Chủ Nghĩa Tương Đối Văn Hóa
Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa và đa văn hóa, các tín hữu Cơ Đốc thường xuyên đối diện với một thách thức triết học và thần học sâu sắc: Chủ nghĩa tương đối văn hóa. Học thuyết này không chỉ là một khái niệm học thuật mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến niềm tin, đạo đức và cách chúng ta truyền bá Phúc Âm. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá định nghĩa, sự tương phản với quan điểm Kinh Thánh, và đưa ra những nguyên tắc ứng dụng thiết thực cho đời sống đức tin.
I. Định Nghĩa và Biểu Hiện của Chủ Nghĩa Tương Đối Văn Hóa
Chủ nghĩa tương đối văn hóa (Cultural Relativism) là quan điểm cho rằng tất cả các niềm tin, chuẩn mực đạo đức, và thực hành văn hóa đều là tương đối và chỉ có thể được hiểu và đánh giá trong chính ngữ cảnh văn hóa đã sản sinh ra chúng. Nói cách khác, không có tiêu chuẩn phổ quát (universal) nào để phán xét một nền văn hóa này cao hơn hay đúng đắn hơn một nền văn hóa khác. Mọi giá trị đều là sản phẩm của văn hóa.
Học thuyết này thường dựa trên hai nguyên lý chính:
- Tính đa dạng triệt để: Quan sát cho thấy các nền văn hóa thực sự có những niềm tin và tập quán đạo đức rất khác biệt, thậm chí trái ngược nhau.
- Tính phụ thuộc vào văn hóa: Niềm tin và giá trị của một cá nhân chủ yếu được quyết định bởi nền văn hóa mà họ thuộc về.
Từ đó, người theo chủ nghĩa tương đối văn hóa kết luận: "Đúng" và "Sai" chỉ là những khái niệm tương đối so với từng nền tảng văn hóa. Hành động được xem là đạo đức trong văn hóa này có thể bị xem là vô đạo đức trong văn hóa khác, và không có lập trường khách quan nào để tuyên bố ai đúng ai sai.
II. Quan Điểm Kinh Thánh: Sự Thật Phổ Quát trong Bối Cảnh Văn Hóa Đa Dạng
Kinh Thánh công nhận sự đa dạng văn hóa của nhân loại nhưng kiên quyết bác bỏ chủ nghĩa tương đối về chân lý và đạo đức. Lời Chúa trình bày một khuôn mẫu cân bằng: Một Đức Chúa Trời chân thật duy nhất và các tiêu chuẩn đạo đức phổ quát của Ngài được bày tỏ trong sự đa dạng của các dân tộc và thời đại.
1. Nguồn Gốc Của Sự Đa Dạng Văn Hóa Theo Kinh Thánh
Sự đa dạng văn hóa không phải là ý định nguyên thủy của Đức Chúa Trời trong sự sáng tạo, nhưng là hệ quả của tội lỗi và sự phán xét của Ngài qua sự kiện Tháp Ba-bên (Sáng Thế Ký 11:1-9). Trước đó, "cả thiên hạ đều có một giọng nói và một thứ tiếng" (câu 1). Tuy nhiên, vì sự kiêu ngạo và muốn tạo dựng danh tiếng cho mình, loài người bị Đức Chúa Trời làm cho lộn xộn ngôn ngữ và phân tán khắp mặt đất. Sự phân chia ngôn ngữ dẫn đến sự hình thành các nhóm văn hóa khác biệt.
Điều quan trọng cần lưu ý: Sự phân tán này nằm trong chủ quyền của Đức Chúa Trời. Phao-lô xác nhận điều này trong bài giảng tại A-rê-ô-ba: "Từ một người Ngài đã làm nên mọi dân tộc trên khắp mặt đất, và Ngài đã ấn định thời kỳ đã định trước và các ranh giới nơi ở của họ" (Công vụ 17:26). Chữ "ranh giới" (ὁροθεσίας - horothesias) trong tiếng Hy Lạp không chỉ nói đến địa lý, mà còn ám chỉ những phạm vi văn hóa và lịch sử.
2. Luật Pháp Phổ Quát và Lương Tâm
Mặc dù các dân tộc bị phân tán và phát triển các nền văn hóa khác nhau, Kinh Thánh dạy rằng Đức Chúa Trời đã đặt để trong mỗi con người một ý thức về luật pháp đạo đức của Ngài. Đây là nền tảng để bác bỏ chủ nghĩa tương đối.
"Vì khi những người ngoại không có luật pháp, tự nhiên làm những việc luật pháp dạy biểu, thì những người ấy, dầu không có luật pháp, tự nên luật pháp cho mình. Họ tỏ ra rằng việc mà luật pháp dạy biểu đã ghi trong lòng họ: lương tâm mình làm chứng cho họ, còn ý tưởng mình khi thì cáo giác mình, khi thì binh vực mình." (Rô-ma 2:14-15)
Phao-lô sử dụng từ συνείδησις (syneidēsis) - "lương tâm" - chỉ khả năng bẩm sinh của con người để nhận biết điều đúng sai. Dù biểu hiện văn hóa có khác, cấu trúc đạo đức cơ bản (ví dụ: sát nhân là sai, trung tín là tốt) được Đức Chúa Trời khắc ghi trong lòng người. Sự hiện diện phổ quát của các bộ luật cổ đại chống lại giết người, trộm cắp, dối trá... là bằng chứng cho điều này, dù chúng đã bị tội lỗi làm cho méo mó.
3. Chúa Giê-xu Christ: Chân Lý Tuyệt Đối trong Lịch Sử và Văn Hóa
Đỉnh điểm của sự mặc khải phổ quát là Chúa Giê-xu Christ. Ngài tuyên bố: "Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha" (Giăng 14:6). Danh từ Hy Lạp ἀλήθεια (alētheia) - "lẽ thật" - ở đây mang nghĩa tuyệt đối, khách quan, và phổ quát. Chúa Giê-xu không phải là "lẽ thật" chỉ dành cho văn hóa Do Thái thế kỷ thứ nhất; Ngài là Lẽ Thật cho mọi dân tộc, mọi thời đại.
Sự cứu rỗi Ngài mang đến cũng có phạm vi phổ quát: "Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời" (Giăng 3:16). "Thế gian" (ὁ κόσμος - ho kosmos) bao gồm mọi nền văn hóa. Phúc Âm vượt trên mọi rào cản văn hóa để đến với mọi người (Khải Huyền 7:9).
III. Phân Biệt Giữa Văn Hóa và Chân Lý: Nguyên Tắc Kinh Thánh
Làm thế nào để Cơ Đốc nhân phân biệt giữa những yếu tố thuần túy văn hóa (có thể thay đổi) và những chân lý, giá trị phổ quát từ Đức Chúa Trời (bất biến)? Dưới đây là một số nguyên tắc dựa trên Kinh Thánh:
- Nguyên Tắc Sáng Tạo và Bản Thể Học: Những gì liên quan đến bản thể và mục đích sáng tạo của con người theo hình ảnh Đức Chúa Trời (Sáng Thế Ký 1:26-27) là phổ quát. Điều này bao gồm phẩm giá, giá trị bình đẳng, trách nhiệm quản trị, và nhu cầu thuộc linh.
- Nguyên Tắc Mặc Khải Kinh Thánh: Những gì được Kinh Thánh dạy dỗ rõ ràng, lặp đi lặp lại xuyên suốt cả Cựu và Tân Ước, và không bị giới hạn trong một mạng lệnh văn hóa cụ thể (ví dụ: luật thanh sạch về thức ăn) thì mang tính phổ quát. Ví dụ: Mười Điều Răn (Xuất Ê-díp-tô Ký 20) bày tỏ ý chỉ đạo đức vĩnh cửu của Đức Chúa Trời.
- Nguyên Tắc Christ Học: Chúa Giê-xu xác nhận, giải thích, hay hoàn tất điều gì? Chúa Giê-xu đã xác nhận tính phổ quát của các giới răn trọng yếu về tình yêu thương Đức Chúa Trời và người lân cận (Mác 12:29-31).
- Nguyên Tắc Tội Lỗi và Cứu Chuộc: Những gì liên quan đến bản chất tội lỗi của con người (Rô-ma 3:23) và con đường cứu rỗi duy nhất qua Chúa Giê-xu Christ (Công vụ 4:12) là tuyệt đối và phổ quát, không thể tương đối hóa.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Hiểu được sự cân bằng Kinh Thánh giúp chúng ta sống và làm chứng cách khôn ngoan:
1. Trong Đời Sống Cá Nhân và Hội Thánh:
- Phân Biệt Giữa Truyền Thống và Chân Lý: Hãy khiêm nhường xem xét những thực hành trong Hội Thánh mình: đâu là mệnh lệnh Kinh Thánh, đâu là truyền thống văn hóa (có thể tốt nhưng không bắt buộc)? Tránh tuyệt đối hóa văn hóa Hội Thánh địa phương thành tiêu chuẩn phổ quát (Cô-lô-se 2:8).
- Tiếp Nhận Văn Hóa với Thái Độ Phê Phán Kinh Thánh: Chúng ta có thể đánh giá cao nghệ thuật, âm nhạc, văn chương từ nhiều nền văn hóa, nhưng luôn lấy Lời Chúa làm tiêu chuẩn để "thử nghiệm các linh" (1 Giăng 4:1), gạn đục khơi trong.
2. Trong Công Tác Truyền Giáo và Đối Thoại Liên Văn Hóa:
- Truyền Giáo Xuyên Văn Hóa, Không Thực Dân Hóa Văn Hóa: Mô hình của Phao-lô là trở nên "mọi cách cho mọi người" (1 Cô-rinh-tô 9:22) - nghĩa là nhạy bén với văn hóa để giao tiếp Phúc Âm hiệu quả, nhưng không bao giờ thỏa hiệp nội dung cốt lõi của Phúc Âm. Mục tiêu là xây dựng một Hội Thánh bản địa trung thành với Kinh Thánh, không phải sao chép y nguyên văn hóa Hội Thánh gốc.
- Đối Thoại với Tình Yêu Thương và Sự Xác Tín: Khi đối thoại với người có niềm tin khác, chúng ta tôn trọng họ là người được tạo dựng theo hình ảnh Đức Chúa Trời, lắng nghe để hiểu bối cảnh văn hóa của họ. Nhưng chúng ta cũng trình bày chân lý của Chúa Giê-xu cách rõ ràng, yêu thương, với sự xác tín rằng đó là lẽ thật cho mọi người (1 Phi-e-rơ 3:15).
3. Trong Việc Đối Diện với Các Vấn Đề Đạo Đức Xã Hội:
- Là Muối và Sáng của Thế Gian: Chúng ta không rút lui khỏi xã hội đa văn hóa, nhưng cũng không hòa tan vào đó. Chúng ta được kêu gọi để ảnh hưởng đến mọi nền văn hóa với các giá trị của Nước Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 5:13-16). Điều này đòi hỏi lòng can đảm để nói lên tiêu chuẩn đạo đức của Đức Chúa Trời ngay cả khi chúng đi ngược lại trào lưu văn hóa đương thời.
- Đứng Vững Trên Lẽ Thật Trong Tình Yêu: Giữa một thế giới tuyên bố "mọi thứ đều tương đối", chúng ta phải "lấy lòng yêu thương nói ra lẽ thật" (Ê-phê-sô 4:15). Tình yêu thương đích thực không bao giờ phủ nhận lẽ thật; và lẽ thật đích thực luôn được nói ra với tình yêu thương.
V. Kết Luận
Chủ nghĩa tương đối văn hóa, với cái nhìn về một thế giới không có chân lý tuyệt đối, cuối cùng là một triết lý vô vọng và trái ngược hoàn toàn với mặc khải Kinh Thánh. Tuy nhiên, Kinh Thánh cho chúng ta một viễn cảnh phong phú hơn: Một Đức Chúa Trời chân thật duy nhất, Đấng đã bày tỏ chân lý phổ quát của Ngài cho mọi dân tộc qua lương tâm, qua Lời được viết, và qua Con Ngài là Chúa Giê-xu Christ.
Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được mời gọi sống trong sự căng thẳng sáng tạo này: vừa nhạy bén và tôn trọng sự đa dạng văn hóa mà Đức Chúa Trời cho phép tồn tại, vừa trung thành và can đảm công bố chân lý cứu rỗi và đạo đức phổ quát của Ngài. Chúng ta không tôn thờ văn hóa, nhưng sử dụng những phương tiện văn hóa cách khôn ngoan để tôn vinh Đấng Christ và đưa mọi nền văn hóa vào sự tể trị của Ngài. Cuối cùng, mọi nền văn hóa sẽ quy phục, và mọi sự đa dạng sẽ hợp nhất trong sự thờ phượng Đấng Chiên Con: "Các người đã được chuộc... từ mọi chi phái, mọi tiếng, mọi dân tộc, mọi nước" (Khải Huyền 5:9).
“Hỡi Đức Giê-hô-va, sự thương xót Ngài ở trên các từng trời; sự thành tín Ngài đến tận các mây... Sự công bình Ngài giống như núi Đức Chúa Trời... Hỡi Đức Giê-hô-va, loài người và thú vật Ngài đều bảo hộ.” (Thi Thiên 36:5-6). Chân lý và sự công bình của Ngài là nền tảng vững chắc cho mọi nền văn hóa.