Các Loại Hình Cầu Nguyện Trong Kinh Thánh
Trong đời sống thuộc linh của Cơ Đốc nhân, cầu nguyện là hơi thở, là mạch máu kết nối linh hồn với Đức Chúa Trời. Tuy nhiên, nhiều tín hữu thường giới hạn sự cầu nguyện của mình trong những lời cầu xin cho nhu cầu cá nhân, mà chưa khám phá chiều sâu và sự phong phú đa dạng mà Kinh Thánh mặc khải về mối tương giao với Đấng Tạo Hóa. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào các loại hình cầu nguyện khác nhau được trình bày trong Kinh Thánh, giải nghĩa từ ngữ gốc, phân tích bối cảnh, và đưa ra ứng dụng thực tiễn cho đời sống đức tin.
Trước khi phân loại, chúng ta cần hiểu bản chất của cầu nguyện. Trong tiếng Hê-bơ-rơ (Hebrew), từ phổ biến nhất cho "cầu nguyện" là תְּפִלָּה (tefillah), xuất phát từ động từ פָּלַל (palal) có nghĩa là "phán xét", "can thiệp", hoặc "cầu khẩn". Điều này gợi ý rằng cầu nguyện là hành động trình bày một vụ việc, một lời biện hộ trước mặt Đấng Thẩm Phán tối cao. Trong tiếng Hy Lạp (Greek), từ chính là προσευχή (proseuchē), kết hợp giữa πρός (pros, "hướng đến") và εὐχή (euchē, "lời nguyện ước"). Như vậy, cầu nguyện là sự hướng lòng, hướng lời về phía Đức Chúa Trời với một nguyện vọng, một lời khấn nguyện.
Kinh Thánh định nghĩa cầu nguyện đơn giản là sự trò chuyện với Đức Chúa Trời. Đây không phải là nghi thức thuần túy mà là một mối quan hệ. Sứ đồ Phao-lô khuyên: "Hãy cầu nguyện không thôi" (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:17). Mệnh lệnh này chỉ có thể được thực hiện khi chúng ta hiểu cầu nguyện là thái độ của lòng luôn kết nối với Chúa trong mọi hoàn cảnh, qua mọi hình thức.
Dựa trên các ví dụ và lời dạy xuyên suốt Kinh Thánh, chúng ta có thể phân loại các hình thức cầu nguyện chính yếu sau:
1. Cầu Nguyện Thờ Phượng (Proskuneō - Προσκυνέω)
Đây là loại hình cầu nguyện cao nhất, tập trung hoàn toàn vào bản chất, thuộc tính và sự vinh hiển của Đức Chúa Trời, chứ không phải nhu cầu của con người. Từ Hy Lạp proskunéō có nghĩa đen là "cúi xuống hôn" thể hiện sự tôn kính tuyệt đối. Cầu nguyện thờ phượng nhìn nhận Chúa là ai: Đấng Tạo Hóa, Đấng Toàn Năng, Thánh Khiết, Yêu Thương và đáng được ca ngợi.
- Gương mẫu Kinh Thánh: Bài ca của các sinh vật sống trong Khải Huyền 4:8, 11: "Lạy Đức Chúa Trời là Chúa chúng tôi, Chúa đáng được vinh hiển, tôn quyền, vì Chúa đã dựng nên muôn vật, và ấy là vì ý muốn Chúa mà muôn vật mới có và đã được dựng nên." Lời cầu nguyện của Chúa Giê-xu trong Ma-thi-ơ 6:9 bắt đầu bằng sự thờ phượng: "Lạy Cha chúng tôi ở trên trời; Danh Cha được tôn thánh!"
- Ứng dụng: Bắt đầu giờ cầu nguyện bằng việc suy ngẫm về các thuộc tính của Chúa (Thi thiên 145). Sử dụng các Thi thiên làm công cụ để dâng lời thờ phượng.
2. Cầu Nguyện Tạ Ơn (Eucharisteō - Εὐχαριστέω)
Từ Hy Lạp này là gốc của từ "Eucharist" (Tiệc Thánh), mang nghĩa "bày tỏ lòng biết ơn". Đây là sự đáp ứng của tấm lòng nhận biết những ơn phước, sự nhân từ và sự chu cấp của Đức Chúa Trời, bất kể hoàn cảnh.
- Gương mẫu Kinh Thánh: Sứ đồ Phao-lô thường xuyên nhấn mạnh điều này: "Hãy cảm tạ Chúa trong mọi sự, vì ý muốn của Đức Chúa Trời trong Đức Chúa Giê-xu Christ đối với anh em là như vậy." (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:18). Chúa Giê-xu cũng tạ ơn Cha trước phép lạ (Giăng 11:41).
- Ứng dụng: Giữ một sổ nhật ký ơn phước. Tạ ơn Chúa ngay cả trong thử thách (Gia-cơ 1:2-4), tin rằng Ngài đang hành động vì ích lợi lớn hơn.
3. Cầu Nguyện Xưng Tội & Ăn Năn (Exomologeō - Ἐξομολογέω)
Mối tương giao với Đức Chúa Trời Thánh Khiết đòi hỏi sự trong sạch. Cầu nguyện xưng tội là thừa nhận tội lỗi cụ thể của mình trước mặt Chúa, đồng thời với lòng ăn năn thật. Từ Hy Lạp exomologéō có nghĩa là "đồng ý, thừa nhận ra", nghĩa là đồng ý với quan điểm của Đức Chúa Trời về tội lỗi của mình.
- Gương mẫu Kinh Thánh: Vua Đa-vít sau khi phạm tội ngoại tình và giết người đã cầu nguyện: "Đức Chúa Trời ôi! xin hãy thương xót tôi tùy lòng nhân từ của Chúa... Vì tôi nhận biết các sự vi phạm tôi, tội lỗi tôi hằng ở trước mặt tôi." (Thi thiên 51:1, 3). Lời hứa của Đức Chúa Trời: "Nếu chúng ta xưng tội mình, thì Ngài là thành tín công bình để tha tội cho chúng ta, và làm cho chúng ta sạch mọi điều gian ác." (1 Giăng 1:9).
- Ứng dụng: Thường xuyên xét lòng mình trước Chúa (Thi thiên 139:23-24). Xưng tội cách cụ thể, không chung chung, và nhận lấy sự tha thứ bởi huyết Chúa Giê-xu.
4. Cầu Nguyện Khẩn Nài & Nài Xin (Deēsis - Δέησις)
Đây là hình thức cầu nguyện phổ biến nhất, là lời cầu xin, khẩn nài cho những nhu cầu cá nhân. Từ Hy Lạp deēsis nhấn mạnh sự thiếu thốn, nhu cầu cấp bách của người cầu nguyện. Tuy nhiên, cầu xin theo Kinh Thánh không phải là đòi hỏi, mà là trình dâng ước ao của lòng mình lên Cha Thiên Thượng với thái độ vâng phục ý muốn Ngài.
- Gương mẫu Kinh Thánh: Chúa Giê-xu trong vườn Ghết-sê-ma-nê: "Lạy Cha, nếu Cha muốn, xin cất chén nầy khỏi tôi! Dầu vậy, xin ý Cha được nên, chớ không theo ý tôi." (Lu-ca 22:42). Lời dạy về sự cầu xin trong Ma-thi-ơ 7:7: "Hãy xin, sẽ được; hãy tìm, sẽ gặp; hãy gõ cửa, sẽ mở cho."
- Ứng dụng: Trình bày mọi điều lo lắng, nhu cầu cho Chúa (Phi-líp 4:6). Cầu xin với đức tin (Gia-cơ 1:6), nhưng luôn kèm theo tâm tình "xin ý Cha được nên".
5. Cầu Nguyện Cầu Thay (Enteuxis - Ἔντευξις)
Đây là hành động đứng trong chỗ trung bảo, cầu xin ơn phước, sự can thiệp hoặc sự cứu rỗi cho người khác. Từ Hy Lạp enteuxis có nghĩa là "sự tiếp cận, sự gặp gỡ", ám chỉ việc chúng ta được phép đến gần Đức Chúa Trời để trình bày nhu cầu của người khác.
- Gương mẫu Kinh Thánh: Áp-ra-ham cầu thay cho thành Sô-đôm (Sáng thế ký 18:22-33). Môi-se cầu thay cho dân Y-sơ-ra-ên (Xuất Ê-díp-tô 32:11-14). Chúa Giê-xu là Đấng cầu thay tối cao: "Ngài đang sống để cầu thay cho [chúng ta]" (Hê-bơ-rơ 7:25). Sứ đồ Phao-lô thường xuyên cầu thay cho các Hội thánh (Ê-phê-sô 1:16-19).
- Ứng dụng: Lập danh sách cầu thay cho gia đình, bạn hữu, lãnh đạo Hội thánh, chính quyền (1 Ti-mô-thê 2:1-2). Cầu thay cho kẻ thù nghịch mình (Ma-thi-ơ 5:44).
6. Cầu Nguyện Chiêm Niệm & Lắng Nghe
Đây là khía cạnh thường bị bỏ quên trong cầu nguyện: sự thinh lặng để lắng nghe tiếng Chúa phán. Đó không phải là trạng thái xuất thần huyền bí, mà là sự tập trung tâm trí vào Lời Chúa và sự hiện diện của Ngài, chờ đợi sự hướng dẫn, sự an ủi, hoặc sự sửa dạy từ Ngài.
- Gương mẫu Kinh Thánh: "Hãy yên lặng và biết rằng ta là Đức Chúa Trời" (Thi thiên 46:10). Sa-mu-ên thưa: "Xin hãy phán, kẻ tôi tớ Chúa đang nghe" (1 Sa-mu-ên 3:10). Chúa Giê-xu thường lánh riêng ra nơi đồng vắng để tương giao với Cha (Mác 1:35).
- Ứng dụng: Dành thời gian thinh lặng sau khi đọc Kinh Thánh, suy ngẫm và lắng nghe. Ghi chép lại những tư tưởng, câu Kinh Thánh Chúa cảm động lòng mình.
Một công cụ hữu ích để kết hợp các loại hình cầu nguyện là mô hình ACTS (một từ viết tắt trong tiếng Anh):
- A - Adoration (Thờ phượng): Bắt đầu bằng việc ca ngợi Chúa vì bản tính của Ngài.
- C - Confession (Xưng tội): Xưng ra những tội lỗi đã cản trở mối tương giao.
- T - Thanksgiving (Tạ ơn): Cảm tạ Chúa vì những ơn phước cụ thể.
- S - Supplication (Nài xin & Cầu thay): Trình bày nhu cầu của bản thân và cầu thay cho người khác.
Mô hình này phản ánh rất gần với "Kinh Lạy Cha" (Ma-thi-ơ 6:9-13) – khuôn mẫu cầu nguyện Chúa Giê-xu dạy:
- Thờ phượng: "Lạy Cha chúng tôi ở trên trời; Danh Cha được tôn thánh!" (c.9).
- Cầu xin cho vương quốc Chúa: "Nước Cha được đến; Ý Cha được nên ở đất như trời!" (c.10).
- Cầu xin nhu cầu hằng ngày: "Xin cho chúng tôi hôm nay đồ ăn đủ ngày;" (c.11).
- Xưng tội & tha thứ: "Xin tha tội lỗi cho chúng tôi, như chúng tôi cũng tha kẻ phạm tội nghịch cùng chúng tôi;" (c.12).
- Cầu xin sự bảo vệ: "Xin chớ để chúng tôi bị cám dỗ, mà cứu chúng tôi khỏi điều ác!" (c.13).
Làm thế nào để đưa sự đa dạng này vào đời sống cầu nguyện thường nhật?
- Đa dạng hóa thì giờ tĩnh nguyện: Mỗi ngày có thể nhấn mạnh một khía cạnh. Thứ Hai: Thờ phượng (đọc Thi thiên). Thứ Ba: Tạ ơn. Thứ Tư: Xưng tội. Thứ Năm: Cầu thay. Thứ Sáu: Khẩn nài cho cá nhân. Cuối tuần: Chiêm niệm & lắng nghe.
- Sử dụng Kinh Thánh để cầu nguyện: Đọc một phân đoạn và dùng chính lời Kinh Thánh đó làm lời cầu nguyện. Ví dụ: dùng Ê-phê-sô 3:14-19 để cầu nguyện cho gia đình mình được đầy dẫy tình yêu thương của Đấng Christ.
- Ghi nhật ký cầu nguyện: Ghi lại những lời cầu nguyện theo từng loại và đánh dấu những lời Chúa đã đáp lời, giúp củng cố đức tin.
- Cầu nguyện trong mọi hoàn cảnh (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:17): Biến những công việc hằng ngày thành lời cầu nguyện tạ ơn ngắn, lời thờ phượng thầm lặng, hoặc lời cầu thay chớp nhoáng khi nghĩ về ai đó.
Cầu nguyện không phải là một kỹ thuật đơn điệu, mà là một cuộc đối thoại đa sắc màu với Cha Thiên Thượng. Việc khám phá và thực hành các loại hình cầu nguyện khác nhau sẽ làm phong phú hóa đời sống tương giao của chúng ta với Đức Chúa Trời. Nó giúp chúng ta không chỉ là những người xin xỏ, mà trở thành những người con biết thờ phượng, biết ơn, khiêm nhường ăn năn, và quan tâm đến người khác. Hãy nhớ rằng, dù hình thức nào, cầu nguyện chân thật luôn được xây dựng trên nền tảng của đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, nhờ Danh Ngài mà chúng ta "được đến gần" (Ê-phê-sô 3:12). Ước mong mỗi chúng ta ngày càng trở nên những người cầu nguyện đa diện, sâu sắc và hiệu quả, đem lại vinh hiển cho Danh Cha và sự gây dựng cho Vương Quốc của Ngài.