Quy Tắc Đức Tin
Trong hành trình thuộc linh của một Cơ Đốc nhân, việc hiểu biết và vận dụng đúng đắn “Quy Tắc Đức Tin” (tiếng Latinh: Regula Fidei) là nền tảng cho một đời sống đạo vững chắc, tránh khỏi sự sai lạc và lớn lên trong ân điển Chúa. Đây không phải là một bộ luật khô khan hay gánh nặng, mà là kim chỉ nam, là thước đo khách quan được Đức Chúa Trời ban cho để chúng ta nhận biết chân lý, phân biệt điều lành với điều dữ, và giữ vững đức tin chân chính.
Quy Tắc Đức Tin có thể được hiểu là những tiêu chuẩn, nguyên tắc hay thước đo được Kinh Thánh thiết lập để định hình, kiểm nghiệm và xây dựng đức tin của người tin Chúa. Nó là “khuôn mẫu” (typos trong tiếng Hy Lạp – Rô-ma 6:17) của sự dạy dỗ lành mạnh mà chúng ta phải bám giữ.
Nền tảng tối thượng và duy nhất cho Quy Tắc Đức Tin chính là Kinh Thánh, Lời được linh cảm của Đức Chúa Trời. Sứ đồ Phao-lô khẳng định điều này cách rõ ràng: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình, hầu cho người thuộc về Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành.” (2 Ti-mô-thê 3:16-17). Từ “soi dẫn” trong nguyên văn Hy Lạp là theopneustos (θεόπνευστος), nghĩa đen là “Đức Chúa Trời thở ra”. Điều này xác nhận nguồn gốc thần thượng và thẩm quyền tuyệt đối của Kinh Thánh.
Do đó, bất kỳ giáo lý, kinh nghiệm hay lời tuyên bố nào cũng phải được đem ra “so sánh với Kinh Thánh” (Công Vụ 17:11) để xem có phù hợp hay không. Đây là nguyên tắc tối quan trọng của Cải Chánh Giáo – Sola Scriptura (Chỉ Kinh Thánh). Phao-lô nghiêm khắc cảnh báo: “Nhưng nếu có ai, hoặc chính chúng tôi, hoặc thiên sứ trên trời, truyền cho anh em một Tin Lành nào khác với Tin Lành chúng tôi đã truyền cho anh em, thì người ấy đáng bị a-na-them!” (Ga-la-ti 1:8). Quy tắc đức tin chân chính phải hoàn toàn trung thành với Tin Lành đã được mặc khải.
Quy Tắc Đức Tin được xây dựng từ những chân lý nền tảng không thể thương lượng, được tóm lược trong các tín điều lịch sử của Hội Thánh (như Bài Tín Điều Các Sứ Đồ). Dưới đây là những trụ cột chính:
1. Thẩm Quyền Duy Nhất của Kinh Thánh: Như đã nói, Kinh Thánh là tiêu chuẩn tối hậu. Mọi truyền thống, khải tượng hay lý luận của con người đều phải quy phục Lời Chúa (Ê-sai 8:20; Ma-thi-ơ 15:3, 6).
2. Sự Cứu Rỗi Bởi Ân Điển Duy Nhất, Thông Qua Đức Tin Duy Nhất, Nơi Đấng Christ Duy Nhất (Sola Gratia, Sola Fide, Solus Christus): Đây là trung tâm điểm của Tin Lành. - Ân điển duy nhất: “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời.” (Ê-phê-sô 2:8). Từ “ân điển” (charis) chỉ sự ban cho nhưng không, không dựa trên công đức. - Đức tin duy nhất: Đức tin (pistis) là phương tiện tiếp nhận ân điển, không phải một việc làm để công đức. “Người nào tin Đấng ấy thì không bị định tội.” (Giăng 3:18a). - Đấng Christ duy nhất: “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu.” (Công Vụ 4:12). Danh Giê-xu (Iēsous trong Hy Lạp, Yeshua trong Hê-bơ-rơ) có nghĩa là “Giê-hô-va cứu rỗi”.
3. Đức Chúa Trời Ba Ngôi: Một Đức Chúa Trời hiện hữu trong ba Ngôi Vị: Cha, Con (Ngôi Lời) và Thánh Linh (Ma-thi-ơ 28:19; 2 Cô-rinh-tô 13:14). Phúc Âm Giăng mở đầu bằng chân lý về Ngôi Lời: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta.” (Giăng 1:1, 14).
4. Sự Chết Chuộc Tội và Sự Sống Lại Của Đấng Christ: Đây là cốt lõi của Tin Lành (1 Cô-rinh-tô 15:3-4). Sự chết của Chúa Giê-xu là của lễ chuộc tội (hilastērion – Rô-ma 3:25), thỏa mãn sự công bình của Đức Chúa Trời. Sự sống lại là bằng chứng về chiến thắng của Ngài trên tội lỗi và sự chết.
5. Sự Xưng Công Bình Bởi Đức Tin: “Vậy, chúng ta đã được xưng công bình bởi đức tin, thì được hòa thuận với Đức Chúa Trời, bởi Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta.” (Rô-ma 5:1). Đây là hành động pháp lý của Đức Chúa Trời, kể người tin là công bình vì cớ sự công bình của Đấng Christ được kể cho họ.
Để Kinh Thánh trở thành quy tắc hữu hiệu, chúng ta cần những nguyên tắc giải thích (hermeneutics) lành mạnh:
1. Nguyên Tắc Văn Tự (Literal-Historical-Grammatical): Giải nghĩa Kinh Thánh theo ý nghĩa thông thường, dựa trên ngữ cảnh lịch sử, văn hóa và các quy tắc văn phạm. Chúa Giê-xu và các sứ đồ thường viện dẫn Cựu Ước theo nghĩa đen (ví dụ: Ma-thi-ơ 12:40 so với Giô-na 1:17).
2. Nguyên Tắc “Kinh Giải Nghĩa Kinh” (Scriptura Scripturam Interpretatur): Chỗ khó hiểu phải được làm sáng tỏ bằng những chỗ Kinh Thánh dạy rõ ràng hơn về cùng chủ đề. Điều này đòi hỏi sự học hỏi toàn bộ Kinh Thánh.
3. Nguyên Tắc Christological (Lấy Đấng Christ Làm Trung Tâm): Toàn bộ Kinh Thánh làm chứng về Chúa Cứu Thế Giê-xu (Lu-ca 24:27; Giăng 5:39). Cựu Ước là lời hứa, Tân Ước là sự ứng nghiệm. Mọi giáo lý phải quy về Ngài.
4. Vai Trò Của Đức Thánh Linh: “Khi nào Thần Lẽ thật sẽ đến, thì Ngài dẫn các ngươi vào mọi lẽ thật.” (Giăng 16:13a). Quy tắc đức tin không chỉ là tri thức khô khan. Chính Đức Thánh Linh, Đấng linh cảm Kinh Thánh, mở mắt thuộc linh chúng ta để hiểu, tiếp nhận và vâng phục Lời Ngài (1 Cô-rinh-tô 2:12-14).
Quy tắc đức tin không dừng lại ở lý thuyết, mà phải trở thành xương sống trong đời sống thuộc linh:
1. Trong Việc Học Kinh Thánh và Cầu Nguyện: - Trước khi đọc Kinh Thánh, hãy cầu xin Đức Thánh Linh soi sáng. - Đặt câu hỏi: Phân đoạn này dạy gì về bản tính Đức Chúa Trời, tội lỗi con người, và kế hoạch cứu rỗi của Ngài trong Đấng Christ? - So sánh với các phân đoạn khác để có sự hiểu biết cân bằng.
2. Trong Việc Phân Biệt Giáo Lý Sai Lạc: - Khi nghe một giáo lý mới, hãy hỏi: “Điều này có tôn cao Chúa Giê-xu Christ và công trình cứu chuộc của Ngài không?” (1 Giăng 4:2-3). - Nó có đề cao con người, kinh nghiệm hay truyền thống hơn Lời Chúa không? - Nó có dạy về sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin, hay trộn lẫn với việc làm, công đức?
3. Trong Việc Đưa Ra Quyết Định và Đạo Đức: - Đối diện với một lựa chọn đạo đức, hãy tra xem Kinh Thánh có nguyên tắc rõ ràng nào không? (Thi Thiên 119:105). - Quyết định của tôi có phù hợp với bản tính thánh khiết và yêu thương của Đức Chúa Trời không? - Nó có giúp tôi vinh hiển Chúa và gây dựng người khác không? (1 Cô-rinh-tô 10:31).
4. Trong Sự Thông Công và Gây Dựng Hội Thánh: - Quy tắc đức tin là nền tảng cho sự hiệp một thật sự trong Hội Thánh (Ê-phê-sô 4:13). - Chúng ta cùng nhau vâng theo cùng một thẩm quyền Lời Chúa, tuyên xưng cùng một đức tin. - Chúng ta dùng Lẽ thật để “nói ra” nhằm gây dựng nhau (Ê-phê-sô 4:15).
Sứ đồ Phao-lô để lại lời căn dặn cuối cùng thật thấm thía cho môn đồ Ti-mô-thê: “Hỡi Ti-mô-thê, hãy giữ lấy sự giao phó đã nấy cho ngươi, tránh những lời hư không phàm tục và những sự cãi lẫm bằng tri thức ngụy xưng là tri thức.” (1 Ti-mô-thê 6:20). “Sự giao phó” (parathēkē) chính là chân lý Tin Lành quý báu. Chúng ta được kêu gọi không chỉ tin nhận, mà còn phải “giữ lấy” và “chiến đấu vì đức tin” (Giu-đe 1:3).
Quy Tắc Đức Tin, với Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao và Đấng Christ là trung tâm, chính là bức tường thành bảo vệ chúng ta khỏi mọi trào lưu sai lạc. Nó không trói buộc, nhưng giải phóng chúng ta vào trong lẽ thật (Giăng 8:32). Nó không làm chúng ta kiêu ngạo, nhưng khiêm nhường đặt chúng ta dưới thẩm quyền của Đấng Tạo Hóa và Cứu Chúa.
Ước mong mỗi chúng ta, như người Bê-rê cao quý, “sẵn lòng chịu lấy lời, ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng” (Công Vụ 17:11). Hãy để Quy Tắc Đức Tin trở thành nền tảng vững chắc cho nhà thuộc linh của bạn, để dù mưa sa, bão táp, nước cuồng hay gió lốc, nhà ấy vẫn đứng vững, vì đã được xây trên vầng đá là Lời Chúa và chính Chúa Cứu Thế (Ma-thi-ơ 7:24-25).