1 Cô-rinh-tô 14:34–35 có thực sự thuộc về Kinh Thánh?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,354 từ
Chia sẻ:

1 Cô-rinh-tô 14:34–35: Vấn Đề Văn Bản và Ý Nghĩa Thần Học

Trong hành trình nghiên cứu Kinh Thánh, đặc biệt là các thư tín của Sứ đồ Phao-lô, có những phân đoạn trở thành tâm điểm của các cuộc thảo luận học thuật và thần học sâu rộng. 1 Cô-rinh-tô 14:34-35 là một trong những phân đoạn như vậy. Câu Kinh Thánh này trong bản Truyền Thống (1925) viết:

“Đàn bà phải nín lặng trong Hội thánh, vì không có phép họ nói, nhưng phải phục tùng cũng như luật pháp dạy. Nếu họ muốn học điều gì, thì phải hỏi chồng mình ở nhà; bởi vì đàn bà nói trong Hội thánh là không hiệp lẽ.” (1 Cô-rinh-tô 14:34-35)

Đoạn văn ngắn này đặt ra một loạt câu hỏi quan trọng: Nó có thực sự thuộc về bản gốc của thư 1 Cô-rinh-tô không? Nếu có, làm thế nào để hiểu nó trong bối cảnh toàn bộ thư tín và toàn bộ Kinh Thánh? Bài viết nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát vấn đề từ góc độ văn bản học (textual criticism), bối cảnh lịch sử-văn hóa, và bối cảnh thần học tổng quát của Sứ đồ Phao-lô, nhằm mang lại cái nhìn toàn diện và vững chắc trên nền tảng Lời Chúa.

Phần 1: Khảo Sát Văn Bản Học – Những Chứng Cớ Từ Các Bản Thảo

Văn bản học Tân Ước là ngành học nghiên cứu các bản thảo cổ để xác định đọc thức nào có khả năng gần với bản gốc nhất. Đối với 1 Cô-rinh-tô 14:34-35, có một số điểm đáng chú ý:

  • Vị trí di động: Điều lạ lùng nhất là trong một số ít bản thảo quan trọng (như Codex Vaticanus và các bản thuộc nhóm văn bản Tây phương), hai câu này không nằm ở vị trí hiện tại (sau câu 33), mà được chép sau câu 40 (tức là ở cuối chương 14). Sự “di chuyển” này trong truyền thống sao chép cho thấy có thể những người sao chép cổ xưa cũng nhận thấy sự “gượng gạo” về mặt mạch văn và đã thử điều chỉnh vị trí để làm cho ý nghĩa trôi chảy hơn.
  • Dấu hiệu đánh dấu: Trong bản thảo cổ Codex Fuldensis (năm 546 SCN), có một dấu hiệu ở lề cho biết rằng vị giám mục chỉ đạo sao chép (Victor of Capua) đã nhận thấy sự không nhất quán giữa đoạn này với 1 Cô-rinh-tô 11:5 (nơi Phao-lô nói về việc đàn bà cầu nguyện và nói tiên tri trong Hội Thánh), và ông đã lưu ý điều đó.
  • Giả thuyết chèn thêm: Một số học giả (như Philip Payne) đề xuất rằng đây có thể là một “chú thích lề” (marginal gloss) của một người sao chép sau này, phản ánh quan điểm cá nhân hoặc truyền thống về trật tự trong Hội Thánh vào thế kỷ thứ 2, và sau đó nó đã được đưa vào chính văn bản. Lập luận này dựa trên sự gián đoạn đột ngột trong mạch văn đang bàn về các ân tứ tiên tri và nói tiếng lạ.
  • Giả thuyết trích dẫn: Một cách hiểu thuyết phục khác, được nhiều nhà giải kinh bảo thủ chấp nhận, là Phao-lô đang trích dẫn một khẩu hiệu hoặc quan điểm của người Cô-rinh-tô (“Đàn bà phải nín lặng… như luật pháp dạy”), để sau đó ông phản bác hoặc điều chỉnh. Cấu trúc này khá phổ biến trong thư 1 Cô-rinh-tô (xem 1Cô 6:12-13; 7:1; 8:1).

Tuy có những nghi vấn về văn bản, đa số tuyệt đối các bản thảo Hy Lạp cổ đều bao gồm hai câu này, và nó hiện diện trong tất cả các bản dịch cổ xưa (Latinh, Syriac, Coptic). Do đó, cộng đồng học giả Kinh Thánh chính thống vẫn xem đây là một phần của Kinh Thánh được linh cảm. Vấn đề không phải là loại bỏ nó, mà là hiểu nó một cách chính xác trong ý định nguyên thủy của tác giả.

καταλλέλω, có nghĩa là “cho phép, chấp nhận, bằng lòng” (như trong 1Cô 11:16). Từ này mang sắc thái của sự đồng thuận dựa trên nguyên tắc chung, hơn là một mệnh lệnh tuyệt đối mang tính phổ quát vĩnh viễn.
  • “Hãy phục tùng” (ὑποτάσσω, hupotassō): Đây là từ quen thuộc trong Tân Ước, mô tả thứ tự dưới sự sắp đặt của Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 5:21; 1 Phi-e-rơ 5:5). Nó nói lên thái độ tự nguyện thuận phục trong trật tự, không hàm ý giá trị thấp kém.
  • “Như luật pháp dạy” (ὡς καὶ ὁ νόμος λέγει): Cụm từ then chốt này thường được hiểu là ám chỉ đến Sáng Thế Ký 3:16 (sự phục tùng là một phần của hậu quả tội lỗi) hoặc có thể là truyền thống Do Thái giáo về trật tự trong nhà hội. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý Phao-lô thường dùng “luật pháp” để chỉ toàn bộ Ngũ Kinh hoặc Cựu Ước.
  • “Không hiệp lẽ” (αἰσχρόν, aischron): Từ này có nghĩa là “xấu hổ, ô nhục, không đứng đắn”. Nó nhấn mạnh đến sự phù hợp với văn hóa và phép lịch sự công cộng thời đó, hơn là một tội lỗi thuộc linh.
  • Như vậy, ngay trong cách diễn đạt, Phao-lô đang đề cập đến một nguyên tắc về trật tự và sự tôn trọng văn hóa trong một tình huống cụ thể, chứ không phải một sự cấm đoán tuyệt đối và vĩnh viễn đối với mọi lời nói của phụ nữ trong mọi hoạt động Hội Thánh.

    Phần 3: Bối Cảnh Ngay Trong Thư 1 Cô-rinh-tô – Sự Dường Như Mâu Thuẫn

    Đây là phần quan trọng nhất để giải quyết nghịch lý. Chỉ vài chương trước đó, Phao-lô viết:

    “Bất kỳ đàn ông nào cầu nguyện hoặc nói tiên tri mà trùm đầu lại, thì làm nhục đầu mình. Nhưng đàn bà nào cầu nguyện hoặc nói tiên tri mà không trùm đầu lại, thì làm nhục đầu mình…” (1 Cô-rinh-tô 11:4-5).

    Rõ ràng, Phao-lô mặc nhiên thừa nhận và cho phép phụ nữ cầu nguyện và nói tiên tri trong buổi nhóm Hội Thánh (vấn đề ông đề cập là cách thức – có trùm đầu hay không – chứ không phải quyền được nói). Ân tứ nói tiên tri (14:1-5) là để rao báo, khuyên bảo, an ủi mọi người (14:3). Làm sao có thể vừa nói tiên tri cho Hội Thánh lại vừa “nín lặng” tuyệt đối được?

    Do đó, mệnh lệnh “nín lặng” trong câu 34-35 phải được hiểu trong phạm vi cụ thể. Bối cảnh trực tiếp từ câu 26-40 là việc “phán xét các lời tiên tri” (14:29) và duy trì trật tự chung (“vì Đức Chúa Trời chẳng phải là Chúa sự loạn lạc,” 14:33). Rất có thể, vấn đề ở Cô-rinh-tô là một số chị em, trong lúc háo hức học hỏi, đã ngắt lời, chất vấn lớn tiếng hoặc tranh luận công khai với chồng/huấn luyện viên thuộc linh ngay trong lúc đang nhóm, gây ra sự hỗn loạn và mất trật tự. Hành động cần bị cấm ở đây là sự nói năng gây rối, thiếu tôn trọng và phá vỡ trật tự chung của buổi nhóm (một mệnh lệnh áp dụng cho cả nam lẫn nữ – xem 14:28, 30), chứ không phải mọi hình thức đóng góp bằng lời nói.

    Phần 4: Bối Cảnh Rộng Hơn – Vai Trò Của Người Nữ Trong Tân Ước

    Để hiểu thấu đáo, chúng ta phải đặt phân đoạn này vào bức tranh toàn cảnh Tân Ước:

    • Thực hành của Chúa Giê-xu: Chúa đã phá vỡ các rào cản văn hóa, trò chuyện công khai với người phụ nữ Sa-ma-ri (Giăng 4), cho Ma-ri ngồi học đạo (Lu-ca 10:39), và để các bà làm nhân chứng đầu tiên cho sự phục sinh – một sự kiện trọng đại nhất.
    • Thực hành của Hội Thánh đầu tiên: Các bà như Ma-ri (mẹ Giăng Mác), Ly-đi, Bê-rít-sin, Phê-bê (nữ chấp sự), Bê-rít-sin và Thu-cơ-la… đều tích cực phục vụ, tiếp đãi và rao truyền Phúc Âm.
    • Giáo huấn của Phao-lô: Trong Ga-la-ti 3:28, ông tuyên bố nền tảng của sự bình đẳng trong Đấng Christ: “Không còn phân biệt... nam hay nữ; vì anh em thảy đều một trong Đức Chúa Jêsus Christ.” Ông cũng công nhận những người nữ “cùng chiến đấu” với mình cho Phúc Âm (Phi-líp 4:3).

    Như vậy, tinh thần chung của Tân Ước không phải là sự kìm hãm, mà là sự giải phóng và trật tự trong ân điển. Mọi giáo huấn cụ thể đều phục vụ cho mục đích lớn hơn: sự gây dựng Hội Thánh và sự làm sáng Danh Chúa.

    Phần 5: Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Ngày Nay

    Từ nghiên cứu trên, chúng ta rút ra những bài học ứng dụng quý báu:

    1. Nguyên Tắc Nền Tảng: Sự Gây Dựng và Trật Tự. Mục tiêu tối thượng của mọi hoạt động trong Hội Thánh là “cho được gây dựng” (1Cô 14:26). Lời nói, hành động nào – dù của nam hay nữ – gây rối, chia rẽ, hoặc làm người khác vấp phạm mà không cần thiết, đều cần được xem xét lại dưới ánh sáng của tình yêu thương và sự gây dựng.

    2. Tôn Trọng Trật Tự Thuộc Linh. Đức Chúa Trời là Chúa sự bình an, không phải sự hỗn loạn. Mỗi Hội Thánh cần có sự sắp đặt, kỷ cương rõ ràng dựa trên Lời Chúa, để mọi ân tứ được vận hành cách “lịch sự và theo thứ tự” (1Cô 14:40). Sự phục tùng (hupotassō) là thái độ tự nguyện trong Đấng Christ, không phải sự khuất phục cưỡng ép.

    3. Tinh Thần Học Hỏi và Phục Vụ. Lời khuyên “hãy hỏi chồng mình ở nhà” nhắc nhở chúng ta về tinh thần học hỏi kính khiêm và tìm kiếm sự hiểu biết cách thích hợp. Nó cũng nhấn mạnh đến vai trò của gia đình Cơ Đốc như một “Hội Thánh nhỏ”, nơi sự dạy dỗ và thảo luận về đạo có thể diễn ra cách tự do và sâu sắc.

    4. Giải Phóng và Sử Dụng Mọi Ân Tứ. Hội Thánh cần khích lệ và tạo không gian an toàn, có trật tự để mọi tín hữu, cả nam lẫn nữ, được sử dụng ân tứ Chúa ban để gây dựng Thân Thể Đấng Christ. Sự im lặng không phải là đích đến, mà là sự im lặng đúng lúc để lắng nghe; sự nói năng không phải là quyền lợi, mà là đặc ân để gây dựng.

    5. Diễn Giải Kinh Thánh Cách Cẩn Trọng. Phân đoạn này dạy chúng ta bài học quan trọng về việc diễn giải Kinh Thánh: không bao giờ cô lập một câu, nhưng phải xem xét bối cảnh trực tiếp, toàn bộ sách, và toàn bộ Kinh Thánh. Một câu khó hiểu phải được làm sáng tỏ bởi những câu rõ ràng hơn.

    Kết Luận

    Vậy, 1 Cô-rinh-tô 14:34-35 có thực sự thuộc về Kinh Thánh không? Dựa trên bằng chứng văn bản học đầy đủ, câu trả lời là . Tuy nhiên, nó phải được đọc và hiểu một cách chính xác. Đây không phải là sắc lệnh cấm phụ nữ phục vụ Chúa, mà là một hướng dẫn mục vụ cụ thể nhằm giải quyết tình trạng hỗn loạn cụ thể tại Hội Thánh Cô-rinh-tô, dựa trên nguyên tắc vĩnh cửu về sự gây dựng, trật tự và tôn trọng lẫn nhau trong Thân Thể Đấng Christ.

    Lời Chúa luôn hoàn hảo và đủ để dạy dỗ, sửa trị (2 Ti-mô-thê 3:16). Thách thức của chúng ta là nghiên cứu cách cần mẫn, cầu xin Đức Thánh Linh – Đấng soi dẫn Lời Ngài – mở mắt chúng ta, để chúng ta không rơi vào thái cực: một bên là chủ nghĩa tự do phủ nhận thẩm quyền Lời Chúa, bên kia là chủ nghĩa giáo điều cứng nhắc làm nghèo nàn sự phong phú của chân lý. Ước mong mỗi chúng ta, cả nam lẫn nữ, đều trung tín sử dụng mọi ân tứ Chúa ban, trong trật tự và tình yêu thương, để gây dựng Hội Thánh và làm sáng Danh Cứu Chúa Giê-xu Christ.

    Quay Lại Bài Viết