Các thể loại khác nhau trong Kinh Thánh nên ảnh hưởng thế nào đến cách chúng ta giải nghĩa Kinh Thánh?

02 December, 2025
19 phút đọc
3,788 từ
Chia sẻ:

Các Thể Loại Khác Nhau Trong Kinh Thánh Và Ảnh Hưởng Đến Cách Giải Nghĩa

Kinh Thánh không phải là một cuốn sách đơn nhất, mà là một thư viện gồm 66 sách, được viết bởi hơn 40 tác giả trong khoảng 1,500 năm, dưới sự soi dẫn của Đức Thánh Linh (2 Ti-mô-thê 3:16). Một trong những chìa khóa quan trọng nhất để mở ra kho tàng Lời Chúa là nhận biết và tôn trọng thể loại văn học (genre) của từng phần Kinh Thánh. Việc giải nghĩa một đoạn thơ Hê-bơ-rơ như một bản tường thuật lịch sử, hay đọc một khải tượng tiên tri theo nghĩa đen tuyệt đối như một chỉ dẫn luật pháp, sẽ dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát các thể loại chính trong Kinh Thánh và nguyên tắc giải nghĩa tương ứng, nhằm giúp chúng ta "làm trọn phận sự người giảng đạo" và "dùng dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình" cách chính xác (2 Ti-mô-thê 4:2; 3:16).

I. Tại Sao Thể Loại Văn Học Lại Quan Trọng?

Đức Chúa Trời đã chọn truyền đạt lẽ thật của Ngài qua ngôn ngữ loài người và các hình thức văn học quen thuộc. Việc hiểu thể loại giống như hiểu luật chơi của một môn thể thao. Bạn không thể dùng luật bóng đá để chơi bóng rổ. Tương tự, mỗi thể loại Kinh Thánh có "luật chơi" riêng về cách nó truyền tải chân lý. Sứ đồ Phi-e-rơ nhận biết sự khác biệt giữa lời tiên tri và thư tín khi ông đề cập đến những điều "khó hiểu" trong thư của Phao-lô, mà những kẻ dốt nát và không vững vàng "xuyên tạc, cũng như xuyên tạc các Kinh Thánh khác" (2 Phi-e-rơ 3:16). Việc xuyên tạc này một phần đến từ việc không hiểu đúng thể loại và mục đích của văn bản.

II. Luật Pháp (Torah) - Ngũ Kinh: Giao Ước và Nền Tảng

Kinh văn: Sáng-thế Ký đến Phục-truyền Luật-lệ Ký.
Đặc điểm: Đây là nền tảng giao ước giữa Đức Giê-hô-va và dân Y-sơ-ra-ên. Nó bao gồm lịch sử sáng thế và các tổ phụ, cùng với các điều răn, luật lệ về đạo đức, nghi lễ và dân sự.
Nguyên tắc giải nghĩa:

  • Hiểu bối cảnh giao ước: Luật pháp được ban trong mối quan hệ giao ước tại núi Si-na-i (Xuất Ê-díp-tô Ký 19-24). Nó không phải là con đường cứu rỗi phổ quát, mà là "thầy giáo đặng dẫn chúng ta đến Đấng Christ" (Ga-la-ti 3:24).
  • Phân biệt các loại luật: Có luật đạo đức (phản chiếu tính cách Đức Chúa Trời, như Mười Điều Răn), luật nghi lễ (về tế lễ, sạch - không sạch, được ứng nghiệm trong Christ - Hê-bơ-rơ 10:1) và luật dân sự (áp dụng cho quốc gia Y-sơ-ra-ên thời đó).
  • Tìm nguyên tắc đời đời: Đằng sau các luật lệ cụ thể là các nguyên tắc về sự thánh khiết, công lý và lòng thương xót của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-xu tóm tắt toàn bộ luật pháp trong hai điều răn lớn: yêu Chúa và yêu người (Ma-thi-ơ 22:37-40).

III. Lịch Sử: Những Bài Học Từ Hành Động Của Đức Chúa Trời

Kinh văn: Giô-suê đến Ê-xơ-tê, cùng với sách Công Vụ.
Đặc điểm: Đây không phải là lịch sử khách quan theo nghĩa hiện đại, mà là lịch sử thần học - một sự giải thích có chủ ý về các sự kiện, qua lăng kính đức tin, nhằm bày tỏ cách Đức Chúa Trời hành động trong lịch sử dân sự Ngài.
Nguyên tắc giải nghĩa:

  • Tìm mô hình thần học: Các sách lịch sử thường trình bày một mô hình: tội lỗi -> hình phạt -> kêu cầu -> giải cứu (xem Các Quan Xét). Chúng dạy về hậu quả của sự vâng lời và bất tuân (Phục-truyền 28).
  • Đừng đạo đức hóa mọi nhân vật: Không phải mọi hành động của "anh hùng đức tin" đều là gương mẫu để noi theo (ví dụ: tội của Đa-vít với Bát-sê-ba). Bài học có thể nằm ở hậu quả thảm khốc của tội lỗi, hay sự ăn năn và ân điển.
  • Xem xét tính chất biểu trưng và thực tế: Có những phép lạ lịch sử (như việc phân rẽ Biển Đỏ) cần được tiếp nhận như những hành động quyền năng của Đức Chúa Trời. Sự kiện lịch sử phục vụ cho mục đích thần học.
"Vả, mọi sự đã xảy ra như lời gương cho chúng ta, để chúng ta chớ buông theo tình dục xấu như chính họ đã buông theo." (1 Cô-rinh-tô 10:6)

IV. Thơ Văn & Khôn Ngoan: Ngôn Ngữ Của Trái Tim và Sự Khéo Léo

Kinh văn: Gióp, Thi Thiên, Châm Ngôn, Truyền Đạo, Nhã Ca.
Đặc điểm: Đây là ngôn ngữ của cảm xúc, kinh nghiệm và sự khôn ngoan thực tiễn. Thể loại này sử dụng đậm đặc thơ song hành (parallelism) trong tiếng Hê-bơ-rơ, nơi dòng thứ hai bổ sung, tương phản hoặc mở rộng ý dòng đầu.
Nguyên tắc giải nghĩa:

  • Đừng giải nghĩa thơ theo nghĩa đen cứng nhắc: "Các từng trời rao truyền sự vinh hiển của Đức Chúa Trời" (Thi Thiên 19:1) không phải là một tuyên bố thiên văn học, mà là một phép ẩn dụ mạnh mẽ về sự bày tỏ của Đấng Tạo Hóa.
  • Hiểu ngữ cảnh cảm xúc: Thi Thiên bao gồm ca ngợi, than khóc, phàn nàn, cầu xin. Một lời nguyện rủa sả (Thi Thiên 137:9) phải được đọc trong ngữ cảnh đau khổ tột cùng của dân bị lưu đày, thể hiện lòng khao khát công lý, chứ không phải là một mệnh lệnh đạo đức.
  • Hiểu tính chất của văn chương khôn ngoan: Sách Châm Ngôn trình bày những nguyên tắc chung về cuộc sống khôn ngoan ("Kính sợ Đức Giê-hô-va là khởi đầu sự tri thức" - Châm Ngôn 1:7), chứ không phải là những lời hứa tuyệt đối không ngoại lệ. Sách Gióp và Truyền Đạo thách thức sự đơn giản hóa này và đào sâu vào những nghịch lý của cuộc sống dưới mặt trời.

V. Tiên Tri: Lời Phán Cho Hiện Tại và Tương Lai

Kinh văn: Ê-sai đến Ma-la-chi (Tiên tri lớn & nhỏ).
Đặc điểm: Chức vụ của tiên tri không chủ yếu là dự đoán tương lai, mà là tuyên phán (forth-telling) Lời Đức Chúa Trời cho thế hệ đương thời của họ, thường liên quan đến sự phán xét và sự cứu chuộc. Lời tiên tri về tương lai (fore-telling) thường có sự ứng nghiệm gần (trong lịch sử Y-sơ-ra-ên) và ứng nghiệm xa (trong Đấng Mê-si và thời kỳ sau rốt).
Nguyên tắc giải nghĩa:

  • Tìm hiểu bối cảnh lịch sử cấp bách: Tiên tri nói điều gì, với ai, và trong hoàn cảnh nào? Sứ điệp phán xát A-si-ri hay Ba-by-lôn là có thật với dân sự thời đó.
  • Chú ý đến các giao ước: Lời tiên tri thường nhắc lại và làm mới những lời hứa trong giao ước Áp-ra-ham và Đa-vít. Chúng chỉ về một Vua và Vương quốc tương lai.
  • Tìm sự ứng nghiệm trong Christ: Tân Ước thường trưng dẫn Cựu Ước để chỉ ra rằng Chúa Giê-xu chính là sự ứng nghiệm tối thượng của lời tiên tri (ví dụ: Ma-thi-ơ 1:22; Lu-ca 4:16-21).
  • Phân biệt hình ảnh ẩn dụ và nghĩa đen: Các hình ảnh như "núi tan chảy như sáp" (Thi Thiên 97:5, Mi-chê 1:4) thường là ngôn ngữ biểu tượng mô tả sự hiện diện đầy uy nghi của Đức Chúa Trời.

VI. Khải Huyền: Khải Thị Qua Biểu Tượng

Kinh văn: Đa-ni-ên (phần lớn), Khải Huyền.
Đặc điểm: Đây là một nhánh của văn chương tiên tri, sử dụng dày đặc các biểu tượng, hình ảnh, con số và những thị tượng kỳ lạ để tiết lộ những thực tại thuộc linh và tương lai. Từ Hy Lạp apokalypsis (ἀποκάλυψις) có nghĩa là "vén màn", "bày tỏ ra".
Nguyên tắc giải nghĩa (cần rất thận trọng):

  • Giải nghĩa theo nghĩa biểu tượng trước: Con thú, số 666, thành Ba-by-lôn là những biểu tượng cho quyền lực chống nghịch Đức Chúa Trời, chứ không nhất thiết là một cá nhân hay thành phố theo nghĩa đen. Số 7 biểu thị sự trọn vẹn, 12 biểu thị dân Đức Chúa Trời.
  • Dựa vào chính Kinh Thánh để giải thích: Chìa khóa giải nghĩa các biểu tượng thường nằm ngay trong Cựu Ước (các hình ảnh trong sách Đa-ni-ên, Ê-xê-chi-ên, Xa-cha-ri) và trong chính sách Khải Huyền (ví dụ: "các ngôi sao" là "các thiên sứ" - Khải Huyền 1:20).
  • Tập trung vào thông điệp trung tâm: Thông điệp chính của Khải Huyền là sự đắc thắng tối hậu của Đấng Christ (Chiên Con) và Đức Chúa Trời trên mọi thế lực sự dữ, cùng lời kêu gọi thánh đồ phải trung tín cho đến cuối cùng.
"Phước cho người đọc cùng người nghe lời tiên tri nầy, và giữ theo điều đã chép ở đó, vì thì giờ đã gần rồi." (Khải Huyền 1:3)

VII. Các Thư Tín: Giáo Huấn Cho Hội Thánh

Kinh văn: Rô-ma đến Giu-đe.
Đặc điểm: Đây là những bức thư (epistles) được viết cho các cá nhân hoặc hội thánh cụ thể để giải quyết những vấn đề, câu hỏi và hoàn cảnh đặc thù. Chúng mang tính chất giáo lý và thực tiễn cao.
Nguyên tắc giải nghĩa:

  • Tái lập bối cảnh ban đầu: Phải cố gắng hiểu: Tác giả viết cho ai? Vấn đề hoặc câu hỏi của họ là gì? (Ví dụ: thư Ga-la-ti đối phó với những người Giu-đa hóa; thư Cô-rinh-tô giải quyết nhiều vấn đề rối loạn trong hội thánh).
  • Phân biệt mệnh lệnh phổ quát và chỉ dẫn tình thế: Mệnh lệnh "Hãy yêu thương nhau" (Giăng 13:34) là phổ quát. Chỉ dẫn "Hãy mang áo khoác và sách vở của tôi" (2 Ti-mô-thê 4:13) là cá nhân và tình thế. Phải tìm nguyên tắc đời đời đằng sau các chỉ dẫn cụ thể.
  • Chú ý đến lý luận logic: Các thư tín, đặc biệt của Phao-lô, thường xây dựng lập luận thần học chặt chẽ (như Rô-ma 1-11) rồi mới đưa ra ứng dụng thực tiễn (Rô-ma 12-15).

VIII. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc

Việc nhận biết thể loại không phải là bài tập học thuật khô khan, mà có ứng dụng thiết thực cho đời sống hằng ngày của mỗi tín hữu:

  1. Trong sự học Kinh Thánh cá nhân: Trước khi đọc một sách, hãy tự hỏi: "Đây thuộc thể loại gì?" Điều này sẽ định hướng cách bạn đặt câu hỏi và tìm kiếm ý nghĩa. Đọc Thi Thiên để nuôi dưỡng tâm linh và cảm xúc; đọc Châm Ngôn để tìm sự khôn ngoan thực tiễn; đọc các thư tín để hiểu giáo lý và áp dụng.
  2. Trong việc giảng dạy và chia sẻ: Người giảng dạy có trách nhiệm giải nghĩa đúng theo thể loại. Không nên rút ra một "bài học đạo đức" gượng ép từ một phép ẩn dụ trong thơ, hay dùng một lời tiên tri về sự phán xát Y-sơ-ra-ên để dọa nạt Hội Thánh ngày nay một cách không phù hợp.
  3. Trong việc đối thoại và bảo vệ đức tin: Hiểu thể loại giúp chúng ta trả lời những sự chỉ trích (ví dụ: "Kinh Thánh mâu thuẫn" có thể đến từ việc không phân biệt thể loại lịch sử và thơ văn). Nó cũng giúp tránh những giáo lý lạc đạo dựa trên sự giải nghĩa sai lầm (như việc dự đoán ngày tận thế cách cứng nhắc từ Khải Huyền).
  4. Trong việc nghe tiếng Chúa: Đức Chúa Trời phán qua mọi thể loại. Đôi khi Ngài an ủi chúng ta qua Thi Thiên, khiển trách qua lời tiên tri, dạy dỗ qua thư tín, và thách thức đức tin qua các câu chuyện lịch sử. Nhận biết thể loại giúp chúng ta "nghe" trọn vẹn hơn.

Kết Luận: Lời Hằng Sống Trong Muôn Vàn Hình Thức

Sự đa dạng thể loại trong Kinh Thánh không phải là một trở ngại, mà là một minh chứng cho sự phong phú và sáng tạo của Đức Chúa Trời trong việc bày tỏ chính Ngài. Ngài là Đấng đáng được ca ngợi bằng thơ, được vâng phục theo luật pháp đã được Christ làm trọn, được tin cậy qua các lời hứa trong giao ước, và được rao truyền qua lịch sử cứu chuộc. Khi chúng ta tôn trọng "hình thức" mà Đức Thánh Linh đã chọn để chuyển tải "nội dung", chúng ta sẽ đến gần hơn với ý định nguyên thủy của Ngài.

Cuối cùng, tất cả các thể loại, từ luật pháp đến khải huyền, đều quy tụ và tìm được sự giải thích trọn vẹn trong Chúa Giê-xu Christ. Ngài là Đấng làm trọn luật pháp (Ma-thi-ơ 5:17), là trung tâm của lịch sử (Công vụ 2:23), là Đấng Khôn Ngoan của Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 1:30), là Tiên Tri vĩ đại (Phục-truyền 18:15), là Đấng mặc khải của Đức Chúa Trời (Khải Huyền 1:1), và là chủ đề của mọi thư tín. Hãy tiếp cận Lời Chúa với lòng kính sợ, sự cầu nguyện, và một tâm trí sẵn sàng học hỏi, để qua muôn vàn hình thức khác nhau ấy, chúng ta ngày càng được biến đổi bởi chính Lẽ Thật Hằng Sống.

"Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi." (Thi Thiên 119:105)

Quay Lại Bài Viết