Người Vô Tín Ngưỡng
Trong xã hội đa nguyên về tư tưởng và tín ngưỡng ngày nay, thuật ngữ “người vô tín ngưỡng” thường được hiểu một cách chung chung là những người không theo một tôn giáo tổ chức nào. Tuy nhiên, dưới lăng kính Kinh Thánh, khái niệm này mang một chiều sâu thần học và thuộc linh đặc biệt, mô tả chính xác tình trạng của con người khi tách biệt khỏi Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khảo sát định nghĩa, đặc điểm, tình trạng và giải pháp cho “người vô tín” dựa trên nền tảng Lời Chúa, với mong muốn giúp các tín hữu hiểu rõ để có sự cảm thông đúng đắn và sứ mệnh truyền giáo hiệu quả.
Trong tiếng Việt, “vô tín ngưỡng” có thể hàm ý thiếu niềm tin vào thần linh. Nhưng từ then chốt trong Tân Ước là “ápistos” (ἄπιστος). Từ này được cấu tạo bởi tiền tố “a-” (phủ định) và “pistós” (đáng tin, trung tín). Do đó, “ápistos” mang nghĩa căn bản là “không đáng tin, không trung tín”, và trong bối cảnh thuộc linh, nó chỉ người “không tin, không có đức tin” vào Phúc Âm của Chúa Giê-xu Christ (xin xem 2 Cô-rinh-tô 6:14; 1 Cô-rinh-tô 7:12-14).
Kinh Thánh mô tả thế giới nhân loại căn bản được chia thành hai nhóm: những người tin (những người được cứu, thuộc về Đấng Christ) và những người không tin (thế gian, vẫn đang hư mất). Sứ đồ Phao-lô viết: “Ấy vậy, nếu ai ở trong Đấng Christ, thì nấy là người dựng nên mới; những sự cũ đã qua đi, nầy mọi sự đều trở nên mới.” (2 Cô-rinh-tô 5:17). Ngược lại, người “vô tín” là người chưa ở “trong Đấng Christ”, chưa trải nghiệm sự tạo dựng mới này.
Kinh Thánh không xem “vô tín” đơn thuần là một lựa chọn triết học trung lập, mà là một tình trạng tâm linh nghiêm trọng với những đặc điểm rõ ràng:
1. Bị Phân Cách Khỏi Sự Sống Của Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 4:18): Sứ đồ Phao-lô mô tả tâm trí của người ngoại (người ngoại bang, chỉ những người không biết Đức Chúa Trời chân thật) là “làm mờ ám, xa cách sự sống của Đức Chúa Trời”. Sự “làm mờ ám” (tiếng Hy Lạp: skotóō) này xuất phát từ sự cứng lòng và vô tri. Không có mối liên hệ sự sống với Chúa, con người sống trong sự chết về thuộc linh.
2. Tâm Trí Và Lòng Hư Hoại (Rô-ma 1:21-32): Phân đoạn kinh điển này vẽ nên một bức tranh toàn diện về sự suy đồi bắt nguồn từ sự vô tín. Vì “không nhìn biết Đức Chúa Trời” dù có thể nhìn thấy Ngài qua công trình sáng tạo (câu 20), nên “lòng hư không... ngu xuẩn” (câu 21). Từ chối vinh hiển của Đức Chúa Trời, con người thờ lạy và phục vụ loài thọ tạo. Hậu quả là Đức Chúa Trời “phó họ” cho những ham muốn ô uế, những tình dục xấu hổ, và một “tâm trí hư đốn” (câu 28) để làm những điều không xứng đáng. Tội lỗi là hệ quả tất yếu của tình trạng vô tín.
3. Dưới Quyền Lực Của Kẻ Cầm Quyền Chốn Không Trung (Ê-phê-sô 2:2): Người vô tín không tự do. Họ sống “theo đời nầy”, “theo vua cầm quyền chốn không trung” tức là ma quỷ, và “theo thần hành động trong con bạn nghịch”. Họ bị điều khiển bởi các quyền lực thuộc linh của sự tối tăm.
4. Là Con Của Sự Thạnh Nộ (Ê-phê-sô 2:3): Trước khi tin Chúa, tất cả chúng ta đều “đương ở trong những sự gian ác mình” và “là con của sự thạnh nộ”. Đây là tình trạng chung của nhân loại: đáng bị hình phạt của Đức Chúa Trời thánh khiết vì tội lỗi của mình.
5. Tâm Trí Bị Chúa Của Đời Nầy Làm Mù (2 Cô-rinh-tô 4:4): Đây là nguyên nhân cốt lõi của sự vô tín. Sa-tan, “chúa đời nầy”, đã “làm mù lòng những kẻ chẳng tin” để họ không trông thấy “sự vinh hiển của Tin Lành Đấng Christ”. Sự mù lòng này giải thích tại sao nhiều người thông minh, có học vấn cao vẫn không thể tiếp nhận Phúc Âm—đó là một sự ngăn trở thuộc linh.
Kinh Thánh còn dùng những từ ngữ cụ thể hơn:
- Người Ngoại (Gentiles): Chỉ những dân tộc không phải Do Thái, không có giao ước với Đức Chúa Trời. Ngày nay, khái niệm này ám chỉ những người hoàn toàn xa lạ với lẽ thật của Chúa.
- Kẻ Vô Đạo (Ungodly): Nhấn mạnh đến lối sống phản nghịch, khước quyền tối cao và luật pháp của Đức Chúa Trời (Rô-ma 5:6).
- Kẻ Chối Bỏ/ Khinh Bỉ (Scoffer): Là những người không chỉ không tin, mà còn chế giễu, nhạo báng những điều thuộc linh (2 Phi-e-rơ 3:3). Thái độ này nguy hiểm hơn sự thờ ơ.
- Thế Gian (Kosmos): Trong nhiều ngữ cảnh, “thế gian” chỉ toàn bộ hệ thống trật tự xã hội, văn hóa, và giá trị đối lập lại với Đức Chúa Trời, được điều khiển bởi ma quỷ (1 Giăng 2:15-17). Người vô tín sống phù hợp và bị định hình bởi hệ thống này.
Tin Mừng trọng tâm là tình trạng vô tín không phải là vô vọng. Bức tường ngăn cách có thể được phá đổ.
1. Ân Điển Bởi Đức Tin (Ê-phê-sô 2:8-9): “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.” Sự cứu rỗi chuyển hóa một người từ “vô tín” sang “có đức tin” hoàn toàn là công tác siêu nhiên của Đức Chúa Trời, được ban cho bởi ân điển và được tiếp nhận bởi đức tin.
2. Sự Tái Sanh Bởi Thánh Linh (Giăng 3:3, 5-6): Chúa Giê-xu phán với Ni-cô-đem: “Nếu một người chẳng sanh lại, thì không thể thấy được nước Đức Chúa Trời... hễ chi sanh bởi xác thịt là xác thịt; hễ chi sanh bởi Thánh Linh là thần.” Người vô tín cần một sự sanh ra mới từ trên cao, một sự biến đổi bản chất thuộc linh, chỉ Thánh Linh Đức Chúa Trời mới có thể làm được.
3. Sự Hòa Thuận Với Đức Chúa Trời (2 Cô-rinh-tô 5:18-20): Nhờ sự chết chuộc tội của Chúa Giê-xu trên thập tự giá, Đức Chúa Trời đã thực hiện sự hòa thuận, phá đổ sự thù nghịch. Bây giờ, chức vụ hòa thuận được giao cho các sứ đồ và mọi tín hữu: “Vậy chúng tôi làm chức khâm sai của Đấng Christ... chúng tôi nài xin anh em nhân danh Đấng Christ: Hãy hòa thuận lại với Đức Chúa Trời.” Đây chính là lời kêu gọi dành cho người vô tín.
Hiểu về tình trạng của người vô tín phải dẫn đến thái độ và hành động đúng đắn nơi tín hữu.
1. Cảm Thông Và Khiêm Nhường, Không Tự Tôn: Chúng ta phải nhớ mình cũng từng ở trong tình trạng đó (Tít 3:3-5). Sự cứu rỗi là ân điển, không phải thành tích. Điều này loại bỏ thái độ khinh rẻ, kiêu ngạo thuộc linh. Thay vào đó, chúng ta cần có lòng thương xót chân thành.
2. Sống Làm Chứng Và Rao Truyền Tin Lành Cách Rõ Ràng: Vì tâm trí họ bị mù, nên chúng ta không thể chỉ dùng lý lẽ thuần túy (dù có giá trị). Cần cầu nguyện xin Chúa mở mắt họ, đồng thời sống một đời sống phản chiếu ánh sáng Chúa (Ma-thi-ơ 5:14-16) và sẵn sàng giải bày về “lý do của sự trông cậy trong anh em” (1 Phi-e-rơ 3:15). Tin Lành là “quyền phép của Đức Chúa Trời để cứu mọi kẻ tin” (Rô-ma 1:16).
3. Không Đồng Hóa Nhưng Yêu Thương: Kinh Thánh cảnh báo: “Chớ mang ách chung với kẻ chẳng tin” (2 Cô-rinh-tô 6:14) trong các mối quan hệ mật thiết, quan trọng như hôn nhân hay liên doanh thuộc linh, để bảo vệ đức tin và sự vâng lời. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là tách biệt hoàn toàn khỏi xã hội. Chúa Giê-xu là bạn của người thâu thuế và kẻ tội lỗi (Lu-ca 7:34), Ngài đến để tìm và cứu kẻ bị hư mất. Chúng ta phải ở trong thế gian (để làm muối, làm sáng) nhưng không thuộc về thế gian.
4. Cầu Nguyện Khẩn Thiết: Cuộc chiến để giải cứu một linh hồn ra khỏi sự vô tín là cuộc chiến thuộc linh. Chúng ta phải cầu nguyện xin Chúa của mùa gặt sai phu đi gặt (Lu-ca 10:2), xin Thánh Linh cáo trách thế gian về tội lỗi, về sự công bình và sự phán xét (Giăng 16:8).
“Người vô tín ngưỡng,” dưới ánh sáng Kinh Thánh, không đơn giản là một nhãn hiệu xã hội. Đó là một tình trạng bi thảm của sự phân cách, mù lòa thuộc linh và đang hướng đến sự hư mất đời đời. Nhưng chính trong bối cảnh tối tăm đó, ánh sáng của Tin Lành về Chúa Giê-xu Christ càng chói lòa hơn. Ngài là Con Đường duy nhất để con người được hòa thuận với Đức Chúa Trời. Hiểu rõ điều này thôi thúc chúng ta, những người đã nhận được ân điển, sống với lòng biết ơn, khiêm nhường, nhiệt thành cầu nguyện và tìm mọi cơ hội để chia sẻ hy vọng mà chúng ta có trong Đấng Christ. Mỗi Cơ Đốc nhân đều là một khâm sai của sự hòa thuận, mang sứ điệp cứu rỗi đến cho một thế gian đang vô tín và hư mất.