Desiderius Erasmus
Trong hành trình lịch sử Hội Thánh, Đức Chúa Trời thường dấy lên những công cụ đặc biệt vào đúng thời điểm của Ngài để chuẩn bị cho những cuộc đại phục hưng thuộc linh. Một trong những nhân vật then chốt, thường được xem như “người dọn đường” cho Cuộc Cải Chánh Tin Lành thế kỷ 16, chính là học giả nhân văn người Hà Lan – Desiderius Erasmus. Trong khi Martin Luther, John Calvin, và Ulrich Zwingli là những tiếng sét trên chiến trường thần học, thì Erasmus chính là người âm thầm rèn vũ khí – thứ vũ khí quyền năng nhất: Kinh Thánh nguyên bản Hy Lạp được phục hồi và phổ biến rộng rãi. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá cuộc đời, công trình, di sản của Erasmus dưới ánh sáng Lời Chúa, và rút ra những bài học thiết thực cho Cơ Đốc nhân ngày nay trong việc trân quý, nghiên cứu và sống với Kinh Thánh.
Erasmus (khoảng 1466 – 1536) sinh ra tại Rotterdam, Hà Lan, trong thời kỳ Phục Hưng. Ông là một tu sĩ Dòng Augustine, nhưng tâm hồn ông thuộc về thế giới của học thuật và văn chương cổ điển. Ông chán ngán nền thần học kinh viện khô khan, cứng nhắc đương thời và khao khát quay về với nguồn suối nguyên thủy của đức tin: Kinh Thánh và các tác phẩm của các Giáo phụ Hội thánh đầu tiên. Triết lý của ông là “Philosophia Christi” (Triết lý của Đấng Christ), nhấn mạnh vào sự nên thánh cá nhân, đạo đức nội tâm, và sự bắt chước đời sống giản dị, yêu thương của Chúa Giê-xu, hơn là vào các nghi lễ và giáo điều hình thức. Ông trở thành một học giả lưu động, sống tại nhiều trung tâm học thuật ở Pháp, Anh, Ý, Thụy Sĩ, và cuối cùng là Basel.
Công trình vĩ đại nhất của Erasmus là ấn bản “Novum Instrumentum omne” (Toàn bộ Tân Ước) năm 1516 – đây là ấn bản in ấn đầu tiên của Tân Ước Hy Lạp, được ông biên soạn bằng cách so sánh nhiều bản thảo cổ có sẵn. Đi kèm với bản văn Hy Lạp là bản dịch Latinh mới của chính ông, với nhiều chỗ sửa lại bản Vulgate truyền thống (bản dịch Latinh của Jerome). Ấn bản này, sau nhiều lần sửa chữa, được biết đến với cái tên “Textus Receptus” (Bản Văn Được Tiếp Nhận), và trở thành nền tảng cho hàng loạt bản dịch Kinh Thánh quan trọng như bản King James tiếng Anh (1611) và bản Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925.
Erasmus tin tưởng sâu sắc rằng Lời Chúa phải được mọi người tiếp cận. Trong Lời tựa cho ấn bản Tân Ước Hy Lạp của mình, ông viết đại ý: “Ước mong người nông dân cày ruộng có thể hát những câu Kinh Thánh này, người thợ dệt có thể ngân nga chúng theo nhịp thoi đưa, người lữ hành có thể khuây khỏa sự buồn tẻ của chặng đường bằng những câu chuyện thánh này.” Tư tưởng này hoàn toàn phù hợp với tinh thần của Kinh Thánh: “Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi.” (Thi Thiên 119:105). Lời Chúa không phải là tài sản độc quyền của giới học giả hay giáo sĩ, mà là ánh sáng và sự hướng dẫn cho mọi tín đồ.
Một đóng góp nổi bật khác là bản dịch của ông đã sửa lại một số điểm trong bản Vulgate. Ví dụ điển hình nhất là trong Ma-thi-ơ 3:2. Bản Vulgate dịch lời giảng của Giăng Báp-tít là “Poenitentiam agite” (Hãy làm việc đền tội/ hành xác). Erasmus, dựa trên nguyên văn Hy Lạp “μετανοεῖτε” (metanoeite), đã dịch là “Resipiscite” (Hãy hối cải/ thay đổi tâm trí). Từ Hy Lạp “metanoia” (μετάνοια) bao hàm ý nghĩa sâu xa về sự thay đổi tâm trí, sự quay đầu, sự ăn năn thật sự từ bên trong, chứ không chỉ dừng lại ở hành vi bề ngoài hay nghi lễ. Điều này nhấn mạnh đúng bản chất của sứ điệp Phúc Âm: “Vả, Đức Chúa Trời đã sai Con Ngài đến thế gian, chẳng phải để đoán xét thế gian, nhưng hầu cho thế gian nhờ Con ấy mà được cứu.” (Giăng 3:17). Sự cứu rỗi bắt đầu từ sự ăn năn thật trong lòng, dẫn đến đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ.
Erasmus cũng nổi tiếng với tác phẩm châm biếm “In Praise of Folly” (Tán dương sự điên rồ), trong đó ông chỉ trích mạnh mẽ những lạm dụng, tham nhũng, và sự ngu dốt trong giới lãnh đạo giáo hội đương thời. Ông kêu gọi một sự cải cách từ bên trong thông qua giáo dục và quay về với nguồn Kinh Thánh. Dù ông không bao giờ chính thức ly khai khỏi Giáo hội Công giáo La Mã (ông qua đời trước khi bị rút phép thông công), những công cụ ông tạo ra – đặc biệt là Tân Ước Hy Lạp – đã trao vào tay các nhà Cải chánh như Luther thứ vũ khí chính xác nhất để chất vấn các giáo lý và thực hành không dựa trên Kinh Thánh. Luther đã dùng chính ấn bản năm 1519 của Erasmus để dịch Tân Ước ra tiếng Đức chỉ trong vòng 11 tuần!
Erasmus tin vào ý chí tự do của con người trong việc đáp lại ân điển Chúa, một quan điểm khiến ông tranh luận nảy lửa với Martin Luther (người nhấn mạnh đến sự tể trị tuyệt đối của Đức Chúa Trời và sự bất lực hoàn toàn của ý chí con người trong sự cứu rỗi). Dù cuộc tranh luận thần học này rất phức tạp, chúng ta có thể học từ Erasmus về sự nghiêm túc trong nghiên cứu văn bản.
Hãy xem xét 1 Giăng 5:7-8 – câu Kinh Thánh gây tranh cãi về Ba Ngôi. Trong các bản thảo Hy Lạp cổ nhất, câu 7 chỉ đơn giản là: “Vì có ba làm chứng: Thánh Linh, nước và huyết; và ba ấy hiệp một.” Phần mô tả về Ba Ngôi (“Ở trên trời: Đức Cha, Đức Lời, và Đức Thánh Linh; và ba Đấng ấy hiệp làm một. Còn ở dưới đất…”) chỉ xuất hiện trong một số ít bản thảo Latinh rất muộn. Trong ấn bản đầu tiên (1516), Erasmus đã không đưa cụm từ này vào vì không tìm thấy nó trong các bản thảo Hy Lạp nào ông có. Tuy nhiên, sau khi bị chỉ trích dữ dội, và được hứa hẹn sẽ có một bản thảo Hy Lạp chứa câu đó, ông đã đưa nó vào ấn bản thứ ba (1522) khi bản thảo được đem đến (bản thảo này, được làm ra rất vội vàng vào thế kỷ 16, nay được gọi là Codex 61). Sự kiện này cho thấy áp lực của truyền thống, nhưng cũng cho thấy nỗ lực của Erasmus trong việc dựa trên bằng chứng văn bản. Ngày nay, hầu hết các học giả Kinh Thánh (kể cả Tin Lành) đều đồng ý rằng cụm từ đó là một chú giải được thêm vào sau, dựa trên sự xác tín về giáo lý đúng đắn, nhưng không phải là phần nguyên thủy của văn bản được linh cảm. Điều này dạy chúng ta bài học về sự trung thực học thuật và sự tôn trọng văn bản gốc.
Cuộc đời và công việc của Erasmus để lại nhiều nguyên tắc quý giá cho chúng ta:
1. Trân Quý và Tìm Hiểu Kinh Thánh Tận Gốc: Erasmus đã dồn cả đời để phục hồi văn bản Kinh Thánh chính xác nhất có thể. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi không chỉ đọc Kinh Thánh cách hời hợt, mà phải “làm hết sức mình để trình bày mình cho Đức Chúa Trời được ưng ý, như một tay làm công không hổ thẹn, dạy đạo chân thật một cách thẳng thắn.” (2 Ti-mô-thê 2:15, Bản Truyền Thống: “chính mình làm cho đáng đẹp lòng Đức Chúa Trời”). Điều này đòi hỏi sự nghiên cứu, suy ngẫm, và nếu có thể, tìm hiểu bối cảnh, ngôn ngữ gốc thông qua các công cụ hiện có.
2. Khao Khát Mọi Người Được Nghe Lời Chúa: Tầm nhìn của Erasmus về người nông dân, thợ dệt đọc Kinh Thánh nhắc nhở chúng ta về sứ mạng phổ biến Lời Chúa. Chúa Giê-xu truyền lệnh: “Hãy đi khắp thế gian, giảng Tin Lành cho mọi người.” (Mác 16:15). Chúng ta có thể ứng dụng bằng cách chia sẻ Lời Chúa, hỗ trợ công việc dịch thuật Kinh Thánh, và tạo điều kiện để mọi người, bất kể trình độ, đều có thể hiểu và áp dụng Lời Chúa vào đời sống.
3. Can Đảm Chất Vấn Truyền Thống Bằng Lời Chúa: Erasmus dùng ngòi bút châm biếm và học thuật để vạch trần những sai lệch. Chúng ta được kêu gọi có tinh thần như người Bê-rê: “sẵn lòng chịu lấy lời, ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng.” (Công vụ 17:11). Mọi truyền thống, giáo lý, lời dạy đều phải được đem ra “soi” dưới ánh sáng của Kinh Thánh, là tiêu chuẩn tối cao.
4. Tập Trung Vào “Triết Lý Của Đấng Christ” – Một Đời Sống Đạo Đức Nội Tâm: Erasmus nhấn mạnh sự bắt chước Chúa Giê-xu. Đây chính là tâm điểm của sự nên thánh: “Hãy có một lòng yêu thương anh em cách tha thiết; vì sự yêu thương che đậy vô số tội lỗi.” (1 Phi-e-rơ 4:8). Đức tin chân chính không dừng lại ở kiến thức hay nghi lễ, mà phải biến đổi tấm lòng và thể hiện qua tình yêu thương, sự khiêm nhường và phục vụ.
Desiderius Erasmus có thể không phải là một nhà thần học có hệ thống như Calvin, hay một nhà cải cách triệt để như Luther. Ông là một học giả, một nhà nhân văn, và trên hết, là một người khao khát Lời Chúa thuần khiết. Ông đã dùng tài năng học thuật của mình như một món quà dâng lên cho Đức Chúa Trời, để đặt nền móng văn bản cho Cuộc Cải Chánh vĩ đại. Công trình Textus Receptus của ông đã trở thành nền tảng cho việc truyền bá Phúc Âm khắp thế giới trong 500 năm qua, bao gồm việc mang Kinh Thánh đến với dân tộc Việt Nam chúng ta.
Ước gì mỗi chúng ta, học từ gương của Erasmus, luôn biết trân trọng Lời Chúa như báu vật tối cao, nghiên cứu Lời Chúa cách cần mẫn và trung thực, và sống theo Lời Chúa với một tấm lòng ăn năn, yêu thương và khao khát làm vinh hiển Danh Chúa. Dù có những tranh luận và giới hạn, ông đã làm trọn phần việc Chúa giao cho mình trong thế hệ của ông. “Vậy, hỡi anh em yêu dấu, hãy vững vàng, chớ rúng động, hãy làm công việc Chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong Chúa chẳng phải là vô ích đâu.” (1 Cô-rinh-tô 15:58).