Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa mang tính lịch sử rõ ràng lại vừa gây tranh cãi và biến đổi đời sống hàng tỷ người như Chúa Giê-su Christ. Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” không chỉ là một thắc mắc lịch sử hay thần học, mà là câu hỏi định mệnh quyết định mối tương quan đời đời của mỗi người với Đấng Tạo Hóa. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh, khai phá căn tính, chức vụ, sự chết, sự sống lại và di sản vĩnh cửu của Ngài, với mong muốn độc giả không chỉ hiểu biết mà còn gặp gỡ chính Ngài.
Chúa Giê-su không phải là một nhà cách mạng tôn giáo thông thường hay một bậc thầy đạo đức. Ngài chính là Đức Chúa Trời nhập thể. Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm với một tuyên bố chấn động: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời… Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên văn Hy Lạp là Logos, biểu thị lý trí, nguyên lý sáng tạo và sự bày tỏ trọn vẹn của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su chính là Logos ấy, Đức Chúa Trời toàn vẹn, mặc lấy thân xác con người.
Điều này được xác nhận qua lời tuyên xưng của chính Ngài. Trong Giăng 8:58, Chúa Giê-su phán: “Quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, trước khi chưa có Áp-ra-ham, đã có ta (I AM).” Cụm “ta là” (ἐγώ εἰμι, egō eimi) chính là danh xưng thiêng liêng mà Đức Chúa Trời đã mặc khải cho Môi-se tại bụi gai cháy (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14). Ngài cũng tuyên bố: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30). Thần tính của Ngài là nền tảng không thể thương lượng của đức tin Cơ Đốc.
Đồng thời, Ngài hoàn toàn là con người. Ngài được sinh ra bởi một nữ đồng trinh (Ma-thi-ơ 1:23, ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai 7:14), lớn lên, đói khát, mệt mỏi, đau buồn và chịu đau đớn. Tác giả Hê-bơ-rơ nhấn mạnh: “Vì chúng ta không có thầy tế lễ thượng phẩm không có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta, bèn có một thầy tế lễ bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội” (Hê-bơ-rơ 4:15). Sự không phạm tội của Ngài là điều thiết yếu, vì chỉ một Đấng Công Bình hoàn hảo mới có thể gánh thay tội lỗi cho kẻ bất toàn.
Công việc của Chúa Giê-su trên đất được tiên tri trong Cựu Ước và ứng nghiệm trọn vẹn, có thể được hiểu qua ba chức vụ quan trọng:
1. Đấng Tiên Tri: Phục truyền Luật lệ Ký 18:15 tiên tri về một Đấng Tiên Tri như Môi-se sẽ đến. Chúa Giê-su chính là Đấng ấy, Ngài đến để mặc khải Đức Chúa Trời cho con người (Giăng 1:18). Lời giảng dạy của Ngài không phải là ý kiến cá nhân, nhưng là lời của chính Đức Chúa Trời: “Vì ta không nói theo ý ta, nhưng Cha sai ta đến đã truyền lịnh cho ta phải nói điều chi và phải nói thể nào” (Giăng 12:49). Bài Giảng Trên Núi (Ma-thi-ơ 5-7) là đỉnh cao của sự mặc khải này.
2. Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm: Chức tế lễ của Chúa Giê-su được mô tả sâu sắc trong sách Hê-bơ-rơ. Khác với các thầy tế lễ phải dâng tế lễ nhiều lần, “Ngài đã dâng chính mình Ngài chỉ một lần mà làm xong sự hi sinh vì tội lỗi” (Hê-bơ-rơ 10:12). Từ ngữ Hy Lạp cho “thầy tế lễ thượng phẩm” là Archierus, và Chúa Giê-su là Thầy Tế Lễ theo ban Mên-chi-xê-đéc – một chức vụ đời đời và thượng đẳng (Hê-bơ-rơ 7). Ngài đang cầu thay cho các thánh đồ tại ngôi ơn phước (Hê-bơ-rơ 4:14-16).
3. Vua: Thi Thiên 2 và Đa-ni-ên 7:13-14 tiên tri về Vua đến từ dòng dõi Đa-vít, cai trị đời đời. Khi bị Phi-lát tra hỏi, Chúa Giê-su đáp: “Ngươi nói phải; ta là Vua… Nước ta chẳng thuộc về thế gian nầy” (Giăng 18:37, 36). Vương quốc của Ngài là thuộc linh, khởi đầu trong lòng người tin và sẽ được hiện thấy trọn vẹn khi Ngài tái lâm.
Trọng tâm của Phúc Âm nằm ở thập tự giá và ngôi mộ trống. Sứ đồ Phao-lô tóm tắt: “Vả, trước hết ấy là điều tôi đã nhận lãnh, tức là Đấng Christ chịu chết vì tội chúng ta theo lời Kinh Thánh; Ngài đã bị chôn, đến ngày thứ ba, Ngài sống lại, theo lời Kinh Thánh” (1 Cô-rinh-tô 15:3-4).
Sự chết của Ngài không phải là một tai nạn lịch sử, nhưng là sự hi sinh có chủ đích. Trong tiếng Hy Lạp, từ cho “chuộc” là lytron, có nghĩa là giá chuộc. Chúa Giê-su phán: “Con người đã đến… phó sự sống mình làm giá chuộc (lytron) cho nhiều người” (Mác 10:45). Trên thập tự giá, Ngài mang lấy sự hình phạt mà tội lỗi chúng ta đáng phải chịu. Ê-sai 53:5-6 đã tiên tri chính xác về điều này: “Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết… sự hình phạt người đã làm cho chúng ta được bình an.”
Sự sống lại của Ngài là bằng chứng quyền năng tối thượng, xác nhận Đức Chúa Trời đã chấp nhận của lễ chuộc tội đó. Sự sống lại (trong tiếng Hy Lạp: anastasis, có nghĩa là “đứng dậy”) là nền tảng của đức tin Cơ Đốc. Phao-lô khẳng định: “Nếu Đấng Christ không từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Ngôi mộ trống là lời tuyên bố chiến thắng của sự sống trên sự chết, của ân điển trên tội lỗi.
Cuộc đời và công tác của Chúa Giê-su để lại một di sản vĩnh cửu, đang và sẽ tiếp tục định hình thế giới.
1. Sự Cứu Rỗi Trọn Vẹn: Di sản đầu tiên là ơn cứu rỗi được ban cho bất cứ ai tin. “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời” (Giăng 3:16). Chữ “tin” (pisteuō) mang nghĩa tin cậy, phó thácm hoàn toàn. Đây không phải là một tôn giáo về việc làm, mà là một mối quan hệ dựa trên ân điển.
2. Hội Thánh: Chúa Giê-su phán: “Ta sẽ lập Hội thánh ta” (Ma-thi-ơ 16:18). Hội Thánh (tiếng Hy Lạp: Ekklēsia, có nghĩa là “những người được gọi ra”) là thân thể của Ngài trên đất (Ê-phê-sô 1:22-23), là cộng đồng của những người được cứu chuộc, có sứ mạng làm chứng về Ngài.
3. Sự Tái Lâm: Di sản cuối cùng và trọn vẹn sẽ được bày tỏ khi Ngài trở lại. Chúa Giê-su hứa: “Ta đi sắm sẵn cho các ngươi một chỗ… ta sẽ trở lại đem các ngươi đi với ta” (Giăng 14:2-3). Sự tái lâm của Ngài là niềm hy vọng trọn vẹn của Hội Thánh, là ngày Ngài thiết lập vương quốc hữu hình và phán xét cuối cùng.
Hiểu biết về Chúa Giê-su phải dẫn đến sự biến đổi đời sống. Dưới đây là những ứng dụng thiết thực:
1. Tin Cậy và Đầu Phục Ngài Là Chúa: Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” đòi hỏi một phản ứng cá nhân. Bạn không thể chỉ xem Ngài là một bậc thầy vĩ đại. Bạn phải tin nhận Ngài là Chúa và là Đấng Cứu Thế của chính mình. Hãy tiếp nhận ân điển Ngài qua lời cầu nguyện ăn năn và tin cậy.
2. Xây Dựng Mối Quan Hệ Cá Nhân Qua Lời Ngài và Sự Cầu Nguyện: Hãy nghiên cứu các sách Phúc Âm (Ma-thi-ơ, Mác, Lu-ca, Giăng) để biết rõ hơn về cuộc đời và lời dạy của Ngài. Trò chuyện với Ngài qua sự cầu nguyện. Nhớ rằng, Ngài là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm đang cảm thương và cầu thay cho bạn.
3. Sống Theo Gương và Mạng Lệnh Của Ngài: Cuộc đời Ngài là hiện thân của tình yêu thương, sự khiêm nhường và vâng phục. Hãy noi gương Ngài trong cách bạn đối xử với người khác, tha thứ kẻ làm tổn thương bạn và tìm kiếm ý muốn Đức Chúa Trời trên hết. Mạng lệnh lớn nhất là yêu Chúa và yêu người lân cận (Ma-thi-ơ 22:37-39).
4. Sống Với Niềm Hy Vọng Sự Tái Lâm: Nhận biết rằng thế giới này không phải là nhà cuối cùng của chúng ta. Sự tái lâm của Chúa Giê-su cho chúng ta hy vọng giữa những khốn khó, thúc giục chúng ta sống thánh khiết và tích cực loan báo Tin Lành cho người chưa biết Ngài.
Chúa Giê-su Christ là Ai? Ngài là Đức Chúa Trời vĩ đại mặc lấy thân xác con người, là Đấng Tiên Tri trung tín, Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm đời đời, và là Vua vinh hiển. Ngài là Chiên Con của Đức Chúa Trời, Đấng gánh tội lỗi thế gian, và là Đấng Phục Sinh, đã đạp nát quyền lực của sự chết. Di sản của Ngài là sự cứu rỗi, Hội Thánh và lời hứa về một tương lai vinh quang. Câu trả lời cuối cùng cho câu hỏi này không dừng lại ở trí óc, mà phải đến từ tấm lòng. Khi Phi-lát hỏi “Vậy thì Vua các ngươi là ai?”, xin đừng để đó là câu hỏi bỏ ngỏ. Hãy cùng với Phi-e-rơ tuyên xưng: “Chúa là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16), và để cho lời tuyên xưng ấy dẫn dắt bạn vào một cuộc đời thờ phượng, vâng phục và hy vọng trọn vẹn nơi Ngài.