Sự Khác Biệt Giữa Giáo Hội Công Giáo và Chính Thống Giáo
Là một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, khi nhìn vào lịch sử Cơ Đốc giáo, chúng ta không thể bỏ qua sự kiện trọng đại và đáng buồn: Đại Ly Giáp năm 1054, chia cắt Giáo hội phương Tây (Công giáo La Mã) và Giáo hội phương Đông (Chính Thống giáo). Sự chia rẽ này không chỉ là vấn đề lịch sử hay chính trị, mà còn phản ánh những khác biệt sâu sắc trong cách giải thích thần học, cơ cấu giáo hội và thực hành đức tin. Bài viết này sẽ khảo sát các khác biệt chính yếu từ góc nhìn của một tín hữu Tin Lành, luôn lấy Kinh Thánh làm thẩm quyền tối cao (2 Ti-mô-thê 3:16-17) và xem Chúa Giê-xu Christ là trung tâm của sự cứu rỗi.
Cuộc ly giáo năm 1054 là đỉnh điểm của hàng thế kỷ căng thẳng tích tụ giữa Tòa Thượng Phụ Constantinople (phương Đông) và Tòa Giám Mục Rô-ma (phương Tây). Nguyên nhân sâu xa bao gồm sự khác biệt văn hóa, ngôn ngữ (Latinh so với Hy Lạp), chính trị, và đặc biệt là quan điểm về quyền tối thượng của Giám mục Rô-ma. Trong khi Giáo hội Tây phương công nhận Giáo hoàng là người kế vị Sứ đồ Phi-e-rơ và có quyền tài phán phổ quát, thì Giáo hội Đông phương chỉ xem Giám mục Rô-ma là “người đứng đầu trong sự bình đẳng” (primus inter pares) giữa các Thượng Phụ. Sự bất đồng này vi phạm nguyên tắc Kinh Thánh về Đấng Christ là Đầu của Hội Thánh duy nhất (Ê-phê-sô 5:23, Cô-lô-se 1:18). Hội Thánh thật, theo Tân Ước, là thân thể của Đấng Christ, được xây dựng trên chính Ngài là đá góc nhà (Ê-phê-sô 2:20), chứ không trên quyền lực của một cá nhân con người.
Dưới đây là những khác biệt thần học then chốt, được phân tích dưới ánh sáng của Lời Chúa.
1. Quyền Tối Thượng Của Giáo Hoàng (Papal Supremacy và Papal Infallibility):
- Công giáo La Mã: Tin rằng Giám mục Rô-ma (Giáo hoàng), với tư cách là người kế vị Sứ đồ Phi-e-rơ, có quyền tài phán tối cao, trực tiếp và phổ quát trên toàn thể Giáo hội. Công đồng Vatican I (1870) còn tuyên bố tín điều "Giáo hoàng bất khả ngộ" (Papal Infallibility) khi ngài công bố chính thức (ex cathedra) về các vấn đề đức tin và luân lý.
- Chính Thống Giáo: Bác bỏ quyền tối thượng và sự bất khả ngộ của Giáo hoàng. Họ tin vào "sự hiệp nhất trong tính đa dạng", với sự lãnh đạo tập thể của các Thượng Phụ. Giám mục Rô-ma chỉ được công nhận là Thượng Phụ phương Tây và là "người đứng đầu" trên danh nghĩa.
- Quan Điểm Kinh Thánh (Tin Lành): Kinh Thánh không hề thiết lập một chức vụ "Giáo hoàng" hay trao quyền bất khả ngộ cho bất kỳ con người nào. Trong Ma-thi-ơ 16:18, Chúa Giê-xu phán: "Trên đá nầy, ta sẽ lập Hội thánh ta". Chữ "đá" (πέτρα, petra) ở đây chỉ về lời tuyên xưng đức tin của Phi-e-rơ (câu 16: "Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống"), chứ không phải bản thân con người Phi-e-rơ (Πέτρος, Petros là tảng đá nhỏ). Đá góc nhà là chính Chúa Giê-xu (1 Phi-e-rơ 2:4-8). Hơn nữa, Phi-e-rơ không bao giờ tự nhận mình là "người đứng đầu" tối cao; trái lại, ông gọi Chúa Giê-xu là "Đá Sống" và "Chúa Cả" (1 Phi-e-rơ 2:4, 2 Phi-e-rơ 1:1). Quyền lãnh đạo tối thượng duy nhất thuộc về Đấng Christ (Ê-phê-sô 1:22).
2. Kinh Tin Kính Nicene và Câu "Chúa Thánh Thần bởi Đức Chúa Cha và Đức Chúa Con mà ra" (Filioque):
- Công giáo La Mã: Thêm cụm từ "và Đức Chúa Con" (Filioque) vào Kinh Tin Kính, thành "Chúa Thánh Thần bởi Đức Chúa Cha và Đức Chúa Con mà ra". Điều này khẳng định Chúa Thánh Thần xuất phát từ cả Cha lẫn Con (từ nguyên Hy Lạp: ἐκπορεύεσθαι, ekporeuesthai).
- Chính Thống Giáo: Kiên quyết bác bỏ sự bổ sung này, xem đó là sự tự ý sửa đổi tín điều chung của Hội đồng đại kết. Họ dạy rằng Chúa Thánh Thần "bởi Đức Chúa Cha mà ra" (xuyên qua Con).
- Quan Điểm Kinh Thánh (Tin Lành): Tranh luận này phần lớn mang tính triết học và siêu hình. Kinh Thánh tập trung vào chức vụ và bản tính của Ba Ngôi hơn là cố gắng giải thích mối quan hệ nội tại không thể dò lường được. Chúa Giê-xu phán Chúa Thánh Thần sẽ được Cha sai đến nhân danh Ngài (Giăng 14:26), và Ngài (Chúa Giê-xu) sẽ sai Đấng Yên ủi từ nơi Cha đến (Giăng 15:26). Trọng tâm của chúng ta nên là sự vâng phục và được đầy dẫy Đức Thánh Linh (Ê-phê-sô 5:18), Đấng làm chứng về Chúa Giê-xu (Giăng 15:26) và dẫn chúng ta vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13).
3. Thuyết "Tẩy Luyện" (Purgatory):
- Công giáo La Mã: Dạy về một trạng thái thanh tẩy tạm thời (Tẩy Luyện) sau khi chết cho những linh hồn đã được cứu nhưng còn mắc tội nhẹ hoặc chưa đền bù hậu quả tội lỗi. Việc cầu nguyện, làm lễ, và các việc lành của người sống có thể rút ngắn thời gian ở đó.
- Chính Thống Giáo: Không chấp nhận giáo lý Tẩy Luyện theo kiểu La Mã. Họ tin vào một trạng thái trung gian (thường gọi là "sự chờ đợi") nơi các linh hồn trải nghiệm sự vui mừng hay đau khổ trước khi phán xét cuối cùng, và lời cầu nguyện của Hội Thánh có thể giúp ích.
- Quan Điểm Kinh Thánh (Tin Lành): Đây là một trong những khác biệt lớn nhất so với đức tin Tin Lành. Kinh Thánh dạy rõ ràng rằng sự cứu rỗi là bởi ân điển, nhờ đức tin nơi công lao duy nhất và trọn vẹn của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá (Ê-phê-sô 2:8-9, Rô-ma 3:28). Người tin nhận Chúa được tức khắc xưng công bình (Rô-ma 5:1) và có sự sống đời đời (Giăng 5:24). Chúa Giê-xu đã phán với kẻ trộm trên thập tự giá: "Quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay ngươi sẽ ở với ta trong nơi Ba-ra-đi" (Lu-ca 23:43) – không hề có giai đoạn tẩy luyện nào. Hê-bơ-rơ 9:27 khẳng định: "Theo như đã định cho loài người phải chết một lần, rồi chịu phán xét". Sự phán xét đối với người tin là về việc họ xây dựng công trình mình thế nào (1 Cô-rinh-tô 3:11-15), nhưng chính họ vẫn được cứu – điều này khác biệt hoàn toàn với khái niệm đền tội trong Tẩy Luyện.
4. Các Bí Tích (Sacraments) và Thực Hành Phụng Vụ:
- Công giáo La Mã: Có 7 bí tích. Trong Thánh lễ, bánh và rượu thực sự biến đổi thành thịt và huyết của Chúa (Biến Thể - Transubstantiation). Linh mục có quyền "dâng của lễ" (Chúa Christ) trong Thánh lễ.
- Chính Thống Giáo: Cũng có 7 bí tích (gọi là "Huyền Nhiệm"). Họ tin vào sự hiện diện thực sự của Chúa trong Tiệc Thánh nhưng không giải thích bằng triết học Biến Thể, mà gọi là một "huyền nhiệm". Phụng vụ mang tính huyền bí, sử dụng tiếng địa phương hoặc cổ ngữ, với nhiều biểu tượng.
- Quan Điểm Kinh Thánh (Tin Lành): Chúng ta gìn giữ hai lễ nghi Chúa truyền: Báp-têm và Tiệc Thánh. Tiệc Thánh là sự tưởng niệm (Lu-ca 22:19, 1 Cô-rinh-tô 11:24-25) về sự chết chuộc tội của Chúa, là sự hiệp thông với thân thể Ngài (1 Cô-rinh-tô 10:16-17). Nó mang ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc, nhưng không phải là một "của lễ" được dâng lại. Hê-bơ-rơ 9:28 khẳng định Chúa Christ "đã hiến dâng chỉ một lần đặng cất tội lỗi của nhiều người", và của lễ đó là trọn vẹn, một lần đủ cả (Hê-bơ-rơ 10:10-14). Chúng ta không có "linh mục tế lễ" theo trật tự A-rôn, vì mỗi tín hữu đều là thầy tế lễ nhờ huyết Chúa Giê-xu (1 Phi-e-rơ 2:9, Khải Huyền 1:6).
Việc nghiên cứu những khác biệt này không chỉ để hiểu biết lịch sử, mà còn để củng cố đức tin cá nhân và rút ra bài học quý báu cho Hội Thánh ngày nay.
1. Giữ Vững Thẩm Quyền Tối Cao của Kinh Thánh (Sola Scriptura): Cả hai truyền thống Công giáo và Chính Thống đều xem Truyền thống (T) ngang hàng hoặc thậm chí là kênh giải thích Kinh Thánh (S). Lịch sử ly giáo cho thấy khi truyền thống, giáo lý của giáo hội, hoặc quyền lực con người được đặt ngang hàng với Lời Chúa, thì chia rẽ và sai lầm sẽ xảy ra. Là tín hữu Tin Lành, chúng ta được kêu gọi trở về với nguyên tắc Sola Scriptura – chỉ Kinh Thánh là tiêu chuẩn tối hậu cho đức tin và sự thực hành (Ma-thi-ơ 22:29, Công vụ 17:11). Mọi giáo lý, truyền thống phải được kiểm nghiệm dưới ánh sáng Lời Chúa.
2. Tập Trung vào Đấng Christ và Sự Cứu Rỗi Bởi Ân Điển Duy Nhất (Sola Gratia, Solus Christus): Các tranh luận về Tẩy Luyện nhắc nhở chúng ta về giá trị vô song của thập tự giá. Sự cứu rỗi không phải là một quá trình hợp tác giữa ân điển và việc làm của con người, càng không có chỗ cho sự đền bù sau khi chết. Đó là món quà trọn vẹn từ Đức Chúa Trời qua Chúa Giê-xu (Rô-ma 6:23). Mỗi ngày, chúng ta sống trong sự an nghỉ của ân điển này, không còn bị kết tội (Rô-ma 8:1), và dâng đời sống lên Chúa trong sự biết ơn, thờ phượng, và phục vụ.
3. Nuôi Dưỡng Sự Hiệp Một Thật trong Thân Thể Đấng Christ: Sự chia rẽ Đông-Tây là một vết thương lớn cho danh Chúa. Chúa Giê-xu cầu nguyện cho sự hiệp nhất của những người tin Ngài (Giăng 17:20-21). Sự hiệp nhất thật không phải là thống nhất dưới một tổ chức hay một con người, mà là hiệp nhất trong Đức Thánh Linh, trong chân lý của Phúc Âm, và trong tình yêu thương (Ê-phê-sô 4:3-6, Phi-líp 1:27). Chúng ta được kêu gọi gìn giữ "sự hiệp một của Thánh Linh" bằng cách khiêm nhường, mềm mại, nhịn nhục và chịu đựng nhau trong tình yêu thương (Ê-phê-sô 4:2-3).
4. Sống Với Tư Cách Là "Chủng Tộc Được Lựa Chọn, Chức Tế Lễ Nhà Vua": Sự nhấn mạnh về chức tế lễ trung gian đặc biệt trong Công giáo và Chính Thống giáo nhắc chúng ta về đặc ân lớn lao của mỗi tín hữu. Chúng ta không cần một tầng lớp trung gian nào ngoài Đấng Christ (1 Ti-mô-thê 2:5) để đến với Đức Chúa Trời. Mỗi chúng ta đều có thể trực tiếp đến gần ngôi ân điển (Hê-bơ-rơ 4:16), và có trách nhiệm cầu thay, làm chứng, và dâng lên những của lễ thuộc linh đẹp lòng Đức Chúa Trời (1 Phi-e-rơ 2:5, 9).
Nhìn lại lịch sử 10 thế kỷ chia rẽ giữa Công giáo và Chính Thống giáo, chúng ta không khỏi xót xa. Tuy nhiên, từ trong những khác biệt đó, ánh sáng của Phúc Âm thuần túy – Phúc Âm của ân điển, đức tin, và sự cứu rỗi trọn vẹn trong Chúa Giê-xu Christ – càng trở nên rõ ràng và quý giá hơn. Là những người tin theo Lời Chúa, chúng ta được cảnh tỉnh để không đặt niềm tin vào truyền thống loài người, cơ chế giáo hội phức tạp, hay nỗ lực tự cứu của bản thân. Thay vào đó, chúng ta bám chặt lấy Đấng Christ, Đá Sống, và Lời Hằng Sống của Ngài.
Ước mong rằng bài học từ quá khứ sẽ thúc giục chúng ta sốt sắng hơn trong việc gìn giữ sự hiệp một của đức tin, xây dựng Hội Thánh – thân thể Chúa – trên nền tảng duy nhất là các Sứ Đồ và Tiên Tri, mà chính Đức Chúa Giê-xu Christ là đá góc nhà (Ê-phê-sô 2:20). Hãy để đời sống chúng ta luôn quy về Ngài, rao giảng về Ngài, và trông đợi ngày mọi đầu gối trên trời, dưới đất, bên dưới đất đều quỳ xuống, và mọi lưỡi đều xưng Giê-xu Christ là Chúa (Phi-líp 2:10-11).