Con Đường Cứu Rỗi trong Sách Rô-ma
Giới thiệu
Sách Rô-ma là một trong những thư tín sâu sắc nhất của sứ đồ Phao-lô, thường được xem là bản tóm tắt thần học về Tin Lành của Đức Chúa Jêsus Christ. Trọng tâm của sách là sự bày tỏ "con đường cứu rỗi" – phương cách Đức Chúa Trời cứu loài người tội lỗi và đưa họ vào mối quan hệ đúng đắn với Ngài. Qua các chương, Phao-lô trình bày một luận lý chặt chẽ: từ sự sa ngã phổ quát của con người, đến sự công bình của Đức Chúa Trời được ban cho bởi đức tin nơi Đức Chúa Jêsus Christ, và kết quả là đời sống mới trong Thánh Linh. Bài viết này sẽ khám phá con đường cứu rỗi theo sách Rô-ma, dựa trên nguyên văn Kinh Thánh và giải nghĩa các từ ngữ Hy Lạp then chốt.
I. Bối cảnh và mục đích của sách Rô-ma
Phao-lô viết thư cho Hội thánh tại Rô-ma vào khoảng năm 57-58 SCN, trước khi ông đến thăm họ. Hội thánh này gồm cả tín hữu gốc Do Thái lẫn Dân Ngoại. Mục đích của Phao-lô là trình bày Tin Lành một cách hệ thống để củng cố đức tin của họ và chuẩn bị cho chuyến đi truyền giáo của ông đến Tây Ban Nha (Rô-ma 15:24). Ông mở đầu bằng tuyên bố: "Vả, tôi không hổ thẹn về Tin Lành đâu, vì là quyền phép của Đức Chúa Trời để cứu mọi kẻ tin, trước là người Giu-đa, sau là người Gờ-réc; vì trong Tin Lành nầy có bày tỏ sự công bình của Đức Chúa Trời bởi đức tin mà được, lại dẫn đến đức tin nữa, như có chép rằng: Người công bình sẽ sống bởi đức tin" (Rô-ma 1:16-17). Câu Kinh Thánh này đặt nền tảng cho toàn bộ luận điểm: sự cứu rỗi là quyền năng của Đức Chúa Trời, dành cho mọi người tin, và sự công bình của Đức Chúa Trời được ban cho bởi đức tin. Đây chính là con đường cứu rỗi.
II. Tình trạng tội lỗi của nhân loại (Rô-ma 1:18 – 3:20)
Trước khi trình bày Tin Lành, Phao-lô chỉ ra nhu cầu tuyệt đối của con người: tất cả đều phạm tội và đáng bị đoán phạt. Ông bắt đầu với Dân Ngoại: "Vì cơn giận của Đức Chúa Trời từ trên trời tỏ ra nghịch cùng mọi sự không tin kính và mọi sự không công bình của những người dùng sự không công bình mà bắt hiếp lẽ thật" (1:18). Dân Ngoại đã nhận biết Đức Chúa Trời qua công trình sáng tạo, nhưng không tôn vinh Ngài, nên Đức Chúa Trời phó họ cho sự ô uế và những dục vọng xấu xa (1:24-32).
Sau đó, Phao-lô quay sang người Do Thái. Họ có luật pháp và tự hào về điều đó, nhưng cũng không sống theo luật pháp. Ông viết: "Ngươi là người dạy kẻ khác, mà không dạy chính mình ngươi sao? Ngươi rao rằng chớ nên trộm cắp, mà chính mình ngươi lại trộm cắp!" (2:21). Cuối cùng, Phao-lô kết luận: "Cả thế gian đều phục dưới quyền tội lỗi" (3:9). Ông trích dẫn Cựu Ước: "Chẳng có một người công bình nào hết, chẳng có một người nào hiểu biết, chẳng có một người nào tìm kiếm Đức Chúa Trời" (3:10-11). Và "Vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời" (3:23). Như vậy, tất cả đều đáng chết, không một ai có thể tự mình đạt tiêu chuẩn công bình của Đức Chúa Trời.
Phần này đóng vai trò như bước chuẩn bị: muốn biết con đường cứu rỗi, trước hết phải thừa nhận mình là tội nhân, không thể tự cứu.
III. Sự công bình của Đức Chúa Trời được bày tỏ qua đức tin nơi Đức Chúa Jêsus Christ (Rô-ma 3:21-31)
Sau khi vẽ nên bức tranh ảm đạm về tội lỗi, Phao-lô giới thiệu Tin Lành: "Nhưng hiện nay, sự công bình của Đức Chúa Trời, mà luật pháp và các đấng tiên tri đều làm chứng cho, đã bày tỏ ra ngoài luật pháp" (3:21). "Sự công bình của Đức Chúa Trời" (tiếng Hy Lạp: δικαιοσύνη θεοῦ, dikaiosynē theou) là trạng thái đúng đắn trước mặt Đức Chúa Trời, không còn bị kết tội. Sự công bình này không đến bởi việc làm theo luật pháp, mà "bởi đức tin của Đức Chúa Jêsus Christ, cho mọi người nào tin" (3:22).
Phao-lô giải thích chi tiết: "Vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời; và họ nhờ ân điển Ngài mà được xưng công bình nhưng không, bởi sự chuộc tội đã làm trọn trong Đức Chúa Jêsus Christ, là Đấng Đức Chúa Trời đã lập làm của lễ chuộc tội, bởi đức tin trong huyết Ngài" (3:24-25a). Ở đây, ba từ quan trọng được dùng:
- "Xưng công bình" (δικαίωσις, dikaiōsis) là hành động tuyên bố một người là công bình. Đó không phải là biến người đó thành vô tội về mặt đạo đức, nhưng Đức Chúa Trời, trên cơ sở sự chết thay của Christ, kể người tin là công bình.
- "Ân điển" (χάρις, charis) – ân huệ nhưng không, không dựa trên công đức của con người.
- "Chuộc tội" (ἀπολύτρωσις, apolutrōsis) – sự giải cứu bằng cách trả giá, như việc chuộc một nô lệ. Huyết của Chúa Jêsus chính là giá chuộc.
- "Của lễ chuộc tội" (ἱλαστήριον, hilastērion) – nơi hoặc phương tiện để làm nguôi cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời, tương tự như nắp thi ân trên hòm giao ước. Chúa Jêsus trở nên của lễ chuộc tội qua sự hy sinh của Ngài.
Như vậy, con đường cứu rỗi được tóm tắt: bởi ân điển, nhờ đức tin, trong Đức Chúa Jêsus Christ. Phao-lô nhấn mạnh rằng sự xưng công bình này loại bỏ mọi sự khoe mình (3:27), vì nó không dựa trên việc làm của luật pháp, nhưng dựa trên nguyên tắc đức tin.
IV. Áp-ra-ham – Mẫu mực của đức tin (Rô-ma 4)
Để minh họa rằng sự cứu rỗi bởi đức tin không phải là điều mới mẻ, Phao-lô đưa ra ví dụ về tổ phụ Áp-ra-ham. Kinh Thánh chép: "Áp-ra-ham tin Đức Chúa Trời, và điều đó kể là công bình cho người" (4:3, trích Sáng thế 15:6). Áp-ra-ham được xưng công bình trước khi chịu phép cắt bì (4:10-11), chứng tỏ sự công bình không lệ thuộc vào nghi lễ hay việc làm. Phao-lô viết: "Cho nên, bởi đức tin mà người được kể là công bình, hầu cho người trở nên cha của mọi kẻ tin... và cũng là cha của những kẻ chịu cắt bì" (4:11-12). Qua Áp-ra-ham, chúng ta thấy rằng lời hứa về sự cứu rỗi là bởi đức tin, để đảm bảo rằng đó là bởi ân điển (4:16). Phao-lô kết luận rằng "đức tin của Áp-ra-ham cũng sẽ được kể là công bình cho chúng ta, là kẻ tin Đấng đã làm cho Đức Chúa Jêsus, Chúa chúng ta, sống lại từ kẻ chết" (4:24). Như vậy, Áp-ra-ham là hình mẫu cho cả người Do Thái lẫn Dân Ngoại: được xưng công bình bởi đức tin, không bởi việc làm.
V. Kết quả của sự xưng công bình: Hòa thuận với Đức Chúa Trời (Rô-ma 5)
Sau khi nói về phương cách được cứu, Phao-lô mô tả những phước lành mà người tin nhận được. Rô-ma 5:1 tuyên bố: "Vậy chúng ta đã được xưng công bình bởi đức tin, thì được hòa thuận với Đức Chúa Trời, bởi Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta". Sự hòa thuận này bao gồm:
- Được vào ân điển (5:2), nghĩa là đứng vững trong địa vị được ơn.
- Vui mừng trong sự trông cậy về vinh hiển của Đức Chúa Trời (5:2).
- Ngay cả hoạn nạn cũng trở nên cơ hội rèn luyện đức tính và củng cố hy vọng (5:3-4).
Điểm then chốt của chương 5 là sự so sánh giữa A-đam và Christ. Qua A-đam, tội lỗi và sự chết vào thế gian; qua Christ, sự công bình và sự sống được ban cách dư dật. "Vậy như bởi chỉ một tội mà sự đoán phạt rủ xuống hết thảy mọi người thể nào, thì bởi chỉ một việc công bình mà sự xưng công bình để ban sự sống cũng rủ xuống mọi người thể ấy" (5:18). Sự cứu rỗi là món quà nhưng không (5:15-17). Như vậy, con đường cứu rỗi không chỉ giải quyết tội lỗi mà còn ban cho chúng ta địa vị mới: con cái Đức Chúa Trời, có sự sống đời đời.
VI. Đời sống mới trong Đấng Christ: Chết về tội, sống cho Đức Chúa Trời (Rô-ma 6)
Có người cho rằng nếu ân điển càng dư dật khi tội lỗi càng nhiều thì cứ phạm tội đi để ân điển thêm (6:1). Phao-lô bác bỏ điều này: "Chúng ta đã chết về tội lỗi, lẽ nào còn sống trong tội lỗi nữa?" (6:2). Báp-têm là dấu hiệu của sự đồng chết và đồng sống lại với Christ (6:3-5). Người tin được giải phóng khỏi ách nô lệ của tội lỗi để trở nên nô lệ của sự công bình (6:18). Phao-lô khuyên: "Vậy anh em cũng hãy coi mình như chết về tội lỗi và như sống cho Đức Chúa Trời trong Đức Chúa Jêsus Christ" (6:11). Và "chớ nộp chi thể mình cho tội lỗi làm khí giới gian ác, nhưng hãy nộp mình cho Đức Chúa Trời" (6:13). Đây là khía cạnh thực tiễn của sự cứu rỗi: người được cứu không tiếp tục sống trong tội nhưng bước đi trong nếp sống mới.
VII. Luật pháp và cuộc chiến thuộc linh (Rô-ma 7)
Chương 7 giải thích mối quan hệ giữa người tin và luật pháp. Phao-lô dùng đại từ "tôi" để mô tả kinh nghiệm của một người nhận biết luật pháp là thánh, nhưng bản thân yếu đuối và bị tội lỗi kềm chế. Ông viết: "Vì tôi không làm điều lành mình muốn, nhưng làm điều dữ mình không muốn" (7:19). Kết luận: "Khốn nạn cho tôi! Ai sẽ cứu tôi thoát khỏi thân thể hay chết nầy? Tạ ơn Đức Chúa Trời, nhờ Đức Chúa Jêsus Christ, Chúa chúng ta!" (7:24-25). Qua đó, Phao-lô cho thấy rằng luật pháp không thể giải cứu con người khỏi quyền lực của tội, nhưng chỉ Chúa Jêsus Christ mới có thể. Đồng thời, sự chiến đấu nội tâm này không có nghĩa là người tin không được cứu, mà cho thấy họ vẫn cần hoàn toàn nương cậy vào Đấng Christ.
VIII. Đời sống trong Thánh Linh – Không còn sự đoán phạt (Rô-ma 8)
Chương 8 là đỉnh cao của sự trình bày về con đường cứu rỗi. Câu đầu tiên: "Cho nên hiện nay chẳng còn có sự đoán phạt nào cho những kẻ ở trong Đức Chúa Jêsus Christ" (8:1). Người tin được Thánh Linh ban cho sự sống và tự do khỏi luật pháp của tội và sự chết (8:2). Thánh Linh giúp đỡ chúng ta trong sự yếu đuối, cầu thay theo ý muốn của Đức Chúa Trời (8:26-27). Hơn nữa, Thánh Linh làm chứng với linh chúng ta rằng chúng ta là con cái Đức Chúa Trời (8:16). Và Đức Chúa Trời đã định sẵn cho những người được kêu gọi trở nên đồng hình đồng dạng với Con Ngài (8:29). Phao-lô khẳng định: "Ai sẽ phân rẽ chúng ta khỏi sự yêu thương của Đấng Christ? ... Tôi chắc rằng bất kỳ sự chết, sự sống, thiên sứ... đều không thể phân rẽ chúng ta khỏi sự yêu thương mà Đức Chúa Trời đã chứng cho chúng ta trong Đức Chúa Jêsus Christ, Chúa chúng ta" (8:35-39). Đây là sự bảo đảm tuyệt đối cho những ai đã tin nhận Chúa: họ được cứu đời đời.
IX. Con đường cứu rỗi cho mọi người: Kêu cầu danh Chúa (Rô-ma 10)
Trong chương 10, Phao-lô bày tỏ lòng ao ước cho dân Y-sơ-ra-ên được cứu, và giải thích rõ cách một người nhận được sự cứu rỗi. Ông viết: "Vì nếu ngươi xưng miệng ra Đức Chúa Jêsus là Chúa, và lòng ngươi tin rằng Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì ngươi sẽ được cứu" (10:9). Đây là lời tuyên bố rõ ràng về con đường cứu rỗi: tin trong lòng và xưng nhận bằng miệng. Sự cứu rỗi không phân biệt người Do Thái hay người Gờ-réc (10:12), vì "ai kêu cầu danh Chúa thì sẽ được cứu" (10:13). Phao-lô cũng nhấn mạnh rằng sự cứu rỗi là bởi đức tin, không bởi việc làm, như ông trích từ Cựu Ước: "Ai tin Ngài thì sẽ không hổ thẹn" (10:11). Do đó, con đường cứu rỗi trong sách Rô-ma được tóm gọn: mọi người đều tội lỗi, nhưng Đức Chúa Trời ban ơn cứu rỗi qua sự chết và sống lại của Đức Chúa Jêsus Christ; ai tin và kêu cầu danh Ngài thì được xưng công bình và nhận sự sống đời đời.
X. Ứng dụng thực tiễn trong đời sống Cơ Đốc nhân
Từ sự dạy dỗ về con đường cứu rỗi trong Rô-ma, chúng ta rút ra những bài học thiết thực:
- Nhận biết tình trạng tội lỗi của mình: Mỗi người cần thành thật đối diện với tội lỗi mình, không tự cho mình là đủ tốt, nhưng nhận biết mình cần Đấng Cứu Thế.
- Tin cậy hoàn toàn vào Chúa Jêsus Christ: Sự cứu rỗi không dựa vào việc lành, nghi lễ hay nỗ lực cá nhân, mà chỉ bởi ân điển qua đức tin. Hãy đặt lòng tin nơi sự chết chuộc tội và sự sống lại của Chúa.
- Công khai xưng nhận đức tin: Lời xưng nhận bằng miệng bày tỏ đức tin thật và là bước vâng lời. Điều này có thể qua báp-têm, làm chứng với người khác, hoặc tham gia vào Hội thánh.
- Sống đời sống mới: Được cứu, chúng ta không còn làm nô lệ cho tội lỗi, nhưng sống cho Đức Chúa Trời. Hãy "dâng thân thể mình làm của lễ sống và thánh" (Rô-ma 12:1). Điều này thể hiện qua việc từ bỏ tội lỗi, theo đuổi sự thánh khiết, và vâng theo sự dẫn dắt của Thánh Linh.
- Cậy nhờ Thánh Linh mỗi ngày: Dù vẫn còn chiến đấu với tội, chúng ta có Thánh Linh giúp đỡ. Hãy nuôi dưỡng mối tương giao với Chúa qua Lời và cầu nguyện, để Thánh Linh biến đổi chúng ta.
- Vững vàng trong sự bảo đảm cứu rỗi: Nhờ lời hứa của Đức Chúa Trời và chứng của Thánh Linh, chúng ta có thể biết chắc mình được cứu. Không để hoàn cảnh hay cảm xúc làm lung lay niềm tin.
- Rao truyền Tin Lành cho người khác: Như Phao-lô nhiệt thành với dân Y-sơ-ra-ên, chúng ta cũng nên chia sẻ con đường cứu rỗi cho mọi người, để họ cũng được cứu.
Kết luận
Sách Rô-ma vẽ nên một bức tranh toàn diện về con đường cứu rỗi: từ sự sa ngã của con người đến ân điển kỳ diệu của Đức Chúa Trời, từ sự xưng công bình bởi đức tin đến đời sống thánh khiết trong Thánh Linh. Con đường duy nhất để được cứu là tin nhận Chúa Jêsus Christ, Đấng đã chết thay cho tội lỗi chúng ta và sống lại. Khi chúng ta bước đi trên con đường này, chúng ta kinh nghiệm sự bình an với Đức Chúa Trời, sự tự do khỏi tội lỗi, và hy vọng về sự sống đời đời. Mong rằng mỗi chúng ta đều đáp lại lời mời gọi của Tin Lành và sống xứng đáng với ơn cứu rỗi cao quý này.