Hội Nghị Báp-tít Là Gì?
Trong hành trình phát triển của Hội Thánh đầu tiên, một sự kiện mang tính bước ngoặt đã xảy ra, không chỉ giải quyết một cuộc khủng hoảng giáo lý nghiêm trọng mà còn đặt nền tảng cho sự hiệp nhất và mở rộng Phúc Âm đến muôn dân. Sự kiện ấy được biết đến là "Hội Nghị Báp-tít" (The Jerusalem Council), được ghi chép tỉ mỉ trong Công vụ các Sứ đồ đoạn 15. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh lịch sử, diễn biến, quyết định và ý nghĩa trường tồn của hội nghị quan trọng bậc nhất này, qua lăng kính Kinh Thánh và các nguyên tắc giải kinh.
I. Bối Cảnh Lịch Sử Và Nguyên Nhân Của Hội Nghị
Sau khi Chúa Giê-xu thăng thiên, Phúc Âm đầu tiên được rao giảng cho người Do Thái, là những người đã có sẵn nền tảng Cựu Ước về Đấng Mê-si. Tuy nhiên, qua chức vụ của Phi-e-rơ (với Cọt-nây, Công vụ 10) và đặc biệt là Phao-lô cùng Ba-na-ba trong các hành trình truyền giáo, Phúc Âm đã bắt đầu lan rộng đến người ngoại bang (Gentiles) tại An-ti-ốt, Sy-ri và các vùng Tiểu Á.
Thành công này đã dẫn đến một thách thức giáo lý sâu sắc. Một số tín hữu gốc Do Thái, thuộc nhóm người Pha-ri-si đã tin Chúa (Công vụ 15:5), đã đến An-ti-ốt và dạy rằng: "Nếu các ngươi chẳng chịu phép cắt bì theo lệ Môi-se, thì chẳng được cứu rỗi" (Công vụ 15:1). Họ quan niệm rằng để trở thành một phần của dân sự Đức Chúa Trời (Giao Ước Mới), người ngoại bang trước hết phải trở thành người Do Thái về mặt nghi lễ, tức phải chịu cắt bì và giữ Luật pháp Môi-se (Torah).
Giáo lý này đã gây nên "sự bàn cãi và cãi lẫy chẳng nhỏ" (Công vụ 15:2) với Phao-lô và Ba-na-ba, đe dọa làm chia rẽ Hội Thánh non trẻ. Nó đặt ra câu hỏi căn cốt: **Phúc Âm cứu rỗi hoàn toàn bởi ân điển qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, hay phải bao gồm cả việc tuân giữ Luật pháp Cựu Ước?** Để giải quyết, Hội Thánh đã quyết định đưa vấn đề về Giê-ru-sa-lem, nơi hội đồng các sứ đồ và trưởng lão nhóm họp.
II. Diễn Biến Của Hội Nghị: Một Mẫu Mực Giải Quyết Xung Đột
Cuộc họp diễn ra với sự tham dự của các sứ đồ, trưởng lão và cả Hội Thánh (Công vụ 15:4, 12, 22). Diễn biến được tổ chức rất trật tự và thuận thảo:
1. Tranh Luận Mở Đầu (Công vụ 15:5, 7a): Nhóm người theo phe Pha-ri-si lập lại lập trường của họ. Từ "tranh luận" trong nguyên văn Hy Lạp là "zētēsis" (ζήτησις), mang nghĩa tra hỏi, thảo luận, cho thấy đây là một cuộc tranh biện nghiêm túc về giáo lý.
2. Lời Làm Chứng Của Phao-lô Và Ba-na-ba (Công vụ 15:12): Họ trình bày về những phép lạ, dấu kỳ mà Đức Chúa Trời đã làm giữa người ngoại bang qua chức vụ của mình. Điều này chứng minh rằng chính Đức Chúa Trời đã xác nhận và ban phước cho công việc giữa vòng những người không chịu cắt bì.
3. Bài Phát Biểu Quan Trọng Của Phi-e-rơ (Công vụ 15:7-11): Phi-e-rơ, người đã được Đức Chúa Trời mặc khải qua khải tượng về tấm vải lớn (Công vụ 10) và chính ông là người đã giảng cho Cọt-nây, đã đứng lên. Ông lập luận then chốt:
"Hỡi anh em, hãy biết rằng từ lúc ban đầu, Đức Chúa Trời đã chọn trong anh em tôi, để cho người ngoại nghe bởi miệng tôi tin Phúc Âm. Đức Chúa Trời là Đấng biết lòng người, đã làm chứng cho người ngoại, mà ban Đức Thánh Linh cho họ cũng như cho chúng ta. Ngài chẳng phân biệt chúng ta với họ chút nào, vì dùng đức tin làm sạch lòng họ. Vậy bây giờ, sao anh em thử Đức Chúa Trời, gán trên cổ môn đồ một cái ách mà tổ phụ chúng ta hoặc chính chúng ta đều không thể mang nổi? Nhưng chúng ta tin rằng nhờ ơn Đức Chúa Trời Jêsus, chúng ta được cứu cũng như họ vậy." (Công vụ 15:7-11).
Phi-e-rơ dùng từ "ách" (Hy Lạp: zygos) để chỉ gánh nặng của Luật pháp mà không ai có thể hoàn toàn gánh vác nổi. Ông khẳng định sự cứu rỗi là "nhờ ơn Đức Chúa Trời Jêsus" (χάριτι τοῦ κυρίου Ἰησοῦ), đặt nền tảng cứu rỗi hoàn toàn trên ân điển (grace), chứ không trên việc làm của luật pháp.
4. Lời Xác Nhận Của Gia-cơ Và Áp Dụng Kinh Thánh (Công vụ 15:13-21): Gia-cơ (em của Chúa Giê-xu, lãnh đạo Hội Thánh Giê-ru-sa-lem) đưa ra phán quyết cuối cùng. Ông trích dẫn lời tiên tri trong A-mốt 9:11-12 để chứng minh rằng chương trình của Đức Chúa Trời từ xưa đã bao gồm việc các dân ngoại (mọi dân tộc) sẽ được kêu cầu Danh Chúa. Ông kết luận:
"Vậy, theo ý tôi, thật chẳng nên khuấy rối những người ngoại trở về cùng Đức Chúa Trời; nhưng hãy viết thư dặn họ kiêng giữ cho khỏi sự ô uế của thần tượng, sự tà dâm, sự ăn thịt thú vật chết ngột và huyết." (Công vụ 15:19-20).
Bốn điều kiêng kỵ này (thường gọi là "nghị quyết Giê-ru-sa-lem") không phải là điều kiện để được cứu rỗi, mà là những quy tắc ứng xử nhằm tạo điều kiện cho sự hiệp thông giữa tín hữu gốc Do Thái và gốc ngoại bang trong các bữa ăn chung và đời sống Hội Thánh. Chúng liên quan đến sự thờ phượng thần tượng (đồ cúng), đạo đức tình dục (tà dâm), và các luật về thức ăn cơ bản (không ăn huyết, thú vật chết ngột) vốn gây gương xấu và hiểu lầm lớn trong văn hóa Do Thái.
III. Nghị Quyết Và Thư Tín Của Hội Nghị (Công vụ 15:22-29)
Hội nghị đã thống nhất và đưa ra một nghị quyết chính thức bằng văn bản. Họ chọn Giu-đe (còn gọi là Ba-sa-ba) và Si-la, hai người lãnh đạo được kính trọng, cùng đi với Phao-lô và Ba-na-ba để trao thư cho Hội Thánh An-ti-ốt.
Nội dung bức thư rất đáng chú ý:
- Phủ nhận thẩm quyền của những người gây rối: "...chúng tôi chưa hề truyền lệnh đó cho họ" (câu 24).
- Ca ngợi các sứ đồ Phao-lô và Ba-na-ba: Gọi họ là "người rất yêu dấu của chúng tôi" (câu 25).
- Nhấn mạnh sự đồng lòng: "Chúng tôi đồng lòng chọn..." (câu 25).
- Xác quyết sự dẫn dắt của Thánh Linh: Đây là điểm then chốt: "Ấy là Đức Thánh Linh và chúng tôi đã ưng rằng chẳng gán gánh nặng nào khác cho anh em..." (câu 28). Nghị quyết không chỉ là của con người, mà là sự hướng dẫn của chính Đức Thánh Linh. Từ "ưng" (Hy Lạp: dokeō) có nghĩa là "thấy tốt, hài lòng, quyết định".
- Liệt kê bốn điều kiêng kỵ: Như đã đề cập, nhằm mục đích xây dựng sự hiệp nhất.
Kết quả là bức thư đã mang lại "sự yên ủi" lớn lao (câu 31).
IV. Ý Nghĩa Thần Học Và Ứng Dụng Cho Hội Thánh Ngày Nay
Hội Nghị Báp-tít không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn để lại những nguyên tắc nền tảng cho đời sống và giáo lý của Hội Thánh Tin Lành.
1. Xác Lập Giáo Lý Căn Bản: Cứu Rỗi Bởi Ân Điển, Qua Đức Tin: Hội nghị là sự xác nhận chính thức đầu tiên của Hội Thánh về giáo lý then chốt: Sự cứu rỗi đến duy nhất bởi ân điển (charis) của Đức Chúa Trời qua đức tin (pistis) nơi Chúa Giê-xu Christ, chứ không bởi việc làm của luật pháp. Điều này vang vọng lời dạy của Phao-lô sau này: "Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời." (Ê-phê-sô 2:8). Nó giải phóng Phúc Âm khỏi khuôn khổ văn hóa Do Thái, trở thành tin mừng cho mọi dân tộc.
2. Mẫu Mực Giải Quyết Xung Đột Trong Hội Thánh: Hội nghị cho thấy một tiến trình lành mạnh: (1) Đối diện trực tiếp với vấn đề. (2) Cho phép mọi bên trình bày (cả những người gây rối cũng được lắng nghe). (3) Dựa trên kinh nghiệm thuộc linh và chứng cớ công việc Chúa (lời làm chứng của Phao-lô/Ba-na-ba). (4) Đối chiếu với Lời Chúa đã được chép (Gia-cơ trích Cựu Ước). (5) Nhận biết và vâng phục sự hướng dẫn của Đức Thánh Linh. (6) Đưa ra quyết định rõ ràng và thông báo cho mọi người. (7) Cử đại diện để giải thích và hòa giải.
3. Sự Cân Bằng Giữa Tự Do Thuộc Linh Và Tình Yêu Thương: Hội nghị công bố sự tự do thuộc linh khỏi ách luật pháp. Tuy nhiên, nó cũng kêu gọi tín hữu gốc ngoại bang tự nguyện hạn chế một số quyền tự do của mình (trong việc ăn uống) vì tình yêu thương và sự xây dựng cho anh em yếu đuối hơn (xem thêm Rô-ma 14). Đây là nguyên tắc "làm mọi sự vì sự gây dựng" (1 Cô-rinh-tô 10:23). Nghị quyết không đặt ra luật lệ mới, mà khuyến khích sự nhạy cảm văn hóa và tâm linh.
4. Vai Trò Của Các Lãnh Đạo Và Sự Hiệp Một: Chúng ta thấy sự hợp tác giữa các lãnh đạo có nền tảng khác nhau: Phi-e-rơ (sứ đồ cho người Do Thái), Phao-lô (sứ đồ cho người ngoại), Gia-cơ (lãnh đạo Hội Thánh địa phương). Họ không tranh giành quyền lực, mà cùng nhau tìm kiếm ý Chúa. Sự hiệp một của Hội Thánh được đặt trên nền tảng của Phúc Âm chung, chứ không trên sự đồng nhất văn hóa hay nghi lễ.
V. Kết Luận: Bài Học Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Hội Nghị Báp-tít dạy chúng ta rằng trung tâm của đức tin Cơ Đốc luôn luôn phải là Chúa Giê-xu Christ và Phúc Âm thuần túy của Ngài. Mọi truyền thống, văn hóa, hay quan điểm cá nhân đều phải được xem xét dưới ánh sáng của Lời Chúa và sự hướng dẫn của Thánh Linh. Hội Thánh phải luôn can đảm bảo vệ sự thật của Phúc Âm khỏi mọi sự thêm thắt (dù có thiện ý), nhưng đồng thời cũng phải khôn ngoan và yêu thương trong việc xây dựng sự hiệp nhất giữa những sự đa dạng.
Cuối cùng, hội nghị này là một minh chứng hùng hồn rằng Hội Thánh thuộc về Chúa, và Ngài vẫn đang dẫn dắt Hội Thánh Ngài qua Lời của Ngài và Thánh Linh của Ngài. Mỗi tín hữu chúng ta được kêu gọi sống trong sự tự do đích thực của ân điển, và dùng sự tự do ấy để phục vụ lẫn nhau trong tình yêu thương (Ga-la-ti 5:13).