Apollinarianism: Một Dị Giáo Về Bản Tính Đấng Christ Và Bài Học Cho Hội Thánh Ngày Nay
Trong hành trình tìm hiểu chân lý về Đấng Christ, Hội Thánh đầu tiên đã đối mặt với những thách thức thần học sâu sắc nhằm bảo vệ sự hiểu biết đúng đắn về Chúa Cứu Thế Giê-xu. Một trong những thách thức đó đến từ giáo sư Apollinaris trẻ thành Laodicea (khoảng 310-390 SCN) và học thuyết được gọi là Apollinarianism. Mặc dù bị Công Đồng Constantinople I (381 SCN) lên án là dị giáo, việc nghiên cứu về nó không chỉ là một bài học lịch sử, mà còn là một hành trang cần thiết để mỗi Cơ Đốc nhân ngày nay giữ vững đức tin chân chính vào Chúa Giê-xu Christ, Đấng Cứu Rỗi trọn vẹn của chúng ta.
Để hiểu Apollinarianism, chúng ta phải đặt nó vào bối cảnh cuộc tranh luận lớn hơn về bản tính của Đấng Christ (Christology) trong thế kỷ thứ tư. Sau khi học thuyết Arianism (chối bỏ thần tính đời đời của Chúa Con) bị bác bỏ tại Công Đồng Nicaea (325 SCN), câu hỏi then chốt chuyển sang: Làm thế nào thần tính và nhân tính kết hợp một cách trọn vẹn trong một thân vị duy nhất là Chúa Giê-xu Christ?
Apollinaris, một người bạn của Athanasius (nhà bảo vệ chính thống giáo chống lại Arian), đã đề xuất một giải pháp tưởng chừng đơn giản để bảo vệ sự hiệp nhất của Đấng Christ. Ông lo sợ rằng nếu chấp nhận Chúa Giê-xu có một linh hồn (ψυχή, psychē) hay tâm trí (νοῦς, nous) con người trọn vẹn, thì sẽ tồn tại hai chủ thể độc lập bên trong Ngài, dẫn đến một thứ "song trùng" không thể chấp nhận được. Để tránh điều này, Apollinaris đưa ra học thuyết: Trong Chúa Giê-xu, Ngôi Lời (Logos) của Đức Chúa Trời đã thay thế cho phần tâm linh/tâm trí con người (nous). Nói cách khác, Đấng Christ có thân thể (σάρξ, sarx) và linh hồn sinh mạng (psychē) của con người, nhưng phần tâm trí, ý chí cao cấp (nous) thì hoàn toàn là thần tính - chính là Ngôi Lời.
Mặc dù Apollinaris có ý định tốt là bảo vệ sự hiệp nhất và thần tính của Đấấng Christ, học thuyết của ông đã đi ngược lại với chứng cớ rõ ràng của Kinh Thánh về một Chúa Giê-xu Christ trọn vẹn trong thần tính và trọn vẹn trong nhân tính.
1. Sự Nhập Thể Trọn Vẹn: Phúc Âm Giăng tuyên bố hùng hồn: “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt (σὰρξ ἐγένετο, sarx egeneto)” (Giăng 1:14). Từ “xác thịt” (sarx) ở đây trong ngữ cảnh Kinh Thánh không chỉ chỉ về thân thể vật lý, mà thường chỉ toàn bộ con người trong sự yếu đuối và có thể chết được (xem Rô-ma 3:20). Sự “trở nên” này hàm ý Ngôi Lời đã mang lấy một bản tính nhân loại trọn vẹn. Nếu Ngài chỉ lấy thân xác mà không lấy một tâm trí con người, thì đó không phải là một sự nhập thể trọn vẹn, mà chỉ là một sự “mặc lấy hình dạng”.
2. Sự Phát Triển Và Học Hỏi Của Chúa Giê-xu: Kinh Thánh ghi lại Chúa Giê-xu tăng trưởng không chỉ về thể chất, mà còn về trí tuệ và tâm linh: “Đức Chúa Jêsus khôn ngoan càng thêm, thân hình càng lớn, càng được đẹp lòng Đức Chúa Trời và người ta.” (Lu-ca 2:52). Sự “khôn ngoan càng thêm” này giả định một tâm trí con người thật sự có thể học hỏi và phát triển. Một tâm trí thần tính toàn tri thì không thể “càng thêm” trong sự hiểu biết.
3. Sự Chiến Đấu, Cầu Nguyện Và Vâng Phục: Sự đau khổ và chiến đấu thuộc linh của Chúa Giê-xu chứng minh Ngài có một ý chí con người thật sự. Trong vườn Ghết-sê-ma-nê, Ngài cầu nguyện: “Cha ơi! nếu có thể được, xin cho chén nầy lìa khỏi con! song không theo ý muốn con, mà theo ý muốn Cha.” (Ma-thi-ơ 26:39). Sự xung đột giữa ý muốn con người (không muốn chịu đau khổ) và ý muốn thần tính (vâng phục Chúa Cha) chứng tỏ Ngài có một ý chí con người riêng biệt nhưng luôn quy phục ý Chúa Cha. Một tâm trí hoàn toàn là thần tính sẽ không có sự xung đột hay học tập vâng phục này. Sứ đồ Phao-lô nhấn mạnh điều này: “Ngài… đã tự hạ mình, vâng phục cho đến chết, thậm chí chết trên cây thập tự.” (Phi-líp 2:8).
4. Chúa Giê-xu – Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm Thông Cảm: Lẽ thật quan trọng này trong thư Hê-bơ-rơ hoàn toàn bị phá vỡ bởi Apollinarianism. “Vì chúng ta không có thầy tế lễ thượng phẩm không có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta, bèn là một thầy tế lễ bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội.” (Hê-bơ-rơ 4:15). Làm thế nào Ngài có thể “bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta” nếu chính tâm trí và ý chí sâu thẳm nhất của Ngài không phải là của con người? Sự thông cảm của Ngài đối với chúng ta dựa trên chính kinh nghiệm nhân tính trọn vẹn của Ngài.
Các giáo phụ như Gregory thành Nazianzus đã đưa ra lập luận then chốt: “Điều gì không được Ngài mang lấy thì không được cứu chuộc.” Đây là nguyên lý cứu chuộc của Kinh Thánh. Nếu Chúa Giê-xu không mang lấy một tâm trí, linh hồn và ý chí con người trọn vẹn, thì phần đó của nhân loại chưa được Ngài cứu chuộc. Sự cứu rỗi của chúng ta không chỉ là sự chuộc lại thân thể, mà còn là sự đổi mới toàn bộ con người chúng ta – bao gồm tâm trí, tình cảm và ý chí (Rô-ma 12:2, Ê-phê-sô 4:23).
Apollinarianism, vô tình, đã phủ nhận sự cứu rỗi trọn vẹn cho nhân loại. Nó tạo ra một Đấng Christ không hoàn toàn là người, và do đó không thể là Đấng Thay Thế trọn vẹn cho con người, cũng không thể thông cảm trọn vẹn với nỗi đau và sự cám dỗ của chúng ta. Nó làm suy yếu giá trị của sự vâng phục trọn vẹn của Ngài, vì sự vâng phục đó không đến từ một ý chí con người đã được cứu chuộc và phục hồi.
Việc nghiên cứu một dị giáo từ thế kỷ thứ tư không phải là một bài tập thuần túy trí thức. Nó mang lại những bài học sống động và thiết thực cho đức tin và đời sống chúng ta hôm nay.
1. Trân Trọng Và Bảo Vệ Chân Lý Về Chúa Giê-xu: Sự sai lạc thường bắt đầu từ những ý định tốt (bảo vệ sự hiệp nhất của Đấng Christ) nhưng dựa trên lý luận của loài người hơn là sự mặc khải trọn vẹn của Kinh Thánh. Chúng ta được kêu gọi phải “giữ lấy mầu nhiệm của đức tin trong lương tâm thanh sạch” (1 Ti-mô-thê 3:9). Điều này đòi hỏi sự nghiên cứu Kinh Thánh cẩn thận, khiêm nhường và sẵn sàng sửa chữa những hiểu biết sai lầm.
2. Kinh Nghiệm Một Đấng Christ Toàn Vẹn Trong Sự Cầu Nguyện Và Thờ Phượng: Hiểu rằng Chúa Giê-xu có một tâm trí và tình cảm con người trọn vẹn giúp chúng ta đến gần Ngài trong sự thông công sâu sắc hơn. Chúng ta có thể cầu nguyện với một Đấng Thầy Tế Lễ không chỉ biết quyền năng của Đức Chúa Trời, mà còn thấu hiểu tận cùng sự yếu đuối, cô đơn, đau khổ và cám dỗ của kiếp người. Ngài không xa cách, mà gần gũi vô cùng.
3. Mô Phỏng Sự Vâng Phục Của Đấng Christ: Chúa Giê-xu đã chiến thắng tội lỗi và Sa-tan bằng chính nhân tính trọn vẹn của Ngài, được đầy dẫy Đức Thánh Linh. Điều này cho chúng ta hy vọng! Chúng ta, với nhân tính đã được tái sinh nhưng vẫn còn chiến đấu, cũng có thể nhờ Đức Thánh Linh mà sống đời sống vâng phục Chúa Cha. Sự vâng phục của Ngài là khuôn mẫu và là nguồn sức mạnh cho sự vâng phục của chúng ta.
4. Cam Kết Với Sự Toàn Vẹn Của Phúc Âm: Phúc âm mà chúng ta rao giảng phải là Phúc Âm về một Đấng Cứu Thế trọn vẹn – vừa là Đức Chúa Trời thật để có thể gánh tội lỗi của cả thế gian, vừa là người thật để có thể chết thay cho con người. Bất cứ sự giảm thiểu nào trong bản tính của Ngài đều làm suy yếu sứ điệp cứu rỗi. Như Phao-lô tóm tắt: “Vì chỉ có một Đức Chúa Trời, và chỉ có một Đấng Trung Bảo ở giữa Đức Chúa Trời và loài người, tức là Đức Chúa Jêsus Christ, là người” (1 Ti-mô-thê 2:5). Lưu ý: Ngài là “người” – một con người trọn vẹn.
Apollinarianism cuối cùng đã bị Hội Thánh chung bác bỏ vì nó làm tổn hại đến trọng tâm của đức tin Cơ Đốc: sự cứu rỗi trọn vẹn bởi một Đấng Christ trọn vẹn. Học thuyết chính thống được khẳng định qua các tín điều khẳng định Chúa Giê-xu Christ là “Đức Chúa Trời thật bởi Đức Chúa Trời thật… vì loài người chúng ta và để cứu rỗi chúng ta, Ngài đã từ trời giáng xuống, bởi Đức Thánh Linh và người nữ đồng trinh Ma-ri mà nhập thể, trở nên người” (Tín Điều Nicaea).
Là những Cơ Đốc nhân trong thế kỷ 21, chúng ta được đứng trên nền tảng mà các anh hùng đức tin đã bảo vệ bằng cả mạng sống. Hãy trân quý chân lý về Chúa Giê-xu – Ngài hoàn toàn là Đức Chúa Trời để tôi có thể thờ phượng và hoàn toàn là người để tôi có thể noi theo. Trong Ngài, chúng ta tìm thấy một Đấng Cứu Rỗi đủ năng lực, đủ thông cảm và trọn vẹn cho mọi nhu cầu thuộc linh lẫn thuộc thể. Hãy giữ vững đức tin ấy, sống với đức tin ấy và rao truyền đức tin ấy cho thế hệ sau.