Tiếng Lạ là Dấu Hiệu cho Người Chưa Tin (1 Cô-rinh-tô 14:22)
Trong hành trình tìm hiểu các ân tứ của Đức Thánh Linh, không có đề tài nào gây nhiều thảo luận và đôi khi hiểu lầm như ân tứ nói tiếng lạ. Đặc biệt, câu Kinh Thánh 1 Cô-rinh-tô 14:22 dường như đưa ra một tuyên bố gây tò mò: “Ấy vậy, tiếng lạ là để làm dấu hiệu, chẳng phải cho người tin, mà cho người chẳng tin” (Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Lời tuyên bố này dường như mâu thuẫn với trải nghiệm của nhiều tín hữu, là những người nhận thấy ân tứ này đem lại sự gây dựng và thông công trong đức tin cá nhân và cộng đồng. Vậy, Sứ đồ Phao-lô muốn dạy điều gì? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát bối cảnh, phân tích ngôn ngữ gốc, và làm sáng tỏ ý nghĩa thần học then chốt của câu Kinh Thánh quan trọng này.
Để hiểu đúng bất kỳ câu Kinh Thánh nào, trước hết phải đặt nó vào bối cảnh trực tiếp và mục đích của tác giả. Thư tín 1 Cô-rinh-tô được viết cho một Hội thánh non trẻ nhưng đầy sức sống, cũng như lắm vấn đề, tại thành phố cảng đa văn hóa Cô-rinh-tô. Hội thánh này đang vật lộn với sự chia rẽ, đạo đức suy đồi, và sự lạm dụng các ân tứ thuộc linh, đặc biệt là ân tứ nói tiếng lạ (glossolalia).
Trong các chương 12-14, Phao-lô tập trung giải quyết vấn đề về việc sử dụng các ân tứ, nhất là tiếng lạ và tiên tri. Ông nhấn mạnh nguyên tắc tối thượng: “Mọi sự đều nên làm cho gây dựng” (1 Cô-rinh-tô 14:26). Tại Cô-rinh-tô, một số tín hữu đã đề cao ân tứ tiếng lạ như một dấu hiệu tối thượng của sự đầy dẫy Đức Thánh Linh, dẫn đến tình trạng hỗn loạn trong các buổi nhóm, nơi nhiều người cùng nói tiếng lạ mà không có người thông giải, khiến người ngoài và tân tín hữu hoang mang, không được gây dựng (1 Cô-rinh-tô 14:23). Phao-lô không bài trừ tiếng lạ (ông còn cảm tạ Chúa vì nói tiếng lạ nhiều hơn tất cả, 1 Cô-rinh-tô 14:18), nhưng ông kiên quyết sắp xếp lại trật tự và ưu tiên: tiên tri (tức là nói lời Chúa cách rõ ràng, dễ hiểu để khuyên bảo, an ủi, gây dựng) được ưu tiên hơn tiếng lạ trong buổi nhóm công cộng, vì mục đích gây dựng cả Hội thánh.
Chúng ta hãy đọc nguyên văn đoạn then chốt:
“Hỡi anh em, về phần các tiên tri, lời nói ra hai hoặc ba người phải nói, còn các kẻ khác thì suy xét. Nhưng, nếu có kẻ khác ngồi đó, được lời tỏ ra, thì người đầu phải nín lặng. Vì anh em đều có thể lần lượt nói tiên tri, hầu cho ai nấy đều được dạy bảo, ai nấy đều được khuyên lơn. Tâm thần của các đấng tiên tri suy phục các đấng tiên tri. Vì Đức Chúa Trời chẳng phải là Chúa của sự loạn lạc, bèn là của sự hòa bình.
(1 Cô-rinh-tô 14:29-25).
Tại trong các Hội thánh của các thánh đồ mọi sự phải làm theo lễ phép.
Ấy vậy, tiếng lạ là để làm dấu hiệu, chẳng phải cho người tin, mà cho người chẳng tin; còn lời tiên tri chẳng phải cho người chẳng tin, bèn là cho người tin. Vậy nếu cả Hội thánh nhóm lại một nơi, mà ai nấy đều nói tiếng lạ, rủi có kẻ tầm thường hoặc người chẳng tin vào, thì họ chẳng nói rằng anh em đều cuồng hay sao? Nhưng nếu ai nấy đều nói tiên tri, mà có người chẳng tin hoặc kẻ tầm thường vào, thì họ sẽ bị mọi người bắt phục, bị mọi người xét đoán; những sự kín giấu trong lòng họ sẽ bị lộ ra; họ liền sấp mặt xuống, thờ lạy Đức Chúa Trời, và nói rằng: Thật có Đức Chúa Trời ở giữa anh em.”
Điều quan trọng là phải nhận thấy câu 22 (“tiếng lạ là để làm dấu hiệu...”) không đứng một mình. Nó là câu chuyển tiếp dẫn vào một minh họa thực tế ở các câu 23-25. Phao-lô đang lập luận từ một nguyên lý tổng quát (câu 22) đến một ứng dụng cụ thể trong buổi nhóm Hội thánh. Hãy phân tích từ khóa:
- “Tiếng lạ” (γλώσσαις/glōssais): Từ Hy Lạp này có thể chỉ ngôn ngữ loài người chưa biết (xem Công vụ 2:4-11) hoặc thứ ngôn ngữ thiêng liêng, thiên thượng (1 Cô-rinh-tô 13:1). Trong ngữ cảnh Cô-rinh-tô, nó là lời cầu nguyện, ngợi khen Chúa bằng một thứ tiếng mà tâm trí người nói không hiểu (1 Cô-rinh-tô 14:2, 14).
- “Dấu hiệu” (σημεῖόν/sēmeion): Từ này trong Tân Ước thường mang nghĩa một dấu lạ, một điềm chỉ, một bằng chứng. Nó không tự động mang nghĩa tích cực. Trong Mác 16:17, nó là dấu hiệu đi theo người tin. Nhưng trong Lu-ca 2:34, Chúa Giê-xu cũng được gọi là “dấu hiệu bị người chống trả”. Vậy, “dấu hiệu” ở đây phải được hiểu theo chức năng và đối tượng của nó.
- “Cho người chẳng tin” (ἀπίστοις/apistois): Chỉ những người ngoài, chưa tiếp nhận đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ.
Vậy, làm thế nào tiếng lạ lại là một “dấu hiệu” cho người chưa tin? Câu trả lời nằm ở hai câu tiếp theo (23-25). Phao-lô vẽ ra hai bức tranh tương phản:
- Cảnh 1 (câu 23): Cả Hội thánh nói tiếng lạ cùng lúc, không có sự thông giải. Kết quả? Người ngoài (người chưa tin hoặc người tầm thường, thiếu hiểu biết) sẽ kết luận: “Anh em đều cuồng!” Ở đây, tiếng lạ trở thành một dấu hiệu tiêu cực, một dấu hiệu của sự hỗn loạn và điên cuồng, xác nhận sự nghi ngờ hoặc thiếu hiểu biết của người ngoài. Nó không dẫn họ đến đức tin, mà đẩy họ ra xa.
- Cảnh 2 (câu 24-25): Cả Hội thánh nói tiên tri (lời Chúa rõ ràng, dễ hiểu). Kết quả? Người ngoài bị “bắt phục”, “xét đoán”, lòng họ được phơi bày, và họ tuyên xưng: “Thật có Đức Chúa Trời ở giữa anh em!” Ở đây, lời tiên tri trở thành dấu hiệu tích cực, dẫn đến sự thờ phượng và sự xưng nhận đức tin.
Để củng cố lập luận, Phao-lô đã ngầm viện dẫn đến Cựu Ước. Trong 1 Cô-rinh-tô 14:21, ông viết: “Trong luật pháp có chép: Chúa phán: Ta sẽ nhờ những người nói tiếng lạ và môi miệng người ngoại quốc mà phán cùng dân nầy; dầu vậy, họ cũng chẳng nghe ta.” Đây là trích dẫn từ Ê-sai 28:11-12.
Bối cảnh Ê-sai 28: Đức Chúa Trời cảnh báo những lãnh đạo say sưa và cứng lòng của Giu-đa. Vì họ khước từ lời tiên tri rõ ràng bằng tiếng mẹ đẻ (của Ê-sai), nên Đức Chúa Trời sẽ dùng một phương tiện phán xét: “tiếng nói lắp bắp” (tiếng của quân A-si-ri xâm lược) để phán cùng họ. Tiếng nước ngoài ở đây là dấu hiệu của sự phán xét và lưu đày, chứ không phải phước hạnh. Nó là bằng chứng cho thấy họ đã xa cách Đức Chúa Trời đến nỗi không còn hiểu được tiếng Ngài nữa.
Phao-lô áp dụng nguyên tắc này vào thời Tân Ước: Đối với người chưa tin (hoặc người cứng lòng), việc nghe tiếng lạ không thông giải trong Hội thánh cũng giống như dân Y-sơ-ra-ên nghe tiếng quân xâm lược – đó là một dấu hiệu xa lạ, khó hiểu, báo hiệu sự chia cách thuộc linh, và nó không dẫn đến sự ăn năn mà chỉ gây ra sự xa lánh hoặc chế nhạo.
Từ phân tích trên, chúng ta rút ra những bài học quan trọng cho đời sống Hội thánh và cá nhân:
Ân tứ nào cũng đến từ một Đức Thánh Linh (1 Cô-rinh-tô 12:11), nhưng phải được vận hành trong tình yêu thương (1 Cô-rinh-tô 13) và vì sự gây dựng chung (1 Cô-rinh-tô 14:12). Tiếng lạ có giá trị riêng trong sự cầu nguyện cá nhân, thông công với Chúa (1 Cô-rinh-tô 14:2, 4a, “kẻ nói tiếng lạ, tự gây dựng lấy mình”). Nhưng trong không gian cộng đồng, sự rõ ràng, dễ hiểu vì lợi ích của người khác phải được đặt lên hàng đầu. Chúng ta được kêu gọi để suy xét và lựa chọn cách sử dụng ân tứ nào sẽ đem lại ích lợi lớn nhất cho cộng đồng đức tin, đặc biệt khi có mặt người tìm kiếm, tân tín hữu.
Hội thánh không nên tôn sùng hay đòi hỏi một ân tứ nào (như tiếng lạ) như bằng chứng duy nhất của sự đầy dẫy Thánh Linh. Điều này dẫn đến sự kiêu ngạo thuộc linh và chia rẽ. Đồng thời, cũng không nên sợ hãi hoặc bài trừ ân tứ này. Phao-lô cấm (1 Cô-rinh-tô 14:39) nhưng cũng khuyến khích thực hành có trật tự. Thái độ đúng là trân trọng mọi ân tứ, nhưng luôn đặt chúng dưới sự hướng dẫn của Lời Chúa và vì mục đích yêu thương, gây dựng.
Câu 22 nhắc nhở chúng ta về tính chất “gây sốc” hay “xa lạ” của tiếng lạ đối với thế giới bên ngoài. Khi tiếp cận người chưa tin, phương pháp hiệu quả nhất không phải là phô diễn những điều huyền bí, khó hiểu, mà là chia sẻ Phúc Âm một cách rõ ràng, mạch lạc, thuyết phục bằng ngôn ngữ họ hiểu được – đó chính là chức năng của “lời tiên tri” theo nghĩa rộng mà Phao-lô dùng (công bố lẽ thật của Đức Chúa Trời). Phúc Âm đã là “sự điên dại” và “vấp phạm” đối với người hư mất rồi (1 Cô-rinh-tô 1:23), chúng ta không cần làm cho nó trở nên khó hiểu hơn bằng những hình thức tôn giáo kỳ lạ không cần thiết.
Nguyên tắc “Mọi sự phải làm cho chỉnh tề và theo thứ tự” (1 Cô-rinh-tô 14:40) xuất phát từ bản tính của Đức Chúa Trời – “Chúa chẳng phải là Chúa của sự loạn lạc, bèn là của sự hòa bình” (1 Cô-rinh-tô 14:33). Một buổi nhóm có trật tự, nơi Lời Chúa được rao giảng cách rõ ràng và áp dụng được, là một chứng tích mạnh mẽ về sự hiện diện của Đức Chúa Trời chân thật và khôn ngoan.
Câu 1 Cô-rinh-tô 14:22 không phải là một lời tuyên bố hạ thấp giá trị của ân tứ tiếng lạ, mà là một lời cảnh báo mạnh mẽ về việc sử dụng sai mục đích và bối cảnh của nó. Tiếng lạ, khi được dùng cách ích kỷ, hỗn loạn và không thông giải trong cộng đồng, sẽ trở thành một “dấu hiệu” tiêu cực cho người chưa tin – một dấu hiệu của sự rối loạn, thiếu tình yêu và sự khó hiểu, từ đó cản trở họ đến với đức tin nơi Chúa Cứu Thế. Ngược lại, lời rao giảng, giảng dạy, khuyên bảo rõ ràng từ Lời Chúa (chức năng của tiên tri) mới là phương tiện quyền năng để Đức Thánh Linh cáo trách, gây dựng và dẫn đưa người ta đến sự thờ phượng chân thật.
Ước mong Hội thánh của Chúa ngày nay, giữa một thế giới đầy tiếng ồn và hỗn loạn, trở thành một cộng đồng của sự hiểu biết, yêu thương và gây dựng. Chúng ta hãy khao khát các ân tứ, nhưng hãy khao khát ân tứ nào gây dựng Hội thánh nhiều hơn (1 Cô-rinh-tô 14:12), luôn đặt tình yêu thương làm nền tảng và mục đích tối hậu cho mọi điều chúng ta nói và làm, hầu cho mọi người – cả người tin lẫn người chưa tin – đều có thể thấy và tuyên xưng rằng: “Thật có Đức Chúa Trời ở giữa anh em!”