Tại sao Nữ hoàng Mary I của Anh được gọi là Mary Khát Máu?

03 December, 2025
19 phút đọc
3,726 từ
Chia sẻ:

Tại sao Nữ hoàng Mary I của Anh được gọi là Mary Khát Máu?

Trong lịch sử nước Anh, có một vị nữ hoàng để lại dấu ấn đáng buồn qua biệt danh “Mary Khát Máu” (Bloody Mary). Bà chính là Mary I (1516–1558), con gái của Vua Henry VIII và Hoàng hậu Catherine xứ Aragon. Triều đại ngắn ngủi của bà (1553–1558) được đánh dấu bởi nỗ lực khôi phục Công giáo La Mã và đàn áp tàn bạo những người theo đạo Tin lành. Bài viết này sẽ khám phá lý do đằng sau biệt danh ấy, bối cảnh lịch sử, góc nhìn Kinh Thánh về sự bức hại tôn giáo, và những bài học thực tiễn cho Cơ Đốc nhân ngày nay.

Bối cảnh lịch sử của triều đại Mary I

Để hiểu tại sao Mary I lại hành động như vậy, chúng ta cần quay lại thời kỳ Cải cách Tin lành tại Anh. Vua Henry VIII, vì muốn ly dị Catherine xứ Aragon để cưới Anne Boleyn, đã tách Giáo hội Anh khỏi quyền Giáo hoàng vào năm 1534 và tự xưng là người đứng đầu Giáo hội Anh. Mặc dù Henry VIII không hoàn toàn từ bỏ nhiều giáo lý Công giáo, nhưng ông đã mở đường cho những thay đổi thần học dưới thời con trai ông, Edward VI (trị vì 1547–1553). Thời Edward, Anh trở nên tin lành hơn với việc thông qua Sách Cầu nguyện Chung (Book of Common Prayer), bãi bỏ thánh lễ bằng tiếng Latinh, và xóa bỏ nhiều nghi lễ Công giáo.

Mary, con gái đầu của Henry VIII, là một tín đồ Công giáo sùng đạo. Bà luôn coi cuộc hôn nhân của cha mẹ mình là hợp pháp và xem Giáo hoàng là thẩm quyền tối cao. Sau khi Edward VI qua đời, Mary đã vượt qua cuộc tranh giành quyền lực ngắn ngủi với Lady Jane Grey để lên ngôi vào tháng 7 năm 1553. Ngay khi nắm quyền, bà bắt tay vào việc khôi phục Công giáo. Bà bãi bỏ các đạo luật tin lành của Edward, tái lập quyền lực của Giáo hoàng, và kết hôn với Vua Philip II của Tây Ban Nha – một quốc gia Công giáo nhiệt thành.

Tuy nhiên, sự phản kháng từ những người tin lành ngày càng mạnh mẽ. Để dập tắt mọi chống đối và đưa Anh trở lại với Công giáo, Mary đã sử dụng một biện pháp cực đoan: xử tử những người bị coi là “dị giáo”.

Cuộc bách hại những người Tin lành

Từ năm 1555 đến khi bà qua đời năm 1558, Mary I đã cho thiêu sống khoảng 280–300 người theo đạo Tin lành. Các vụ hành quyết diễn ra công khai, nhằm răn đe dân chúng. Nạn nhân bao gồm cả giới lãnh đạo tôn giáo lẫn giáo dân bình thường. Một số vị tử đạo nổi tiếng nhất là:

  • Thomas Cranmer – Tổng Giám mục Canterbury, người soạn thảo Sách Cầu nguyện Chung và từng là cố vấn thân cận của Henry VIII.
  • Nicholas Ridley – Giám mục London.
  • Hugh Latimer – Giám mục Worcester.
  • John Hooper – Giám mục Gloucester.
  • Hàng trăm người khác, gồm thợ thủ công, nông dân, thương nhân, thậm chí cả phụ nữ và thanh thiếu niên.

Những vụ thiêu sống này được thực hiện dưới sự bảo hộ của các đạo luật về dị giáo vốn đã được phục hồi. Các phiên tòa dị giáo thường diễn ra nhanh chóng, và hình phạt là thiêu sống, một phương thức được cho là để “thanh tẩy” linh hồn khỏi tà thuyết. Tuy nhiên, thay vì gây sợ hãi và khiến mọi người quay trở lại với Công giáo, sự tàn bạo này lại khơi dậy lòng căm phẫn trong dân chúng và củng cố tinh thần của những người Tin lành. Nhiều nhân chứng đã ghi lại lời nói can đảm của các vị tử đạo, chẳng hạn như lời của Giám mục Latimer trước khi chết: “Hỡi Ridley, hãy vững lòng và làm người đàn ông! Nhờ ân điển Chúa, chúng ta sẽ thắp lên ngọn nến ở Anh quốc mà, tôi tin rằng, sẽ không bao giờ tắt”.

Nguồn gốc biệt danh “Mary Khát Máu”

Biệt danh “Bloody Mary” (Mary Khát Máu) không xuất hiện ngay trong thời Mary trị vì. Nó bắt đầu được sử dụng rộng rãi sau khi John Foxe, một sử gia tin lành, xuất bản tác phẩm Actes and Monuments (thường gọi là Foxe’s Book of Martyrs) vào năm 1563, dưới triều Elizabeth I. Cuốn sách mô tả chi tiết và sống động những cuộc hành hình các tín đồ Tin lành dưới thời Mary. Hình ảnh một nữ hoàng tàn nhẫn, đẫm máu đã in sâu vào tâm trí người dân Anh và trở thành biểu tượng của sự đàn áp tôn giáo. Từ đó, Mary I được gọi là “Bloody Mary” và tên gọi này tồn tại suốt nhiều thế kỷ sau.

Mặc dù một số sử gia hiện đại cho rằng Mary I bị phóng đại hoặc so sánh với các nhà cai trị khác cùng thời (cả Công giáo lẫn Tin lành) cũng dùng bạo lực tôn giáo, nhưng không thể phủ nhận rằng triều đại của bà đã để lại một vết sẹo sâu trong lịch sử nước Anh và lịch sử Hội Thánh.

Góc nhìn Kinh Thánh về cuộc bách hại và sự tử đạo

Là Cơ Đốc nhân, chúng ta cần suy ngẫm về những sự kiện như thế dưới ánh sáng của Lời Chúa. Kinh Thánh nói gì về sự bức hại, về việc làm chứng cho đức tin, và về thái độ của chúng ta đối với những người khác biệt tín ngưỡng?

1. Sự bắt bớ – điều Chúa Giê-xu đã báo trước

Chúa Giê-xu cảnh báo các môn đồ rằng họ sẽ bị bắt bớ vì danh Ngài: “Nếu họ đã bắt bớ ta, ắt sẽ bắt bớ các ngươi” (Giăng 15:20). Ngài cũng phán: “Phước cho những kẻ chịu bắt bớ vì sự công bình, vì nước thiên đàng là của họ!” (Ma-thi-ơ 5:10). Những tín hữu bị thiêu sống dưới thời Mary I đã trung thành với lẽ thật của Phúc Âm mà họ hiểu biết; họ chịu khổ vì danh Chúa và được hứa phước lành.

2. Gương của các thánh đồ tử đạo trong Kinh Thánh

Sách Công vụ ghi lại việc Ê-tiên, người chết vì làm chứng cho Chúa Giê-xu, bị ném đá đến chết (Công vụ 7:54-60). Ông đã tha thứ cho những kẻ giết mình, phản chiếu tinh thần của Chúa Giê-xu trên thập tự giá. Sự tử đạo của Ê-tiên trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ Cơ Đốc nhân sau này.

3. Cảnh báo về việc làm đổ máu người vô tội

Châm ngôn 6:16-17 liệt kê những điều Đức Giê-hô-va ghét, trong đó có “tay làm đổ huyết vô tội”. Dù với động cơ nào, việc giết hại những người không đồng quan điểm tôn giáo là điều gớm ghiếc trước mặt Chúa. Ngay cả khi Mary I tin rằng mình đang bảo vệ đức tin chân chính, hành động của bà đã vi phạm nguyên tắc yêu thương và tôn trọng sự sống con người.

4. Nhiệt thành không đúng đắn và sự ăn năn của Phao-lô

Trước khi trở thành sứ đồ Phao-lô, Sau-lơ là một người Pha-ri-si nhiệt thành, “hàm hơi đe dọa giết môn đồ Chúa” (Công vụ 9:1). Ông tưởng rằng mình đang phụng sự Đức Chúa Trời khi bắt bớ Hội Thánh, nhưng sau đó nhận ra mình đã lầm. Sau khi gặp Chúa Giê-xu, ông trở thành người rao truyền ân điển và yêu thương. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng nhiệt thành tôn giáo nếu không dựa trên lẽ thật và tình yêu thương thì có thể dẫn đến bạo lực và tội lỗi.

5. Vũ khí thuộc linh, không thuộc về xác thịt

Sứ đồ Phao-lô viết: “Vì những khí giới của chúng ta đánh giặc không phải là thuộc về xác thịt đâu, bèn là bởi quyền năng của Đức Chúa Trời, có sức mạnh để đạp đổ các đồn lũy” (2 Cô-rinh-tô 10:4). Nước Đức Chúa Trời không thể được mở rộng bằng gươm giáo hay lửa thiêu, nhưng bằng quyền năng của Đức Thánh Linh, qua lời chứng và đời sống yêu thương.

6. Tôn trọng lương tâm và tự do tôn giáo

Rô-ma 14 dạy chúng ta phải tiếp nhận người yếu đuối trong đức tin và không xét đoán nhau về những vấn đề thứ yếu. Câu 5 nói: “Người nầy tưởng ngày nầy hơn ngày khác, kẻ kia tưởng mọi ngày đều bằng nhau; ai nấy hãy vững chắc ở trong ý mình”. Tự do lương tâm là nguyên tắc Kinh Thánh; chúng ta không được dùng vũ lực để ép buộc niềm tin.

Nhìn lại triều đại Mary I, chúng ta thấy một sự tương phản rõ rệt giữa tinh thần của Phúc Âm và hành động bức hại. Tuy nhiên, từ sự kiện đau thương đó, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học quý báu cho cuộc sống Cơ Đốc ngày nay.

Bài học thực tiễn cho Cơ Đốc nhân ngày nay

1. Đứng vững trong đức tin khi đối diện với chống đối

Dù chúng ta có thể không phải đối mặt với sự bức hại cực đoan như thiêu sống, nhưng vẫn thường xuyên gặp thử thách: bị chế giễu, bị cô lập, bị phân biệt đối xử vì niềm tin. Ê-phê-sô 6:10-18 kêu gọi chúng ta trang bị toàn bộ khí giới của Đức Chúa Trời: thắt lưng chân lý, áo giáp công bình, giày sự sẵn sàng của Tin Lành, khiên thuẫn đức tin, mão cứu rỗi và gươm của Đức Thánh Linh là Lời Đức Chúa Trời. Sự cầu nguyện liên tục cũng là vũ khí mạnh mẽ.

2. Yêu thương và cầu nguyện cho những người bức hại

Chúa Giê-xu dạy: “Hãy yêu kẻ thù nghịch, và cầu nguyện cho kẻ bắt bớ các ngươi” (Ma-thi-ơ 5:44). Điều này thật khó, nhưng là mệnh lệnh rõ ràng. Chúng ta có thể cầu nguyện cho những người chống đối đức tin, mong họ được mở mắt nhận biết chân lý, cũng như chúng ta được thêm lòng yêu thương và kiên nhẫn.

3. Truyền bá Phúc Âm bằng tình yêu và lời nói, không bằng ép buộc

Đức tin đến bởi sự nghe, và sự nghe đến bởi Lời của Đức Chúa Trời (Rô-ma 10:17). Chúng ta được gọi để làm chứng về Chúa Giê-xu bằng lời nói và hành động yêu thương, chứ không dùng vũ lực hay áp lực xã hội. Khi chúng ta sống theo các phẩm chất của trái Thánh Linh – yêu thương, vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhân từ, hiền lành, trung tín, tiết độ (Ga-la-ti 5:22-23) – người khác sẽ thấy sự khác biệt và tìm đến Chúa.

4. Tôn trọng quyền tự do tôn giáo và lương tâm

Trong xã hội đa nguyên ngày nay, chúng ta cần biết tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng của người khác. Điều này không có nghĩa là chúng ta bỏ qua sứ mạng truyền giáo, nhưng chúng ta không được phép cưỡng bức hay khinh miệt những người khác biệt. Mỗi người phải tự xét lấy mình (Rô-ma 14:5) và chịu trách nhiệm trước mặt Chúa.

5. Nhớ đến gương các thánh đồ tử đạo

Hê-bơ-rơ 12:1 nhắc nhở: “Vì chúng ta được nhiều người chứng kiến vây quanh như đám mây rất lớn, ... hãy kiên trì chạy theo cuộc đua đã bày ra cho chúng ta”. Những anh hùng đức tin như những người bị thiêu sống dưới thời Mary I là một phần của đám mây nhân chứng ấy. Sự trung tín của họ thúc giục chúng ta tiếp tục chạy với lòng kiên nhẫn.

6. Cầu xin sự khôn ngoan để phân biệt nhiệt thành thánh và nhiệt thành xác thịt

Gia-cơ 3:17 mô tả sự khôn ngoan từ trên: “trước hết là thanh sạch, sau là hòa thuận, tiết độ, nhu mì, đầy dẫy lòng thương xót và bông trái lành, không có sự hai lòng và giả hình”. Nhiệt thành của chúng ta phải luôn đi kèm với tình yêu thương và sự hiểu biết, không được dẫn đến chia rẽ hay bạo lực.

Kết luận

Triều đại của Nữ hoàng Mary I đã đi vào lịch sử với biệt danh “Mary Khát Máu” vì những cuộc hành hình tàn bạo nhắm vào người Tin lành. Mặc dù bà hành động với mục đích phục hồi đức tin mà bà tin là chân chính, phương cách bà sử dụng đã đi ngược lại tinh thần yêu thương và tự do của Phúc Âm. Từ sự kiện này, chúng ta có cơ hội suy ngẫm về giá trị của đức tin cá nhân, sự can đảm của các vị tử đạo, và trách nhiệm của mỗi Cơ Đốc nhân trong việc bảo vệ và sống đạo.

Hãy nhớ rằng, như Tertullian – một giáo phụ Hội Thánh đầu tiên – đã nói: “Máu của các thánh đồ tử đạo là hạt giống của Hội Thánh”. Sự hy sinh của họ không vô ích; trái lại, nó đã góp phần làm cho Hội Thánh mạnh mẽ hơn. Ngày nay, chúng ta được kêu gọi sống một đời sống đức tin mạnh mẽ, yêu thương và khiêm nhường, luôn sẵn sàng làm chứng cho Chúa Giê-xu Christ trong mọi hoàn cảnh.

Nguyện Chúa ban cho chúng ta sự khôn ngoan và can đảm để học từ lịch sử, tránh những sai lầm của quá khứ, và bước đi theo ý muốn Ngài.

Quay Lại Bài Viết