Taborites Là Ai?
Trong dòng chảy lịch sử Hội Thánh, có những phong trào nổi lên như những ngọn sóng, đôi khi quyết liệt, nhằm kêu gọi sự quay trở lại với sự thuần khiết của Kinh Thánh. Taborites là một trong những phong trào như vậy, xuất hiện trong bối cảnh hỗn loạn tôn giáo và chính trị ở Bohemia (Cộng hòa Séc ngày nay) vào đầu thế kỷ 15. Là một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, chúng ta không tôn vinh bạo lực hay chủ nghĩa cực đoan, nhưng có thể nhìn vào lịch sử để rút ra những bài học quý giá về lòng nhiệt thành cho lẽ thật, sự nguy hiểm của việc giải kinh sai lầm, và tầm quan trọng của việc xây dựng đời sống Cơ Đốc trên nền tảng duy nhất là Đấng Christ và Lời Ngài.
Để hiểu Taborites, chúng ta phải bắt đầu từ Jan Hus (khoảng 1369–1415), một linh mục, nhà cải cách và hiệu trưởng Đại học Charles ở Prague. Giống như Martin Luther sau này một thế kỷ, Hus dũng cảm lên tiếng chống lại những sự lạm dụng trong Giáo hội Công giáo La Mã thời đó, như việc bán thẻ ân xá (indulgences), sự tham nhũng của giáo sĩ, và thẩm quyền tối cao của Đức Giáo Hoàng. Ông nhấn mạnh thẩm quyền tối thượng của Kinh Thánh và rao giảng rằng Chúa Giê-xu Christ, chứ không phải giáo hoàng hay giáo hội, là đầu của Hội Thánh.
Hus bị kết tội dị giáo và bị thiêu trên giàn hỏa tại Công đồng Constance vào năm 1415. Cái chết của ông đã thổi bùng ngọn lửa phẫn nộ ở Bohemia, dẫn đến phong trào Hussite. Phong trào này không đồng nhất và nhanh chóng phân chia thành hai phe chính:
1. Utraquists (Hay Calixtines): Phe ôn hòa hơn, chủ yếu gồm giới quý tộc và thị dân. Họ tập trung vào đòi hỏi được uống chén thánh trong lễ tiệc thánh (utraquism - nghĩa là "cả hai"), tức giáo dân cũng được nhận cả bánh và rượu, dựa trên sự dạy dỗ trong Ma-thi-ơ 26:27: "Hãy uổi đi, hết thảy các ngươi đều uống chén nầy".
2. Taborites: Phe cấp tiến và cực đoan, xuất phát từ tầng lớp nông dân, thợ thủ công và giáo sĩ cấp thấp. Họ đòi hỏi một cuộc cải cách triệt để hơn, không chỉ về nghi lễ mà còn về cấu trúc xã hội và tôn giáo.
Cái tên "Taborites" bắt nguồn từ thành phố Tábor của họ, được đặt theo tên ngọn núi trong Kinh Thánh là Núi Ta-bô-rơ (Mount Tabor), nơi được truyền thống tin là địa điểm Chúa Giê-xu hiển dung (Ma-thi-ơ 17:1-13). Điều này cho thấy họ xem mình là cộng đồng của sự biến đổi và vinh hiển mới. Tuy nhiên, sự giải kinh của họ mang tính thiên niên kỷ (millenarian) và theo chủ nghĩa vận động (activist).
1. Thần Học Và Giải Kinh Đặc Trưng:
Taborites tin rằng thời kỳ cuối cùng đã đến và Vương Quốc Đấng Christ sắp được thiết lập trên đất. Họ giải thích các sách tiên tri, đặc biệt là sách Khải Huyền và Đa-ni-ên, theo nghĩa đen và áp dụng trực tiếp vào thời đại của họ. Họ kỳ vọng Chúa Giê-xu sẽ tái lâm ngay lập tức để thiết lập vương quốc ngàn năm ở Tábor. Lối giải kinh này khiến họ từ chối mọi cấu trúc hiện có của xã hội và giáo hội, xem đó là "đạo quân Sa-tan" cần phải bị tiêu diệt.
2. Những Thực Hành Tôn Giáo Cấp Tiến:
- Bài Trừ Thánh Tích Và Sự Sùng Bái Thánh: Họ phá hủy nhà thờ, tranh tượng, và bàn thờ, tin rằng đó là sự thờ hình tượng, vi phạm điều răn thứ hai (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:4-5).
- Nghi Lễ Đơn Giản Triệt Để: Họ bác bỏ hầu hết các bí tích, chỉ giữ lại Báp-têm và Tiệc Thánh, nhưng được cử hành trong sự đơn giản tối đa. Họ tin mọi tín đồ đều là thầy tế lễ.
- Chủ Nghĩa Cộng Sản Tôn Giáo: Dựa trên Công vụ 2:44-45: "Phàm những người tin Chúa đều hiệp lại với nhau, lấy mọi vật làm của chung. Họ bán hết gia tài điền sản mình, lấy tiền chia cho mỗi người, tùy theo sự cần dùng của từng người", họ thiết lập chế độ sở hữu công cộng, bãi bỏ chế độ tư hữu.
3. Bạo Lực Và Chiến Tranh:
Đây là điểm phân biệt rõ nhất và gây tranh cãi nhất của Taborites. Dưới sự lãnh đạo tài tình của tướng quân mù Jan Žižka, họ trở thành một lực lượng quân sự khét tiếng. Họ tin rằng mình được kêu gọi để dùng vũ lực dọn đường cho Vương Quốc Đấng Christ, tiêu diệt kẻ ác. Họ viện dẫn Cựu Ước về các trận chiến của Y-sơ-ra-ên và thậm chí hiểu sai những câu như Ma-thi-ơ 10:34 ("Ta đến không phải để đem sự bình an, nhưng đem gươm giáo") để biện minh cho thần học chiến tranh của mình. Họ đã đánh bại nhiều cuộc Thập tự chinh do Giáo hoàng phát động chống lại người Hussite.
Là những Cơ Đốc nhân sống dưới ân điển, chúng ta cần nhìn nhận Taborites qua lăng kính Kinh Thánh.
1. Điểm Tích Cực: Nhiệt Huyết Cho Lẽ Thật Và Sự Đơn Thuần Của Phúc Âm.
Không thể phủ nhận, Taborites xuất phát từ một khao khát chính đáng: quay trở lại với Hội Thánh nguyên thủy và sự dạy dỗ thuần khiết của các Sứ đồ. Sự nhấn mạnh của họ vào thẩm quyền Kinh Thánh (Sola Scriptura) và việc cho giáo dân được uống chén thánh là những tiên phong cho cuộc Cải Chính sau này. Sứ đồ Phao-lô cũng kêu gọi: "Vì tôi đã đoán định rằng ở giữa anh em, tôi chẳng biết sự gì khác ngoài Đức Chúa Jêsus Christ, và Đức Chúa Jêsus Christ bị đóng đinh trên cây thập tự" (1 Cô-rinh-tô 2:2). Nhiệt tâm của họ, dù lệch lạc, nhắc nhở chúng ta về lời kêu gọi phải có lòng sốt sắng với những điều thuộc về Đức Chúa Trời (Rô-ma 12:11).
2. Những Sai Lầm Căn Bản Từ Góc Nhìn Kinh Thánh:
- Giải Kinh Theo Chủ Nghĩa Vận Động & Thiên Niên KỴ Sai Lầm: Kinh Thánh cảnh báo chúng ta không nên tự ý ấn định thời kỳ hay mùa tiên tri (Công vụ 1:7: "Kỳ hạn và ngày giờ mà Cha đã tự quyền định lấy, ấy là việc các ngươi chẳng nên biết"). Việc Taborites xưng mình là công cụ đoán phát cuối cùng của Đức Chúa Trời là sự kiêu ngạo và giải kinh sai. Chúa Giê-xu dạy: "Vương quốc Ta chẳng phải thuộc về thế gian nầy" (Giăng 18:36).
- Thần Học Bạo Lực Trái Với Tinh Thần Phúc Âm: Đây là sai lầm nghiêm trọng nhất. Chúa Giê-xu dạy: "Song ta nói cùng các ngươi: Hãy yêu kẻ thù nghịch, và cầu nguyện cho kẻ bắt bớ các ngươi" (Ma-thi-ơ 5:44). Ngài quở trách Phi-e-rơ dùng gươm: "Hãy nạp gươm người vào vỏ; vì hễ ai cầm gươm thì sẽ bị chết vì gươm" (Ma-thi-ơ 26:52). Sứ đồ Phao-lô xác định: "Vì chúng ta đánh trận, chẳng phải cùng thịt và huyết, bèn là cùng chủ quyền, cùng thế lực, cùng vua chúa của thế gian mờ tối nầy, cùng các thần dữ ở các miền trên trời" (Ê-phê-sô 6:12). Trận chiến thuộc linh của Cơ Đốc nhân là chống lại các thế lực tối tăm, không phải chống lại con người bằng vũ khí thể xác.
- Chủ Nghĩa Hủy Diệt Văn Hóa: Trong khi Kinh Thánh kêu gọi phân rẽ khỏi sự ô uế (2 Cô-rinh-tô 6:17), nó không ủy quyền cho việc hủy hoại một cách vô trách nhiệm. Đức Chúa Trời là Đấng sáng tạo và văn hóa, khi được cứu chuộc, có thể trở thành phương tiện ngợi khen Ngài.
Lịch sử của Taborites không chỉ là một câu chuyện cũ. Nó để lại những bài học sống động cho Hội Thánh và mỗi cá nhân tin Chúa ngày nay.
1. Sự Cần Thiết Của Việc Giải Kinh Cẩn Trọng Và Trong Cộng Đồng.
Taborites là một minh chứng đau lòng cho hậu quả của việc giải kinh cá nhân cực đoan, tách rời khỏi sự kiểm soát của cộng đồng đức tin và truyền thống giải kinh lành mạnh. Chúng ta được kêu gọi nghiên cứu Lời Chúa (2 Ti-mô-thê 2:15) nhưng cũng phải khiêm nhường nhận biết rằng chúng ta cần nhau để hiểu lẽ thật. "...cũng như trong mọi thơ tín, người nói về các điều đó, trong đó có một vài điều khó hiểu, mà những kẻ dốt nát và không nắm vững lấy diễn giải sai, như họ cũng đã diễn giải sai các phần Kinh Thánh khác, để rồi chuốc lấy sự hư mất của chính mình" (2 Phi-e-rơ 3:16 - BD2011). Hãy gắn bó với một Hội Thánh giảng dạy Lời Chúa trung thực.
2. Nhiệt Thành Phải Được Kiềm Chế Bằng Tình Yêu Thương Và Sự Khôn Ngoan.
Lòng nhiệt thành cho Chúa là tốt, nhưng nó phải được hướng dẫn bởi tình yêu thương (1 Cô-rinh-tô 13) và sự khôn ngoan từ trên (Gia-cơ 3:17). Nhiệt thành không có tình yêu thương sẽ dẫn đến sự chia rẽ, phán xét và thậm chí là hủy diệt. Chúng ta được kêu gọi "lấy lòng yêu thương mà nói ra lẽ chân thật" (Ê-phê-sô 4:15).
3. Vương Quốc Đức Chúa Trời Được Tiến Triển Bằng Quyền Năng Phúc Âm, Không Phải Bằng Vũ Lực.
Phương pháp của Chúa Giê-xu là rao giảng Phúc Âm, chữa lành, phục vụ và cuối cùng hy sinh chính mình trên thập tự giá. Mệnh lệnh của Ngài là "Hãy đi khắp thế gian, giảng Tin Lành cho mọi người" (Mác 16:15), chứ không phải "hãy đi chinh phục thế gian bằng gươm giáo". Sự thay đổi xã hội thật sự, vĩnh cửu đến từ sự biến đổi tấm lòng con người bởi Đức Thánh Linh qua sự rao giảng về thập tự giá.
4. Sống Với Niềm Hy Vọng Đúng Đắn Về Sự Tái Lâm Của Chúa.
Thay vì sống trong sự hưng phấn cực đoan về ngày tận thế, chúng ta được kêu gọi sống với thái độ tỉnh thức, trung tín và làm việc lành trong khi chờ đợi Chúa (Ma-thi-ơ 24:42-44; 25:14-30). Hy vọng của chúng ta không phải là một vương quốc chính trị trên đất, mà là Trời Mới Đất Mới, nơi sự công bình ngự trị (2 Phi-e-rơ 3:13; Khải Huyền 21:1-4).
Taborites cuối cùng bị đánh bại bởi chính những người Hussite ôn hòa (Utraquists) trong trận Lipany năm 1434, chấm dứt ảnh hưởng chính trị-quân sự của họ, dù di sản tinh thần của họ vẫn còn trong một số nhóm Tin Lành sau này. Họ là một chương phức tạp trong lịch sử Hội Thánh — một lời cảnh báo về sự nguy hiểm của việc để lòng nhiệt thành tôn giáo, dù chân thật, bị dẫn dắt bởi sự giải kinh sai lạc, chủ nghĩa duy vật thiêng liêng và sự cám dỗ sử dụng phương tiện của thế gian (bạo lực) để đạt được mục đích thuộc linh.
Là Cơ Đốc nhân Tin Lành ngày nay, chúng ta được kêu gọi học theo gương của những người như Jan Hus — can đảm đứng về lẽ thật của Kinh Thánh, nhưng với tinh thần của Chúa Giê-xu Christ, là Đấng "hiền lành và khiêm nhường trong lòng" (Ma-thi-ơ 11:29). Hãy để lòng nhiệt thành của chúng ta được đốt cháy bởi tình yêu thương, được hướng dẫn bởi Lời Chúa được giải nghĩa cách chính xác, và được thể hiện qua sự phục vụ khiêm nhường và việc rao truyền Phúc Âm hòa bình. Hội Thánh được xây dựng trên nền tảng các Sứ đồ và Tiên tri, chính Đấng Christ Jesus là đá góc nhà (Ê-phê-sô 2:20), chứ không phải trên những cánh đồng chiến trận hay những tuyên ngôn cách mạng bạo lực.
Ước mong mỗi chúng ta trở nên những người xây dựng vương quốc của Đức Chúa Trời bằng những viên đá sống động của đức tin, đức cậy và đức ái (1 Phi-e-rơ 2:5), luôn nhớ rằng "Nước Đức Chúa Trời chẳng phải tại lời nói, mà tại quyền năng" (1 Cô-rinh-tô 4:20) — quyền năng của Thập tự giá và sự Phục sinh.