Lòng Thương Xót Trong Kinh Thánh
Trong hành trình đức tin của Cơ Đốc nhân, có lẽ không khái niệm nào vừa an ủi sâu sắc lại vừa thách thức mạnh mẽ cho bằng lòng thương xót. Đây không đơn thuần là một cảm xúc nhất thời, mà là chính bản tính nền tảng của Đức Chúa Trời và là mệnh lệnh then chốt cho đời sống những người theo Chúa. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai phá nền tảng Kinh Thánh về lòng thương xót, từ ngữ nguyên trong tiếng Hê-bơ-rơ và Hy Lạp, cho đến sự bày tỏ trọn vẹn nơi Chúa Giê-xu Christ và áp dụng thiết thực trong đời sống hằng ngày.
Khi Môi-se cầu xin được thấy vinh quang Đức Chúa Trời, Ngài đã đi ngang qua trước mặt ông và công bố danh Ngài, trong đó lòng thương xót là yếu tố trọng tâm:
“Đức Giê-hô-va đi ngang qua trước mặt người và hô rằng: Đức Giê-hô-va! Đức Giê-hô-va! là Đức Chúa Trời nhân từ, thương xót, chậm giận, đầy dẫy ơn và thành thực” (Xuất Ê-díp-tô Ký 34:6).
Đoạn Kinh Thánh then chốt này là “tuyên ngôn” về bản tính Đức Chúa Trời. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ được dùng cho “thương xót” ở đây là “rachum” (רַחוּם), bắt nguồn từ gốc “rechem” có nghĩa là dạ con. Điều này gợi lên hình ảnh về một tình yêu thương sâu đậm, nồng ấm, mang tính chất của sự gắn bó ruột thịt và sự bảo bọc như người mẹ dành cho con mình. Lòng thương xót của Đức Chúa Trời không phải là sự thương hại từ trên cao, mà là sự đồng cảm sâu sắc, rung động từ tận cõi lòng (“bowels of compassion”).
Cùng xuất hiện trong câu này là từ “chanun” (חַנּוּן) - “nhân từ” hay “đầy ơn”. Từ này chỉ về ân điển (grace) - ơn mà Ngài ban cho kẻ không xứng đáng. Như vậy, ngay từ nền tảng Cựu Ước, lòng thương xót (rachum) và ân điển (chanun) của Đức Chúa Trời luôn song hành, tạo nên nền tảng cho mối quan hệ giao ước của Ngài với dân sự.
Một từ then chốt khác không thể bỏ qua khi nghiên cứu về lòng thương xót trong Cựu Ước là “chesed” (חֶסֶד). Từ này thường được dịch là “sự nhân từ”, “tình yêu thương thành tín”, hay “lòng thương xót”. Chesed hàm chứa ý nghĩa sâu rộng hơn cả một cảm xúc; đó là một cam kết, một giao ước tình yêu trung tín và bền vững. Khi Đức Chúa Trời bày tỏ chesed của Ngài, đó là sự trung tín của Ngài với lời hứa giao ước, ngay cả khi con người thất bại.
“Vì sự nhân từ Ngài (chesed) cao hơn các từng trời; sự chân thật Ngài đến tận mây xanh.” (Thi Thiên 108:4).
Trong sách Ô-sê, chúng ta thấy một bức tranh sống động về lòng thương xót (rachamim) này. Dù dân Y-sơ-ra-ên phạm tội thờ hình tượng, hành động như một người vợ ngoại tình, Đức Chúa Trời vẫn phán:
“Ta sẽ không hành động theo cơn nóng giận của ta... Vì ta là Đức Chúa Trời, chẳng phải là người; ta là Đấng Thánh ở giữa ngươi” (Ô-sê 11:9).
“Ta sẽ chữa chúng nó bỏ sự bội nghịch, sẽ yêu chúng nó cách thành thực” (Ô-sê 14:4).
Lòng thương xót của Đức Chúa Trời trong Cựu Ước không phủ nhận sự công bình, nhưng hoãn lại sự đoán phạt và mở ra cánh cửa cho sự ăn năn, phục hồi. Các Thi Thiên liên tục ca ngợi đặc tính này: “Đức Giê-hô-va là thiện và công bình; Vì vậy Ngài sẽ chỉ dạy cho tội nhân đi trong đường lối Ngài” (Thi Thiên 25:8). Lòng thương xót là lý do chúng ta còn tồn tại.
Khi bước sang Tân Ước, từ Hy Lạp chủ chốt cho “lòng thương xót” là “eleos” (ἔλεος). Từ này mang ý nghĩa về lòng trắc ẩn tích cực, dẫn đến hành động để giải cứu người đang trong hoàn cảnh khốn cùng. Nó không chỉ là cảm thông, mà là cảm thông dẫn đến sự can thiệp đầy quyền năng.
Chúa Giê-xu Christ chính là hiện thân trọn vẹn của lòng thương xót (eleos) của Đức Chúa Trời. Ngài không chỉ rao giảng về lòng thương xót, mà chính cuộc đời Ngài là một sự bày tỏ liên tục:
- Thương xót người bệnh tật: “Đức Chúa Jêsus động lòng thương xót, bèn giơ tay rờ người, mà phán rằng: Ta khứng, hãy sạch đi” (Mác 1:41).
- Thương xót đám đông đói khát: “Ta thương xót đoàn dân nầy” (Mác 8:2) trước khi hóa bánh ra nhiều.
- Thương xót người góa phụ mất con: “Chủ thấy người đờn bà góa ấy, động lòng thương xót mà phán rằng: Đừng khóc” (Lu-ca 7:13).
- Thương xót người tội lỗi: Câu chuyện về người đàn bà bị bắt về tội ngoại tình (Giăng 8:1-11) kết thúc với lời của Đấng duy nhất có quyền ném đã: “Ta cũng không định tội ngươi; hãy đi, đừng phạm tội nữa.”
Dụ ngôn quan trọng nhất về lòng thương xót chính là dụ ngôn người Sa-ma-ri nhân lành (Lu-ca 10:25-37). Khi được hỏi “Ai là người lân cận của tôi?”, Chúa Giê-xu kể câu chuyện về một người bị cướp đánh nhừ tử, bị bỏ mặc bên đường. Thầy tế lễ và người Lê-vi – những người của tôn giáo – đi qua. Nhưng một người Sa-ma-ri, thuộc về nhóm bị người Do Thái khinh miệt, “đi ngang qua đó, thấy người ấy, động lòng thương xót” (câu 33). Hành động của ông không dừng ở cảm xúc; ông băng bó vết thương, đưa đến quán trọ, và chi trả mọi phí tổn. Chúa Giê-xu kết luận: “Hãy đi, làm theo như vậy” (câu 37). Lòng thương xót chân chính luôn dẫn đến hành động cụ thể.
Đỉnh cao của lòng thương xót Đức Chúa Trời được bày tỏ qua thập tự giá. Sứ đồ Phao-lô tóm tắt: “Nhưng Đức Chúa Trời, là Đấng giàu lòng thương xót, vì cớ lòng yêu thương lớn của Ngài mà Ngài đã yêu chúng ta, nên đang khi chúng ta chết vì tội mình, thì Ngài làm cho chúng ta sống với Đấng Christ - ấy là nhờ ân điển mà anh em được cứu” (Ê-phê-sô 2:4-5). Tại đây, chúng ta thấy rõ: Lòng thương xót (eleos) là động lực, thập tự giá là hành động, và ân điển (charis) là phương tiện cứu rỗi.
Kinh Thánh không chỉ mô tả lòng thương xót của Đức Chúa Trời mà còn truyền lệnh rõ ràng cho chúng ta phải sống và thực hành điều đó.
“Hãy có lòng thương xót, như Cha các ngươi hay thương xót” (Lu-ca 6:36).
Đây là tiêu chuẩn: như Cha các ngươi. Lòng thương xót của chúng ta phải phản chiếu lòng thương xót của Ngài.
Trong Bài Giảng Trên Núi, Chúa Giê-xu tuyên bố: “Phước cho những kẻ hay thương xót, vì sẽ được thương xót!” (Ma-thi-ơ 5:7). Đây không phải là sự “mua bán” với Đức Chúa Trời, nhưng là một nguyên tắc thuộc linh: tấm lòng đóng kín trước nhu cầu của người khác sẽ trở nên chai cứng và không thể tiếp nhận được lòng thương xót của Chúa một cách trọn vẹn. Sứ đồ Gia-cơ cảnh báo nghiêm khắc: “Vì sự đoán xét không thương xót kẻ chẳng làm sự thương xót; nhưng sự thương xót thắng sự đoán xét” (Gia-cơ 2:13).
Thực hành lòng thương xót trong đời sống hằng ngày bao gồm:
- Tha thứ: Dụ ngôn về đầy tớ không tha thứ (Ma-thi-ơ 18:21-35) dạy rằng, đã nhận được lòng thương xót vô hạn (món nợ 10,000 ta-lâng), chúng ta phải sẵn sàng thương xót và tha thứ cho người khác (món nợ 100 đơ-ni-ê).
- Cảm thông và hành động thiết thực: Như người Sa-ma-ri nhân lành, thấy nhu cầu và dừng lại để giúp đỡ bằng khả năng của mình (Gia-cơ 2:15-16).
- Bày tỏ sự dịu dàng, nhân từ: “Vậy anh em là kẻ chọn lựa của Đức Chúa Trời... hãy mặc lấy lòng thương xót, nhân từ” (Cô-lô-se 3:12).
- Cầu thay: Chúng ta đến với ngôi ân điển “đặng được thương xót” (Hê-bơ-rơ 4:16), và cũng cầu thay cho người khác được thương xót.
Kinh Thánh vẽ nên một bức tranh xuyên suốt: Từ sáng thế đến thập tự giá, từ Cựu Ước đến Tân Ước, lòng thương xót là sợi chỉ đỏ xuyên suốt chương trình cứu chuộc của Đức Chúa Trời. Chúng ta được cứu không phải vì việc lành mình, nhưng “theo lòng Ngài thương xót” (Tít 3:5). Mỗi buổi sáng, ân điển mới của Ngài lại tươi lại (Ca Thương 3:22-23), và đó chính là lòng thương xót Ngài ngăn chúng ta khỏi bị tiêu diệt.
Là những người đã kinh nghiệm lòng thương xót vô biên nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu, chúng ta được kêu gọi trở nên “bình chứa” và “kênh dẫn” của lòng thương xót đó cho thế giới hư mất và đau khổ xung quanh. Hãy bắt đầu mỗi ngày với lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin khiến con trở nên công cụ của sự bình an và lòng thương xót Ngài.” Và hãy sống với niềm xác tìn rằng: “Sự nhân từ (chesed) Đức Giê-hô-va đời đời vững chắc” (Thi Thiên 89:2).
Bài nghiên cứu sử dụng Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925 (Bản Truyền Thống) làm nền tảng đối chiếu.