Các bản dịch Kinh Thánh có nên sử dụng ngôn ngữ bao hàm giới tính?

03 December, 2025
19 phút đọc
3,714 từ
Chia sẻ:

Các bản dịch Kinh Thánh có nên sử dụng ngôn ngữ bao hàm giới tính?

Trong thế giới hiện đại, ngôn ngữ bao hàm giới tính (gender-inclusive language) đã trở thành một xu hướng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả việc dịch Kinh Thánh. Một số bản dịch mới đã chọn cách thay thế những từ ngữ mang tính nam giới truyền thống bằng những từ ngữ trung tính hoặc bao hàm cả nam lẫn nữ khi bối cảnh cho phép. Tuy nhiên, việc này đã gây nên nhiều tranh luận trong cộng đồng Cơ Đốc. Liệu việc sử dụng ngôn ngữ bao hàm giới tính có phù hợp với nguyên tắc trung thực với bản gốc, hay nó làm mất đi tính chính xác của Lời Chúa? Bài viết này sẽ khảo sát vấn đề dưới góc độ Kinh Thánh, ngôn ngữ học, và thần học, cùng với những ứng dụng thực tiễn cho đời sống đức tin.

1. Lịch sử và bối cảnh của các bản dịch Kinh Thánh

Kinh Thánh nguyên bản được viết bằng tiếng Hê-bơ-rơ, A-ram và Hy Lạp. Trong những ngôn ngữ cổ này, việc sử dụng đại từ hay danh từ mang giới tính nam để chỉ chung cho cả hai giới là phổ biến. Chẳng hạn, tiếng Hy Lạp "adelphoi" có nghĩa là "anh em", nhưng trong nhiều ngữ cảnh, từ này được dùng để chỉ cả cộng đồng tín hữu bao gồm cả nam lẫn nữ (ví dụ: Rô-ma 1:13, 1 Cô-rinh-tô 1:10). Các bản dịch truyền thống như Kinh Thánh Việt Ngữ 1925 thường giữ nguyên cách diễn đạt này là "anh em".

Vào cuối thế kỷ 20, nhiều ngôn ngữ hiện đại đã thay đổi cách dùng từ. Tiếng Anh và tiếng Việt ngày nay có xu hướng tránh dùng từ "men" hay "con người" theo nghĩa chung vì có thể gây hiểu lầm là chỉ nam giới. Do đó, các nhà dịch thuật Kinh Thánh đã cân nhắc việc cập nhật ngôn ngữ để truyền đạt ý nghĩa nguyên thủy một cách rõ ràng hơn cho độc giả đương thời. Các bản dịch như NIV (2011), NRSV, CEB và một số bản tiếng Việt hiện đại (ví dụ Bản Dịch Mới) đã điều chỉnh theo hướng bao hàm giới tính khi bối cảnh cho phép.

2. Nguyên tắc dịch thuật: trung thực với bản gốc và rõ ràng cho người đọc

Mục tiêu của mọi bản dịch Kinh Thánh là truyền tải trung thành nội dung và ý định của các tác giả nguyên thủy, đồng thời giúp độc giả hiểu được thông điệp cách tự nhiên. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc giữa "tương đương hình thức" (formal equivalence) – giữ nguyên cấu trúc và từ ngữ của bản gốc – và "tương đương động" (dynamic equivalence) – tập trung vào ý nghĩa và cảm nhận của độc giả.

Đối với ngôn ngữ bao hàm giới tính, câu hỏi đặt ra là: khi bản gốc dùng một từ nam giới để ám chỉ chung cả hai giới, việc dịch sang ngôn ngữ đích bằng một từ trung tính hoặc bao hàm có phải là trung thực không? Nguyên tắc chung là: nếu ý định của tác giả là bao hàm cả nam lẫn nữ, thì việc dùng ngôn ngữ bao hàm trong bản dịch sẽ chính xác hơn là giữ nguyên từ mang giới tính nam, vì từ đó trong ngôn ngữ hiện đại có thể bị hiểu hẹp. Ví dụ, từ Hy Lạp "anthrōpos" có thể chỉ "người" nói chung (Ga-la-ti 1:1, "không phải bởi loài người") hoặc đôi khi chỉ "người nam". Dịch là "con người" hoặc "người" thì rõ ràng hơn là "người đàn ông".

3. Các lập luận ủng hộ ngôn ngữ bao hàm giới tính

a. Tính chính xác theo bối cảnh

Nhiều đoạn Kinh Thánh dùng từ "anh em" (adelphoi) để gọi chung hội thánh. Trong các thư tín, Phao-lô thường viết cho cả tín hữu nam lẫn nữ. Khi ông nói "anh em" (như trong Rô-ma 1:13: "Tôi không muốn anh em chẳng biết..."), rõ ràng ông đang nói với toàn thể hội thánh. Do đó, một số bản dịch hiện đại dùng "anh chị em" hoặc "thưa anh chị em" để phản ánh đúng đối tượng.

b. Sự rõ ràng cho độc giả ngày nay

Ngôn ngữ thay đổi; từ "men" trong tiếng Anh cổ có thể hiểu là "nhân loại", nhưng ngày nay nhiều người hiểu là chỉ nam giới. Tương tự, trong tiếng Việt, từ "con người" mang nghĩa chung, còn "người đàn ông" thì hẹp. Nếu bản dịch dùng "con người" thì rõ ràng hơn là "người". Tuy nhiên, một số từ như "kẻ nào" lại có thể trung tính. Việc sử dụng ngôn ngữ bao hàm giúp độc giả hiểu rằng Lời Chúa dành cho tất cả mọi người, không phân biệt giới tính.

c. Phù hợp với tinh thần Kinh Thánh

Kinh Thánh dạy rằng trong Đấng Christ không còn phân biệt nam hay nữ (Ga-la-ti 3:28). Chúa Giê-xu đối xử bình đẳng với phụ nữ, điều hiếm thấy trong văn hóa thời đó. Vì vậy, việc dùng ngôn ngữ bao hàm giới tính có thể giúp nhấn mạnh sự bao dung của Phúc Âm, đặc biệt trong các nền văn hóa mà phụ nữ thường bị xem nhẹ.

d. Lý do mục vụ

Một số tín hữu nữ có thể cảm thấy bị loại trừ khi liên tục nghe những từ chỉ nam giới để đại diện chung. Mặc dù họ hiểu ý nghĩa bao hàm, nhưng việc sử dụng ngôn ngữ trung tính có thể tạo cảm giác được bao gồm hơn, đặc biệt đối với thế hệ trẻ.

4. Các lập luận phản đối ngôn ngữ bao hàm giới tính

a. Nguy cơ làm sai lệch ý nghĩa đặc biệt

Một số từ ngữ mang giới tính có ý nghĩa thần học quan trọng. Ví dụ, từ "con trai" (huios) trong Tân Ước thường được dùng để chỉ mối quan hệ đặc biệt giữa người tin Chúa với Đức Chúa Trời (Rô-ma 8:14-17). Dịch "con trai" thành "con cái" có thể làm mất đi sự nhấn mạnh về quyền thừa kế trong văn hóa Do Thái, vì con trai được hưởng gia tài. Tuy nhiên, cũng có lập luận rằng chúng ta là "con trai" theo nghĩa thiêng liêng, bao gồm cả phụ nữ, nhưng dịch thành "con cái" có thể giảm nhẹ ý nghĩa này.

b. "Trượt dốc" và thay đổi cách xưng hô với Đức Chúa Trời

Một mối lo ngại là nếu bắt đầu thay đổi các đại từ chỉ con người, có thể dẫn đến việc thay đổi các đại từ chỉ Đức Chúa Trời. Đức Chúa Trời được mặc khải là Cha, và Đức Chúa Giê-xu là Con. Các đại từ nam giới dùng cho Đức Chúa Trời là không thể thay đổi vì nó liên quan đến bản tính Ngài. Tuy nhiên, hầu hết các bản dịch bao hàm giới tính vẫn giữ nguyên cách xưng hô này, chỉ điều chỉnh những chỗ nói về con người.

c. Lòng trung thành với văn bản gốc

Những người theo chủ nghĩa dịch sát từ (literal) tin rằng cần phải giữ nguyên càng nhiều càng tốt cấu trúc và từ ngữ của bản gốc, vì mỗi từ đều được Đức Thánh Linh cảm thúc. Họ cho rằng việc thay đổi "anh em" thành "anh chị em" là thêm vào ý không có trong nguyên văn, mặc dù tác giả có ý bao hàm.

d. Ảnh hưởng từ chủ nghĩa thế tục

Một số người cho rằng phong trào ngôn ngữ bao hàm giới tính bắt nguồn từ chủ nghĩa nữ quyền thế tục, và việc áp dụng vào Kinh Thánh có thể làm suy yếu thẩm quyền của Lời Chúa. Họ lo ngại rằng đây là bước đầu nhượng bộ văn hóa thay vì giữ vững chân lý.

5. Cân nhắc từng ngữ cảnh cụ thể

Để có cái nhìn khách quan, chúng ta cần xem xét một số câu Kinh Thánh tiêu biểu và cách các bản dịch xử lý:

  • Thi Thiên 1:1 – Bản 1925: "Phước cho người nào..." (dùng "người" – trung tính). Bản dịch khác: "Phước cho người" hoặc "Phước cho kẻ". Đây là trung tính. Nhưng câu "Blessed is the man" trong tiếng Anh KJV dùng "man". Các bản hiện đại dùng "blessed are those" (NIV) hoặc "happy are those" (NRSV) để bao hàm.
  • Rô-ma 3:28 – "Vậy chúng ta kết luận rằng người ta được xưng công bình bởi đức tin, chẳng bởi việc làm theo luật pháp." Ở đây "người ta" là dịch từ anthrōpos, nghĩa chung.
  • Gia-cơ 2:1 – "Hỡi anh em, hãy coi chừng..." Bản dịch hiện đại có thể ghi: "Thưa anh chị em, đừng thiên vị..."
  • Mát-thi 4:4 – "Người ta sống chẳng phải chỉ nhờ bánh mà thôi..." Đây là trích Đệ nhị luật 8:3, dùng từ "người ta" – đã trung tính.
  • Ga-la-ti 3:26 – "Vì chúng ta thảy đều là con trai của Đức Chúa Trời bởi đức tin trong Đức Chúa Giê-xu Christ." Bản NIV (2011) dịch: "So in Christ Jesus you are all children of God through faith." – thay "con trai" bằng "con cái". Như vậy có làm mất đi ý nghĩa "con trai" không? Cần nghiên cứu từ huioi (con trai) và cách hiểu thời Tân Ước. Phao-lô cố tình dùng "con trai" để nhấn mạnh quyền thừa kế, và điều đó áp dụng cho cả tín hữu nữ. Dịch "con cái" vẫn đúng ý, nhưng có thể mất sắc thái văn hóa. Tuy nhiên, nhiều học giả cho rằng "children" cũng chấp nhận được vì ngữ cảnh giải thích rõ.

Như vậy, mỗi trường hợp cần được xem xét riêng. Một nguyên tắc có thể áp dụng: nếu từ gốc có nghĩa bao hàm, và ngôn ngữ đích có cách diễn đạt bao hàm mà không làm mất đi sắc thái hay gây hiểu lầm, thì nên sử dụng. Ngược lại, nếu từ gốc mang ý nghĩa cụ thể về giới tính (ví dụ "cha", "con trai", "chồng") thì phải giữ nguyên.

6. Quan điểm thần học: Lời Chúa là chân thật và sống động

Lời Chúa là siêu việt trên văn hóa, nhưng được truyền đạt qua ngôn ngữ con người. Các bản dịch không thay thế nguyên bản, nhưng là công cụ để mọi người tiếp cận Lời Chúa. Thần học Cơ Đốc nhấn mạnh rằng Đức Thánh Linh dùng Lời Chúa để biến đổi tấm lòng, bất kể bản dịch nào nếu trung thực. Tuy nhiên, chúng ta có trách nhiệm dịch sao cho chính xác và dễ hiểu nhất.

Về ngôn ngữ bao hàm giới tính, chúng ta nên nhớ rằng mục đích tối thượng là rao truyền Phúc Âm cho mọi người (Ma-thi-ơ 28:19). Nếu một bản dịch sử dụng ngôn ngữ bao hàm giúp nhiều người hiểu rõ hơn rằng Phúc Âm dành cho họ, thì đó là điều tốt, miễn là không thỏa hiệp với sự thật của Kinh Thánh. Ngược lại, nếu một bản dịch quá xa rời văn phong nguyên thủy gây mất lòng tin nơi một số tín hữu, thì cần xem xét lại.

7. Ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc

a. Chọn bản dịch phù hợp cho cá nhân và hội thánh

Mỗi tín hữu nên có ít nhất một bản dịch trung thành và dễ hiểu. Có thể sử dụng nhiều bản dịch để so sánh. Đối với hội thánh, ban lãnh đạo cần cân nhắc lợi ích của việc dùng ngôn ngữ bao hàm giới tính trong việc giảng dạy và truyền thông. Nếu phần lớn thành viên quen với bản 1925, có thể tiếp tục dùng nhưng giải thích rõ ý nghĩa bao hàm khi cần. Nếu muốn sử dụng bản dịch mới hơn, cần giải thích cho hội chúng về lý do thay đổi để tránh hiểu lầm.

b. Tìm hiểu nguyên tắc dịch thuật và nền tảng Kinh Thánh

Chúng ta không nên vội vàng lên án một bản dịch chỉ vì nó khác với truyền thống. Hãy nghiên cứu xem bản dịch đó dựa trên bản gốc nào, ủy ban dịch thuật là ai, và triết lý dịch của họ. Đọc lời giới thiệu trong bản dịch để hiểu cách họ xử lý ngôn ngữ bao hàm giới tính.

c. Thể hiện tình yêu thương trong tranh luận

Chủ đề này có thể gây chia rẽ trong cộng đồng Cơ Đốc. Hãy nhớ rằng sự hiệp một trong Đấng Christ quan trọng hơn sở thích cá nhân về bản dịch. Đối xử với anh chị em có quan điểm khác bằng sự tôn trọng và tìm kiếm sự hiểu biết chung.

d. Tập trung vào thông điệp cứu rỗi

Cuối cùng, dù bản dịch có dùng "anh em" hay "anh chị em", điều quan trọng là chúng ta đều cần tin nhận Chúa Giê-xu Christ và sống theo Lời Ngài. Đừng để những tranh cãi về ngôn ngữ làm lệch hướng khỏi đại mạng lệnh.

8. Kết luận

Vấn đề ngôn ngữ bao hàm giới tính trong các bản dịch Kinh Thánh là một thách thức dịch thuật và thần học phức tạp. Có những lập luận chính đáng cho cả hai phía. Là những người tin Kinh Thánh là Lời của Đức Chúa Trời, chúng ta nên mong muốn các bản dịch phản ánh chính xác nhất ý định của tác giả nguyên thủy, đồng thời truyền đạt rõ ràng cho độc giả hiện đại. Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng ngôn ngữ bao hàm giới tính là hợp lý vì nó làm sáng tỏ ý nghĩa bao hàm vốn có trong nguyên văn. Tuy nhiên, cần thận trọng để không làm mất đi những sắc thái thần học quan trọng liên quan đến giới tính. Cuối cùng, mỗi tín hữu nên dựa trên sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh, nghiên cứu Lời Chúa và tôn trọng lẫn nhau, cùng nhau làm sáng danh Chúa.

Quay Lại Bài Viết