Tiến sĩ Martin Luther King, Jr.
Trong dòng chảy lịch sử nhân loại, Đức Chúa Trời thường dấy lên những tiên tri và công cụ đặc biệt của Ngài trong những thời điểm then chốt. Tiến sĩ Martin Luther King, Jr. (1929-1968) không chỉ là một nhà lãnh đạo dân quyền người Mỹ, mà trước hết và quan trọng nhất, ông là một Mục sư, một người rao giảng Phúc Âm, và một người môn đệ của Chúa Cứu Thế Giê-xu, người đã để cho các nguyên tắc Kinh Thánh dẫn dắt cuộc đấu tranh cho công lý và phẩm giá con người. Bài viết này sẽ khám phá cuộc đời, sứ mệnh, và di sản của ông qua lăng kính thần học Tin Lành, làm sáng tỏ nền tảng Kinh Thánh đã định hình triết lý và hành động của ông.
Martin Luther King, Jr. xuất thân từ một gia đình có truyền thống mục vụ lâu đời. Ông được thụ phong Mục sư tại Nhà thờ Báp-tít Ebenezer ở Atlanta. Điều quan trọng cần hiểu rằng, danh hiệu "Mục sư" (Pastor) của ông không phải là một chức danh xã hội, mà là một chức vụ thuộc linh được Chúa kêu gọi. Chữ Hy Lạp cho "người chăn" là poimēn (ποιμήν), cũng là từ dùng cho "Mục sư" trong Ê-phê-sô 4:11: "Ấy chính Ngài đã cho người nầy làm sứ đồ, kẻ kia làm tiên tri, người khác làm thầy giảng Tin lành, kẻ khác nữa làm mục sư và giáo sư". King sống trọn chức vụ này, chăn dắt bầy chiên không chỉ trong nhà thờ mà còn trong xã hội rộng lớn hơn, dẫn dắt họ từ chỗ bị áp bức đến chỗ tự do, từ hận thù đến tình yêu thương.
Giọng văn và sức mạnh trong các bài diễn văn của ông bắt nguồn trực tiếp từ truyền thống giảng luận của người Mỹ gốc Phi trong nhà thờ Báp-tít – một truyền thống giàu hình ảnh, nhịp điệu, và sự ám chỉ Kinh Thánh sâu sắc. Khi ông hô vang "Tôi có một giấc mơ", ông đang mô tả một khải tượng về Vương Quốc Đức Chúa Trời, nơi mà lời tiên tri trong Ê-sai 11:6 và Mi-chê 4:3-4 được ứng nghiệm: "Muông sói sẽ ở với chiên con, beo nằm với dê con... chẳng có làm hại hay giết chết trong cả núi thánh ta" (Ê-sai 11:6). Giấc mơ của ông mang tính tiên tri, chỉ ra sự hòa giải mà Đấng Christ đã hoàn thành trên thập tự giá: "Vì Ngài là sự hòa hiệp của chúng ta; Ngài đã hiệp cả hai lại làm một, phá đổ bức tường ngăn cách" (Ê-phê-sô 2:14). Bức tường phân biệt chủng tộc là một sự xúc phạm đến thập tự giá của Đấng Christ, nơi phá đổ mọi hàng rào ngăn cách.
Điểm nổi bật nhất trong phương pháp đấu tranh của King là nguyên tắc bất bạo động (nonviolence). Nhiều người hiểu lầm đây là một chiến lược chính trị thuần túy, nhưng thực chất, nó là một sự ứng dụng trực tiếp và sống động của giáo lý Kinh Thánh. Nền tảng của nó nằm trong Bài Giảng Trên Núi, đặc biệt là Ma-thi-ơ 5:38-48:
"Các ngươi có nghe lời phán rằng: Hãy mắt đền mắt, răng đền răng. Song ta nói cùng các ngươi, đừng chống cự kẻ dữ. Trái lại, nếu ai vả má bên hữu ngươi, hãy đưa má bên kia cho họ luôn... Các ngươi có nghe lời phán rằng: Hãy yêu người lân cận, và hãy ghét kẻ thù nghịch. Song ta nói cùng các ngươi: Hãy yêu kẻ thù nghịch, và cầu nguyện cho kẻ bắt bớ các ngươi" (Ma-thi-ơ 5:38-39, 43-44).
Từ Hy Lạp được dùng cho "yêu" ở đây là agapaō (ἀγαπάω), chỉ về tình yêu thương có chủ ý, vị tha, mang tính quyết định, không dựa trên cảm xúc mà dựa trên bản chất của Đức Chúa Trời (vì "Đức Chúa Trời là sự yêu thương" - 1 Giăng 4:8). King tin rằng tình yêu agapē này có sức mạnh biến đổi và cải hóa ngay cả kẻ thù. Ông không kêu gọi thụ động, mà là chủ động đối kháng bằng tình yêu thương, biến sự đau khổ thành một chứng cớ mạnh mẽ, giống như Chúa Giê-xu đã làm: "Ngài bị rủa mà chẳng rủa lại, chịu nạn mà không hề ngăm dọa, nhưng cứ phó mình cho Đấng xử đoán công bình" (1 Phi-e-rơ 2:23).
Hành động ngồi tại quầy ăn trưa (sit-in), tuần hành ôn hòa, và bất tuân dân sự của ông không phải là sự phá luật vì mục đích hỗn loạn, mà là sự tuân theo "luật cao hơn" – luật của Đức Chúa Trời về công lý và tình yêu thương – khi luật pháp của con người đi ngược lại luật Chúa. Điều này phản ánh tinh thần của các sứ đồ trong Công vụ 5:29: "Thưa, nên vâng lời Đức Chúa Trời hơn là vâng lời người ta".
Diễn ngữ của Martin Luther King tràn ngập những hình ảnh và ngôn ngữ từ các sách tiên tri Cựu Ước, đặc biệt là A-mốt, Ê-sai, và Mi-chê. Ông thường trích dẫn A-mốt 5:24: "Không, hãy để cho sự công bình chảy xuống như nước, và sự công chính như một dòng suối không bao giờ cạn" (bản dịch phổ biến từ tiếng Anh: "Let justice roll on like a river, righteousness like a never-failing stream!"). Từ "công bình" trong tiếng Hê-bơ-rơ là mishpat (מִשְׁפָּט), không chỉ là hình phạt cho kẻ có tội, mà còn là trạng thái xã hội đúng đắn, nơi người yếu đuối được bảo vệ và mọi người được đối xử công bằng. Từ "công chính" là tsedaqah (צְדָקָה), thường được hiểu là "sự công bình xã hội" hoặc "lối cư xử đúng đắn".
King nhìn thấy sự phân biệt chủng tộc không chỉ là một vấn đề xã hội hay chính trị, mà là một tội lỗi thuộc linh chống lại Đức Chúa Trời, Đấng đã dựng nên mọi người trong hình ảnh Ngài (Sáng-thế Ký 1:27). Việc từ chối công lý là một sự phản bội Phúc Âm. Ông kết nối sự giải phóng dân tộc khỏi áp bức với câu chuyện Xuất Ê-díp-tô, gọi phong trào dân quyền là cuộc hành trình đến "Miền Đất Hứa" của tự do. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng Đức Chúa Trời luôn đứng về phía người bị áp bức: "Chúa bênh vực quyền lợi kẻ bị hà hiếp, và ban đồ ăn cho người đói. Chúa giải phóng kẻ bị cầm tù" (Thi-thiên 146:7).
Martin Luther King hiểu rõ rằng con đường đòi hỏi sự hy sinh. Ông bị bắt hơn 20 lần, nhà ông bị ném bom, ông bị đe dọa tính mạng liên tục. Trong bài giảng cuối cùng "Tôi Đã Đến Đỉnh Núi" (I've Been to the Mountaintop), ông ám chỉ đến sự chết mà không sợ hãi, bày tỏ niềm tin vào sự sống lại: "Giống như bất kỳ ai khác, tôi muốn sống lâu... Nhưng giờ đây tôi không bận tâm điều đó. Tôi chỉ muốn làm theo ý muốn của Đức Chúa Trời. Và Ngài đã cho phép tôi lên núi. Và tôi đã nhìn thấy. Tôi đã thấy miền đất hứa. Có thể tôi sẽ không đến đó với các bạn. Nhưng tối nay tôi muốn các bạn biết rằng, chúng ta, như một dân tộc, sẽ đến được miền đất hứa".
Ngôn ngữ này thấm nhuần thần học về thập tự giá và sự phục sinh. Ông tin rằng sự hy sinh của mình (và của nhiều người khác) sẽ không vô ích, giống như hạt lúa mì phải chết đi để kết nhiều quả (Giăng 12:24). Cái chết của ông vào ngày 4 tháng 4 năm 1968 là một lời nhắc nhở bi thương rằng thế gian thường ghét và giết những người rao giảng sự thật và tình yêu thương (Giăng 15:18-20). Tuy nhiên, giống như Chúa Giê-xu, máu của những người tử đạo trở thành "hạt giống của Hội Thánh" (the blood of the martyrs is the seed of the Church - Tertullian), cổ vũ và thúc đẩy phong trào tiến xa hơn.
Di sản của Martin Luther King không chỉ là lịch sử, mà là một bản án và lời kêu gọi cho mọi Cơ Đốc nhân:
- Đứng Về Phía Công Lý Một Cách Yêu Thương: Là con cái Chúa, chúng ta được kêu gọi "hãy ghét sự dữ, ưa sự lành, và lấy sự công bình làm căn bản trong nơi công" (A-mốt 5:15). Điều này có thể diễn ra trong trường học, nơi làm việc, cộng đồng, khi chúng ta lên tiếng bênh vực người bị đối xử bất công, nhưng luôn với tinh thần hiền lành và tôn trọng (1 Phi-e-rơ 3:15).
- Thực Hành Tình Yêu Agapē Với "Kẻ Thù": "Kẻ thù" của chúng ta có thể là người chỉ trích, hiểu lầm, hoặc đối nghịch với chúng ta. Thay vì nuôi dưỡng hận thù hoặc trả đũa, chúng ta được lệnh phải cầu nguyện cho họ và tìm cách hóa giải bằng sự thiện (Rô-ma 12:17-21).
- Sống Với Khải Tượng Về Sự Hòa Giải: Trong Đấng Christ, "không còn phân biệt chi hết... vì anh em hết thảy đều là một trong Đức Chúa Jêsus Christ" (Ga-la-ti 3:28). Hội Thánh phải là cộng đồng tiên tri, mô hình hóa sự hòa giải chủng tộc và xã hội cho thế gian thấy.
- Can Đảm và Sẵn Sàng Chịu Khổ Vì Lẽ Phải: Theo Chúa có thể dẫn đến sự chống đối. Chúng ta cần có dũng khí để sống theo các giá trị của Nước Trời, ngay cả khi điều đó khiến chúng ta bị thiệt thòi, chế giễu, hoặc loại trừ (2 Ti-mô-thê 3:12).
- Gắn Bó Rao Giảng Phúc Âm Với Công Bình Xã Hội: Phúc Âm trọn vẹn không chỉ là cứu rỗi linh hồn cá nhân (rất quan trọng!), mà còn mang đến sự phục hồi và công lý trong các mối quan hệ con người. Chúng ta rao giảng về thập tự giá, nơi hòa giải con người với Đức Chúa Trời và với nhau.
Tiến sĩ Martin Luther King, Jr. là một tấm gương phức tạn và đầy cảm hứng về việc một người môn đệ của Chúa Giê-xu có thể can đảm đứng trong khoảng trống giữa hiện thực tội lỗi của thế gian và lý tưởng vinh quang của Vương Quốc Đức Chúa Trời. Ông không hoàn hảo – và ông sẽ là người đầu tiên thừa nhận điều đó – nhưng ông đã để cho Lời Chúa uốn nắn lương tâm và dẫn dắt hành động của mình. Cuộc đời ông là một bài giảng sống động về sức mạnh biến đổi của tình yêu thương agapē, sự bền đỗ trong đức tin, và niềm hy vọng vững chắc vào sự chiến thắng sau cùng của công lý dưới sự cai trị của Đức Chúa Trời. Là những Cơ Đốc nhân trong thế hệ của chúng ta, chúng ta được kêu gọi tiếp tục cuộc hành trình đó, không phải bằng sức mạnh của chính mình, mà trong quyền năng của Đức Thánh Linh, luôn hướng mắt về Chúa Giê-xu, "Đấng khởi đầu và làm trọn đức tin chúng ta" (Hê-bơ-rơ 12:2).