tình yêu và sự hiệp một hoàn hảo.
- Phi-líp 2:6-8: Đoạn Kinh Thánh then chốt này mô tả Chúa Giê-su, vốn tồn tại "trong hình Đức Chúa Trời" (en morphē Theou), đã "tự bỏ mình đi", "lấy hình tôi tớ", "vâng phục cho đến chết". Đây là sự kenosis (κένωσις - sự tự hạ, tự bỏ) của Chúa Con, Ngài tạm thời không sử dụng đặc quyền thần thượng của mình để hoàn thành chức vụ cứu chuộc trong thân xác con người. Sự vâng phục này không làm giảm thần tính, nhưng bày tỏ vinh quang của tình yêu và ân điển.
Vì vậy, khi Chúa Giê-su là con người (và ngay cả trong vinh quang phục sinh), Ngài tiếp tục bày tỏ mối quan hệ vâng phục và tình con thảo này với Cha. Gọi Cha là "Đức Chúa Trời của tôi" là cách diễn đạt cao nhất của sự vâng phục và tôn kính đó trong bối cảnh nhập thể.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Lẽ thật này không chỉ là giáo lý trừu tượng, mà có sức biến đổi sâu sắc cho đời sống chúng ta.
- Noi Gương Sự Vâng Phục của Đấng Christ: Nếu chính Chúa Giê-su, là Đức Chúa Trời, đã vui lòng vâng phục Cha trong thân xác con người, thì chúng ta càng phải học tập tinh thần vâng phục và tùy thuộc đó. Sự vâng phục của chúng ta đối với Đức Chúa Trời và Lời Ngài phải bắt nguồn từ tình yêu và lòng tôn kính, như Chúa Giê-su đã làm gương.
- An Nghỉ Trong Địa Vị Làm Con Qua Đấng Christ: Chúa Giê-su gọi Đức Chúa Trời là "Đức Chúa Trời của tôi" để mở đường cho chúng ta cũng được gọi Đức Chúa Trời là "Cha của con". Vì Ngài là Con độc nhất, nên chúng ta trở nên con nuôi (Rô-ma 8:15). Chúng ta đến với Đức Chúa Trời không phải trong sợ hãi của một tạo vật, mà trong tình con thảo mà Chúa Giê-su đã mua bằng huyết Ngài.
- Hiểu Sâu Về Sự Chịu Khổ Của Chúa: Khi đối diện với đau khổ, thử thách, hay cảm giác xa cách Chúa, chúng ta hãy nhớ rằng Chúa Giê-su đã đi trước chúng ta. Ngài thấu hiểu tận cùng. Lời kêu "Đức Chúa Trời tôi ơi, sao Ngài lìa bỏ tôi?" an ủi chúng ta rằng Ngài đã gánh lấy sự đoán phạt và tách biệt thay cho chúng ta, để trong mọi hoàn cảnh, chúng ta vẫn có thể kêu cầu "Abba, Cha!" với sự gần gũi.
- Củng Cố Đức Tin Vào Chúa Giê-su Là Đấng Cứu Rỗi Trọn Vẹn: Sự kiện Ngài vừa là Đức Chúa Trời (mới có thể gánh tội cho mọi người) vừa là con người (mới có thể chết thay cho con người) cho thấy sự cứu rỗi Ngài mang lại là trọn vẹn và đầy đủ. Chúng ta hoàn toàn có thể tin cậy nơi Ngài.
Kết Luận
Câu hỏi "Tại sao Chúa Giê-su gọi Đức Chúa Trời là 'Đức Chúa Trời của tôi'?" dẫn chúng ta vào chính trung tâm của mầu nhiệm cứu chuộc. Câu trả lời không làm giảm giá trị thần tính của Chúa Giê-su, nhưng ngược lại, tôn cao sự vinh hiển của Ngài. Nó cho thấy Ngài là Đức Chúa Trời thật và là người thật, một Ngôi Vị duy nhất với hai bản tính. Trong sự vâng phục trọn vẹn của bản tính loài người và trong tư cách Chúa Con đời đời, Ngài qui hướng về Đức Chúa Trời Cha, bày tỏ tình yêu và sự hiệp một hoàn hảo trong Ba Ngôi. Chính nhờ sự tự hạ, vâng phục và chịu khổ thay ấy mà cánh cửa cứu rỗi đã mở ra, và ngày nay, chúng ta cũng có thể nói với lòng tin quyết: "Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!" – vừa hướng về Chúa Giê-su là Đấng cứu chuộc, vừa hướng về Đức Chúa Trời Cha, nhờ Thánh Linh Ngài. A-men.