Tartarus Là Gì?
Trong hành trình nghiên cứu Lời Chúa, chúng ta thỉnh thoảng bắt gặp những từ ngữ đặc biệt, mang tính chất then chốt để hiểu về bản tính công bình và thánh khiết của Đức Chúa Trời. Một trong những từ ngữ như vậy là "Tartarus". Không phải là "âm phủ" (Hades) hay "hồ lửa" (Gehenna) thông thường, Tartarus mở ra cho chúng ta một viễn cảnh về sự phán xét nghiêm khắc và có tính chất đặc biệt dành cho một nhóm đối tượng cụ thể. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào khái niệm Tartarus dưới ánh sáng của Kinh Thánh, phân tích ngữ nghĩa từ nguyên Hy Lạp, bối cảnh thần học và những áp dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Trong thần thoại Hy Lạp cổ đại, Tartarus (τάρταρος) được miêu tả là một vực thẳm tối tăm, sâu thẳm, thậm chí còn thấp hơn cả Hades, nơi giam giữ và trừng phạt những kẻ phản loạn chống lại các vị thần Olympus. Đây là nơi của sự hỗn loạn và hình phạt vĩnh viễn.
Tuy nhiên, Kinh Thánh – cụ thể là Tân Ước – đã mượn thuật ngữ này và ban cho nó một ý nghĩa thần học chính xác, phù hợp với mặc khải của Đức Chúa Trời. Kinh Thánh không dạy theo thần thoại Hy Lạp, nhưng được Đức Thánh Linh soi dẫn để sử dụng một từ ngữ mà độc giả thời đó có thể hiểu được, nhằm truyền đạt một chân lý nghiêm trọng về sự phán xét thần thượng. Sự xuất hiện duy nhất của từ này nằm trong thư của Sứ đồ Phi-e-rơ:
"Vì nếu Đức Chúa Trời chẳng tiếc các thiên sứ đã phạm tội, nhưng quăng họ vào hang tối tăm của âm phủ (ταρταρώσας, tartarōsas), nộp để chờ sự phán xét;" (2 Phi-e-rơ 2:4, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925).
Phiên bản tiếng Anh NIV dịch rõ hơn: "For if God did not spare angels when they sinned, but sent them to hell (tartarus), putting them in chains of darkness to be held for judgment." Động từ Hy Lạp được sử dụng ở đây là ταρταρόω (tartaroō), có nghĩa đen là "ném vào Tartarus". Điều này cho thấy đây không phải là một địa điểm trừu tượng, mà là một hành động phán xét cụ thể, có chủ đích của Đức Chúa Trời.
Để hiểu trọn vẹn ý nghĩa, chúng ta phải đặt câu Kinh Thánh này trong bối cảnh trọn vẹn của phân đoạn (2 Phi-e-rơ 2:1-10). Sứ đồ Phi-e-rơ đang cảnh báo Hội Thánh về sự hiện diện của các giáo sư giả. Để chứng minh rằng Đức Chúa Trời chắc chắn sẽ phán xét kẻ ác và giải cứu người công bình, ông đưa ra ba minh họa lịch sử:
- Các thiên sứ phạm tội (câu 4): Bị quăng vào Tartarus.
- Thế gian trong đời Nô-ê (câu 5): Bị hủy diệt bởi nước lụt.
- Thành Sô-đôm và Gô-mô-rơ (câu 6): Bị thiêu đốt bằng lửa và diêm.
Cả ba ví dụ đều nhấn mạnh tính tất yếu và chắc chắn của sự phán xét thần thượng. Ví dụ về các thiên sứ phạm tội thậm chí còn nghiêm trọng hơn, vì đối tượng bị phán xét không phải là loài người, mà là những thọ tạo cao hơn, gần gũi với Đức Chúa Trời hơn. Nếu Ngài không nương tay với họ, thì chắc chắn Ngài cũng sẽ phán xét những kẻ gian ác, vô tín giữa loài người.
1. Đối tượng bị phán xét: "Các thiên sứ đã phạm tội." Điều này ám chỉ đến sự kiện nào? Có hai sự kiện chính được nhiều nhà giải kinh đề cập:
- Sự sa ngã của Lu-ci-phe (Sa-tan) và các thiên sứ theo hắn, chống nghịch lại ngôi vị của Đức Chúa Trời (Ê-sai 14:12-15; Ê-xê-chi-ên 28:12-17; Khải Huyền 12:7-9).
- Sự kiện được ghi trong Sáng Thế Ký 6:1-4, khi "các con trai của Đức Chúa Trời" (có cách giải thích cho rằng đây là các thiên sứ) phạm tội với "các con gái của loài người", làm bại hoại nhân loại. Dù theo cách giải thích nào, thì đây cũng là một sự vi phạm nghiêm trọng, vượt quá phạm vi và trật tự Đức Chúa Trời đã định.
2. Hình phạt: "Quăng họ vào hang tối tăm của âm phủ." Cụm từ "hang tối tăm" trong tiếng Hy Lạp (σειραῖς ζόφου - seirais zophou) còn có thể dịch là "trong xiềng xích của sự tối tăm" hoặc "các dây xích của nơi tối tăm". Ý niệm là sự giam cầm chặt chẽ, không thể trốn thoát. Họ bị tước đoạt mọi ánh sáng, vinh quang và tự do vốn có.
3. Thời gian: "Nộp để chờ sự phán xét." Điều này cho thấy đây chưa phải là sự phán xét cuối cùng. Tartarus là một nhà tù tạm thời, một nơi giam giữ chờ đợi phiên tòa chung cuộc. Phiên tòa cuối cùng đó được mô tả trong Khải Huyền 20:10-15, nơi Ma quỷ, các thiên sứ của nó, và mọi kẻ vô tín sẽ bị quăng vào "hồ lửa" đời đời.
Để tránh nhầm lẫn, chúng ta cần phân biệt rõ Tartarus với các từ ngữ chỉ về nơi chết và hình phạt trong Kinh Thánh:
- Sheol/Hades (Âm phủ): Là từ chung chỉ nơi của người chết, cả người công bình lẫn kẻ ác (trong Cựu Ước quan niệm), như một nơi trung chuyển trước sự phán xét. Không nhất thiết chỉ là nơi hình phạt (xem Lu-ca 16:19-31, nơi Hades có hai phần).
- Gehenna (Hỏa ngục/Hồ lửa): Là nơi hình phạt đời đời cuối cùng sau sự phán xét chung, dành cho ma quỷ, các thiên sứ phạm tội và mọi người có tên không ghi trong sách sự sống (Ma-thi-ơ 25:41; Khải Huyền 20:14-15). Đây là sự hủy diệt vĩnh viễn.
- Tartarus: Là nơi giam giữ tạm thời đặc biệt cho một nhóm thiên sứ phạm tội nghiêm trọng, chờ ngày phán xét cuối cùng để bị ném vào Gehenna. Có thể hiểu Tartarus là "khu biệt giam" nghiêm ngặt nhất trong "nhà tù" Hades, dành cho các phạm nhân đặc biệt.
Không chỉ là một bài học thần học xa vời, chân lý về Tartarus mang lại những ứng dụng sâu sắc và thiết thực cho đời sống đức tin của chúng ta hôm nay:
1. Nhận Thức Về Sự Nghiêm Trọng Của Tội Lỗi Và Sự Công Bình Của Đức Chúa Trời:
Nếu Đức Chúa Trời không dung thứ ngay cả cho các thiên sứ phạm tội – những thọ tạo từng ở trong sự sáng của Ngài – thì chúng ta không thể có ảo tưởng rằng Ngài sẽ xem thường tội lỗi của con người. Tartarus là lời cảnh báo mạnh mẽ: Đức Chúa Trời thánh khiết tuyệt đối và sự công bình của Ngài là không thể né tránh. Mọi sự bất tuân, dù dưới hình thức nào, đều đáng bị phán xét (Rô-ma 6:23).
2. Sống Trong Sự Kính Sợ Và Vâng Phục:
Kiến thức về sự phán xét nghiêm khắc này phải dẫn chúng ta đến lòng kính sợ Chúa thật sự. "Hãy kính sợ Đấng có thể hủy diệt cả linh hồn lẫn thân thể trong địa ngục" (Ma-thi-ơ 10:28). Sự kính sợ này không phải là nỗi sợ hãi mù quáng, mà là thái độ tôn kính, vâng lời, và tránh xa điều ác, xuất phát từ tình yêu và lòng biết ơn đối với Đấng đã cứu chúng ta khỏi sự phán xét ấy.
3. Trân Trọng Hồng Ân Cứu Rỗi Qua Chúa Giê-xu Christ:
Bức tranh ảm đạm về Tartarus làm bật lên ánh sáng vinh quang của thập tự giá. Tin Mừng là: Chúng ta đáng bị hình phạt, nhưng Chúa Giê-xu đã gánh thay. Ngài đã xuống tận nơi của sự chết (Hades, Công vụ 2:31), nhưng Ngài đã chiến thắng và phá tan quyền lực của nó. Sứ đồ Phi-e-rơ đưa ra ví dụ về Tartarus không phải để dọa dẫm, mà để chỉ ra rằng nếu sự phán xét là chắc chắn, thì sự giải cứu của Chúa cho những ai tin Ngài càng chắc chắn hơn (2 Phi-e-rơ 2:9). Chúng ta được cứu không phải vì tốt hơn các thiên sứ phạm tội kia, mà hoàn toàn bởi ân điển (Ê-phê-sô 2:8-9).
4. Động Lực Để Rao Truyền Tin Lành:
Hiểu về số phận khủng khiếp chờ đợi những kẻ vô tín (mà hình ảnh Tartarus nhắc đến một phần) phải thúc giục chúng ta sốt sắng trong sự làm chứng. Mỗi Cơ Đốc nhân cần có lòng thương xót và khẩn trương để chia sẻ con đường thoát duy nhất – đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ – cho những người xung quanh đang trên đường đến sự phán xét đời đời.
5. Sự An Ủi Trong Sự Công Bình Của Chúa:
Trong một thế giới đầy bất công, nơi kẻ ác có vẻ thắng thế, Lời Chúa nhắc nhở chúng ta rằng Đức Chúa Trời vẫn cai trị. Sự công bình cuối cùng sẽ được thực thi. Những thế lực thuộc linh tối tăm, những kẻ ác độc nhất, cuối cùng cũng sẽ bị xét xử. Điều này mang lại sự an ủi và bình an, khích lệ chúng ta tiếp tục sống công bình và tin cậy Chúa (2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:6-7).
Tartarus không phải là một huyền thoại, mà là một thuật ngữ Kinh Thánh nghiêm túc mô tả nơi giam giữ tạm thời của các thiên sứ phạm tội, chờ đợi sự phán xét cuối cùng. Qua phân đoạn 2 Phi-e-rơ 2:4, chúng ta thấy được:
1. Sự thánh khiết tuyệt đối của Đức Chúa Trời: Ngài không thể dung thứ tội lỗi, dù ở cấp độ nào.
2. Sự chắc chắn của sự phán xét: Hình phạt cho tội lỗi là không thể tránh khỏi.
3. Sự tương phản của ân điển: Sự nghiêm khắc của sự phán xét càng làm bừng sáng lòng thương xót vô hạn của Chúa dành cho chúng ta qua Chúa Giê-xu Christ.
Cuối cùng, chân lý này dẫn chúng ta không đến chỗ sợ hãi thụ động, mà đến chỗ thờ phượng, vâng lời, sốt sắng trong sự làm chứng, và trông cậy vững vàng vào sự công bình và ân điển của Đức Chúa Trời. Hãy sống mỗi ngày với lòng biết ơn sâu xa vì chúng ta đã được giải thoát khỏi quyền lực của sự tối tăm, và được dời qua nước của Con yêu dấu Ngài (Cô-lô-se 1:13).