Chúa Thánh Thần là 'Ngài', 'Bà' hay 'Nó' – nam tính, nữ tính hay trung tính?
Trong hành trình đức tin và nghiên cứu Kinh Thánh, một trong những chủ đề tế nhị nhưng quan trọng liên quan đến sự hiểu biết đúng đắn về Ba Ngôi Đức Chúa Trời, đó là danh xưng và bản tính của Chúa Thánh Thần. Cách chúng ta gọi, hình dung và liên hệ với Ngài có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống thuộc linh. Bài viết này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh, khai thác nguyên ngữ Hê-bơ-rơ và Hy Lạp, để làm sáng tỏ câu hỏi: Chúa Thánh Thần nên được xưng hô và nhận biết là "Ngài" (nam tính), "Bà" (nữ tính) hay "Nó" (trung tính, vô tri)?
Để hiểu rõ, trước hết chúng ta phải trở về với ngôn ngữ gốc của Kinh Thánh.
1. Trong Cựu Ước (Tiếng Hê-bơ-rơ): Từ được dùng cho "Thần" hay "Linh" là "רוּחַ" (ruach). Từ này mang giống cái trong ngữ pháp tiếng Hê-bơ-rơ. Tuy nhiên, điều cực kỳ quan trọng cần phân biệt: giống ngữ pháp không đồng nghĩa với giới tính hay bản tính. Nhiều danh từ trừu tượng trong tiếng Hê-bơ-rơ (như "sự sống", "sự khôn ngoan") đều mang giống cái, nhưng không ai cho rằng "sự sống" là một thực thể nữ tính. "Ruach" có nghĩa gốc là "hơi thở", "gió", "sinh khí". Khi áp dụng cho Đức Chúa Trời, nó chỉ về Thần Linh của Ngài – quyền năng sáng tạo và sự hiện diện chủ động.
2. Trong Tân Ước (Tiếng Hy Lạp): Từ được dùng là "πνεῦμα" (pneuma). Ngược lại với "ruach", "pneuma" trong tiếng Hy Lạp lại mang giống trung. Cũng cùng một nguyên tắc: giống trung của danh từ không biến Ngôi Thần Linh thành một "vật thể" hay "thế lực" vô tri vô giác. "Pneuma" cũng mang nghĩa "hơi thở", "luồng khí", "tinh thần".
Ngay tại đây, chúng ta thấy một nghịch lý thú vị về mặt ngữ pháp: cùng một Đấng, trong Cựu Ước được mô tả bằng một từ giống cái, và trong Tân Ước bằng một từ giống trung. Điều này khẳng định mạnh mẽ rằng không thể dựa vào giống ngữ pháp để quyết định "giới tính" cho Chúa Thánh Thần. Ngữ pháp là công cụ của ngôn ngữ loài người, còn bản thể của Đức Chúa Trời siêu việt trên những khái niệm đó.
Vấn đề then chốt không nằm ở "nam tính, nữ tính hay trung tính", mà ở chỗ: Chúa Thánh Thần có phải là một Ngôi Vị (Person) không? Kinh Thánh làm chứng rõ ràng: CÓ. Đặc tính ngôi vị thể hiện qua việc Ngài có trí tuệ, tình cảm và ý chí.
- Trí tuệ: Ngài biết sự thuộc về Đức Chúa Trời (Rô-ma 8:27). Ngài dạy dỗ và nhắc nhở (Giăng 14:26). Ngài phán (Công vụ 8:29, 13:2).
- Tình cảm: Ngài có thể bị buồn (Ê-phê-sô 4:30), bị xúc phạm (Hê-bơ-rơ 10:29).
- Ý chí: Ngài phân phát ân tứ theo ý muốn của Ngài (1 Cô-rinh-tô 12:11). Ngài ngăn trở hoặc cho phép (Công vụ 16:6-7).
Những động từ đi với Chúa Thánh Thần đều là động từ dành cho một chủ thể có nhân cách: ngự trị, dẫn dắt, làm chứng, giúp đỡ, cầu thay, truyền lệnh, kêu gọi (Rô-ma 8:14, 26; Giăng 15:26; Công vụ 20:28). Hơn nữa, việc nói dối với Chúa Thánh Thần bị xem là nói dối với chính Đức Chúa Trời (Công vụ 5:3-4), chứng tỏ Ngài là một Ngôi Vị Thần Linh đáng kính sợ.
Mặc dù danh từ "pneuma" (thần/linh) là giống trung, nhưng toàn bộ Tân Ước Hy Lạp, khi dùng đại từ để chỉ về Chúa Thánh Thần, đều sử dụng đại từ nam tính "ἐκεῖνος" (ekeinos - nghĩa là "Ngài", "Đấng ấy"). Đây là điểm then chốt trong nghiên cứu nguyên bản.
Hãy xem Giăng 14:26; 15:26; 16:13-14. Trong những câu này, Chúa Giê-xu liên tục dùng đại từ nam tính "ekeinos" để chỉ về Đấng Yên Ủi (Parakletos) - tức Chúa Thánh Thần. Ví dụ:
"Nhưng Đấng Yên Ủi (Parakletos, giống nam), tức là Chúa Thánh Thần (to pneuma to hagion, giống trung), mà Cha sẽ nhân danh Ta sai xuống, Đấng ấy (ekeinos - đại từ nam tính) sẽ dạy dỗ các ngươi mọi sự..." (Giăng 14:26).
Ngữ pháp Hy Lạp ở đây rất rõ: một danh từ giống trung ("Thánh Thần") được thay thế bởi một đại từ nam tính ("Đấng ấy"). Điều này phá vỡ quy tắc ngữ pháp thông thường và cho thấy các tác giả Tân Ước, dưới sự soi dẫn của chính Chúa Thánh Thần, đã cố ý dùng đại từ nhân xưng nam tính để nhấn mạnh BẢN VỊ của Ngài. Họ không xem Ngài là một "vật" (it), mà là một "Ngài" (He).
Một số ý kiến dựa vào một vài hình ảnh biểu tượng trong Kinh Thánh (như chim bồ câu, lửa, dầu, nước) hoặc chức năng như "Đấng Yên Ủi" (một vai trò thường gắn với sự chăm sóc, nuôi dưỡng) để gán tính nữ cho Chúa Thánh Thần. Tuy nhiên, đây là sự suy diễn.
Chúa Thánh Thần được ví sánh với "chim bồ câu" (Ma-thi-ơ 3:16) để nói lên sự hiền lành, thanh sạch và sự ngự xuống đầy bình an, chứ không phải để chỉ giới tính. Lửa biểu trưng cho sự thanh tẩy, sức mạnh và sự hiện diện (Công vụ 2:3). Nước và dầu nói về sự tuôn đổ, sự xức dầu và sự sống (Giăng 7:38-39). Tất cả đều là những ẩn dụ về công việc và bản chất của Ngài.
Quan trọng hơn, Kinh Thánh không bao giờ gọi Chúa Thánh Thần bằng các đại từ hay danh xưng nữ tính. Các vai trò như "Yên Ủi", "Dạy Dỗ", "Nhắc Nhở" đều có thể được thực hiện bởi cả nam lẫn nữ. Chúa Giê-xu cũng từng ví mình như "gà mái con" (Ma-thi-ơ 23:37) với lòng thương xót, nhưng không ai nghi ngờ giới tính của Ngài.
Việc hiểu đúng về Chúa Thánh Thần là một Ngôi Vị (Ngài) có ý nghĩa sống còn cho đời sống tin kính:
1. Xây Dựng Mối Quan Hệ Cá Nhân: Chúng ta không cầu nguyện với một "quyền lực mơ hồ" hay một "luồng khí vô hình", mà với một Đấng có mặt, lắng nghe, đáp lời và hành động. Chúng ta có thể trò chuyện, tâm sự, tạ ơn và thờ phượng Ngài.
2. Nhạy Bén và Vâng Phục: Vì Ngài có thể "buồn" và "phán", chúng ta cần nhạy bén để nhận biết sự dẫn dắt và không làm phiền lòng Ngài qua tội lỗi cố ý và sự cứng lòng.
3. Hiểu Đúng Về Sự Đầy Dẫy: Được đầy dẫy Đức Thánh Linh (Ê-phê-sô 5:18) không phải là bị một "thế lực" chiếm hữu, mà là để một Ngôi Vị Thần Linh hoàn toàn điều khiển, chi phối và bày tỏ quyền năng Ngài qua đời sống chúng ta.
4. Cầu Thay Hiệu Quả: Chúng ta có thể nhờ cậy sự cầu thay của Ngài, vì Ngài "cầu thay cho các thánh đồ theo ý muốn của Đức Chúa Trời" (Rô-ma 8:27).
Tóm lại, qua nghiên cứu Kinh Thánh dựa trên nguyên ngữ và toàn bộ mạch văn, chúng ta đi đến kết luận:
- Chúa Thánh Thần là Ngôi Ba trong Ba Ngôi Đức Chúa Trời, đồng bản thể, quyền năng và vinh hiển với Đức Chúa Cha và Đức Chúa Con.
- Ngài là một Ngôi Vị (Person) có đầy đủ trí tuệ, tình cảm và ý chí.
- Việc danh từ "Thánh Thần" trong tiếng Hy Lạp là giống trung không hề biến Ngài thành một "vật" (it). Trái lại, toàn bộ Tân Ước sử dụng đại từ nam tính "Ngài" (He) để tôn trọng và khẳng định thân vị của Ngài.
- Không có cơ sở Kinh Thánh nào để gọi Chúa Thánh Thần là "Bà". Các hình ảnh biểu tượng đều nhằm mô tả công việc và thuộc tính, không phải giới tính.
Vì vậy, cách xưng hô chính xác, tôn kính và phù hợp với Kinh Thánh là "NGÀI". Khi chúng ta nhận biết Ngài là "Ngài", chúng ta mới có thể bước vào một mối tương giao sâu nhiệm, vâng phục sự dạy dỗ, an ủi và dẫn dắt của Đấng đang ngự trong lòng mình – Chúa Thánh Thần của Đức Chúa Trời hằng sống.
Hãy để lòng mình mở ra cho Ngài, đừng làm phiền lòng Ngài, và luôn sống trong sự đầy dẫy của Ngài, hầu cho cả đời sống chúng ta trở nên lời ca ngợi vinh hiển cho Ba Ngôi Đức Chúa Trời: Cha, Con và Thánh Thần.