Thuyết đồng công liên quan đến sự cứu rỗi là gì?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,441 từ
Chia sẻ:

Thuyết Đồng Công Liên Quan Đến Sự Cứu Rỗi

Trong hành trình đức tin Cơ Đốc, một trong những chủ đề thần học then chốt và thường gây nhiều tranh luận chính là bản chất của sự cứu rỗi: Nó đến hoàn toàn bởi ân điển của Đức Chúa Trời, hay có sự đóng góp, cộng tác nào từ phía con người? "Thuyết đồng công" (Synergism) là thuật ngữ mô tả quan điểm cho rằng sự cứu rỗi là kết quả của sự hợp tác giữa ân điển thần thượng và ý chí tự do của con người. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích thuyết đồng công dưới ánh sáng của Kinh Thánh, sử dụng ngôn ngữ nguyên bản Hy Lạp và Hê-bơ-rơ để làm sáng tỏ chân lý của Đức Chúa Trời.


I. Định Nghĩa và Bối Cảnh Thần Học của Thuyết Đồng Công

Thuyết đồng công (từ Hy Lạp: synergismos, συνεργισμός, có nghĩa là "cùng làm việc") là học thuyết cho rằng trong tiến trình cứu rỗi, ý chí tự do của con người cộng tác với ân điển tiền định (prevenient grace) của Đức Chúa Trời để đạt đến đức tin cứu rỗi. Quan điểm này thường được đặt đối lập với Thuyết độc tác (Monergism - từ Hy Lạp: monērgēs, μονεργής, "làm việc một mình"), khẳng định rằng sự cứu rỗi là công việc đơn phương, toàn diện của Đức Chúa Trời từ đầu đến cuối, và đức tin của con người là món quà được ban cho bởi ân điển thần thượng, không phải là sự đóng góp tự sinh từ bản chất tội lỗi.

Trong lịch sử Hội Thánh, cuộc tranh luận này được thấy rõ nét giữa Pelagius và Augustine vào thế kỷ thứ 4-5, và sau này là giữa Erasmus và Martin Luther trong thời Cải Chánh. Phía ủng hộ thuyết đồng công thường nhấn mạnh các phân đoạn Kinh Thánh kêu gọi con người "hãy ăn năn", "hãy tin", xem đó như một mệnh lệnh đòi hỏi khả năng đáp ứng tự nhiên của con người. Tuy nhiên, chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng toàn bộ sứ điệp Kinh Thánh để hiểu bản chất thực sự của sự đáp ứng đó.


II. Phân Tích Kinh Thánh: Ân Điển, Đức Tin và Ý Chí Con Người

Nền tảng của đạo Tin Lành được xây dựng trên năm Sola (Duy nhất), trong đó Sola Gratia (Duy Ân Điển) và Sola Fide (Duy Đức Tin) trực tiếp đụng chạm đến chủ đề này. Chúng ta hãy cùng nhau khảo sát Lời Chúa.

1. Tình Trạng Của Con Người Không Cứu Chuộc:
Kinh Thánh mô tả rõ ràng về tình trạng thuộc linh của con người sau khi sa ngã: "Chẳng có một người công bình nào hết, dẫu một người cũng không. Chẳng có một người nào hiểu biết, chẳng có một người nào tìm kiếm Đức Chúa Trời" (Rô-ma 3:10-11). Từ Hy Lạp được dùng cho "tìm kiếm" là ekzēteō (ἐκζητέω), mang nghĩa tìm kiếm cách siêng năng, kỹ lưỡng. Câu Kinh Thánh này phủ nhận khả năng tự nhiên của con người trong việc tìm kiếm Chúa. Hơn nữa, Ê-phê-sô 2:1 tuyên bố: "Còn anh em đã chết vì lầm lỗi và tội ác mình". Một xác chết (nekros, νεκρός) không thể đáp lại hay cộng tác; nó cần sự sống được ban cho.

2. Bản Chất Của Sự Cứu Rỗi: Là Ân Điển Thuần Túy
Phân đoạn then chốt Ê-phê-sô 2:8-9 tuyên bố: "Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình". Từ "ân điển" trong nguyên văn Hy Lạp là charis (χάρις), nghĩa là ân huệ, ơn không đáng được, sự ban cho nhưng không. Văn mạch nhấn mạnh rằng ngay cả đức tin cũng là "sự ban cho của Đức Chúa Trời" (theou to dōron, θεοῦ τὸ δῶρον). Điều này cho thấy phương tiện để nhận lấy sự cứu rỗi (đức tin) cũng xuất phát từ Đức Chúa Trời, không phải là sản phẩm tự thân của con người để rồi trở thành "việc làm" hay công trạng.

3. Sự Tái Sanh Đến Trước Đức Tin:
Trong Giăng 3:3, Chúa Giê-xu phán với Ni-cô-đem: "Nếu một người chẳng sinh lại, thì không thể thấy được nước Đức Chúa Trời". Trật tự rất quan trọng: Người ta phải được "sinh lại" (gennēthē anōthen, γεννηθῇ ἄνωθen - sinh ra từ trên cao) trước khi họ có thể "thấy" (nhận biết và tin) Nước Đức Chúa Trời. Sự tái sanh là công việc siêu nhiên của Đức Thánh Linh (câu 5-8), giống như gió, Ngài hành động cách chủ quyền. Điều này được làm sáng tỏ thêm trong Giăng 1:12-13: "Nhưng hễ ai đã nhận Ngài [Đức Chúa Jesus], thì Ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Đức Chúa Trời, là ban cho những kẻ tin danh Ngài: là kẻ chẳng phải sinh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sinh bởi Đức Chúa Trời". Việc được sinh ra làm con cái Chúa không đến bởi "ý người" (thelēma anthrōpou, θέλημα ἀνθρώπου), tức ý chí tự quyết của con người, nhưng bởi ý muốn và quyền năng của Đức Chúa Trời.

4. Những Phân Đoạn Dường Như Chỉ Về Sự Cộng Tác Của Con Người:
Một số câu Kinh Thánh thường được dùng để ủng hộ thuyết đồng công, như Phi-líp 2:12-13: "Hỡi những kẻ rất yêu dấu của tôi... hãy làm nên sự cứu chuộc mình... vì ấy chính Đức Chúa Trời cảm động lòng anh em vừa muốn vừa làm theo ý tốt Ngài". Từ "làm nên" ở đây là katergazomai (κατεργάζομαι), có nghĩa là "thực hiện ra", "làm cho hiệu quả". Tuy nhiên, câu 13 giải thích rõ nguồn động lực cho mọi sự "muốn" và "làm": "vì ấy chính Đức Chúa Trời cảm động lòng anh em" (theos gar estin ho energōn, θεὸς γάρ ἐστιν ὁ ἐνεργῶν - vì chính Đức Chúa Trời là Đấng hành động trong bạn). Động từ energōn (ἐνεργῶν) có nghĩa là "làm việc, sản sinh ra, hành động một cách hiệu quả". Như vậy, ngay cả sự vâng phục và phát triển thuộc linh của Cơ Đốc nhân cũng bắt nguồn từ chính Chúa.

Tương tự, trong Giăng 6:44, Chúa Giê-xu phán: "Chẳng ai đến cùng ta được, nếu Cha, là Đấng sai ta, không kéo người ấy". Từ "kéo" là helkyō (ἑλκύω), mang nghĩa mạnh mẽ như "lôi kéo, kéo đến" (cùng từ dùng trong 21:6, 11 khi kéo lưới đầy cá). Đây không phải là một lời mời nhẹ nhàng mà con người có thể chủ động chấp nhận hoặc từ chối trong thế trung lập; đây là một hành động quyền năng của Đức Chúa Trời đem một linh hồn chết về phần thuộc linh đến với Đấng Christ.


III. Sự Khác Biệt Giữa Nguyên Nhân và Bằng Chứng (Cause vs. Evidence)

Một điểm then chốt cần phân biệt là sự khác nhau giữa nguyên nhân của sự cứu rỗi và bằng chứng (hoặc kết quả) của sự cứu rỗi. Kinh Thánh rất rõ ràng:

  • Nguyên nhân (Cause): Là ân điển của Đức Chúa Trời qua sự chết chuộc tội của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá (Rô-ma 3:24; Tít 3:5-7).
  • Phương tiện (Means): Là đức tin để nhận lấy ân điển đó, và chính đức tin ấy cũng là ân tứ của Chúa (Ê-phê-sô 2:8; Phi-líp 1:29).
  • Bằng chứng/Kết quả (Evidence/Fruit): Là đời sống được biến đổi, việc lành, sự thánh hóa (Ê-phê-sô 2:10; Gia-cơ 2:14-26).

Gia-cơ 2 nói về đức tin chết, không phải để dạy rằng việc làm là một phần của công thức để được xưng công bình, nhưng để khẳng định rằng đức tin chân thật, đức tin cứu rỗi (pistis, πίστις) sẽ tự nhiên và tất yếu sinh ra việc làm (erga, ἔργα) như một bằng chứng sống động. Việc làm là systematic outflow (dòng chảy hệ quả) của đức tin, không phải là co-cause (nguyên nhân đồng đẳng) với ân điển.


IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Hiểu đúng về bản chất thuần túy ân điển của sự cứu rỗi không dẫn đến thái độ thụ động hay coi thường tội lỗi, nhưng ngược lại, tạo nền tảng cho một đời sống Cơ Đốc vững vàng, vui mừng và năng động:

1. Nền Tảng Cho Sự Khiêm Nhường và Vui Mừng:
Khi nhận ra rằng sự cứu rỗi là món quà nhưng không, hoàn toàn do ân điển, chúng ta không còn chỗ để khoe mình (Ê-phê-sô 2:9). Điều này triệt tiêu sự kiêu ngạo thuộc linh và tạo dựng lòng biết ơn sâu sắc. Niềm vui của chúng ta không dựa trên sự hoàn hảo của bản thân, mà trên sự hoàn hảo của công việc Chúa Giê-xu đã hoàn tất.

2. Động Lực Cho Sự Vâng Phục và Thánh Khiết Thật Sự:
Chúng ta không cố gắng sống thánh khiết để được cứu, nhưng sống thánh khiết bởi vì chúng ta đã được cứu. Như Rô-ma 12:1 kêu gọi: "Vậy, hỡi anh em, tôi lấy sự thương xót của Đức Chúa Trời khuyên anh em dâng thân thể mình làm của lễ sống và thánh, đẹp lòng Đức Chúa Trời, ấy là sự thờ phượng phải lẽ của anh em". Sự vâng phục trở nên một đáp ứng của tình yêu, không phải là gánh nặng luật pháp.

3. Sự Bảo Đảm Cứu Rỗi Vững Chắc:
Nếu sự cứu rỗi phụ thuộc một phần vào sự kiên trì hay công đức của tôi, thì sự bảo đảm của tôi luôn dao động. Nhưng khi nó dựa trên giao ước vững chắc và lời hứa thành tín của Đức Chúa Trời (Giăng 10:28-29; Rô-ma 8:38-39), chúng ta có thể có sự bình an và sự bảo đảm trọn vẹn. Chính Chúa là Đấng "khởi làm việc lành trong anh em... sẽ làm trọn hết cho đến ngày của Đức Chúa Jêsus Christ" (Phi-líp 1:6).

4. Lòng Sốt Sắng Trong Sự Cầu Nguyện và Truyền Giáo:
Hiểu rằng những người chưa tin đang ở trong tình trạng "chết" về phần thuộc linh khiến chúng ta càng sốt sắng cầu nguyện xin Chúa mở mắt họ và kéo họ đến với Ngài (2 Cô-rinh-tô 4:4-6). Chúng ta rao giảng với sự tin cậy rằng Lời Chúa và Thánh Linh Chúa có quyền năng để tái sanh, chứ không chỉ dựa vào sức thuyết phục thuần lý hay cảm xúc của con người.


V. Kết Luận

Qua sự khảo sát Kinh Thánh, chúng ta thấy rằng Thuyết đồng công, khi được hiểu như sự đóng góp mang tính công đức hay nguyên nhân từ phía con người vào sự cứu rỗi, là không phù hợp với sứ điệp trọng tâm của Tin Lành. Sự cứu rỗi là Sola Gratia - Duy Ân Điển. Tuy nhiên, điều này không biến con người thành những con rối thụ động. Đức Chúa Trời, trong ân điển tuyệt diệu của Ngài, đã tái sanh chúng ta, ban cho chúng ta đức tin, và rồi Ngài cũng hành động trong chúng ta để chúng ta muốn và làm theo ý muốn tốt lành của Ngài (Phi-líp 2:13). Toàn bộ tiến trình—từ khởi điểm, tiếp diễn, đến sự hoàn tất—đều là công việc của Đức Chúa Trời dành cho những kẻ Ngài yêu thương.

Lẽ thật này không hạ thấp giá trị của sự đáp ứng bằng đức tin hay sự kêu gọi ăn năn trong sứ điệp Phúc Âm. Trái lại, nó nâng cao những lời kêu gọi đó, vì chính Thánh Linh Đức Chúa Trời ban năng lực cho Lời Ngài để tạo nên sự đáp ứng mà Ngài đòi hỏi. Chúng ta kêu gọi mọi người tin và ăn năn, với niềm xác tín rằng Đấng ra lệnh cũng chính là Đấng ban năng lực để vâng lời.

Cuối cùng, sự hiểu biết đúng đắn này dẫn chúng ta đến thập tự giá, nơi duy nhất chúng ta tìm thấy hy vọng. Không phải ở trong ý chí yếu đuối và bất toàn của chúng ta, mà trong ý chí trọn vẹn và tình yêu hy sinh của Con Đức Chúa Trời, Đấng đã phó chính mình Ngài vì chúng ta. Tại đó, chúng ta tìm thấy sự an nghỉ trọn vẹn và nguồn cảm hứng vô tận cho một đời sống thờ phượng, vâng phục và phục vụ.


"Vì ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu... ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình." (Ê-phê-sô 2:8-9)


Quay Lại Bài Viết