Tôn Giáo Tự Nhiên
Trong hành trình tìm kiếm ý nghĩa và chân lý của nhân loại, khái niệm "tôn giáo tự nhiên" (natural religion) thường xuất hiện như một nỗ lực của con người để hiểu về đấng thiêng liêng mà không dựa vào một sự mặc khải đặc biệt hay kinh điển nào. Là những Cơ Đốc nhân tin vào Kinh Thánh là Lời mặc khải trọn vẹn của Đức Chúa Trời, chúng ta cần hiểu rõ giới hạn và mối liên hệ giữa điều con người có thể tự nhận biết và điều Đức Chúa Trời đã tự bày tỏ cách siêu nhiên qua Chúa Cứu Thế Giê-xu. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát tôn giáo tự nhiên dưới ánh sáng của Kinh Thánh, phân tích nền tảng, khả năng và những điểm thiếu sót tất yếu của nó, từ đó rút ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống đức tin và sứ mạng truyền giáo.
Theo thần học Cơ Đốc, "tôn giáo tự nhiên" thường được hiểu là hệ thống niềm tin về Đức Chúa Trời được xây dựng dựa trên sự mặc khải chung (general revelation), tức là những gì Đức Chúa Trời bày tỏ về chính Ngài cho mọi người, qua mọi thời đại, tại mọi nơi, thông qua hai phương tiện chính: công trình sáng tạo (thiên nhiên) và lương tâm con người (luật pháp trong lòng).
Kinh Thánh xác nhận rõ ràng sự tồn tại của phương thức mặc khải này. Thi-thiên 19:1 tuyên bố: "Các từng trời rao truyền sự vinh hiển của Đức Chúa Trời, Bầu trời giãi tỏ công việc tay Ngài." Từ "rao truyền" trong tiếng Hê-bơ-rơ là "sapper" (סָפַר), có nghĩa là kể lại, thuật lại một cách liên tục. Sự sáng tạo không im lặng; nó đang rao giảng không ngừng nghỉ về quyền năng và vinh quang của Đấng Tạo Hóa.
Quan trọng hơn, Sứ đồ Phao-lô trong Rô-ma 1:19-20 đã trình bày một luận điểm thần học then chốt: "Vì điều chi có thể biết được về Đức Chúa Trời thì đã trình bày ra cho họ, Đức Chúa Trời đã tỏ điều đó cho họ rồi, vì những sự trọn lành vô hình của Ngài, tức là quyền phép đời đời và bổn tánh Ngài, từ buổi sáng thế vẫn sờ sờ như mắt xem thấy, khi người ta xem xét công việc của Ngài." Ở đây, từ Hy Lạp được dùng cho "trọn lành" là "theiotēs" (θειότης), chỉ về thuộc tính thần linh, bản chất của Đấng Thần Linh. Phao-lô khẳng định rằng qua những gì được dựng nên ("poiēma" - công trình, tác phẩm), con người có thể nhận biết được hai đặc tính căn bản của Đức Chúa Trời: quyền năng vô hạn (quyền phép đời đời) và thần tính siêu việt (bổn tánh Ngài).
Phương tiện thứ hai của mặc khải chung là luật pháp trong lương tâm. Rô-ma 2:14-15 giải thích: "Vả, khi những người ngoại vốn không có luật pháp, làm theo luật pháp một cách tự nhiên, thì những người ấy, dầu không có luật pháp, cũng là luật pháp cho mình. Họ tỏ ra rằng việc luật pháp đã ghi trong lòng mình: còn lương tâm mình làm chứng cho luật pháp ấy..." Từ "tự nhiên" ở đây trong tiếng Hy Lạp là "physis" (φύσις), chỉ bản chất cố hữu. Điều này cho thấy Đức Chúa Trời đã đặt để một ý thức về đúng-sai, một tiêu chuẩn đạo đức cơ bản, vào trong tâm linh của mỗi con người, bất kể nền văn hóa hay tôn giáo nào.
Mặc dù Đức Chúa Trời đã bày tỏ chính Ngài qua sự sáng tạo và lương tâm, Kinh Thánh cũng chỉ ra rõ ràng rằng tôn giáo tự nhiên là không đủ để đưa con người đến với sự cứu rỗi thật và mối quan hệ đúng đắn với Đấng Tạo Hóa. Sự mặc khải chung dẫn đến trách nhiệm nhưng không dẫn đến sự cứu rỗi.
Rô-ma 1:21-23 mô tả phản ứng sai lầm của nhân loại trước sự mặc khải chung: "Vì họ đã biết Đức Chúa Trời, mà không làm sáng danh Ngài là Đức Chúa Trời, và không tạ ơn Ngài nữa; nhưng họ trở nên điên dại trong ý tưởng, và lòng ngu dốt đầy những sự tối tăm. Họ tự xưng mình là khôn ngoan, mà trở nên ngu dại, họ đã đổi vinh hiển của Đức Chúa Trời không hề hư nát lấy hình tượng của loài người hay hư nát, hoặc của điểu, thú, côn trùng." Câu Kinh Thánh này cho thấy vấn đề không phải là thiếu thông tin, mà là sự phản loạn trong tấm lòng. Con người đã kìm hãm lẽ thật ("katechō" - κατέχω trong Rô-ma 1:18, nghĩa là áp chế, giam giữ) trong sự không công bình. Thay vì thờ phượng Đấng Tạo Hóa, họ quay sang thờ phượng tạo vật.
Sự thiếu sót trung tâm của tôn giáo tự nhiên là nó không thể bày tỏ tình yêu, ân điển, và sự tha thứ của Đức Chúa Trời. Nó có thể khiến con người cảm nhận được có một đấng quyền năng và thánh khiết, nhưng nó hoàn toàn không nói gì về việc đấng thánh khiết ấy sẽ xử lý thế nào với tội lỗi của con người. Tôn giáo tự nhiên dẫn đến chủ nghĩa duy luật (legalism) hoặc chủ nghĩa hoài nghi (skepticism), nhưng không thể dẫn đến một Đấng Cứu Chuộc chịu chết thay cho tội nhân.
Hơn nữa, tôn giáo tự nhiên không thể giải quyết được vấn đề cốt lõi của nhân loại: tội lỗi và sự chết. Nó có thể đưa ra các quy tắc đạo đức (như nhiều triết lý và tôn giáo cổ đại đã làm), nhưng không cung cấp được sức mạnh để sống theo những quy tắc đó, và đặc biệt, không cung cấp được giải pháp cho hậu quả của sự vi phạm. Chỉ có mặc khải đặc biệt (special revelation) – tức là Lời thành văn của Đức Chúa Trời (Kinh Thánh) và Lời nhập thể (Chúa Giê-xu Christ) – mới có thể làm điều đó.
Kinh Thánh trình bày một sự tương phản rõ rệt giữa những gì con người có thể suy luận về Đức Chúa Trời (tôn giáo tự nhiên) và những gì Đức Chúa Trời đã tự bày tỏ về chính Ngài (mặc khải đặc biệt). Giăng 1:18 tuyên bố: "Chẳng hề có ai thấy Đức Chúa Trời; chỉ Con một ở trong lòng Cha, là Đấng đã giải bày Cha cho chúng ta." Từ "giải bày" trong tiếng Hy Lạp là "exēgeomai" (ἐξηγέομαι), có nghĩa là dẫn ra, giải thích, kể lại đầy đủ. Chúa Giê-xu không chỉ bổ sung thông tin; Ngài là sự bày tỏ trọn vẹn, cuối cùng và đầy đủ về Đức Chúa Trời.
Trong bài giảng tại A-rê-ô-ba, Phao-lô đã minh họa sự chuyển tiếp từ mặc khải chung sang mặc khải đặc biệt một cách xuất sắc (Công-vụ 17:22-31). Ông bắt đầu bằng cách công nhận sự mộ đạo của người A-thên (câu 22), trích dẫn một nhà thơ ngoại giáo của họ để chỉ ra rằng ngay cả trong tôn giáo tự nhiên của họ, cũng có manh mối về Đấng Tạo Hóa ("Vì chúng ta cũng là dòng dõi của Ngài" - câu 28). Tuy nhiên, Phao-lô ngay lập tức chỉ ra sự thiếu sót: họ thờ "Đấng không biết". Và rồi ông công bố sự mặc khải đặc biệt: "Vậy, Đức Chúa Trời đã bỏ qua các đời ngu muội đó, mà hiện nay Ngài truyền khắp mọi người phải ăn năn, vì Ngài đã chỉ định một ngày, khi Ngài sẽ lấy sự công bình đoán xét thế gian, bởi Người Ngài đã lập, và Đức Chúa Trời đã khiến Người từ kẻ chết sống lại, để làm chứng chắc về điều đó cho thiên hạ." (câu 30-31). Thông điệp then chốt là: sự phán xét và sự sống lại – hai chân lý trọng tâm của Phúc Âm – hoàn toàn không thể được khám phá hay suy luận từ tôn giáo tự nhiên; chúng phải được Đức Chúa Trời mặc khải cách siêu nhiên.
Hê-bơ-rơ 1:1-3 tóm tắt sự vượt trội của mặc khải đặc biệt nơi Đấng Christ: "Đức Chúa Trời ngày xưa đã dùng các đấng tiên tri phán dạy tổ phụ chúng ta nhiều lần nhiều cách, rốt lại, trong những ngày này, Ngài phán dạy chúng ta bởi Con Ngài... Con là sự chói sáng của vinh hiển Đức Chúa Trời và hình bóng của bổn thể Ngài." Chúa Giê-xu Christ là sự giải nghĩa tối hậu và đầy đủ về Đức Chúa Trời.
Hiểu biết về tôn giáo tự nhiên và những giới hạn của nó có nhiều ứng dụng thiết thực và sâu sắc cho đời sống và chức vụ của chúng ta ngày nay.
1. Trong Công Tác Truyền Giáo và Truyền Đạo:
Kiến thức này cung cấp một cây cầu để đối thoại. Giống như Phao-lô tại A-rê-ô-ba, chúng ta có thể bắt đầu từ những câu hỏi và khát vọng phổ quát của con người: cảm giác về sự siêu việt, ý thức về đúng-sai, sự kính sợ trước vũ trụ hùng vĩ. Chúng ta có thể đồng ý rằng có một Đấng Tạo Hóa quyền năng. Nhưng sau đó, chúng ta phải chỉ ra cách rõ ràng và yêu thương rằng sự hiểu biết đó là không đủ. Chúng ta cần giới thiệu Đấng Christ như là lời đáp đầy đủ cho những câu hỏi mà chính tôn giáo tự nhiên đã đặt ra nhưng không thể trả lời: Làm thế nào để được hòa thuận với Đấng Thánh Khiết? Làm thế nào để được tha thứ tội lỗi? Ý nghĩa thật của đời sống là gì?
2. Trong Đời Sống Cá Nhân Và Sự Thờ Phượng:
Sự mặc khải chung nhắc nhở chúng ta rằng toàn bộ thế giới tự nhiên là một đền thờ rao truyền về vinh quang Đức Chúa Trời. Điều này thúc giục chúng ta phát triển một tấm lòng biết ơn và ngợi khen. Mỗi khi chúng ta chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên, chúng ta không chỉ dừng lại ở đó (như thuyết phiếm thần), nhưng chúng ta dùng nó như một bàn đạp để hướng lòng về Đấng Tạo Hóa và cảm tạ Ngài. Thi-thiên 8 là một ví dụ tuyệt vời: Đa-vít nhìn lên bầu trời đầy sao (câu 3), cảm thấy nhỏ bé, nhưng rồi ông nhận ra phẩm giá cao quý mà Đức Chúa Trời ban cho con người (câu 4-8), và kết thúc bằng sự ngợi khen (câu 9).
3. Trong Việc Đối Diện Với Các Hệ Tư Tưởng Và Tôn Giáo Khác:
Hiểu biết này giúp chúng ta có cái nhìn thông cảm nhưng vững vàng. Chúng ta có thể nhận ra những hạt giống của chân lý ("semina Verbi" - hạt giống của Lời) trong các tôn giáo và triết lý khác – chẳng hạn như khái niệm về một đấng tối cao, sự quan trọng của đạo đức, sự công bằng. Nhưng chúng ta cũng nhận thức rõ ràng rằng những hạt giống đó bị bóp méo và không đưa đến sự cứu rỗi. Điều này giúp chúng ta tránh hai thái cực: (1) thuyết tương đối, cho rằng mọi tôn giáo đều như nhau, và (2) thái độ kiêu ngạo, khinh miệt mọi tìm kiếm tâm linh của người khác. Thay vào đó, chúng ta xem mọi hệ thống tôn giáo tự nhiên như một "người giữ chỗ" (custodian) cho đến khi Phúc Âm của Chúa Giê-xu Christ được rao giảng.
4. Trong Việc Củng Cố Niềm Tin Cá Nhân:
Sự hài hòa giữa mặc khải chung (khoa học, lịch sử) và mặc khải đặc biệt (Kinh Thánh) củng cố đức tin của chúng ta. Khi chúng ta thấy rằng thế giới tự nhiên (với sự phức tạp, trật tự và vẻ đẹp của nó) hoàn toàn phù hợp với hình ảnh về một Đức Chúa Trời khôn ngoan và quyền năng trong Kinh Thánh, đức tin của chúng ta càng thêm vững vàng. Điều này không có nghĩa là chúng ta dùng khoa học để "chứng minh" đức tin, nhưng chúng ta thấy rằng đức tin sáng suốt không sợ hãi sự khám phá.
Tôn giáo tự nhiên, dựa trên sự mặc khải chung qua sáng tạo và lương tâm, là một thực tế được Kinh Thánh xác nhận. Nó cho thấy rằng nhân loại không bao giờ ở trong tình trạng hoàn toàn không biết gì về Đức Chúa Trời. Nó khiến mọi người đều trở nên không thể bào chữa được trước mặt Đức Chúa Trời (Rô-ma 1:20). Tuy nhiên, sự mặc khải này bị giới hạn và bị con người sa ngạc làm cho méo mó. Nó có thể dẫn đến sự sợ hãi, sự thờ phượng sai lầm, hoặc các hệ thống tôn giáo duy luật, nhưng nó không thể dẫn đến sự nhận biết Đức Chúa Trời là Cha, không thể bày tỏ tình yêu cứu chuộc của Ngài, và không thể cung cấp con đường giải hòa cho tội nhân.
Do đó, với tư cách là những Cơ Đốc nhân, chúng ta trân trọng sự mặc khải chung như một sự chuẩn bị cho Phúc Âm, nhưng chúng ta tuyệt đối tin cậy và rao truyền sự mặc khải đặc biệt trong Kinh Thánh và nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu là con đường duy nhất dẫn đến sự cứu rỗi (Giăng 14:6; Công-vụ 4:12). Hãy để chúng ta sống với lòng biết ơn sâu sắc vì chúng ta không bị bỏ mặc trong sự mờ tối của tôn giáo tự nhiên, nhưng được ban cho ánh sáng rạng ngời của Lời Đức Chúa Trời và khuôn mặt của Chúa Giê-xu Christ, Đấng là hình ảnh trọn vẹn của Đức Chúa Trời vô hình.