Thuyết Swedenborg: Phân Tích Thần Học Dưới Ánh Sáng Kinh Thánh
Trong thế giới tôn giáo và triết học, nhiều hệ thống tư tưởng nổi lên, đề xuất những cách hiểu mới mẻ về Đức Chúa Trời, thiên đàng, địa ngục và ý nghĩa của Kinh Thánh. Một trong những học thuyết như vậy là Thuyết Swedenborg, hay còn được gọi là “Tân Giáo” (New Church). Là những Cơ Đốc nhân tin theo Lời Đức Chúa Trời được mặc khải trọn vẹn trong Kinh Thánh, chúng ta được kêu gọi để “thử cho biết các thần có phải đến bởi Đức Chúa Trời chăng” (I Giăng 4:1). Bài viết nghiên cứu chuyên sâu này sẽ tìm hiểu nguồn gốc, giáo lý chính của Thuyết Swedenborg và quan trọng nhất là đối chiếu chúng với lẽ thật bất biến của Kinh Thánh, để chúng ta có thể “giữ vững đạo chân thật” (Tít 1:9).
Emanuel Swedenborg (1688-1772) là một nhà khoa học, nhà phát minh, và triết gia người Thụy Điển. Ông có những đóng góp đáng kể trong các lĩnh vực như sinh học, thiên văn và giải phẫu học. Tuy nhiên, điểm bước ngoặt trong cuộc đời ông xảy ra vào giữa thập niên 1740, khi ông bắt đầu trải qua một loạt những khải tượng, giấc mơ và sự “mở ra” của thế giới tâm linh. Ông tuyên bố rằng Đức Chúa Trời đã mở mắt thuộc linh cho ông, cho phép ông tự do đi lại và đối thoại với các thiên sứ, ma quỷ và linh hồn người chết. Từ những kinh nghiệm này, ông bắt đầu viết hàng loạt tác phẩm thần học đồ sộ, hình thành nên nền tảng cho Thuyết Swedenborg hay “Tân Giáo”.
Điều này ngay lập tức đặt ra một dấu hỏi lớn dưới ánh sáng Kinh Thánh. Sứ đồ Phao-lô cảnh báo về “một Đấng Christ khác, một thần khác, một Tin Lành khác” (II Cô-rinh-tô 11:4). Khải Huyền cũng cảnh cáo chống lại việc thêm hoặc bớt điều gì vào lời tiên tri trong sách này (Khải Huyền 22:18-19). Việc Swedenborg tuyên bố có một sự mặc khải mới, bổ sung và thậm chí sửa chữa sự hiểu biết về Kinh Thánh, là một tín hiệu cần được xem xét rất thận trọng.
Để đánh giá một học thuyết, chúng ta phải xem xét những tín điều cốt lõi của nó. Dưới đây là một số giáo lý trung tâm của Thuyết Swedenborg và sự so sánh với sự dạy dỗ rõ ràng của Kinh Thánh.
a. Quan Niệm về Đức Chúa Trời (Phủ Nhận Thuyết Tam Vị Nhất Thể):
Swedenborg phủ nhận học thuyết truyền thống về Đức Chúa Trời Ba Ngôi Hiệp Một (Tam Vị Nhất Thể). Ông dạy rằng không có ba Ngôi vị riêng biệt (Cha, Con, Thánh Linh), mà chỉ có một Đức Chúa Trời duy nhất trong Chúa Giê-xu Christ. Theo ông, “Cha” là linh hồn thần thánh bên trong Chúa Giê-xu, “Con” là nhân tính mà Ngài đã mặc lấy trên đất, và “Thánh Linh” là ảnh hưởng thần thánh phát ra từ Ngài. Nói cách khác, Chúa Giê-xu Christ chính là Đức Chúa Trời Toàn Năng duy nhất.
Phân Tích Kinh Thánh: Trong khi chúng ta tin chắc rằng “Chúa là Đức Chúa Trời, chẳng có Đức Chúa Trời nào khác” (Phục Truyền 4:35), Kinh Thánh mặc khải mầu nhiệm về Ba Ngôi Hiệp Một. Trong phép báp-tem của Chúa Giê-xu, chúng ta thấy rõ ba Ngôi vị: Con chịu báp-tem, Thánh Linh ngự xuống như chim bò câu, và Cha phán từ trời (Ma-thi-ơ 3:16-17). Chúa Giê-xu truyền lệnh làm báp-tem “nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh” (Ma-thi-ơ 28:19). Phao-lô chúc phước cho Hội thánh với ân điển của ba Ngôi vị riêng biệt: “Nguyền xin ân điển của Đức Chúa Jêsus Christ, sự yêu thương của Đức Chúa Trời, và sự giao thông của Đức Thánh Linh ở với anh em hết thảy!” (II Cô-rinh-tô 13:13). Từ “Thần” (πνεῦμα/pneuma) trong tiếng Hy Lạp là danh từ trung tính, nhưng Chúa Giê-xu gọi Thánh Linh là “Đấng” (ἐκεῖνος/ekeinos - đại từ nam tính, nghĩa là “Ngài”) và nói Ngài sẽ dạy dỗ, làm chứng (Giăng 14:26, 15:26). Thuyết Swedenborg, trong nỗ lực bảo vệ sự nhất thể của Đức Chúa Trời, đã làm mờ đi sự mặc khải Kinh Thánh về mối tương giao vĩnh cửu giữa Cha, Con và Thánh Linh.
b. Quan Niệm về Sự Cứu Rỗi và Công Đức:
Swedenborg dạy rằng thiên đàng không phải là một món quà được ban cho chỉ bởi đức tin, mà là kết quả của một quá trình người ta trở nên yêu mến Chúa và yêu thương người lân cận. Ông tin rằng mỗi người có tự do ý chí để lựa chọn điều tốt và tránh điều ác, và qua những lựa chọn này, họ dần dần được cải tạo và xứng đáng bước vào thiên đàng. Tội lỗi được xem chủ yếu là sự thiếu hiểu biết và ích kỷ, có thể được khắc phục qua nỗ lực cá nhân với sự trợ giúp của Chúa.
Phân Tích Kinh Thánh: Đây là sự khác biệt then chốt với Tin Lành. Sứ đồ Phao-lô tuyên bố dứt khoát: “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình” (Ê-phê-sô 2:8-9). Từ “được cứu” (σεσῳσμένοι/sesōsmenoi) ở thì hoàn thành, diễn tả một hành động đã hoàn tất. Sự công chính để vào thiên đàng không phải do chúng ta tích lũy, nhưng là sự công chính của Đấng Christ được kể cho chúng ta bởi đức tin: “Vì chúng ta kể rằng người ta được xưng công bình bởi đức tin, chớ không bởi việc làm theo luật pháp” (Rô-ma 3:28). Việc làm là kết quả của đức tin chân thật (Gia-cơ 2:17), chứ không phải là điều kiện để được cứu. Giáo lý của Swedenborg, dù có nói đến sự trợ giúp của Chúa, vẫn nghiêng về chủ nghĩa duy công đức (salvation by merit), đi ngược lại trọng tâm của Phúc Âm: “Hãy hối cải, và ai nấy phải nhân danh Đức Chúa Jêsus chịu phép báp-tem, để được tha tội mình, rồi sẽ được lãnh sự ban cho Đức Thánh Linh” (Công Vụ 2:38).
c. Giải Nghĩa Kinh Thánh Theo Phương Pháp Biểu Tượng Thuộc Linh:
Swedenborg tin rằng toàn bộ Kinh Thánh (Cựu Ước và Tân Ước) có một ý nghĩa thuộc linh hay biểu tượng bên trong, ẩn giấu đằng sau lớp vỏ ngữ nghĩa thông thường. Ví dụ, các câu chuyện trong Sáng Thế Ký không phải là lịch sử thực sự, mà là những biểu tượng cho sự phát triển tâm linh của con người. Theo ông, chỉ có mình ông được Đức Chúa Trời mặc khải để giải mã ý nghĩa thật sự này.
Phân Tích Kinh Thánh: Kinh Thánh công nhận có những biểu tượng và hình bóng (ví dụ: con rắn đồng trong Dân Số Ký 21 là hình bóng về Chúa Giê-xu bị đóng đinh, Giăng 3:14-15). Tuy nhiên, nền tảng của đức tin chúng ta là những sự kiện lịch sử có thật. Sứ đồ Phao-lô khẳng định: “Nếu Đấng Christ đã không từ kẻ chết sống lại, thì sự giảng dạy của chúng tôi là trống không, và đức tin anh em cũng trống không” (I Cô-rinh-tô 15:14). Chúa Giê-xu và các sứ đồ thường viện dẫn các sự kiện trong Cựu Ước như những sự kiện lịch sử (Ma-thi-ơ 12:40-41; 19:4-5). Việc phủ nhận tính lịch sử của Kinh Thánh để thay thế bằng một hệ thống biểu tượng chủ quan là một sự tấn công vào thẩm quyền và tính chân thật của Lời Đức Chúa Trời. Chính Chúa Giê-xu đã cầu nguyện: “Xin Cha lấy lẽ thật khiến họ nên thánh; lời Cha tức là lẽ thật” (Giăng 17:17).
d. Quan Niệm về Thiên Đàng, Địa Ngục và Sự Phán Xét:
Swedenborg mô tả chi tiết về thiên đàng và địa ngục như những trạng thái tâm linh hơn là những địa điểm vật lý. Ông tin rằng sau khi chết, con người trải qua một thời gian ở thế giới trung gian (spirit world), nơi họ tự do lựa chọn xu hướng tâm linh thực sự của mình—hướng về tình yêu vị tha (thiên đàng) hoặc tình yêu tự kỷ (địa ngục). Địa ngục không phải là nơi Chúa trừng phạt, mà là nơi những linh hồn ích kỷ tự nguyện đến vì họ cảm thấy thoải mái với những người cùng khuynh hướng. Ông cũng phủ nhận sự phán xét chung cuộc vào ngày tận thế.
Phân Tích Kinh Thánh: Kinh Thánh mô tả sự phán xét rất khác. Chúa Giê-xu dạy về một sự phân rẽ cuối cùng, dứt khoát như chiên và dê, với kết quả đời đời: “Rồi những kẻ nầy sẽ vào hình phạt đời đời, còn những người công bình sẽ vào sự sống đời đời” (Ma-thi-ơ 25:46). Ngài cảnh báo về một nơi “có lửa chẳng hề tắt” (Mác 9:43). Sự phán xét dựa trên những việc làm (Khải Huyền 20:12-13), nhưng nền tảng của sự cứu rỗi là đức tin nơi Con Đức Chúa Trời (Giăng 3:18). Khải Huyền nói đến “sự phán xét lớn và kinh khiếp” (Khải Huyền 20:11-15). Quan điểm của Swedenborg về một địa ngục “tự chọn” và không có hình phạt thực sự làm giảm nhẹ tính nghiêm trọng của tội lỗi và sự thánh khiết công bình của Đức Chúa Trời, là Đấng “sẽ đoán xét kẻ sống và kẻ chết” (II Ti-mô-thê 4:1).
Việc nghiên cứu các học thuyết như Thuyết Swedenborg không chỉ là bài tập trí thức, mà còn trang bị cho chúng ta để sống vững vàng trong đức tin.
a. Gắn Bó Với Kinh Thánh Làm Thẩm Quyền Tối Thượng: Hãy noi gương người Bê-rê, “ngày đêm tra xem Kinh Thánh, để xem lời giảng có thật chăng” (Công Vụ 17:11). Kinh Thánh là “gươm của Đức Thánh Linh” (Ê-phê-sô 6:17), vũ khí để phân biệt chân lý và sai lầm. Đừng tìm kiếm những sự mặc khải bí mật hay giải nghĩa chủ quan bên ngoài Lời Chúa.
b. Giữ Vững Trọng Tâm Phúc Âm Thuần Túy: Trung tâm của đức tin chúng ta là Chúa Giê-xu Christ chịu đóng đinh và sống lại, và sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin (I Cô-rinh-tô 15:3-4; Ê-phê-sô 2:8). Bất cứ giáo lý nào làm lu mờ, thêm thắt hay bớt xén sự thật này đều cần phải được từ chối.
c. Phát Triển Tâm Trí Biện Giác Thuộc Linh: Hãy cầu xin Đức Thánh Linh, là Thần Lẽ Thật, dạy dỗ và dẫn chúng ta vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13). Tham gia vào Hội thánh địa phương nơi Lời Chúa được giảng dạy trung thực, để được “gây dựng trong đức tin rất thánh của anh em” (Giu-đe 1:20).
d. Truyền Đạt với Tình Yêu Thương và Sự Rõ Ràng: Nếu gặp những người chịu ảnh hưởng bởi các hệ thống tư tưởng tương tự, hãy sẵn sàng giải bày về niềm hy vọng của chúng ta “cách mềm mại và kính sợ” (I Phi-e-rơ 3:15). Trọng tâm không phải là tranh luận thắng thua, mà là chỉ ra vẻ đẹp và sự đầy đủ của Chúa Giê-xu Christ trong Kinh Thánh.
Thuyết Swedenborg, với những mô tả phức tạp về thế giới tâm linh và nỗ lực hòa giải khoa học với tôn giáo, có thể thu hút những tâm trí tò mò. Tuy nhiên, khi được đặt dưới ánh sáng của Kinh Thánh—tiêu chuẩn duy nhất cho đức tin và nếp sống Cơ Đốc—học thuyết này đã đi chệch khỏi lẽ thật căn bản về Ba Ngôi Đức Chúa Trời, sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin, thẩm quyền lịch sử của Kinh Thánh, và thực tại của sự phán xét. Lời kêu gọi cho mỗi chúng ta là tiếp tục bám chắc lấy Chúa Cứu Thế Giê-xu và Lời thành văn của Ngài. Nguyện xin Đức Chúa Trời ban cho chúng ta sự khôn ngoan để nhận biết chân lý, và ân điển để “cầm giữ lẽ thật trong sự yêu thương” (Ê-phê-sô 4:15).