Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử, không có nhân vật nào vừa mang tính lịch sử rõ rệt lại vừa gây tranh cãi và biến đổi thế giới sâu sắc như Giê-su người Na-xa-rét. Câu hỏi “Ngươi nói ta là ai?” mà chính Chúa Giê-su đặt ra cho các môn đồ (Ma-thi-ơ 16:15) vang vọng xuyên suốt các thế kỷ, đòi hỏi một sự đáp trả cá nhân từ mỗi người. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá danh tính, cuộc đời, sứ mệnh và di sản vĩnh cửu của Chúa Giê-su Christ dựa trên nền tảng Kinh Thánh, với sự tham chiếu đến ngôn ngữ nguyên bản Hê-bơ-rơ và Hy Lạp để làm sáng tỏ chân lý.
Kinh Thánh không để chúng ta phỏng đoán về danh tính của Chúa Giê-su. Ngài được giới thiệu qua nhiều danh hiệu và lời tự xưng mang tính mặc khải.
1. Đấng Christ (Χριστός - Christos): Danh hiệu “Christ” không phải là họ của Chúa Giê-su, mà là một chức vụ, một tước hiệu. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ tương đương là “Mê-si” (Mashiach), có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các vị vua, thầy tế lễ và đôi khi các tiên tri được xức dầu bằng dầu thánh để biệt riêng cho chức vụ của Đức Chúa Trời (1 Sa-mu-ên 16:13). Chúa Giê-su là Đấng được xức dầu tối cao, đến để hoàn thành ba chức vụ: Tiên Tri (phán ra Lời của Đức Chúa Trời), Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm (dâng chính mình làm của lễ chuộc tội) và Vua (cai trị đời đời). Phi-e-rơ tuyên xưng: “Ngươi là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16).
2. Con Đức Chúa Trời (Υἱὸς τοῦ Θεοῦ - Huios tou Theou): Danh hiệu này không chỉ nói đến mối quan hệ gia đình, mà quan trọng hơn, nó khẳng định bản thể thần linh và sự đồng đẳng với Đức Chúa Cha. Các thầy tế lễ cả Do Thái giáo hiểu rõ ý nghĩa này khi họ chất vấn Chúa Giê-su: “Vậy, ngươi là Con Đức Chúa Trời phải không?” Ngài đáp: “Chính các ngươi nói ta là Con Đức Chúa Trời” (Lu-ca 22:70). Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ “Con” (Ben) trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa về sự đồng bản tính. Sứ đồ Giăng viết rõ ràng: “Nầy, sự yêu thương của Đức Chúa Cha đã ban cho chúng ta thể nào, mà chúng ta lại được gọi là con cái Đức Chúa Trời;... Khi Ngài hiện đến, chúng ta sẽ giống như Ngài, vì sẽ thấy Ngài như vốn có thật vậy” (1 Giăng 3:1-2).
3. Con Loài Người (ὁ Υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου - ho Huios tou anthropou): Đây là danh xưng Chúa Giê-su thường dùng nhất để chỉ về chính mình. Nó vừa nhấn mạnh nhân tính đích thực của Ngài, vừa ám chỉ đến lời tiên tri trong sách Đa-ni-ên về một nhân vật siêu nhiên: “Ta lại nhìn xem trong những sự hiện thấy ban đêm, nầy, có một người giống như con người... người được ban cho quyền thế, vinh hiển, và nước...” (Đa-ni-ên 7:13-14). Chúa Giê-su là Đấng kết hợp trọn vẹn thần tính và nhân tính trong một ngôi vị.
4. Ngôi Lời (Ὁ Λόγος - Ho Logos): Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm bằng một tuyên bố thần học sâu sắc: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Muôn vật bởi Ngài làm nên... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1-3, 14). Từ “Logos” trong triết lý Hy Lạp mang ý nghĩa “lý trí tối cao”, “nguyên lý sáng tạo”. Giăng sử dụng từ này để khẳng định Chúa Giê-su chính là sự mặc khải trọn vẹn, lời phán có thân vị và quyền năng sáng tạo của Đức Chúa Trời. Ngài là Lời Sống, là sự thông giải trọn vẹn về Đức Chúa Cha.
Cuộc đời Chúa Giê-su không phải là một chuỗi sự kiện ngẫu nhiên, mà là sự ứng nghiệm chính xác, chi tiết hàng trăm lời tiên tri trong Cựu Ước, chứng minh Ngài chính là Đấng Mê-si được hứa ban.
1. Sự Giáng Sinh: Chúa Giê-su được sinh ra bởi nữ đồng trinh Ma-ri, ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai 7:14: “Nầy, một gái đồng trinh sẽ chịu thai, và sanh một con trai, rồi người ta sẽ đặt tên con trai đó là Em-ma-nu-ên; nghĩa là: Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta” (Ma-thi-ơ 1:23). Từ “Em-ma-nu-ên” (עִמָּנוּאֵל - `Immanu'el) trong tiếng Hê-bơ-rơ có nghĩa đen là “Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta”, báo trước sự hiện diện của Đức Chúa Trời trong thân vị Chúa Giê-su.
2. Chức Vụ Công Khai: Trong ba năm rưỡi, chức vụ của Ngài được đánh dấu bằng:
Giảng Dạy với Quyền Phép: “Vì Ngài dạy dỗ như là có quyền phép, chớ chẳng phải như các thầy thông giáo đâu” (Mác 1:22). Bài giảng trên núi (Ma-thi-ơ 5-7) là hiến chương của Vương Quốc Đức Chúa Trời.
Chữa Lành và Phép Lạ: Các phép lạ của Ngài không phải là “ma thuật” mà là những dấu chỉ (σημεῖα - semeia) xác nhận sứ mệnh Mê-si và bày tỏ lòng thương xót của Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 11:4-5).
Sự Thương Xót và Kêu Gọi: Ngài tiếp đón người thu thuế, kẻ tội lỗi (Lu-ca 19:10), và kêu gọi mọi người ăn năn, tin nhận Tin Lành.
3. Sự Chết Chuộc Tội: Đây là đỉnh điểm của chương trình cứu rỗi. Chúa Giê-su chết không phải như một liệt sĩ hay nạn nhân, mà như một sinh tế chuộc tội. Tiên tri Ê-sai đã mô tả cảnh tượng này hàng thế kỷ trước: “Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương... Người đã bị đời lấy làm tội, vì sự phạm tội của dân ta... Đức Giê-hô-va đã làm cho tội lỗi của hết thảy chúng ta đều chất trên người” (Ê-sai 53:5-6). Trên thập tự giá, Chúa Giê-su kêu lên: “Mọi việc đã được trọn” (Giăng 19:30). Từ “trọn” trong tiếng Hy Lạp là “τετέλεσται - tetelestai”, một thuật ngữ thương mại có nghĩa “đã thanh toán trọn vẹn”. Công giá cứu chuộc đã được hoàn tất.
4. Sự Sống Lại Vinh Hiển: Sự sống lại của Chúa Giê-su là bằng chứng tối hậu về thần tính và sự chiến thắng của Ngài trên tội lỗi và sự chết. Sứ đồ Phao-lô tuyên bố: “Nếu Đấng Christ chẳng từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sự sống lại là nền tảng không thể lay chuyển của đức tin Cơ Đốc.
5. Sự Thăng Thiên và Sự Cầu Thay: Sau khi sống lại, Chúa Giê-su hiện ra nhiều lần, rồi thăng thiên về trời (Công vụ 1:9). Hiện nay, Ngài đang ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, không phải trong sự thụ động, mà đang tích cực cầu thay cho các thánh đồ: “Ấy vậy, Đấng Christ... hiện nay đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời, cầu nguyện thế cho chúng ta” (Rô-ma 8:34). Danh xưng “Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm” của Ngài vẫn đang được thực hiện.
Di sản của Chúa Giê-su không phải là một giáo lý khô khan hay một triết lý đạo đức, mà là một thực tại sống động biến đổi đời sống.
1. Sự Cứu Rỗi Bởi Ân Điển Qua Đức Tin: Chúa Giê-su là Con Đường duy nhất dẫn đến sự hòa thuận với Đức Chúa Trời. “Đức Chúa Giê-su đáp rằng: Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha” (Giăng 14:6). Sự cứu rỗi này được ban cho không phải do công đức của chúng ta, mà bởi ân điển (χάρις - charis) của Đức Chúa Trời, được tiếp nhận bởi đức tin (πίστις - pistis) (Ê-phê-sô 2:8-9).
2. Sự Sống Đời Đời và Sự Phục Hưng: “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời” (Giăng 3:16). Sự sống đời đời (ζωὴ αἰώνιος - zoe aionios) không chỉ là sự sống không bao giờ chết về thời gian, mà trước hết là một phẩm chất sống – sự sống của chính Đức Chúa Trời ngự trong tín đồ, bắt đầu ngay từ đời này.
3. Giao Ước Mới trong Huyết Ngài: Trong bữa Tiệc Ly, Chúa Giê-su lập nên giao ước mới: “Nầy là huyết ta, huyết của sự giao ước mới, đã đổ ra cho nhiều người được tha tội” (Ma-thi-ơ 26:28). Giao ước này, được tiên báo trong Giê-rê-mi 31:31-34, dựa trên sự hy sinh một lần đủ cả của Chúa Giê-su, thay thế cho giao ước cũ dựa trên luật pháp và của lễ tạm thời.
Hiểu biết về Chúa Giê-su phải dẫn đến sự biến đổi đời sống. Dưới đây là những ứng dụng thực tế:
1. Đặt Đức Tin và Sự Tin Cậy Trọn Vẹn Nơi Ngài: Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” đòi hỏi một quyết định cá nhân. Hãy như người mù được chữa lành đã tuyên xưng: “Tôi tin Lạy Chúa! Rồi người sấp mình xuống trước mặt Ngài” (Giăng 9:38). Đức tin không chỉ là sự đồng ý về trí thức, mà là sự giao phó toàn bộ đời sống.
2. Bước Đi Trong Mối Tương Giao Sống Động: Qua sự chết và sống lại của Chúa Giê-su, tấm màn ngăn cách trong đền thờ đã bị xé toạc (Ma-thi-ơ 27:51). Chúng ta được mời gọi đến gần “cách dạn dĩ” (Hê-bơ-rơ 4:16). Hãy nuôi dưỡng mối tương giao này qua sự cầu nguyện, học Lời Chúa và vâng lời.
3. Sống Theo Gương và Lời Dạy Của Ngài: “Nếu các ngươi giữ các điều răn ta, thì sẽ ở trong sự yêu thương ta, cũng như chính ta đã giữ các điều răn của Cha ta, và cứ ở trong sự yêu thương Ngài” (Giăng 15:10). Điều này bao gồm tình yêu thương, sự tha thứ, tính khiêm nhường và sự thánh khiết.
4. Làm Chứng Về Ngài Cho Thế Gian: Hiểu biết về Chúa Giê-su ban cho chúng ta một sứ mệnh. Trước khi thăng thiên, Ngài phán: “Các ngươi sẽ... làm chứng về ta... cho đến cùng trái đất” (Công vụ 1:8). Đời sống được biến đổi và lời nói chân thật về Chúa Cứu Thế là chứng cớ mạnh mẽ nhất.
5. Sống Với Niềm Hy Vọng Về Sự Tái Lâm: Chúa Giê-su hứa Ngài sẽ trở lại. “Ta đi sắm sẵn cho các ngươi một chỗ. Khi ta đi, và đã sắm sẵn cho các ngươi một chỗ rồi, ta sẽ trở lại đem các ngươi đi với ta, hầu cho ta ở đâu thì các ngươi cũng ở đó” (Giăng 14:2-3). Niềm hy vọng này an ủi chúng ta trong nỗi đau, thúc giục chúng ta sống thánh khiết (1 Giăng 3:3), và thêm sức cho chúng ta hầu việc Chúa.
Chúa Giê-su Christ không chỉ là một nhà giáo lý vĩ đại, một nhà cách mạng tôn giáo, hay một biểu tượng văn hóa. Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống, là Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, là Chiên Con của Đức Chúa Trời đã cất tội lỗi thế gian, là Đấng Cứu Rỗi duy nhất, là Chủ Tể của lịch sử và là Chúa của muôn chúa. Cuộc đời, sự chết và sự sống lại của Ngài là trung tâm của toàn bộ lịch sử cứu rỗi. Di sản Ngài để lại là sự cứu rỗi trọn vẹn, sự sống đời đời và một giao ước mới bằng huyết Ngài.
Cuối cùng, câu hỏi mà Chúa Giê-su hỏi các môn đồ xưa cũng là câu hỏi dành cho mỗi chúng ta hôm nay: “Còn các ngươi thì nói ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Lời đáp của chúng ta không chỉ là một công thức tín điều, mà phải là sự đầu phục của cả tấm lòng, linh hồn, trí óc và sức lực, để bước theo Ngài, sống cho Ngài và rao truyền về Ngài cho đến khi Ngài trở lại.