Thời Kỳ Phục Hưng Và Tác Động Đến Cơ Đốc Giáo
Thời kỳ Phục Hưng (khoảng thế kỷ 14 đến 17) không chỉ là một cuộc cách mạng về nghệ thuật, văn học và khoa học, mà còn là một cơn địa chấn tâm linh đã làm thay đổi mãi mãi bộ mặt của Cơ Đốc giáo phương Tây. Đối với một Cơ Đốc nhân ngày nay, hiểu về thời kỳ này không chỉ là hiểu về lịch sử, mà là hiểu về cách Đức Chúa Trời, trong sự chủ quyền của Ngài, đã sử dụng các dòng chảy văn hóa của con người để dọn đường cho một sự phục hưng lớn hơn: Cải Chánh Tin Lành. Bài viết này sẽ khám phá tác động đa chiều của thời kỳ Phục Hưng đối với Cơ Đốc giáo qua lăng kính Kinh Thánh, nhấn mạnh vào sự phục hồi quyền tối thượng của Lời Chúa.
Phong trào Phục Hưng, khởi phát từ Ý, được đặc trưng bởi khẩu hiệu "ad fontes" (trở về với nguồn). Đây là lời kêu gọi quay trở lại với các văn bản nguyên thủy cổ điển của Hy Lạp và La Mã, vượt qua sự diễn giải trung gian của thời Trung Cổ. Tinh thần này nhanh chóng lan sang lĩnh vực thần học. Thay vì chỉ dựa vào các bản dịch La-tinh (Vulgate) và giáo huấn của giáo hội, các học giả bắt đầu tìm về các bản văn gốc tiếng Hy Lạp (Tân Ước) và tiếng Hê-bơ-rơ (Cựu Ước).
Tuy nhiên, một khía cạnh khác của Phục Hưng là chủ nghĩa Nhân Văn (Humanism). Điều này thường bị hiểu lầm là chủ nghĩa thế tục bài bỏ Đức Chúa Trời, nhưng trong bối cảnh ban đầu, nó là "Chủ nghĩa Nhân Văn Cơ Đốc" – nhấn mạnh vào phẩm giá, lý trí và tiềm năng của con người như là một tạo vật được dựng nên theo hình ảnh Đức Chúa Trời (Sáng-thế Ký 1:27). Sự chú trọng vào cá nhân này, dưới ánh sáng của ân điển Chúa, đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho tư tưởng về sự tiếp cận cá nhân với Đức Chúa Trời qua Đấng Christ và Kinh Thánh.
Đây là tác động vĩ đại và trực tiếp nhất của Phục Hưng đối với đức tin Cơ Đốc.
1. Khôi Phục Nguyên Ngữ và Sự Giải Nghĩa Chính Xác: Các học giả như Erasmus của Rotterdam (1466-1536) đã dày công so sánh nhiều bản thảo để xuất bản Tân Ước Hy Lạp đầu tiên (Novum Instrumentum omne, 1516). Công trình này trở thành nền tảng cho các bản dịch địa phương, bao gồm bản dịch tiếng Đức của Martin Luther. Việc trở về với nguyên ngữ đã làm sáng tỏ nhiều giáo lý. Ví dụ, từ Hy Lạp "metanoia" (μετάνοια) trong Ma-thi-ơ 4:17 thường được dịch là "sự ăn năn", mang ý nghĩa sâu xa về sự thay đổi tâm trí và hướng đi, chứ không chỉ là cảm xúc hối tiếc. Hay từ "ekklesia" (ἐκκλησία) chỉ về "cộng đồng được gọi ra", nhấn mạnh đến bản chất của Hội Thánh là những người được kêu gọi ra khỏi thế gian, chứ không chỉ là một tổ chức tôn giáo.
2. Phát Minh Máy In (khoảng 1440): Đây là "cánh tay phải" của tinh thần ad fontes. Sáng chế của Johannes Gutenberg cho phép sao chép Kinh Thánh và các tài liệu thần học với số lượng lớn, giá rẻ và độ chính xác cao. Lời Chúa không còn bị giam hãm trong tu viện hay giới tăng lữ. Sứ đồ Phao-lô viết: "Ấy vậy, đức tin đến bởi sự người ta nghe, mà người ta nghe, là khi lời của Đấng Christ được rao giảng" (Rô-ma 10:17). Máy in chính là công cụ đắc lực để Lời Đấng Christ được "rao giảng" rộng rãi chưa từng có, làm ứng nghiệm cách kỳ diệu nguyên tắc này, thúc đẩy đức tin cá nhân.
Phục Hưng không tạo ra Cải Chánh, nhưng nó cày xới mảnh đất và gieo hạt giống. Tinh thần chất vấn thẩm quyền, đề cao nguyên văn, và chú trọng cá nhân đã hợp nhất trong các nhà Cải Chánh.
- Martin Luther, một tu sĩ Dòng Augustine và là học giả Kinh Thánh, đã áp dụng phương pháp phê bình văn bản của Phục Hưng để nghiên cứu Kinh Thánh. Khi so sánh nguyên văn, ông khám phá ra chân lý về sự xưng công bình bởi đức tin (Rô-ma 1:17) – nền tảng của Cải Chánh.
- Nguyên Tắc Sola Scriptura (Duy Kinh Thánh): Nếu Phục Hưng kêu gọi "ad fontes" (về nguồn cổ điển), thì Cải Chánh kêu gọi "ad fontes Scripturae" (về nguồn Kinh Thánh). Thẩm quyền tối cao được chuyển từ giáo hội truyền thống sang chính Lời được linh cảm của Đức Chúa Trời. "Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình" (2 Ti-mô-thê 3:16).
Không phải mọi ảnh hưởng của Phục Hưng đều tích cực từ góc nhìn thuần túy thần học.
1. Chủ Nghĩa Nhân Bản Thế Tục Hóa: Dòng chảy từ "Nhân Văn Cơ Đốc" dần tách ra thành một chủ nghĩa nhân bản đặt con người làm trung tâm thay vì Đức Chúa Trời. Điều này dẫn đến chủ nghĩa duy lý và thuyết hoài nghi, cuối cùng đặt nền móng cho Thời Kỳ Khai Sáng bài trừ tôn giáo. Nó cảnh báo chúng ta về việc tôn thờ lý trí con người thay vì vâng phục đức tin. Châm ngôn 3:5-6 nhắc nhở: "Hãy hết lòng tin cậy Đức Giê-hô-va, chớ nương cậy nơi sự thông sáng của con; trong các việc làm của con, khá nhận biết Ngài, thì Ngài sẽ chỉ dẫn các nẻo của con".
2. Nghệ Thuật và Sự Thờ Phượng: Phục Hưng tạo ra những kiệt tác nghệ thuật tôn giáo vĩ đại (của Michelangelo, Raphael...). Tuy nhiên, nó cũng làm dấy lên cuộc tranh luận về hình tượng và sự thờ phượng. Trong khi Cải Chánh Kháng Cách có xu hướng đơn giản hóa nghệ thuật thờ phượng để tập trung vào Lời Chúa và sự giảng dạy, thì Công giáo Rô-ma lại sử dụng nghệ thuật Phục Hưng để củng cố lòng sùng kính. Điều này khiến chúng ta suy ngẫm về mệnh lệnh: "Ngươi chớ làm tượng chạm cho mình... chớ quì lạy trước các hình tượng đó" (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:4-5), và tinh thần thờ phượng "trong tâm thần và lẽ thật" (Giăng 4:24).
Lịch sử không chỉ để nhìn lại, mà để rút ra bài học cho hôm nay.
1. Cam Kết Với Nguyên Văn Kinh Thánh: Tinh thần "ad fontes" mời gọi mỗi chúng ta trở về với Lời Chúa một cách nghiêm túc. Điều này có nghĩa là:
- Ưu tiên học và đọc Kinh Thánh gốc: Dù không phải ai cũng học tiếng Hy Lạp hay Hê-bơ-rơ, chúng ta có thể sử dụng các công cụ, từ điển, bản dịch cận văn (interlinear) để hiểu sâu hơn ý nghĩa nguyên thủy.
- Chất vấn các truyền thống bằng Kinh Thánh: Giống như các nhà Cải Chánh, chúng ta được kêu gọi như người Bê-rê, "ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng" (Công vụ 17:11).
2. Cân Bằng Giữa Văn Hóa và Đức Tin: Cơ Đốc nhân được kêu gọi sống trong thế gian nhưng không thuộc về thế gian (Giăng 17:14-16). Thời Phục Hưng dạy chúng ta:
- Tiếp thu tinh hoa văn hóa để phục vụ Chúa: (Như dùng kỹ thuật in ấn để truyền bá Phúc Âm, dùng âm nhạc, nghệ thuật để ngợi khen Đấng Tạo Hóa).
- Cảnh giác trước những triết lý đặt con người lên ngôi: Luôn quy mọi sự vinh hiển về cho Đức Chúa Trời, nhận biết mọi sự khôn ngoan thật sự đều bắt nguồn từ Ngài (Châm ngôn 1:7).
3. Đức Tin Cá Nhân và Trách Nhiệm Cá Nhân: Nhờ Kinh Thánh được phổ biến, mỗi tín hữu ngày nay có thể và có trách nhiệm tự mình nghiên cứu Lời Chúa, nuôi dưỡng mối quan hệ cá nhân với Chúa Giê-xu Christ. Đây là di sản quý giá từ thời kỳ chuyển mình này.
Thời kỳ Phục Hưng, dưới sự cai trị chủ quyền của Đức Chúa Trời, đã trở thành một công cụ phức tạp nhưng đầy quyền năng. Nó vừa là cánh cửa mở ra cho sự phục hồi chân lý Kinh Thánh qua Cải Chánh, vừa là cánh cửa dẫn đến những thách thức về chủ nghĩa duy lý. Bài học lớn nhất cho chúng ta là sự tối cần thiết của việc đặt Lời Đức Chúa Trời ở vị trí nguyên văn, chính xác và có thẩm quyền tối cao trong đời sống cá nhân và cộng đồng Hội Thánh. Khi văn hóa thay đổi, hãy giữ vững lập trường trên Lời Hằng Sống, vì "cỏ khô, hoa rụng, nhưng lời của Đức Chúa Trời chúng ta còn mãi đời đời" (Ê-sai 40:8). Hãy sống một đời sống Phục Hưng thật sự – một đời sống được phục hưng mỗi ngày bởi Thánh Linh và Lời Chúa.