Người nào sẽ không được hưởng Nước Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 6:9-11) có nghĩa là gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,269 từ
Chia sẻ:

Người Nào Sẽ Không Được Hưởng Nước Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 6:9-11)

Phân đoạn Kinh Thánh trong 1 Cô-rinh-tô 6:9-11 là một trong những lời cảnh báo nghiêm túc và rõ ràng nhất của Sứ đồ Phao-lô về bản chất thánh khiết của Nước Đức Chúa Trời và sự kêu gọi nên thánh của Cơ Đốc nhân. Để hiểu thấu đáo ý nghĩa, chúng ta cần đặt nó trong bối cảnh lịch sử, văn hóa và thần học, đồng thời khám phá sự phong phú của ngôn ngữ nguyên bản.

Bối Cảnh Của Thư Tín Và Phân Đoạn

Thư tín thứ nhất gửi cho Hội thánh Cô-rinh-tô được viết để giải quyết những vấn đề cụ thể trong một Hội thánh non trẻ sống giữa một thành phố phồn thịnh, đa thần và suy đồi về đạo đức. Cô-rinh-tô nổi tiếng với sự giàu có, văn hóa Hy Lạp và sự thờ cúng nữ thần Aphrodite, đi kèm với sự mại dâm trong đền thờ. Trước phân đoạn này (1 Cô-rinh-tô 6:1-8), Phao-lô quở trách các tín hữu vì đã kiện cáo nhau trước tòa án của người ngoại (không tin Chúa). Ông nhấn mạnh rằng các thánh đồ sẽ xét đoán thế gian và cả các thiên sứ, vậy tại sao họ lại không thể giải quyết những việc nhỏ nhặt giữa vòng mình? Bối cảnh này dẫn đến lời cảnh báo đanh thép trong các câu 9-11, như một lời nhắc nhở về căn tính thực sự và tương lai của họ trong Nước Đức Chúa Trời.

Giải Nghĩa Chi Tiết 1 Cô-rinh-tô 6:9-11

Chúng ta hãy cùng đọc và phân tích từng phần:

"9 Hay là, anh em chẳng biết những kẻ không công bình sẽ chẳng hưởng được nước Đức Chúa Trời sao? Chớ tự dối mình: Phàm những kẻ tà dâm, kẻ thờ hình tượng, kẻ ngoại tình, kẻ làm giáng yếu điệu, kẻ đắm nam sắc, 10 kẻ trộm cướp, kẻ tham lam, kẻ say sưa, kẻ chửi rủa, kẻ chước đoạt, đều chẳng hưởng được nước Đức Chúa Trời đâu." (1 Cô-rinh-tô 6:9-10, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925)

Phao-lô bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ: "Anh em chẳng biết... sao?" Điều này ngụ ý rằng đây là một lẽ thật căn bản mà họ đã được dạy dỗ. Ông cảnh cáo thẳng thừng: "Chớ tự dối mình" (μὴ πλανᾶσθε - mē planāsthe). Động từ Hy Lạp "planaō" có nghĩa là "lừa dối, làm lạc lối, sai lầm". Đây là một mệnh lệnh phủ định, nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc tự lừa dối chính mình về tình trạng thuộc linh.

Danh sách mà Phao-lô liệt kê không phải là danh sách đầy đủ mọi tội lỗi, mà là những ví dụ điển hình về lối sống trái ngược với vương quốc của Đức Chúa Trời. Chúng ta cần xem xét kỹ từng nhóm:

  • Kẻ tà dâm (πόρνοι - pornoi): Chỉ những người hành nghề mại dâm hoặc sống trong sự gian dâm nói chung. Từ này xuất phát từ "pornē" (gái mại dâm).
  • Kẻ thờ hình tượng (εἰδωλολάτραι - eidōlolatrai): Ghép từ "eidōlon" (hình tượng) và "latris" (kẻ hầu việc). Đây không chỉ là quỳ lạy trước tượng, mà là bất kỳ điều gì chiếm vị trí tối cao của Đức Chúa Trời trong lòng người.
  • Kẻ ngoại tình (μοιχοί - moichoi): Cụ thể chỉ những người phá vỡ giao ước hôn nhân.
  • Kẻ làm giáng yếu điệu (μαλακοί - malakoi): Từ Hy Lạp "malakos" nghĩa đen là "mềm mại". Trong bối cảnh đạo đức, nó thường được hiểu là người nam đóng vai trò thụ động trong các hành vi đồng tính luyến ái. Nó nói đến sự trái tự nhiên trong quan hệ tình dục.
  • Kẻ đắm nam sắc (ἀρσενοκοῖται - arsenokoitai): Đây là một từ ghép phức tạp (arsēn = nam giới, koitē = giường, chỗ nằm). Nhiều học giả tin rằng Phao-lô đã tạo ra hoặc sử dụng từ này dựa trên bản dịch tiếng Hy Lạp của Lê-vi ký 18:22 và 20:13. Nó chỉ người nam có hành vi tình dục với người nam (vai chủ động). Cặp từ "malakoi" và "arsenokoitai" cùng mô tả hành vi đồng tính luyến ái dưới góc nhìn là tội lỗi trước mặt Đức Chúa Trời.
  • Kẻ trộm cướp (κλέπται - kleptai): Những người lấy cắp tài sản của người khác.
  • Kẻ tham lam (πλεονέκται - pleonektai): Từ "pleonexia" có nghĩa là lòng tham, ham muốn có nhiều hơn, tham lam. Đây được xem như một hình thức thờ hình tượng (Cô-lô-se 3:5).
  • Kẻ say sưa (μέθυσοι - methysoi): Những người nghiện rượu, bị rượu kiểm soát.
  • Kẻ chửi rủa (λοίδοροι - loidoroi): Những người dùng lời lẽ lăng mạ, xúc phạm người khác.
  • Kẻ chước đoạt (ἅρπαγες - harpages): Những kẻ cướp đoạt, lừa gạt, hoặc bóc lột người khác.

Điểm then chốt: Phao-lô không nói rằng "phạm một trong những tội này" thì mất sự cứu rỗi. Ngữ cảnh cho thấy ông đang mô tả một lối sống đặc trưng, không ăn năn và liên tục (xem 1 Cô-rinh-tô 6:11). Những "kẻ" (οἱ - hoi) này là những người được định danh bởi tội lỗi đó, sống trong nó mà không có sự thay đổi hay ăn năn. Họ "sẽ chẳng hưởng được" (οὐ κληρονομήσουσιν - ou klēronomēsousin) Nước Đức Chúa Trời. Động từ "κληρονομέω" (klēronomeō) mang nghĩa thừa kế, nhận lấy phần sản nghiệp. Nước Đức Chúa Trời là sản nghiệp dành cho con cái Ngài, và những người sống trong tội lỗi mà không ăn năn chứng tỏ họ không thuộc về gia đình đó.

Sự Tương Phản Quyền Năng: "Nhưng Mà..." (Câu 11)

Âm điệu của phân đoạn hoàn toàn thay đổi ở câu 11, và đây là trọng tâm của Phúc Âm:

"11 Trước kia anh em cũng là thể ấy; nhưng nay đã được rửa sạch, nhưng nay đã được nên thánh, nhưng nay đã được xưng công bình trong danh Đức Chúa Jêsus Christ, bởi Thánh Linh của Đức Chúa Trời chúng ta."

Cụm từ "Trước kia anh em cũng là thể ấy" là một cú sốc đầy ân điển. Phao-lô xác nhận rằng chính các tín hữu ở Cô-rinh-tô trước đây cũng nằm trong danh sách đáng sợ đó. Họ không tốt hơn ai. Nhưng có ba sự thay đổi căn bản đã xảy ra, được diễn tả bằng ba động từ ở thể thụ động (passive voice) trong tiếng Hy Lạp, cho thấy hành động là của Đức Chúa Trời, không phải của con người:

  1. Được rửa sạch (ἀπελούσασθε - apelousasthe): Từ này không chỉ nói về phép báp-têm bằng nước, mà là sự thanh tẩy tội lỗi cách trọn vẹn bởi huyết của Chúa Giê-xu (Ê-phê-sô 5:26; Tít 3:5). Nó nói đến sự cắt đứt với quá khứ ô uế.
  2. Được nên thánh (ἡγιάσθητε - hēgiasthēte): Từ "hagiazō" có nghĩa là biệt riêng ra cho Đức Chúa Trời. Đây là vị trí (địa vị) thánh khiết mà mọi tín nhân có được trong Đấng Christ (1 Cô-rinh-tô 1:2).
  3. Được xưng công bình (ἐδικαιώθητε - edikaiōthēte): Đây là thuật ngữ thần học quan trọng - sự xưng công bình. Đức Chúa Trời, với tư cách là Quan Án, tuyên bố rằng người có tội được kể là công bình dựa trên sự chuộc tội trọn vẹn của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá. Đây là một tuyên bố pháp lý của Đức Chúa Trời.

Cả ba công tác này đều xảy ra "trong danh Đức Chúa Jêsus Christ, bởi Thánh Linh của Đức Chúa Trời chúng ta". Đây là công việc của Ba Ngôi Đức Chúa Trời: được thực hiện nhờ thẩm quyền và công lao của Chúa Giê-xu (trong danh Ngài), và được áp dụng vào đời sống chúng ta bởi quyền năng của Đức Thánh Linh.

Ý Nghĩa Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Phân đoạn này không chỉ là một lời cảnh báo lịch sử, mà còn là lời dạy dỗ quý báu cho chúng ta ngày nay:

1. Sự Thành Thật Với Chính Mình: Lời cảnh báo "chớ tự dối mình" vang vọng đến mọi thế hệ. Chúng ta có đang tự lừa dối mình bằng cách cho rằng mình có thể sống theo cách thức của thế gian mà vẫn "hưởng" Nước Đức Chúa Trời không? Đức tin chân thật luôn đi kèm với sự biến đổi (Gia-cơ 2:17).

2. Hiểu Biết Về Ân Điển: Sứ điệp không dừng lại ở sự lên án. Trọng tâm là sự biến đổi bởi ân điển. Cho dù quá khứ của chúng ta có tăm tối thế nào, thì quyền năng của Phúc Âm – được rửa sạch, nên thánh, được xưng công bình – có thể biến đổi bất kỳ ai. Điều này loại bỏ sự kiêu ngạo và đem lại niềm hy vọng lớn lao.

3. Sống Phù Hợp Với Địa Vị Mới: Phao-lô khẳng định: "anh em đã được nên thánh". Vậy thì, đời sống thực tế phải phản ánh địa vị đó. Điều này không có nghĩa là sự toàn hảo không tì vết, mà là một xu hướng, một sự theo đuổi. Nếu trước kia chúng ta được định danh bởi tội lỗi, thì giờ đây chúng ta được định danh bởi Đấng Christ. Chúng ta phải "gột rửa" mình khỏi những điều ô uế đó (2 Cô-rinh-tô 7:1).

4. Đối Diện Với Tội Lỗi Cá Nhân Và Văn Hóa: Danh sách của Phao-lô đối đầu trực tiếp với nhiều tội lỗi được xã hội Cô-rinh-tô chấp nhận (và cả xã hội ngày nay). Cơ Đốc nhân được kêu gọi giữ lập trường khác biệt, dựa trên Lời Đức Chúa Trời, ngay cả khi đi ngược lại chuẩn mực văn hóa. Đặc biệt, chúng ta phải yêu thương người có lối sống tội lỗi nhưng cương quyết không tán thành tội lỗi của họ.

5. Vai Trò Của Hội Thánh: Bối cảnh phân đoạn là những xung đột trong Hội thánh. Một cộng đồng đã được rửa sạch, nên thánh phải có khả năng giải quyết mâu thuẫn trong tình yêu thương và sự khôn ngoan thuộc linh, chứ không theo cách thức của thế gian (kiện tụng, chửi rủa, chước đoạt).

Kết Luận: Lời Cảnh Báo Đầy Hy Vọng

1 Cô-rinh-tô 6:9-11 là một phân đoạn có tính hai mặt như một đồng xu. Một mặt là hình ảnh đen tối và nghiêm túc về những người sống trong tội lỗi không ăn năn sẽ không thừa hưởng Nước Đức Chúa Trời. Đây là lời kêu gọi tỉnh thức, xét lại chính mình. Mặt khác, và là mặt chiếu sáng hơn, là lời tuyên bố đầy quyền năng về những gì Đức Chúa Trời đã làm trong đời sống những người tin Ngài: Rửa sạch, Nên thánh, Xưng công bình.

Phân đoạn này dạy chúng ta rằng Nước Đức Chúa Trời không dành cho mọi người một cách chung chung, mà dành cho những người được biến đổi bởi ân điển Ngài. Nó cũng an ủi chúng ta rằng không có tội lỗi nào nằm ngoài khả năng thanh tẩy của huyết Chúa Giê-xu. Câu hỏi then chốt không phải là "Tôi có nằm trong danh sách đó không?" (vì tất cả chúng ta đều đã từng), mà là: "Tôi có đang sống trong sự thực tại của câu 11 – đã được rửa sạch, nên thánh và xưng công bình trong Đấng Christ – hay không?" Nếu có, chúng ta hãy bước đi trong sự tự do và thánh khiết đó, biết rằng Nước Đức Chúa Trời là sản nghiệp quý báu của chúng ta.

Quay Lại Bài Viết