Giáo hội Chính thống Các Thánh hữu Ngày sau (FLDS) - Một Sự Phân Rẽ và Những Cảnh Báo Từ Kinh Thánh
Trong bối cảnh đa dạng của các phong trào tôn giáo, Giáo hội Chính thống Các Thánh hữu Ngày sau (FLDS) nổi lên như một nhóm ly khai đáng chú ý với những giáo lý và thực hành gây nhiều tranh cãi. Là những Cơ Đốc nhân tin vào Kinh Thánh là Lời Đức Chúa Trời duy nhất, trọn vẹn và đầy đủ, chúng ta có trách nhiệm “thử cho biết các thần có phải đến từ Đức Chúa Trời chăng” (I Giăng 4:1) và soi xét mọi sự dạy dỗ dưới ánh sáng của Lời Chúa. Bài nghiên cứu này nhằm mục đích trình bày một cái nhìn khách quan, dựa trên lịch sử và đối chiếu kỹ lưỡng với nền tảng Kinh Thánh, để giúp các tín hữu có sự hiểu biết và đề phòng thuộc linh cần thiết.
Giáo hội Chính thống Các Thánh hữu Ngày sau (Fundamentalist Church of Jesus Christ of Latter-Day Saints - FLDS) không phải là một giáo hội Tin Lành, mà là một nhánh cực đoan, ly khai từ Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giê-xu Ky Tô (LDS - Mormon). Sự phân rẽ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi giáo hội LDS chính thống, dưới áp lực của chính phủ Hoa Kỳ, chính thức từ bỏ và lên án việc thực hành chế độ đa thê (polygamy) vào năm 1890 (Tuyên ngôn 1890) và một lần nữa vào năm 1904. Một nhóm tín đồ, tin rằng chế độ đa thê là giáo lý trọng tâm và vĩnh viễn do Đấng sáng lập Joseph Smith tiết lộ, đã từ chối tuân theo sự thay đổi này. Họ cho rằng giáo hội LDS chính thống đã sa ngã và rời bỏ “phúc âm thật”. Nhóm này, qua nhiều lãnh đạo kế tiếp, cuối cùng phát triển thành FLDS, với các cộng đồng tập trung ở các khu vực như Short Creek (nay là Colorado City/Hildale) và sau này là ở Texas.
Từ góc nhìn Kinh Thánh, lịch sử này nhắc nhở chúng ta về mối nguy hiểm của việc thêm vào hoặc bớt đi khỏi Lời Đức Chúa Trời đã được mặc khải trọn vẹn. Sách Khải Huyền cảnh báo nghiêm khắc: “Tôi ngỏ cho kẻ nào nghe lời tiên tri trong sách nầy: Nếu ai thêm vào sách tiên tri nầy điều gì, thì Đức Chúa Trời sẽ thêm cho người ấy tai nạn đã ghi chép trong sách nầy. Kế đó, nếu ai bớt điều gì trong những lời ở sách tiên tri nầy, thì Đức Chúa Trời sẽ cất lấy phần họ về cây sự sống và thành thánh, đã chép trong sách nầy” (Khải Huyền 22:18-19). Mặc dù đoạn này trực tiếp nói về sách Khải Huyền, nguyên tắc thì rõ ràng: Mặc khải của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh là đầy đủ và trọn vẹn cho đức tin và sự thực hành của chúng ta (II Ti-mô-thê 3:16-17).
Để hiểu FLDS, chúng ta cần xem xét những giáo lý cốt lõi của họ dưới ánh sáng của Kinh Thánh.
1. Chế Độ Đa Thê và Hôn Nhân Thiên Thượng: Đây là điểm nhận dạng và gây tranh cãi nhất của FLDS. Họ tin rằng chế độ đa thê là điều kiện cần thiết để đạt được địa vị cao nhất trong sự sống đời đời (exaltation). Tuy nhiên, Kinh Thánh trình bày rõ ràng kế hoạch nguyên thủy của Đức Chúa Trời cho hôn nhân là một người nam và một người nữ (Sáng Thế Ký 2:24). Chính Chúa Giê-xu đã xác nhận điều này: “Vì có lời chép rằng: Ai rẫy vợ mình, phải cho vợ một tờ để. Song ta nói cùng các ngươi: Nếu ai rẫy vợ mình, không phải vì lý do ngoại tình, thì người ấy làm cho vợ mình ra người gian dâm; rồi ai cưới người đàn bà bị để, thì cũng phạm tội ngoại tình vậy” (Ma-thi-ơ 5:31-32, 19:4-6). Dù Cựu Ước có ghi lại một số trường hợp đa thê, Kinh Thánh không hề trình bày đó là ý muốn lý tưởng của Đức Chúa Trời; ngược lại, nó luôn đi kèm với những xung đột, đau khổ và rắc rối trong gia đình (xem câu chuyện của Áp-ra-ham, Gia-cốp, Đa-vít, Sa-lô-môn).
2. Sách Mặc Môn và Các Văn Kiện Khác Ngoài Kinh Thánh: Giống như giáo hội LDS, FLDS xem Sách Mặc Môn, Giáo Lý và Giao Ước, và Ngọc Khuê Cao Quý là những văn kiện linh thiêng ngang hàng với Kinh Thánh, thậm chí còn được xem là “đầy đủ hơn” và “chính xác hơn”. Điều này trực tiếp mâu thuẫn với nguyên tắc Sola Scriptura (Chỉ Kinh Thánh) của Cải Chánh. Kinh Thánh tuyên bố chính nó là Lời Đức Chúa Trời đầy đủ và có thẩm quyền tối cao: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình, hầu cho người thuộc về Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành” (II Ti-mô-thê 3:16-17). Sứ đồ Phao-lô cảnh báo nghiêm khắc về bất kỳ “phúc âm nào khác” dù từ thiên sứ hay loài người (Ga-la-ti 1:6-9).
3. Sự Cứu Rỗi Bởi Công Đức và Các Nghi Lễ: Giáo lý của FLDS (và Mormon nói chung) nhấn mạnh vào việc tuân giữ các giáo lễ (ordinances), luật lệ, và công việc để đạt được ân huệ của Đức Chúa Trời và sự cứu rỗi sau cùng. Điều này hoàn toàn đối nghịch với giáo lý nền tảng của Tin Lành: Sola Gratia (Chỉ Bởi Ân Điển) và Sola Fide (Chỉ Bởi Đức Tin). Kinh Thánh dạy rõ: “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình” (Ê-phê-sô 2:8-9). Sự cứu rỗi là món quà nhưng không của Đức Chúa Trời, nhận được qua đức tin nơi công lao cứu chuộc trọn vẹn và duy nhất của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá (Rô-ma 3:23-24, 6:23).
4. Bản Chất của Đức Chúa Trời và Con Người: Giáo lý Mormon (mà FLDS giữ theo) dạy rằng Đức Chúa Trời từng là một con người tiến hóa lên, và con người cũng có thể trở thành thần. Đây là thuyết thần hóa con người (apotheosis), hoàn toàn xa lạ với Kinh Thánh. Kinh Thánh dạy về một Đức Chúa Trời tối cao, tự hữu hằng hữu, và sáng tạo: “Ban đầu Đức Chúa Trời dựng nên trời đất” (Sáng Thế Ký 1:1). Ngài là Đấng Tạo Hóa, chúng ta là tạo vật. “Trước khi núi non chưa sanh ra, Đất và thế gian chưa dựng nên, Từ trước vô cùng cho đến đời đời Chúa là Đức Chúa Trời” (Thi Thiên 90:2). Sự phân biệt giữa Đấng Tạo Hóa và tạo vật là tuyệt đối (Ê-sai 43:10-11, 44:6).
FLDS được biết đến với cơ cấu quyền lực gia trưởng cực kỳ chặt chẽ, tập trung vào một “Tiên tri” hay “Tổng Giám Trị” có quyền lực tuyệt đối, được cho là nhận được sự mặc khải trực tiếp từ Đức Chúa Trời. Sự vâng phục mù quáng vào lãnh đạo này là điều bắt buộc. Hơn nữa, nhóm này thường khuyến khích hoặc bắt buộc sự cô lập khỏi xã hội bên ngoài (“thế gian”), kiểm soát thông tin, hôn nhân cận huyết, và can thiệp sâu vào mọi khía cạnh đời sống cá nhân.
Kinh Thánh vẽ nên một bức tranh hoàn toàn khác về Hội Thánh. Chúa Giê-xu là Đầu duy nhất của Hội Thánh (Ê-phê-sô 5:23). Mọi tín hữu đều là “thầy tế lễ nhà vua” (I Phi-e-rơ 2:9) với sự tiếp cận trực tiếp đến Đức Chúa Trời qua Chúa Giê-xu Christ (Hê-bơ-rơ 4:14-16). Các trưởng lão trong Hội Thánh là những người chăn chiên phục vụ, chứ không phải những nhà độc tài cai trị (I Phi-e-rơ 5:1-4). Sự vâng phục thuộc linh là vâng phục Đấng Christ và Lời Ngài. Trong khi Kinh Thánh kêu gọi tín hữu “đừng làm theo đời nầy” (Rô-ma 12:2) và “chớ yêu thế gian” (I Giăng 2:15-17), điều đó không có nghĩa là cô lập vật lý hoàn toàn, mà là biệt riêng ra thánh trong tâm trí, linh hồn và cách cư xử khi vẫn sống trong thế gian để làm muối và ánh sáng (Ma-thi-ơ 5:13-16, Giăng 17:15-18).
Việc nghiên cứu về các nhóm như FLDS không chỉ để thỏa mãn tri thức, mà còn để rút ra những bài học thuộc linh quý báu và thực tiễn cho đời sống đức tin của chúng ta.
1. Gắn Chặt Với Kinh Thánh Làm Thẩm Quyền Duy Nhất và Cuối Cùng: Câu chuyện của FLDS là một minh họa bi thảm cho việc điều gì xảy ra khi con người đặt lời nói, khải tượng, hay giáo lý của mình ngang hàng hoặc cao hơn Kinh Thánh. Chúng ta được kêu gọi như người Bê-rê, “ngày đêm tra xem Kinh Thánh, để xem lời giảng có thật chăng” (Công Vụ 17:11). Mọi lời giảng dạy, cảm xúc, hay “sự mặc khải” đều phải được đem ra “đo” dưới tiêu chuẩn không thể sai lầm của Lời Đức Chúa Trời.
2. Đề Phòng Các Giáo Lý Thêm Thắt Vào Ân Điển: FLDS nhấn mạnh vào các công đức, nghi lễ và luật lệ để được cứu. Điều này là một thứ “phúc âm khác”. Chúng ta phải luôn cảnh giác với bất kỳ sự dạy dỗ nào làm giảm bớt sự trọn vẹn của sự chết chuộc tội của Christ hoặc thêm vào đó những điều kiện của con người. Sứ đồ Phao-lô đã chiến đấu quyết liệt cho chân lý này (Ga-la-ti đoạn 3). Sự cứu rỗi của chúng ta được đảm bảo trong Christ, không phải trong sự hoàn hảo của chúng ta.
3. Nhận Biết Các Dấu Hiệu Của Sự Lạm Dụng Thuộc Linh và Kiểm Soát: Mô hình lãnh đạo độc đoán, đòi hỏi vâng phục tuyệt đối không chất vấn, cô lập tín đồ khỏi gia đình và bạn bè bên ngoài, và kiểm soát mọi quyết định cá nhân là những dấu hiệu cảnh báo. Hội Thánh của Đấng Christ được xây dựng trên tình yêu thương, sự tự nguyện phục vụ và sự tự do thuộc linh (Ga-la-ti 5:1, 13). Chúng ta phải khôn ngoan và quyết đoán trong việc bảo vệ sự tự do trong Christ.
4. Sống Với Sự Cân Bằng Giữa “Biệt Riêng” và “Tham Gia”: Trong khi FLDS tìm sự thánh khiết qua sự cô lập vật lý, Kinh Thánh dạy chúng ta sống thánh khiết giữa lòng thế gian. Chúng ta được kêu gọi sống trong cộng đồng yêu thương của Hội Thánh (Hê-bơ-rơ 10:24-25) và đồng thời dấn thân ra ngoài như những sứ giả của phúc âm (Ma-thi-ơ 28:19-20), mang tình yêu và lẽ thật của Christ đến cho những người hư mất, ngay cả những người đang mắc kẹt trong các hệ thống tôn giáo sai lạc.
Giáo hội Chính thống Các Thánh hữu Ngày sau (FLDS) đại diện cho một sự rời xa nghiêm trọng khỏi đức tin Cơ Đốc dựa trên Kinh Thánh, được đánh dấu bằng những giáo lý thêm thắt, sự tập trung quyền lực cực đoan và những thực hành gây tổn hại. Là những Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi để có lòng thương xót và cầu nguyện cho những cá nhân bị mắc kẹt trong các hệ thống như vậy, đồng thời phải vững vàng gìn giữ lẽ thật của phúc âm thuần túy.
Hãy để bài học từ FLDS củng cố lòng biết ơn của chúng ta về sự mặc khải trọn vẹn của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh, về ân điển nhưng không qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, và về sự tự do đầy vinh hiển mà chúng ta có trong Ngài. “Vậy, nếu Con buông tha các ngươi, các ngươi sẽ thật được tự do” (Giăng 8:36). Hãy tiếp tục vững vàng trong lẽ thật, lớn lên trong sự hiểu biết Lời Chúa, và sống ra sự tự do và tình yêu thương của Đấng Christ cho thế giới xung quanh.