Tại sao Gia-cơ trở thành sứ đồ tử đạo còn Giăng sống lâu và viết sách về tình yêu?

05 December, 2025
16 phút đọc
3,180 từ
Chia sẻ:

Tại sao Gia-cơ trở thành sứ đồ tử đạo còn Giăng sống lâu và viết sách về tình yêu?

Trong số mười hai sứ đồ của Chúa Giê-xu, Gia-cơ và Giăng – hai anh em con trai của Xê-bê-đê – có một mối liên hệ đặc biệt. Họ được Chúa gọi cùng một lúc, cùng thuộc nhóm ba môn đồ thân tín nhất, thậm chí được Chúa đặt cho biệt danh “Con của Sấm Sét” (Mác 3:17). Thế nhưng số phận của họ lại rất khác nhau: Gia-cơ trở thành sứ đồ tử đạo đầu tiên, bị chém đầu dưới thời vua Hê-rốt (Công vụ 12:2); còn Giăng lại sống rất thọ, chết tự nhiên sau khi viết nên sách Phúc Âm thứ tư, ba thư tín và sách Khải Huyền, với trọng tâm đặc biệt về tình yêu của Đức Chúa Trời. Sự tương phản này khiến nhiều người đặt câu hỏi: Tại sao cùng là hai anh em, cùng theo Chúa, lại có hai kết cục khác biệt như vậy? Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích Kinh Thánh, bối cảnh lịch sử, cùng những bài học thuộc linh rút ra từ cuộc đời hai vị sứ đồ này.

1. Bối cảnh của Gia-cơ và Giăng

Gia-cơ (còn gọi là Gia-cơ Lớn để phân biệt với Gia-cơ khác) và Giăng là hai anh em, con của Xê-bê-đê và Sa-lô-mê (so sánh Mác 15:40; Ma-thi-ơ 27:56). Họ làm nghề đánh cá, cùng với Si-môn Phi-e-rơ và Anh-rê (Mác 1:19-20). Khi Chúa Giê-xu đi ngang qua, Ngài đã kêu gọi họ và họ lập tức bỏ thuyền, bỏ cha mà theo Ngài. Cả hai nhanh chóng trở thành những môn đồ thân cận, thường được Chúa mang theo trong những sự kiện quan trọng như việc Chúa biến hình (Mác 9:2), sự sống lại của con gái Giai-ru (Mác 5:37) và giờ cầu nguyện trong vườn Ghết-sê-ma-nê (Mác 14:33).

Biệt danh “Con của Sấm Sét” (tiếng Hy Lạp: Boanerges) do chính Chúa Giê-xu đặt cho hai anh em (Mác 3:17). Cái tên này phản ánh tính cách nóng nảy, nhiệt thành và đôi khi thiếu kiên nhẫn của họ. Ví dụ, trong Lu-ca 9:54, khi một làng Sa-ma-ri từ chối tiếp đón Chúa, hai ông đề nghị: “Lạy Chúa, Chúa có muốn chúng con khiến lửa từ trời xuống thiêu hủy họ chăng?” Thái độ đó cho thấy họ sẵn sàng dùng sức mạnh để trừng phạt kẻ thù. Tuy nhiên, chính sự nhiệt tình này, sau khi được Chúa uốn nắn, sẽ trở thành sự dũng cảm và trung thành tuyệt đối.

2. Lời yêu cầu ngồi bên hữu, bên tả và lời đáp của Chúa

Một trong những sự kiện quan trọng liên quan đến hai anh em được ghi lại trong Mác 10:35-40 (cũng xem Ma-thi-ơ 20:20-23). Hai ông (hoặc mẹ của họ theo Ma-thi-ơ) đến xin Chúa cho một người được ngồi bên hữu và một người được ngồi bên tả trong vương quốc của Ngài. Chúa Giê-xu trả lời: “Các ngươi không biết điều mình xin. Các ngươi có uống được chén Ta uống, và chịu được phép báp-têm Ta chịu chăng?” (Mác 10:38). Họ đáp: “Chúng tôi uống được.” Chúa bèn phán: “Chén Ta uống, các ngươi cũng sẽ uống; phép báp-têm Ta chịu, các ngươi cũng sẽ chịu. Song việc ngồi bên hữu hay bên tả Ta, thì chẳng phải tự Ta mà cho, nhưng là dành cho người nào mà Cha Ta đã sắm sẵn cho” (Mác 10:39-40).

Qua lời này, Chúa Giê-xu tiên tri rằng cả hai sẽ cùng chia sẻ sự thống khổ của Ngài (“chén” và “báp-têm”). Trong Kinh Thánh, “chén” thường biểu tượng cho sự thịnh nộ hay sự đau đớn (ví dụ Thi thiên 75:8; Ê-sai 51:17), và “báp-têm” ở đây nói đến việc bị nhận chìm trong khổ nạn (xem Lu-ca 12:50). Vì thế, Chúa xác nhận rằng họ sẽ phải trải qua sự bắt bớ, khổ nạn vì danh Ngài. Tuy nhiên, vị trí trong vương quốc lại do Chúa Cha định đoạt, không phải do Chúa Giê-xu ban tùy ý.

3. Số phận thực tế của Gia-cơ và Giăng

Theo Công vụ 12:1-2, vua Hê-rốt (tức Hê-rốt Agrippa I) “làm hại mấy người trong Hội thánh. Vua dùng gươm giết Gia-cơ là anh của Giăng.” Đây là sự ứng nghiệm lời tiên tri “uống chén” của Chúa. Gia-cơ đã tử đạo khoảng năm 44 SCN, trở thành vị sứ đồ đầu tiên chịu chết vì đạo. Sách Công vụ không ghi lại chi tiết về cái chết của ông, nhưng truyền thống nói rằng ông bị chém đầu.

Giăng thì ngược lại, ông sống rất lâu, có lẽ đến cuối thế kỷ thứ nhất. Theo sử gia Eusebius, dưới thời hoàng đế Domitian, Giăng bị đày ra đảo Bát-mô (Khải Huyền 1:9). Truyền thuyết kể rằng ông đã bị ném vào vạc dầu sôi nhưng thoát chết, rồi sau đó bị lưu đày. Giăng là tác giả của sách Phúc Âm Giăng, ba thư tín (1, 2, 3 Giăng) và sách Khải Huyền. Trong các tác phẩm này, ông nhấn mạnh đặc biệt đến tình yêu thương (agapē). Ông được mệnh danh là “sứ đồ của tình yêu”.

4. Tại sao lại có sự khác biệt?

Câu trả lời trọng tâm nằm trong lời của Chúa Giê-xu: “Song việc ngồi bên hữu hay bên tả Ta, thì chẳng phải tự Ta mà cho, nhưng là dành cho người nào mà Cha Ta đã sắm sẵn cho” (Mác 10:40). Như vậy, chính Đức Chúa Cha có chủ ý riêng đối với từng cá nhân. Ngài định đoạt số phận và chức vụ của mỗi người theo ý muốn toàn tri của Ngài. Cả Gia-cơ và Giăng đều uống chén của Chúa, tức đều chia sẻ sự thống khổ vì danh Chúa, nhưng hình thức và thời điểm thì khác nhau.

4.1. Vai trò của Gia-cơ: chứng nhân bằng máu

Gia-cơ là sứ đồ đầu tiên tử đạo. Việc ông hy sinh mạng sống đã trở thành một dấu mốc quan trọng trong lịch sử Hội thánh sơ khai. Sự kiện này chứng tỏ rằng các sứ đồ sẵn sàng chết vì đức tin nơi Chúa Giê-xu Phục Sinh, củng cố đức tin của các tín hữu và cũng là lời cảnh báo về sự bắt bớ sẽ gia tăng. Hơn nữa, sự tử đạo của Gia-cơ ứng nghiệm lời Chúa phán về số phận của ông và cho thấy sự thành tín của Đức Chúa Trời.

4.2. Vai trò của Giăng: sứ điệp tình yêu và khải tượng cuối cùng

Giăng sống lâu, trải qua nhiều thăng trầm của Hội thánh thế kỷ thứ nhất. Ông là người cuối cùng trong số các sứ đồ qua đời. Thời gian dài đó cho phép ông viết nên những tác phẩm sâu sắc về bản tính của Chúa Giê-xu, về tình yêu thương, và về sự chiến thắng cuối cùng của Đấng Christ. Đặc biệt, trong thư 1 Giăng, ông nhấn mạnh: “Đức Chúa Trời là sự yêu thương” (1 Giăng 4:8). Tình yêu thương giữa các tín hữu là bằng chứng của việc thuộc về Ngài. Có lẽ chính sự gần gũi đặc biệt với Chúa Giê-xu (Giăng thường tự nhận là “môn đồ Chúa yêu”) đã giúp ông thấu hiểu và truyền đạt sứ điệp tình yêu một cách mạnh mẽ.

4.3. Ý nghĩa của việc “uống chén” và “chịu báp-têm”

Chén và báp-têm mà Chúa nói đến tượng trưng cho sự đau khổ và sự chết. Cả Gia-cơ và Giăng đều đã uống chén ấy, nhưng cách thức khác nhau. Gia-cơ uống chén qua cái chết đột ngột, còn Giăng uống chén qua những năm tháng bị bắt bớ, đày ải, và có lẽ những khổ đau kéo dài. Trong Khải Huyền 1:9, Giăng tự xưng là “kẻ đồng bạn cùng anh em trong hoạn nạn, trong nước và trong sự nhịn nhục của Đức Chúa Giê-xu”. Như vậy, ông cũng là người chịu khổ, dù không phải chết tử đạo. Vì vậy, sự khác biệt không nằm ở mức độ trung thành, mà ở kế hoạch đa dạng của Đức Chúa Trời.

5. Sự biến đổi từ “Con của Sấm Sét” thành “Sứ đồ của Tình yêu”

Một khía cạnh thú vị là tính cách ban đầu của hai anh em đều nóng nảy, nhưng cuối cùng Giăng lại trở nên nổi tiếng với sứ điệp yêu thương. Sự thay đổi này cho thấy quyền năng của Chúa Thánh Linh có thể biến đổi bản tính con người. Giăng đã học được bài học về tình yêu thương qua việc ở bên Chúa Giê-xu, qua việc chứng kiến sự hy sinh của Ngài, và qua sự dạy dỗ sau khi Chúa phục sinh. Thư của ông đầy dẫy lời kêu gọi yêu thương nhau. Điều này không có nghĩa là Gia-cơ không yêu thương; nhưng chức vụ của mỗi người có trọng tâm khác nhau.

Trong tiếng Hy Lạp, từ “tình yêu” mà Giăng dùng là agapē, chỉ tình yêu vô điều kiện, hy sinh, xuất phát từ Đức Chúa Trời. Giăng nhấn mạnh rằng tình yêu này phải được thể hiện trong đời sống thực tế (1 Giăng 3:18).

6. Bài học ứng dụng cho Cơ đốc nhân ngày nay

Từ cuộc đời của Gia-cơ và Giăng, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học thiết thực:

  • Mỗi người có một chức vụ riêng: Đức Chúa Trời kêu gọi mỗi tín hữu vào những công việc khác nhau, với những hoàn cảnh và thời hạn khác nhau. Chúng ta không nên so sánh hay ghen tị với người khác, nhưng hãy trung tín với phần việc Chúa giao (1 Cô-rinh-tô 12:4-6).
  • Sẵn sàng “uống chén” của Chúa: Làm môn đệ Chúa Giê-xu đòi hỏi sự sẵn lòng từ bỏ chính mình, vác thập tự và theo Ngài (Ma-thi-ơ 16:24). Sự trung thành có thể dẫn đến đau khổ, bắt bớ, thậm chí tử đạo. Dù Chúa định cho chúng ta chịu đựng hình thức nào, chúng ta cũng phải vững vàng.
  • Tình yêu là dấu hiệu của môn đồ thật: Giăng dạy: “Nếu chúng ta yêu nhau, thì Đức Chúa Trời ở trong chúng ta” (1 Giăng 4:12). Tình yêu thương là bằng chứng rõ rệt nhất của đời sống Cơ đốc. Chúng ta hãy học theo gương Giăng, nuôi dưỡng tình yêu thương qua việc gần gũi Chúa và yêu thương anh em.
  • Chấp nhận ý muốn của Đức Chúa Trời: Dù không hiểu hết lý do, chúng ta tin rằng Chúa Cha biết điều tốt nhất. Như Chúa Giê-xu đã cầu nguyện: “Cha ơi! nếu có thể được, xin cho chén này lìa khỏi Con! nhưng không theo ý Con, mà theo ý Cha” (Ma-thi-ơ 26:39). Sự vâng phục hoàn toàn là then chốt.
  • Không sợ hãi trước cái chết hay cuộc sống dài: Dù sống hay chết, chúng ta đều thuộc về Chúa (Rô-ma 14:8). Gia-cơ chết sớm nhưng vinh hiển; Giăng sống lâu cũng vinh hiển. Quan trọng là chúng ta sử dụng thời gian Chúa ban để làm chứng cho Ngài.

7. Kết luận

Gia-cơ và Giăng, hai “Con của Sấm Sét”, đã trở thành những chứng nhân trung tín cho Chúa Giê-xu, mỗi người theo cách riêng của mình. Gia-cơ uống chén tử đạo sớm, còn Giăng uống chén khổ nạn dài lâu và viết nên những lời vàng ngọc về tình yêu thương. Cả hai đều hoàn thành sứ mạng Chúa giao. Câu chuyện của họ nhắc nhở chúng ta rằng Đức Chúa Trời có một kế hoạch đặc biệt cho từng cuộc đời. Hãy trung tín với ơn gọi của mình, sẵn sàng chịu khổ vì danh Chúa, và sống yêu thương như Ngài đã yêu. Dù Chúa định cho chúng ta tử đạo hay sống lâu để phục vụ, tất cả đều nhằm tôn vinh Ngài.

Quay Lại Bài Viết