Bị Khai Trừ Là Gì?
Trong đời sống Hội Thánh, cụm từ “bị khai trừ” thường gợi lên cảm giác nặng nề, đau đớn và đôi khi là hiểu lầm. Nó có thể bị xem như một hình phạt tàn khốc hoặc một hành động loại trừ mang tính bè phái. Tuy nhiên, dưới ánh sáng của Kinh Thánh, đặc biệt từ quan điểm Tin Lành lấy Chúa Giê-xu Christ làm trung tâm, kỷ luật khai trừ là một hành động nghiêm túc nhưng đầy yêu thương, nhằm mục đích phục hồi và gìn giữ sự thánh khiết cho Thân Thể Đấng Christ. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào ý nghĩa thần học, quy trình Kinh Thánh, và mục đích đích thực của việc khai trừ.
Trong Tân Ước, khái niệm “khai trừ” được diễn đạt qua một số từ ngữ Hy Lạp then chốt:
- ἀφορίζω (aphorizō): Nghĩa đen là “phân rẽ”, “tách biệt ra”. Đây là hành động tách người đó ra khỏi sự hiệp thông bình thường của Hội Thánh (xem Rô-ma 16:17; 2 Cô-rinh-tô 6:17).
- ἐκβαλλω (ekballō) ἐκ τῆς συναγωγῆς: Cụm từ này nghĩa là “đuổi ra khỏi nhà hội”, phản ánh bối cảnh Do Thái giáo (Giăng 9:22, 12:42).
- Παραδίδωμι τῷ Σατανᾷ (Paradidōmi tō Satana): Cụm từ mạnh mẽ có nghĩa “phó cho quỷ Sa-tan”. Điều này không có nghĩa Chúa từ bỏ linh hồn người đó cho sự hư mất đời đời, mà là giao họ ra khỏi sự bảo vệ và hiệp thông của Hội Thánh, vào trong cõi trần gian đang dưới quyền cai trị của kẻ ác (1 Cô-rinh-tô 5:5; 1 Ti-mô-thê 1:20). Mục đích là “cho hư mất phần xác thịt, hầu cho linh hồn được cứu trong ngày của Đức Chúa Jêsus” (1 Cô-rinh-tô 5:5).
- Ἀνάθεμα (Anathema): Từ này mang sắc thái rất nghiêm trọng, chỉ sự rủa sả hoặc dâng cho sự hủy diệt (Rô-ma 9:3; 1 Cô-rinh-tô 16:22; Ga-la-ti 1:8-9). Trong bối cảnh kỷ luật, nó biểu thị sự tách biệt hoàn toàn khỏi Đấng Christ và cộng đồng đức tin vì một giáo lý sai lầm nghiêm trọng.
Như vậy, “bị khai trừ” trong Kinh Thánh là hành động có chủ ý của Hội Thánh, dưới thẩm quyền Đức Chúa Trời, nhằm tách một tín hữu đang phạm tội nghiêm trọng và không chịu ăn năn ra khỏi sự hiệp thông đầy đủ của Thân Thể Đấng Christ. Đây không phải là hành động đầu tiên, mà là bước cuối cùng sau một quy trình được Chúa Giê-xu thiết lập.
Chúa Giê-xu đã đưa ra khuôn mẫu rõ ràng cho việc giải quyết tội lỗi giữa vòng các môn đồ:
“Nếu anh em ngươi phạm tội cùng ngươi, hãy trách người khi chỉ có ngươi với một mình người; nếu người nghe ngươi, thì ngươi được anh em lại. Ví bằng không, hãy mời một hai người đi với ngươi, hầu cứ lời hai ba người làm chứng mà mọi lời nói được chắc. Nếu người chẳng nghe các người đó, hãy cáo cùng Hội thánh; và nếu người cũng chẳng nghe Hội thánh, thì hãy coi người như kẻ ngoại và kẻ thâu thuế.” (Ma-thi-ơ 18:15-17)
Quy trình này gồm bốn bước, thể hiện sự kiên nhẫn và cho cơ hội ăn năn:
- Bước 1 (Cá nhân): Trách riêng. Mục đích là “được anh em lại”, phục hồi mối quan hệ cách kín đáo, tế nhị nhất.
- Bước 2 (Nhóm nhỏ): Đem theo một hoặc hai người. Điều này đáp ứng nguyên tắc pháp lý “cứ lời hai ba người làm chứng” (Phục-truyền 19:15), đảm bảo tính khách quan và nghiêm túc.
- Bước 3 (Cộng đồng): Cáo cùng Hội Thánh. Lãnh đạo hoặc toàn thể Hội Thánh (tùy quy mô) được thông báo để cùng quyết định và kêu gọi ăn năn.
- Bước 4 (Khai trừ): “Hãy coi người như kẻ ngoại và kẻ thâu thuế.” Đây chính là hành động khai trừ. Trong văn hóa Do Thái, “kẻ ngoại” (người ngoại bang, không theo Do Thái giáo) và “kẻ thâu thuế” (bị xem là tay sai cho đế quốc và tội lỗi) bị tách biệt khỏi sự hiệp thông tôn giáo. Người bị khai trừ không còn được xem là một phần trong sự hiệp thông đầy đủ của dân sự Đức Chúa Trời. Họ không được tham dự Lễ Tiệc Thánh và các đặc quyền thuộc linh khác của hội chúng.
Kinh Thánh Tân Ước cho chúng ta những ví dụ sống động về lý do và cách thức khai trừ:
1. Tội gian dâm trầm trọng và không ăn năn (1 Cô-rinh-tô 5:1-13): Đây là trường hợp kinh điển. Một người trong Hội Thánh Cô-rinh-tô phạm tội loạn luân với vợ của cha mình. Điều đáng trách là Hội Thánh lại “lên mình kiêu ngạo” (câu 2) thay vì đau buồn và kỷ luật. Sứ đồ Phao-lô ra lệnh rất rõ ràng:
“Ấy vậy, tôi đã vắng mặt thân thể, nhưng hiện diện tâm thần, mà đoán xét người phạm tội ấy như thể tôi có mặt. Nhân danh Đức Chúa Jêsus Christ là Chúa chúng ta, khi anh em đã nhóm nhau lại, thì tôi cũng hiện diện tâm thần với anh em, bởi quyền năng của Đức Chúa Jêsus chúng ta, hãy phó người như vậy cho quỷ Sa-tan, để hủy hoại phần xác thịt, hầu cho linh hồn được cứu trong ngày của Đức Chúa Jêsus.” (1 Cô-rinh-tô 5:3-5)Mục đích được nêu rõ: “hầu cho linh hồn được cứu”. Khai trừ ở đây là biện pháp cứu vãn cuối cùng, một “cú sốc trị liệu” nhằm phá vỡ sự cứng lòng, khiến người phạm tội nhận ra sự nghiêm trọng của tội lỗi và quay trở lại. Phao-lô cũng liệt kê những loại tội có thể dẫn đến khai trừ: “gian dâm, tham lam, thờ hình tượng, hay nói hành, say sưa, hoặc chắt bóp” (câu 11). Ông nhấn mạnh việc “lấy kẻ ác ra khỏi giữa anh em” (câu 13) để bảo vệ sự thánh sạch của cả Hội Thánh, như men làm dậy cả đống bột (câu 6-7).
2. Dạy giáo lý sai lầm và phạm thượng (1 Ti-mô-thê 1:20; Tít 3:10-11):
“Trong số ấy có Hy-mê-nê và A-léc-xan-đơ, ta đã phó cho quỷ Sa-tan, hầu cho họ học đừng nói phạm thượng nữa.” (1 Ti-mô-thê 1:20)Hai người này đã “bỏ sự tin thật” (1 Ti-mô-thê 1:19) và dạy những điều phạm thượng. Việc khai trừ ở đây nhằm mục đích giáo dục (“hầu cho họ học”) và ngăn chặn sự lây lan của giáo lý độc hại. Trong thư Tít, Phao-lô hướng dẫn phải tránh người “làm phe đảng, sau một lần hai lần khuyên bảo” (Tít 3:10). Lý do: “vì biết rằng người như thế đã bội nghịch, phạm tội và tự định tội cho mình” (câu 11).
3. Sống lười biếng, không vâng theo lời dạy (2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:6, 14-15):
“Hỡi anh em, nhân danh Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta, chúng tôi khuyên anh em phải lánh những anh em ăn ở bậy bạ, chớ theo thói tục mình đã nhận của chúng tôi... Ví bằng có ai không tuân theo lời chúng tôi nói trong thơ nầy, thì hãy ghi lấy, chớ giao thông với họ, hầu cho họ xấu hổ. Dầu vậy, cũng chớ coi họ như thù nghịch, nhưng hãy răn bảo họ như anh em vậy.” (2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:6, 14-15)Đây là hình thức kỷ luật nhẹ hơn (“chớ giao thông”), nhưng vẫn là một hình thức khai trừ xã hội. Mục đích là để họ “xấu hổ” mà ăn năn, và phải tiếp tục đối xử với họ “như anh em”, không phải như kẻ thù.
1. Đối Với Hội Thánh Thực Hiện Kỷ Luật: - Tinh thần đau buồn, không kiêu ngạo: Kỷ luật phải xuất phát từ tấm lòng đau buồn (1 Cô-rinh-tô 5:2), yêu thương, và khiêm nhường (Ga-la-ti 6:1), chứ không phải từ sự tự tôn hay trả thù. - Mục tiêu là phục hồi: Mọi hành động đều phải nhắm đến việc “được anh em lại” (Ma-thi-ơ 18:15) và cứu linh hồn (1 Cô-rinh-tô 5:5). - Thẩm quyền và sự đồng thuận: Việc khai trừ cuối cùng phải do chính Hội Thánh quyết định (Ma-thi-ơ 18:17), thường thông qua các trưởng lão hoặc mục sư được Chúa lập (Công vụ 20:28). - Phạm vi áp dụng: Chỉ áp dụng cho những tội nghiêm trọng, công khai, gây ảnh hưởng xấu đến Hội Thánh, và đặc biệt là khi người phạm tội cứng lòng không chịu ăn năn sau nhiều lần khuyên bảo. - Không bao gồm kết án đời đời: Hội Thánh khai trừ khỏi sự hiệp thông trên đất, nhưng không thể đoán phạt linh hồn đời đời. Điều đó thuộc về Đức Chúa Trời.
2. Đối Với Cá Nhân Bị Khai Trừ: - Nhận biết đây là tiếng chuông cảnh tỉnh của tình yêu: Thay vì oán giận, hãy xem đây là cơ hội cuối cùng để nghiêm túc xét lại đời sống mình trước mặt Chúa. Sự cô lập thuộc linh có thể là công cụ Chúa dùng để đánh thức lương tâm. - Thành thật ăn năn: Ăn năn không chỉ là hối tiếc về hậu quả, mà là quay lưng lại với tội lỗi và quay về cùng Đức Chúa Trời. Sự ăn năn phải được chứng minh bằng hành động cụ thể (Công vụ 26:20). - Tìm kiếm sự phục hồi: Như người con hoang đàng, hãy “đứng lấy, trở về cùng cha mình” (Lu-ca 15:18). Tiến trình phục hồi thường đi ngược lại với tiến trình khai trừ: cá nhân ăn năn, sau đó được Hội Thánh xác nhận và đón nhận lại. - Tránh tuyệt vọng: Ân điển Đức Chúa Trời luôn lớn hơn tội lỗi của chúng ta. Câu chuyện về sự phục hồi của Si-môn Phi-e-rơ sau khi chối Chúa (Giăng 21:15-19) là minh chứng mạnh mẽ cho điều này.
Thư gửi cho người Hê-bơ-rơ dạy: “Vả, Chúa sửa phạt kẻ Ngài yêu, Hễ ai mà Ngài nhận làm con, thì cho roi cho vọt” (Hê-bơ-rơ 12:6). Kỷ luật khai trừ, khi được thực hiện đúng theo Kinh Thánh, chính là “cây roi” đau đớn nhưng cần thiết từ bàn tay yêu thương của Cha Thiên Thượng. Nó không chỉ dành cho cá nhân phạm tội, mà còn là một hành động yêu thương đối với cả Hội Thánh, để bảo vệ Thân Thể khỏi sự lây nhiễm của tội lỗi (1 Cô-rinh-tô 5:6-7), và đối với thế giới, để làm chứng về sự thánh khiết của Đức Chúa Trời (1 Phi-e-rơ 2:12).
Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi sống trong sự hiệp thông thánh khiết. Khi thấy anh chị em vấp ngã, trách nhiệm đầu tiên của chúng ta là lấy tinh thần mềm mại mà gây dựng (Ga-la-ti 6:1). Chỉ khi mọi nỗ lực hòa giải và kêu gọi ăn năn đều thất bại, hành động khai trừ đau lòng mới được xem xét – và ngay cả khi đó, nó vẫn phải được thực hiện với nước mắt, với hy vọng phục hồi, và với lời cầu nguyện không ngừng cho linh hồn anh em mình. Cuối cùng, mọi sự đều phải quy về sự vinh hiển của Đức Chúa Trời và sự cứu rỗi của những người mà Ngài đã yêu.