Ân tứ thuộc linh lòng thương xót là gì?

02 December, 2025
14 phút đọc
2,610 từ
Chia sẻ:

Ân Tứ Thuộc Linh Lòng Thương Xót

Trong thân thể của Đấng Christ, mỗi tín hữu được Đức Thánh Linh ban cho những ân tứ (charismata) đặc biệt để gây dựng Hội Thánh và phục vụ thế gian. Trong số những ân tứ được liệt kê trong Rô-ma 12:6-8, có một ân tứ thường được nhắc đến nhưng cần sự giải nghĩa thấu đáo: ân tứ lòng thương xót. Ân tứ này không đơn thuần là một cảm xúc nhất thời, mà là một năng lực thuộc linh sâu sắc, một dòng chảy của sự nhân từ từ chính Đức Chúa Trời, được thể hiện qua đời sống của Cơ Đốc nhân một cách đầy quyền năng và hiệu quả.

I. Định Nghĩa Kinh Thánh và Căn Nguyên Ngôn Ngữ

Trọng tâm của nghiên cứu này nằm ở câu Kinh Thánh: “Kẻ có ơn thương xót, hãy lấy lòng vui vẻ mà thương xót.” (Rô-ma 12:8, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925).

Từ “thương xót” trong nguyên bản tiếng Hy Lạp là **eleeō** (ἐλεέω). Từ này chứa đựng ý nghĩa sâu xa hơn là “cảm thông” thông thường. Nó mang nghĩa bày tỏ lòng thương xót thực tế, thể hiện lòng nhân từ tích cực đối với người đang trong cảnh khốn cùng, đau khổ, hoặc thiếu thốn. Đó là hành động can thiệp để làm vơi bớt nỗi đau. Trong bối cảnh của Rô-ma 12, ân tứ này được đặt cùng với các ân tứ khác như “nói tiên tri”, “giúp đỡ”, “cai trị”, cho thấy đây là một chức vụ cụ thể và được Đức Thánh Linh ban năng lực đặc biệt.

Cần phân biệt với từ **oiktirmos** (οἰκτιρμός) cũng có nghĩa là “lòng thương xót”, nhưng thiên về cảm xúc thương cảm bên trong (xem Cô-lô-se 3:12). Ân tứ trong Rô-ma 12:8 nhấn mạnh đến hành động thực tế phát xuất từ tấm lòng được Đức Thánh Linh cảm động sâu xa. Người có ân tứ này không chỉ “cảm thấy” thương xót, mà còn biết cách biến sự thương xót ấy thành hành động gây dựng, chữa lành và đem lại hy vọng một cách hiệu quả.

II. Nền Tảng: Lòng Thương Xót Trong Bản Tính của Đức Chúa Trời

Ân tứ thuộc linh luôn bắt nguồn từ chính bản tính của Đức Chúa Trời. Lòng thương xót là cốt lõi của Ngài. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ quan trọng là **chesed** (חֶסֶד), thường được dịch là “sự nhân từ”, “lòng thương xót thành tín”. Đó không phải là một cảm xúc yếu đuối, mà là sự trung tín mạnh mẽ trong giao ước, là tình yêu thương hành động vì lợi ích của người khác.

  • Chúa tuyên bố: “Đức Giê-hô-va! Đức Giê-hô-va! là Đức Chúa Trời nhân từ, thương xót, chậm giận, đầy dẫy ân huệ và thành thực.” (Xuất Ê-díp-tô Ký 34:6).
  • Thi Thiên 136 lặp đi lặp lại câu đáp: “Vì sự nhân từ Ngài còn đến đời đời.”
  • Tiên tri Mi-chê tóm tắt: “Ngài đã tỏ cho ngươi sự lành, và ngươi đòi chi nơi Đức Giê-hô-va? Há chẳng phải là làm sự công bình, ưa sự nhân từ và bước đi cách khiêm nhường với Đức Chúa Trời ngươi sao?” (Mi-chê 6:8).

Chúa Giê-xu Christ, Con Đức Chúa Trời, là hiện thân trọn vẹn của lòng thương xót. Chữ Hy Lạp **splagchnizomai** (σπλαγχνίζομαι) mô tả sự thương xót của Ngài, nghĩa đen là “sự rung động từ tận đáy lòng, từ nơi gan ruột”. Ngài thương xót đám đông (Ma-thi-ơ 9:36), chữa lành người bệnh (Mác 1:41), và tha thứ cho kẻ có tội (Lu-ca 23:34). Do đó, ân tứ lòng thương xót chính là sự thể hiện của đời sống Đấng Christ trong chúng ta, để chúng ta trở nên công cụ của sự nhân từ Ngài trên đất.

III. Biểu Hiện Cụ Thể của Ân Tứ Lòng Thương Xót

Người được ban ân tứ này thường có những biểu hiện đặc trưng, vượt lên trên sự tốt bụng tự nhiên:

  1. Nhận diện nhu cầu sâu sắc: Họ có sự nhạy bén thuộc linh để nhìn thấy nỗi đau không chỉ về thể xác, mà còn về tình cảm và thuộc linh đằng sau hoàn cảnh. Họ “thấy” và “động lòng thương xót” như người Sa-ma-ri nhân lành (Lu-ca 10:33).
  2. Hành động thiết thực và kịp thời: Ân tứ này thúc đẩy hành động cụ thể: thăm viếng, chăm sóc, nấu một bữa ăn, lắng nghe không phán xét, hỗ trợ tài chính khôn ngoan, hoặc đơn giản là ngồi im lặng bên cạnh người đau khổ (Gia-cơ 2:15-16).
  3. Lòng kiên nhẫn phi thường: Họ có khả năng đồng hành lâu dài với những người có hoàn cảnh khó khăn, bệnh tật kéo dài, hoặc đang trong quá trình phục hồi mà không dễ nản lòng.
  4. Sự vui vẻ và tự nguyện: Kinh Thánh nhấn mạnh “hãy lấy lòng vui vẻ mà thương xót”. Đây không phải là nghĩa vụ nặng nề, mà là đặc ân được tham gia vào công việc của Đức Chúa Trời. Niềm vui đến từ Đức Thánh Linh.
  5. Kết nối với sự cầu nguyện: Hành động thương xót thường đi đôi với lời cầu thay hiệu quả. Họ không chỉ cho “con cá”, mà còn cầu nguyện để người nhận biết “Người Cho Cá” thật.
IV. Phân Biệt và Cân Bằng: Tránh Sự Mệt Mỏi và Duy Cảm Xúc

Ân tứ lòng thương xót, nếu không được vận hành trong sự kết nối với Chúa và sự khôn ngoan của Ngài, có thể dẫn đến hai thái cực:

1. Sự mệt mỏi, kiệt sức (burnout): Vì luôn nhìn thấy nhu cầu và muốn đáp ứng, người có ân tứ này dễ ôm đồm quá sức. Lời Chúa dạy: “Hãy phó thác đường lối mình cho Đức Giê-hô-va, và nhờ cậy nơi Ngài, thì Ngài sẽ làm thành việc ấy.” (Thi Thiên 37:5). Họ cần học biết giới hạn của bản thân, phân biệt đâu là sự thúc giục của Thánh Linh và đâu là sự thôi thúc của cảm xúc tội lỗi, và biết giao phó mọi sự cho Chúa.

2. Chủ nghĩa duy cảm xúc: Chỉ dừng lại ở cảm thông, rơi nước mắt, mà không có hành động thực tế. Gia-cơ cảnh báo: “Ví bằng anh em hoặc chị em không quần áo mặc, thiếu của ăn uống hằng ngày, mà một kẻ trong anh em nói với họ rằng: “Hãy đi cho bình an, hãy sưởi cho ấm và ăn cho no”, nhưng không cho họ đồ cần dùng về phần xác, thì có ích gì chăng?” (Gia-cơ 2:15-16). Ân tứ thật luôn dẫn đến hành động đúng đắn.

V. Ứng Dụng Thực Tế Trong Đời Sống Cơ Đốc

Làm thế nào để nuôi dưỡng và thực hành ân tứ này?

1. Bắt đầu từ sự tiếp nhận: Trước hết, mỗi chúng ta phải sống trong sự thương xót của Chúa mỗi ngày. Nhận biết mình là người được thương xót (Rô-ma 9:23) sẽ khiến lòng chúng ta mềm mại và sẵn sàng thương xót người khác.

2. Cầu xin Chúa ban sự nhạy bén: Hãy cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin cho con thấy người mà Ngài muốn con thấy, cảm nhận nỗi đau mà Ngài cảm nhận, và hành động theo sự dẫn dắt của Thánh Linh Ngài.”

3. Bắt đầu từ những điều nhỏ và gần gũi: Thăm một người già cô đơn trong Hội Thánh, gửi một tin nhắn động viên, chăm sóc một bà mẹ trẻ mới sinh, lắng nghe thật sự một người bạn đang khủng hoảng.

4. Hợp tác trong thân thể: Người có ân tứ thương xót không nên hành động đơn lẻ. Họ cần kết hợp với người có ân tứ cai trị (quản lý), giúp đỡ (phục vụ), hoặc ban cho (tài chính) để công việc được hiệu quả và bền vững (1 Cô-rinh-tô 12:28).

5. Gắn liền với Lời Chúa và sự cầu nguyện: Mọi hành động thương xót phải được soi dẫn bởi Lời Chúa và được nuôi dưỡng bởi đời sống cầu nguyện, để không đi chệch khỏi mục đích tối cao là tôn vinh Đức Chúa Trời.

VI. Kết Luận: Trở Nên Công Cụ của Lòng Thương Xót

Ân tứ lòng thương xót là một món quà quý giá từ Đức Thánh Linh cho Hội Thánh trong một thế giới đầy thương tích và tuyệt vọng. Nó không dành riêng cho một nhóm người “đặc biệt”, nhưng mỗi tín hữu đều được kêu gọi bày tỏ lòng thương xót (Mi-chê 6:8, Ma-thi-ơ 5:7). Tuy nhiên, những người được ban ân tứ này cách đặc biệt sẽ trở thành những người tiên phong, những người thợ lành nghề trong “chức vụ chữa lành” của thân thể Đấng Christ.

Hãy để lòng thương xót của Đức Chúa Trời, được bày tỏ trọn vẹn nơi Chúa Giê-xu Christ, tiếp tục tuôn chảy qua đời sống chúng ta. Khi chúng ta thương xót với lòng vui vẻ, chúng ta không chỉ gây dựng người lân cận, mà còn đang tuyên bố cho thế gian về một Đức Chúa Trời giàu lòng thương xót, Đấng đã chạm đến chúng ta và muốn chạm đến mọi người qua chính đôi tay của chúng ta.

“Phước cho kẻ hay thương xót, vì sẽ được thương xót!” (Ma-thi-ơ 5:7)

Quay Lại Bài Viết