Miriam là ai trong Kinh Thánh?
Trong Kinh Thánh, Miriam nổi bật như một nhân vật nữ quan trọng, người chị của Môi-se và A-rôn, một nữ tiên tri, và là một nhà lãnh đạo trong dân Y-sơ-ra-ên. Cuộc đời bà trải dài từ thời kỳ nô lệ tại Ai Cập cho đến cuộc hành trình trong đồng vắng, để lại nhiều bài học quý giá về đức tin, sự thờ phượng, lãnh đạo và cả những thất bại cần tránh. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về Miriam qua Kinh Thánh và rút ra những ứng dụng thực tiễn cho Cơ Đốc nhân ngày nay.
I. Gia đình và bối cảnh
Miriam là con gái của Amram và Giô-kê-bết (Xuất Ê-díp-tô Ký 6:20; Dân số Ký 26:59), thuộc chi phái Lê-vi. Bà là chị cả, tiếp đến là A-rôn và Môi-se (Xuất 2:1-4). Tên của bà trong tiếng Hê-bơ-rơ là Miryam (מִרְיָם), có thể có nghĩa là “biển đắng”, “sự nổi loạn”, hoặc một số học giả cho rằng có liên quan đến từ “cao” hay “được nâng lên”. Tên bà xuất hiện lần đầu khi bà được gọi là “chị gái của Môi-se” (Xuất 2:4).
Khi Pha-ra-ôn ra lệnh giết tất cả trẻ nam Hê-bơ-rơ, mẹ của Miriam đã giấu Môi-se ba tháng, rồi đặt em vào một cái thúng trét chai, thả trên sông Nile. Miriam lúc đó đứng từ xa để canh chừng (Xuất 2:4). Khi công chúa Ai Cập phát hiện đứa bé, Miriam đã mạnh dạn đề nghị tìm một vú nuôi người Hê-bơ-rơ, và chính bà đưa mẹ ruột của Môi-se đến nuôi con mình (Xuất 2:5-9). Hành động nhanh trí và can đảm này đã cứu sống Môi-se, người sau này trở thành nhà giải phóng dân tộc.
II. Nữ tiên tri và bài ca chiến thắng
Sau khi dân Y-sơ-ra-ên vượt Biển Đỏ an toàn, còn quân Ai Cập bị nước nhấn chìm, Miriam được gọi là “nữ tiên tri” (נְבִיאָה, nevi’ah) (Xuất 15:20). Trong Cựu Ước, danh hiệu tiên tri thường chỉ những người nhận được lời từ Đức Chúa Trời và nói ra cho dân chúng. Miriam lãnh đạo các phụ nữ ca múa, tôn vinh Chúa:
“Hãy ca tụng Đức Giê-hô-va, vì Ngài rất cao cả; Ngài đã ném ngựa và lính cỡi ngựa xuống biển.” (Xuất 15:21)
Đây là một trong những bài ca thắng trận đầu tiên trong Kinh Thánh, cho thấy Miriam không chỉ là người hát, mà còn là người dẫn dắt dân sự thờ phượng Chúa. Bài ca ngắn này vang lên sau bài ca dài của Môi-se (Xuất 15:1-18), cho thấy Miriam là một lãnh đạo tâm linh quan trọng, cùng với hai em trai dẫn dắt Y-sơ-ra-ên.
Tiên tri Mi-chê sau này nhắc đến ba nhà lãnh đạo này: “Vì ta đã khiến ngươi lên khỏi đất Ai-cập, đã chuộc ngươi khỏi nhà nô lệ, và ta đã sai Môi-se, A-rôn, và Miriam đến trước mặt ngươi.” (Mi-chê 6:4). Điều này xác nhận vai trò của Miriam như một sứ giả của Đức Chúa Trời cho dân sự.
III. Sự chống đối và hình phạt (Dân số 12)
Mặc dù có nhiều đức tính tốt, Miriam cũng có lúc sa ngã. Dân số chương 12 thuật lại việc Miriam và A-rôn nói nghịch cùng Môi-se vì người vợ Ê-thi-ô-bi của ông (có thể là Xíp-bô-ra). Nhưng nguyên nhân sâu xa là sự ghen tị với địa vị đặc biệt của Môi-se:
“Há Đức Giê-hô-va chỉ phán cùng một mình Môi-se thôi sao? Ngài há chẳng phán cùng chúng ta nữa sao?” (Dân số 12:2)
Đức Chúa Trời đã nghe điều đó và đột ngột gọi ba người ra trước hội mạc. Ngài phán rằng Môi-se là tôi tớ trung tín, Ngài phán với Môi-se “mặt giáp mặt” chứ không qua chiêm bao hay lời bí ẩn (câu 6-8). Cơn thịnh nộ của Đức Giê-hô-va nổi lên, và khi đám mây lui đi, Miriam bị phung trắng như tuyết. A-rôn không bị phung, có lẽ vì ông là thầy tế lễ cần giữ sạch, hoặc do Miriam là người khởi xướng (câu 1 nói “Miriam và A-rôn nói nghịch…” nhưng câu 10 chỉ nói Miriam bị phung).
A-rôn kêu xin Môi-se cầu thay. Môi-se kêu cầu Đức Chúa Trời: “Ôi, Đức Chúa Trời! Xin chữa lành cho người!” (câu 13). Chúa đáp: “Nếu cha nàng khả nhổ trên mặt nàng, nàng há chẳng hổ thẹn trong bảy ngày sao? Hãy để nàng bị cách ly bên ngoài trại bảy ngày, rồi sau đó sẽ được nhận lại.” (câu 14). Miriam phải ra ngoài trại bảy ngày, và cả dân sự không lên đường cho đến khi bà được phục hồi.
Sự kiện này dạy chúng ta về hậu quả của sự ghen tị, phàn nàn, và nổi loạn chống lại những người lãnh đạo được Đức Chúa Trời lập lên. Đồng thời nó cho thấy lòng thương xót của Chúa khi Ngài chữa lành và phục hồi sau khi có sự ăn năn.
IV. Cái chết và di sản
Miriam qua đời tại Ca-đe, thuộc đồng vắng Xin, và được chôn tại đó (Dân số 20:1). Đó là năm thứ 40 sau khi ra khỏi Ai Cập, trước khi dân Y-sơ-ra-ên vào Đất Hứa. Kinh Thánh ghi: “Cả hội chúng Y-sơ-ra-ên đến đồng vắng Xin trong tháng giêng, và dân sự ở tại Ca-đe; Miriam qua đời và được chôn tại đó.” Sự ra đi của bà được ghi lại đơn giản, nhưng dân sự đã than khóc bà (theo truyền thống Do Thái, sự than khóc được nhắc đến gián tiếp).
Sau cái chết của Miriam, dân Y-sơ-ra-ên không còn nước; Môi-se và A-rôn phạm tội tại Mê-ri-ba, không được vào Đất Hứa (Dân số 20:2-13). Một số học giả thấy mối liên hệ giữa sự vắng mặt của Miriam và sự thiếu nước, nhưng Kinh Thánh không nói rõ.
Miriam để lại di sản như một nữ tiên tri, một người thờ phượng, một nhà lãnh đạo dân sự, và là biểu tượng của sự can đảm và lòng trung thành, nhưng cũng là lời cảnh tỉnh về sự khiêm nhường. Bà được nhắc đến trong Tân Ước (1 Cô-rinh-tô 10:1-2, ám chỉ dân Y-sơ-ra-ên đi qua biển, tuy không nêu tên), và trong sách Mi-chê như một trong ba người lãnh đạo được Đức Chúa Trời sai đến.
V. Bài học và ứng dụng thực tiễn
Từ cuộc đời Miriam, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học cho đời sống Cơ Đốc ngày nay:
1. Thờ phượng Chúa trong mọi hoàn cảnh
Miriam đã cầm trống cơm và dẫn các phụ nữ ca múa sau chiến thắng lớn. Điều đó nhắc nhở chúng ta luôn có thái độ tạ ơn và ngợi khen Chúa, ngay cả khi đối diện với khó khăn. Thờ phượng là một phần thiết yếu của đời sống đức tin.
2. Cẩn trọng với sự ghen tị và chỉ trích
Miriam đã ghen tị với địa vị của Môi-se dù bà cũng được Chúa sử dụng. Sự ghen tị dẫn đến lời nói chỉ trích và cuối cùng là hậu quả nghiêm trọng. Chúng ta cần kiểm soát tư tưởng, hạ mình và vui với ơn Chúa ban cho người khác.
3. Khiêm nhường và vâng phục các cấp lãnh đạo
Đức Chúa Trời đã đặt Môi-se làm lãnh đạo, Miriam và A-rôn phải vâng phục ông. Khi họ thách thức uy quyền đó, họ bị sửa phạt. Ngày nay, Hội Thánh có các mục sư, trưởng lão; chúng ta phải tôn trọng và vâng phục họ trong Chúa (Hê-bơ-rơ 13:17).
4. Cầu thay cho người khác
Môi-se đã không oán trách Miriam mà cầu nguyện cho bà được chữa lành. Dù người khác có làm tổn thương mình, chúng ta vẫn phải cầu thay cho họ, noi gương Chúa Giê-xu (Lu-ca 23:34).
5. Nhận lãnh kỷ luật từ Chúa với lòng ăn năn
Miriam phải chịu bảy ngày bị cách ly. Bà không oán trách mà chấp nhận sự sửa phạt. Kỷ luật của Chúa là để chúng ta được nên thánh (Hê-bơ-rơ 12:11).
6. Can đảm và sáng kiến trong công việc Chúa
Khi còn nhỏ, Miriam đã can đảm tiếp cận công chúa Ai Cập, bảo vệ em mình. Chúng ta cũng cần dạn dĩ chia sẻ Tin Lành và phục vụ người khác.
VI. Kết luận
Miriam, chị của Môi-se, là một nhân vật đa diện trong Kinh Thánh. Bà đã sống một cuộc đời đầy ơn Chúa, từ việc cứu em trai, dẫn dắt dân sự thờ phượng, cho đến lúc sa ngã và được phục hồi. Cuộc đời bà là một minh họa sống động về ân điển và sự công bình của Đức Chúa Trời. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta có thể học nơi bà bài học về lòng can đảm, sự thờ phượng, sự khiêm nhường và sự ăn năn. Dù có những thất bại, nhưng cuối cùng bà vẫn được ghi nhớ như một nữ tiên tri của Chúa. Mong rằng mỗi chúng ta cũng sống đẹp lòng Chúa và để lại di sản đức tin cho thế hệ sau.
Hãy nhớ rằng, Chúa có thể sử dụng bất cứ ai, kể cả những người tầm thường nhất, để hoàn thành mục đích của Ngài. Hãy để Chúa dẫn dắt đời bạn như Ngài đã dẫn dắt Miriam.