A-rôn Là Ai Trong Kinh Thánh?
Trong dòng chảy lịch sử cứu chuộc hùng vĩ của Đức Chúa Trời, một số nhân vật được chọn lựa để đảm nhận những vai trò then chốt, làm hình bóng cho sự cứu chuộc trọn vẹn sẽ đến trong Chúa Cứu Thế Giê-xu. Một trong những nhân vật trung tâm ấy là A-rôn, anh của Môi-se, người được xức dầu làm thầy tế lễ thượng phẩm đầu tiên của Y-sơ-ra-ên. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào tiểu sử, chức vụ, những thất bại và thành công, cũng như ý nghĩa thần học và bài học thuộc linh từ cuộc đời A-rôn, dựa trên nền tảng Kinh Thánh và sự giải nghĩa từ nguyên ngữ Hê-bơ-rơ.
I. Xuất Thân và Gia Phả: Người Được Chuẩn Bị
A-rôn (אַהֲרֹן, Aharon), tên có thể mang nghĩa "người mang ánh sáng" hoặc "người núi cao", xuất hiện lần đầu trong Xuất Ê-díp-tô Ký 4:14. Ông là con trai của Am-ram và Giô-kê-bết, thuộc chi phái Lê-vi (Xuất Ê-díp-tô 6:20). Ông là anh của Môi-se (hơn Môi-se 3 tuổi, theo lời chứng trong Xuất Ê-díp-tô 7:7) và chị gái là Miriam. Gia phả này cực kỳ quan trọng, vì chi phái Lê-vi sau này được Đức Giê-hô-va chọn riêng để phục vụ trong đền tạm và giữ chức tế lễ (Dân số ký 3:5-10). A-rôn kết hôn với Ê-li-sê-ba, con gái của A-mi-na-đáp, và có bốn người con trai: Na-đáp, A-bi-hu, Ê-lê-a-sa và Y-tha-ma (Xuất Ê-díp-tô 6:23), những người sau này cũng được biệt riêng làm thầy tế lễ.
Vai trò ban đầu của A-rôn được Đức Chúa Trời thiết lập rõ ràng: làm "miệng" cho Môi-se. Vì Môi-se viện cớ rằng mình "chậm nói, chậm miệng" (Xuất Ê-díp-tô 4:10), nên Đức Giê-hô-va phán: "Có phải A-rôn, người Lê-vi, là anh ngươi chăng? Ta biết người đó có tài nói... ngươi sẽ nói cùng người, và trao lời trong miệng người... Ấy là người sẽ làm miệng cho ngươi, còn ngươi sẽ làm như Đức Chúa Trời cho người" (Xuất Ê-díp-tô 4:14-16). Điều này cho thấy A-rôn được Chúa trang bị và đặt vào vị trí cộng sự quan trọng ngay từ đầu, trước cả khi chức tế lễ được lập.
II. Vai Trò và Chức Vụ Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm
Sau khi dân Y-sơ-ra-ên ra khỏi Ê-díp-tô, tại núi Si-na-i, Đức Chúa Trời đã thiết lập giao ước và một hệ thống thờ phượng chính thức. Trọng tâm của hệ thống này là chức tế lễ, và A-rôn được chính Đức Chúa Trời bổ nhiệm làm Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm đầu tiên. Sách Xuất Ê-díp-tô ký 28-29 và toàn bộ sách Lê-vi ký mô tả chi tiết về điều này.
1. Sự Xức Dầu và Biệt Riêng: A-rôn và các con trai ông được Đức Chúa Trời truyền lệnh biệt riêng ra khỏi dân chúng để làm chức tế lễ (Xuất Ê-díp-tô 28:1). Nghi lễ xức dầu được tiến hành long trọng với dầu xức thánh đặc chế (Xuất Ê-díp-tô 30:22-33). Từ "xức dầu" trong tiếng Hê-bơ-rơ là מָשַׁח (mashach), từ đó ra chữ "Mê-si" (Đấng Chịu Xức Dầu). A-rôn, theo nghĩa này, là một hình bóng của Đấng Mê-si, Chúa Giê-xu Christ, là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm tối cao và trọn vẹn (Hê-bơ-rơ 4:14).
2. Bộ Áo Lễ Thánh: Đức Chúa Trời ra chỉ thị rất tỉ mỉ về bộ áo lễ cho thầy tế lễ thượng phẩm (Xuất Ê-díp-tô 28). Bộ áo gồm ê-phót, bảng đeo ngực (có 12 viên ngọc tượng trưng cho 12 chi phái), áo dài, mão có thẻ vàng ghi "Sự Thánh Khiết Thuộc Về Đức Giê-hô-va". Mỗi chi tiết đều mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về sự vinh hiển, sự thánh khiết và chức vụ thay mặt cho dân sự trước mặt Đức Chúa Trời. Trên bảng đeo ngực là U-rim và Thu-mim, có lẽ là công cụ để nhận biết ý chỉ của Đức Chúa Trời (Xuất Ê-díp-tô 28:30).
3. Chức Năng và Nhiệm Vụ: Là thầy tế lễ thượng phẩm, A-rôn đảm nhận các trách nhiệm thiêng liêng:
- Dâng của lễ: Ông là người dâng các của lễ thiêu, của lễ chuộc tội thay cho toàn dân và cho chính mình (Lê-vi ký 9, 16). Ngày Đại Lễ Chuộc Tội (Yom Kippur) mô tả trong Lê-vi ký 16 là đỉnh cao của chức vụ tế lễ, nơi thầy tế lễ thượng phẩm vào Nơi Chí Thánh với huyết của con sinh để chuộc tội.
- Cầu thay: Ông mang tên 12 chi phái trên bảng đeo ngực và hai vai khi vào nơi thánh, biểu thị chức vụ cầu thay (Xuất Ê-díp-tô 28:12, 29).
- Giảng dạy luật pháp: Thầy tế lễ có trách nhiệm dạy dỗ luật pháp và mạng lịnh của Đức Chúa Trời cho dân chúng (Lê-vi ký 10:11, Phục truyền 33:10).
III. Những Thất Bại và Bài Học Cảnh Tỉnh
Kinh Thánh ghi chép trung thực, không chỉ những thành công mà cả những thất bại nghiêm trọng của A-rôn, cho thấy ông cũng là một con người với bản chất tội lỗi, cần đến sự thương xót và của lễ chuộc tội.
1. Tượng Bò Con Vàng (Xuất Ê-díp-tô 32): Đây là sự sa ngã lớn nhất của A-rôn được ghi lại. Trong lúc Môi-se ở trên núi Si-na-i, dân chúng nôn nóng, yêu cầu A-rôn làm một hình tượng để thờ. Đáng kinh ngạc thay, A-rôn – thầy tế lễ thượng phẩm được biệt riêng – đã thuận theo, thu vàng và đúc một tượng bò con. Ông còn tuyên bố: "Hỡi Y-sơ-ra-ên! Nầy là các thần của ngươi đã đem ngươi lên khỏi xứ Ê-díp-tô" (câu 4). Hành động này vi phạm trực tiếp điều răn thứ nhất và thứ hai. Khi bị Môi-se chất vấn, A-rôn đã đổ lỗi cho dân chúng và đưa ra một lời giải thích kỳ lạ: "Tôi quăng nó (vàng) trong lửa, và bò con nầy đi ra" (câu 24). Sự kiện này cho thấy dù ở địa vị cao, con người vẫn dễ bị cám dỗ bởi áp lực đám đông và sự thiếu vắng lãnh đạo thuộc linh vững vàng.
2. Sự Phản Nghịch Của Miriam và A-rôn (Dân số ký 12): Miriam và A-rôn nói nghịch cùng Môi-se vì cớ người nữ Ê-thi-ô-bi mà Môi-se lấy làm vợ, và quan trọng hơn, họ tự tôn: "Đức Giê-hô-va há chỉ nói bởi một mình Môi-se sao? Ngài há chẳng nói bởi chúng ta nữa sao?" (câu 2). Hành động này thể hiện lòng ghen tị và sự so sánh trong chức vụ. Đức Giê-hô-va đã can thiệp, xác nhận địa vị độc nhất của Môi-se, và hình phạt đã giáng trên Miriam (bà bị phung). Điều đáng chú ý là A-rôn, khi thấy Miriam bị phung, đã ăn năn và kêu cầu Môi-se cầu thay: "Ôi, chúa tôi! Xin chớ để trên chúng tôi tội mà chúng tôi đã dại phạm và đã mắc" (câu 11). Đây là một khoảnh khắc khiêm nhường và ăn năn của A-rôn.
3. Sự Cáo Trách Tại Mê-ri-ba (Dân số ký 20:1-13): Khi dân chúng thiếu nước và oán trách, Đức Chúa Trời truyền lệnh cho Môi-se và A-rôn: "Hãy cầm gậy... rồi truyền cho hòn đá trước mặt dân chúng, nó sẽ phun nước ra" (câu 8). Tuy nhiên, Môi-se, trong cơn tức giận, đã không vâng lời Chúa cách trọn vẹn. Ông quở trách dân chúng và "và vung tay đập hòn đá hai lần" (câu 11). Dù nước vẫn chảy ra, nhưng Đức Chúa Trời phán rằng vì Môi-se và A-rôn không tin Ta, không tôn Ta nên thánh trước mặt dân Y-sơ-ra-ên, nên hai ông sẽ không được đưa dân vào Đất Hứa. Trong sự kiện này, A-rôn có vẻ như đóng vai trò thụ động, đồng lõa trong hành động không vâng lời của Môi-se, và cũng phải chịu chung hậu quả. Điều này nhấn mạnh trách nhiệm của người lãnh đạo trong việc vâng phục tuyệt đối Lời Chúa, dù chỉ là một sai lệch nhỏ.
IV. A-rôn: Hình Bóng về Chúa Giê-xu Christ, Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm Tối Cao
Thư Hê-bơ-rơ trong Tân Ước đã mặc khải ý nghĩa thần học trọn vẹn về chức tế lễ của A-rôn. Chức vụ của ông là "hình và bóng của những sự trên trời" (Hê-bơ-rơ 8:5), trực tiếp chỉ về Chúa Giê-xu Christ.
Sự Tương Phản và Vượt Trội của Chúa Giê-xu:
- Tư Cách: A-rôn phải dâng của lễ chuộc tội cho chính mình trước, vì ông cũng mang tội lỗi (Hê-bơ-rơ 5:3, 7:27). Chúa Giê-xu là Thầy Tế Lễ Thánh Khiết, vô tội, không bị ô uế, chẳng cần dâng tế lễ vì tội mình (Hê-bơ-rơ 7:26-27).
- Của Lễ: A-rôn dâng huyết của bò đực, chiên đực – là huyết của loài thọ tạo, phải lặp lại hằng năm (Hê-bơ-rơ 10:1-4). Chúa Giê-xu dâng chính Ngài, với huyết báu của Ngài, một lần đủ cả, làm của lễ chuộc tội đời đời (Hê-bơ-rơ 9:11-14, 26).
- Nơi Thánh: A-rôn vào Nơi Chí Thánh dưới đất, là nơi thánh bởi tay người làm ra (Hê-bơ-rơ 9:24). Chúa Giê-xu, sau khi chịu chết và sống lại, đã vào chính thiên đàng, đứng trước mặt Đức Chúa Trời vì chúng ta (Hê-bơ-rơ 9:24).
- Chức Vụ: Chức tế lễ theo ban A-rôn là tạm thời, chuyển giao qua đời khác vì sự chết ngăn trở (Hê-bơ-rơ 7:23). Chúa Giê-xu, theo ban Mên-chi-xê-đéc, có chức tế lễ đời đời, không hề đổi thay, vì Ngài hằng sống để cầu thay cho chúng ta (Hê-bơ-rơ 7:24-25).
Như vậy, A-rôn là một hình bóng tuyệt vời nhưng không trọn vẹn. Ông chỉ ra nhu cầu cần một Đấng Trung Bảo hoàn hảo. Chúa Giê-xu Christ chính là sự ứng nghiệm và hoàn thành mọi ý nghĩa của chức tế lễ Cựu Ước.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Cuộc đời A-rôn không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà còn để lại nhiều bài học quý giá cho Hội Thánh ngày nay.
1. Về Chức Vụ và Sự Kêu Gọi: A-rôn được Đức Chúa Trời kêu gọi và trang bị. Điều này nhắc nhở mỗi tín hữu rằng mọi chức vụ đều bởi ân điển và sự kêu gọi của Chúa, không phải bởi tài năng hay dòng dõi riêng (Ê-phê-sô 4:11-12). Chúng ta được kêu gọi để trung tín trong sự phân công của Ngài.
2. Bài Học Về Sự Thuận Phục Và Áp Lực Đám Đông: Thất bại với bò con vàng là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ. Trong một thế giới đầy cám dỗ và áp lực phải thỏa hiệp (dù là trong quan điểm, lối sống, hay sự thờ phượng), người lãnh đạo thuộc linh và mỗi tín hữu phải bám chắc vào Lời Chúa, dám đứng vững một mình nếu cần, chứ không theo tiếng gọi của đám đông.
3. Tinh Thần Cầu Thay: Chức năng chính của thầy tế lễ là cầu thay. Ngày nay, mọi tín đồ trong Chúa Giê-xu đều thuộc về "vương quốc thầy tế lễ" (Khải huyền 1:6, I Phi-e-rơ 2:9). Chúng ta được mời gọi bước vào chức vụ tế lễ thuộc linh: cầu thay cho người khác, dâng lên Chúa những của lễ thuộc linh bằng lời cầu nguyện, ngợi khen và đời sống phục vụ (Rô-ma 12:1, Hê-bơ-rơ 13:15).
4. Sự Cần Thiết Của Tấm Lòng Ăn Năn: Dù vấp ngã nghiêm trọng, A-rôn vẫn tìm thấy sự tha thứ khi ông ăn năn. Điều này khích lệ chúng ta rằng không có tội lỗi nào quá lớn ngoài tầm tha thứ của Đức Chúa Trời, miễn là chúng ta thật lòng ăn năn và quay trở lại với Ngài qua sự chuộc tội của Chúa Giê-xu.
5. Hướng Mắt Về Đấng Christ Trọn Vẹn: Mọi khuyết điểm của A-rôn đều chỉ cho chúng ta thấy nhu cầu cần một Thầy Tế Lễ hoàn hảo. Thay vì trông cậy vào bất kỳ lãnh đạo thuộc linh trần gian nào (dù tốt), chúng ta phải đặt trọn niềm tin nơi Chúa Giê-xu, Đấng Trung Bảo duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người (I Ti-mô-thê 2:5). Ngài là Đấng cầu thay không ngừng nghỉ cho chúng ta.
Kết Luận
A-rôn là một nhân vật phức tạp và đa diện trong Kinh Thánh: một người anh hỗ trợ, một nhà lãnh đạo được xức dầu, một thầy tế lễ thượng phẩm đầy uy quyền, nhưng cũng là một con người dễ vấp ngã trước áp lực và thiếu sót trong sự vâng phục. Cuộc đời ông được ghi lại không phải để chúng ta chỉ trích, mà để thấy được sự nhân từ và kiên nhẫn của Đức Chúa Trời trong kế hoạch cứu chuộc. A-rôn đứng trong dòng lịch sử thánh như một ngọn hải đăng chỉ hướng, báo trước về một Chức Vụ Tế Lễ hoàn hảo, thánh khiết và vĩnh cửu sẽ đến – đó là Chúa Cứu Thế Giê-xu. Là Cơ Đốc nhân ngày nay, chúng ta vừa học được những bài học thực tiễn về sự khiêm nhường, cảnh giác và trung tín từ những sai lầm của ông, vừa được an ủi và củng cố đức tin bởi sự thật rằng: chúng ta không còn ở dưới chế độ tế lễ không trọn vẹn của A-rôn, nhưng đang hưởng ân điển dư dật dưới chức tế lễ đời đời, trọn vẹn của Con Đức Chúa Trời, là Đấng đã yêu thương chúng ta và hiến chính mình Ngài vì chúng ta.
“Vì chúng ta có một Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm đã đi qua các từng trời, là Đức Chúa Jêsus, Con Đức Chúa Trời, thì hãy cầm giữ đạo chúng ta đã nhận tin.” (Hê-bơ-rơ 4:14)