Phúc Âm Ba-na-ba
Trong hành trình tìm hiểu Lời Chúa và lịch sử Hội Thánh, các tín hữu đôi khi bắt gặp những cái tên như “Phúc Âm Ba-na-ba”. Đây là một văn bản gây nhiều tò mò và thậm chí là tranh cãi. Là những Cơ Đốc nhân tin vào Kinh Thánh là Lời mặc khải duy nhất, đầy trọn và có thẩm quyền của Đức Chúa Trời, chúng ta cần có sự hiểu biết rõ ràng và chính xác về bản chất của văn bản này dưới ánh sáng của Lẽ Thật. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào nguồn gốc, nội dung, và những lý do khiến Phúc Âm Ba-na-ba bị Hội Thánh từ chối ngay từ thời kỳ đầu, đồng thời rút ra những bài học quý báu cho đức tin của chúng ta ngày nay.
Trước hết, chúng ta cần làm rõ sự khác biệt căn bản. Ba-na-ba trong Tân Ước là một nhân vật đáng kính, một sứ đồ và người bạn đồng lao với Phao-lô. Ông là “một người Lê-vi, quê ở Chíp-rơ, tên là Giô-sép, nhưng các sứ đồ đặt tên là Ba-na-ba, nghĩa là con trai của sự yên ủi” (Công Vụ 4:36). Ông có công trong việc giới thiệu Sau-lơ (sau là Phao-lô) với các sứ đồ tại Giê-ru-sa-lem (Công Vụ 9:27), và cùng Phao-lô thực hiện chuyến hành trình truyền giáo đầu tiên (Công Vụ 13-14). Ba-na-ba được mô tả là “một người lành, đầy dẫy Đức Thánh Linh và đức tin” (Công Vụ 11:24). Ông là tác giả của Thư Ba-na-ba (một thư ngoại kinh), nhưng không hề viết cái gọi là “Phúc Âm Ba-na-ba”.
Ngược lại, “Phúc Âm Ba-na-ba” là một văn bản hoàn toàn khác, xuất hiện muộn hơn rất nhiều thế kỷ và tự xưng là tường thuật về cuộc đời Chúa Giê-xu do chính Ba-na-ba ghi lại. Đây là một tác phẩm ngụy thư (pseudepigrapha), nghĩa là mạo danh một nhân vật nổi tiếng để truyền bá tư tưởng của một tác giả vô danh ở thời đại sau.
Các học giả, bao gồm cả Cơ Đốc lẫn không phải Cơ Đốc, đều thống nhất rằng Phúc Âm Ba-na-ba là một văn bản được viết vào thời Trung Cổ muộn, khoảng thế kỷ 14-16 sau Chúa, tức là hơn 1.300 năm sau thời của Ba-na-ba. Bản thảo cổ nhất còn tồn tại là một bản viết tay bằng tiếng Ý từ cuối thế kỷ 16, hiện được lưu giữ ở Thư viện Quốc gia Áo. Cũng có một bản tiếng Tây Ban Nha được cho là từ thế kỷ 18.
Văn bản này không hề được nhắc đến bởi bất kỳ nhà lãnh đạo Hội Thánh nào trong ba thế kỷ đầu (như các Giáo phụ: I-rê-nê, Origen, Giê-rôm, Augustine), cũng không có trong bất kỳ danh mục kinh điển sớm nào. Các sử gia và thần học gia đều không biết đến sự tồn tại của nó cho đến khi nó xuất hiện vào thời kỳ Phục Hưng. Điều này chứng tỏ nó là một sản phẩm muộn màng, không có nguồn gốc từ thời các sứ đồ.
Phúc Âm Ba-na-ba chứa đựng nhiều giáo lý trái ngược hoàn toàn với sự dạy dỗ của Tân Ước. Dưới đây là một số điểm then chốt, được đối chiếu với Lời Chúa:
1. Phủ Nhận Thần Tính và Sự Chết Chuộc Tội của Chúa Giê-xu:
Văn bản này tuyên bố Chúa Giê-xu chỉ là một tiên tri, không phải là Con Đức Chúa Trời hay Đấng Mê-si. Nó mô tả Chúa Giê-xu công bố rằng “Ta không phải là Đấng Mê-si” và tiên tri về sự đến của Muhammad. Điều này mâu thuẫn trực tiếp với lời tuyên xưng của chính Chúa Giê-xu: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30), và lời của Phi-e-rơ: “Chúa là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16). Quan trọng hơn, nó phủ nhận cốt lõi của Phúc Âm: “Ấy vậy, Đấng Christ đã vì chúng ta chịu chết một lần, là Đấng công bình thay cho kẻ không công bình, để dẫn chúng ta đến cùng Đức Chúa Trời” (1 Phi-e-rơ 3:18).
2. Sai Lầm Về Lịch Sử và Địa Lý:
Văn bản chứa đầy những lỗi hiểu biết về vùng đất Pa-lét-tin thế kỷ thứ nhất. Ví dụ, nó mô tả Chúa Giê-xu đi thuyền từ Na-xa-rét đến Giê-ru-sa-lem – một hành trình trên bộ. Nó còn gọi Na-xa-rét là một thành phố bên bờ hồ Ga-li-lê. Những sai sót cơ bản này cho thấy tác giả không hề quen thuộc với địa lý mà mình đang mô tả, chứng minh đây không phải là tác phẩm của một người sống cùng thời và cùng địa điểm với các sự kiện.
3. Mâu Thuẫn Với Giáo Lý Cứu Rỗi Bởi Ân Điển:
Phúc Âm Ba-na-ba thường nhấn mạnh vào việc làm và sự tuân giữ luật pháp để được cứu rỗi, đi ngược lại với giáo lý nền tảng của Tân Ước về sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin: “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 2:8).
Hầu hết các học giả tin rằng Phúc Âm Ba-na-ba được viết trong bối cảnh căng thẳng giữa Cơ Đốc giáo và Hồi giáo ở Tây Ban Nha thời Trung Cổ. Mục đích của nó có thể là để cung cấp một “tài liệu” ủng hộ cho quan điểm Hồi giáo về Chúa Giê-xu (‘Isa trong kinh Qur’an), bằng cách mạo danh một nhân vật Cơ Đốc có uy tín là Ba-na-ba. Nó là một công cụ biện giáo, nhằm tranh luận rằng giáo lý Cơ Đốc về thần tính của Chúa Giê-xu và sự chết chuộc tội của Ngài là một sự bóp méo sau này, và “Phúc Âm thật” (tức bản văn này) đã bị giấu đi. Điều này giải thích tại sao nội dung của nó phù hợp một cách đáng ngờ với giáo lý Hồi giáo thời kỳ đó.
Hội Thánh ban đầu đã sử dụng những tiêu chuẩn rất rõ ràng (sau này được hệ thống hóa) để xác định sách nào thuộc về kinh điển Tân Ước. Phúc Âm Ba-na-ba thất bại ở tất cả các tiêu chuẩn này:
1. Tính Tông Đồ (Apostolicity): Sách phải được viết bởi một sứ đồ hoặc một người thân cận với sứ đồ (như Mác với Phi-e-rơ, Lu-ca với Phao-lô). Phúc Âm Ba-na-ba tự xưng là của Ba-na-ba, nhưng không có bằng chứng lịch sử hay sự chứng thực nào từ Hội Thánh sơ khai. Ngược lại, các sách Tin Lành thật (Ma-thi-ơ, Mác, Lu-ca, Giăng) đều được Hội Thánh rộng rãi công nhận và sử dụng từ rất sớm.
2. Tính Chính Thống (Orthodoxy): Nội dung phải phù hợp với “sự dạy dỗ của các sứ đồ” đã được truyền lại (Công Vụ 2:42). Phao-lô cảnh báo: “Nhưng nếu có ai, hoặc chính chúng tôi, hoặc thiên sứ trên trời, truyền cho anh em một tin lành nào khác với tin lành chúng tôi đã truyền cho anh em, thì người ấy đáng bị a-na-them!” (Ga-la-ti 1:8). Phúc Âm Ba-na-ba rõ ràng là một “tin lành khác” (a different gospel), phủ nhận chính cốt lõi của Phúc Âm.
3. Tính Phổ Quát (Catholicity): Sách phải được chấp nhận rộng rãi và sử dụng trong toàn thể Hội Thánh. Không có một Hội Thánh hay giáo phụ nào trong nhiều thế kỷ đầu nhắc đến hoặc sử dụng văn bản này.
4. Tính Linh Ứng (Inspiration): Sách phải mang bằng chứng của sự cảm động bởi Đức Thánh Linh, có quyền năng biến đổi đời sống. Các sách trong Tân Ước chính thống đều mang đặc tính này (2 Ti-mô-thê 3:16-17).
Việc nghiên cứu về Phúc Âm Ba-na-ba không chỉ là một bài học lịch sử, mà còn mang lại những áp dụng thiết thực cho đức tin của chúng ta:
1. Củng Cố Niềm Tin Vào Sự Đầy Đủ và Thẩm Quyền Của Kinh Thánh:
Hành trình này nhắc nhở chúng ta rằng Đức Chúa Trời đã siêng năng bảo vệ Lời của Ngài qua các thế hệ. Chúng ta có thể hoàn toàn tin cậy vào 66 sách của Kinh Thánh. Như Chúa Giê-xu đã cầu nguyện: “Xin Cha lấy lẽ thật khiến họ nên thánh; Lời Cha tức là lẽ thật” (Giăng 17:17). Chúng ta không cần tìm kiếm sự mặc khải mới hay “Phúc Âm bí mật” nào ngoài Kinh Thánh.
2. Rèn Luyện Tinh Thần Phân Biệt (Discernment):
Giữa một thế giới tràn ngập thông tin và các giáo lý lạ, chúng ta cần “hãy thử cho biết các thần có phải đến từ Đức Chúa Trời chăng” (1 Giăng 4:1). Bài học từ Phúc Âm Ba-na-ba dạy chúng ta đặt mọi giáo lý dưới sự soi xét của Kinh Thánh. Một giáo lý dù có vẻ hấp dẫn hay được gán cho “thẩm quyền cổ xưa” nào, nếu nó phủ nhận thần tính, sự chết chuộc tội và sự sống lại của Chúa Giê-xu Christ, thì đó không phải là Phúc Âm.
3. Trang Bị Để Đối Thoại và Làm Chứng:
Một số người có thể đưa ra Phúc Âm Ba-na-ba để thách thức đức tin Cơ Đốc. Việc hiểu biết về nguồn gốc muộn màng và những mâu thuẫn nội tại của nó giúp chúng ta “hãy sẵn sàng để trả lời mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em, với sự nhu mì và kính sợ” (1 Phi-e-rơ 3:15). Chúng ta có thể giải thích cách ôn hòa và dựa trên bằng chứng lịch sử rằng đây không phải là tài liệu đáng tin cậy, và giới thiệu họ đến với Chúa Giê-xu thật của bốn sách Tin Lành.
4. Trân Quý Trọng Tâm của Phúc Âm:
Sự tương phản giữa Phúc Âm Ba-na-ba và Kinh Thánh khiến chúng ta càng thêm trân trọng lẽ thật tuyệt vời về ân điển của Đức Chúa Trời. Chúng ta không phải cố gắng tự cứu mình, nhưng được cứu bởi tin vào công lao của Chúa Giê-xu Christ. Đây là niềm vui và sự bình an thật sự.
Phúc Âm Ba-na-ba, dù mang tên của một Cơ Đốc nhân đáng kính, thực chất là một văn bản ngụy tạo ra đời muộn, chứa đựng những giáo lý sai lầm và phản lại trọng tâm của Phúc Âm mà Kinh Thánh đã mặc khải. Việc Hội Thánh từ chối nó ngay từ đầu không phải là một âm mưu che giấu, mà là một hành động trung tín trong việc bảo vệ Lẽ Thật khỏi sự bóp méo.
Là con cái Chúa trong thế kỷ 21, chúng ta được ban cho một kho báu vô giá là Kinh Thánh – Lời đáng tin cậy, đầy trọn và đủ năng lực để “khiến người thuộc về Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành” (2 Ti-mô-thê 3:17). Hãy tiếp tục đào sâu, nghiên cứu, yêu mến và sống theo Lời Chúa. Hãy để tâm điểm của chúng ta luôn là Chúa Giê-xu Christ, “Con Đức Chúa Trời, là Đấng đã yêu thương tôi, và phó chính mình Ngài vì tôi” (Ga-la-ti 2:20). Trong Ngài, chúng ta tìm thấy mọi lẽ thật và hy vọng cho sự cứu rỗi.