Bệnh Tâm Thần Phân Liệt Trong Lăng Kính Kinh Thánh
Khi đối diện với những thách thức của các chứng bệnh tâm thần phức tạp như tâm thần phân liệt (schizophrenia), nhiều tín hữu và gia đình đặt câu hỏi: Kinh Thánh có nói gì về điều này không? Phải chăng những mô tả về người bị “quỷ ám” trong Tân Ước chính là bệnh tâm thần phân liệt? Làm thế nào để hòa hợp hiểu biết y học hiện đại với đức tin nơi Đấng Tạo Hóa? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khảo sát Kinh Thánh, phân tích ngôn ngữ gốc, bối cảnh văn hóa và thần học để cung cấp một cái nhìn toàn diện, vừa tôn trọng chân lý khoa học vừa đứng vững trên nền tảng Lời Đức Chúa Trời.
I. HIỂU BIẾT HIỆN ĐẠI VÀ CÁI NHÌN CỦA KINH THÁNH: PHÂN ĐỊNH RÕ RÀNG
Trước hết, cần thừa nhận một sự thật quan trọng: Kinh Thánh không phải là sách giáo khoa y khoa hay tâm thần học hiện đại. Các thuật ngữ chẩn đoán như “tâm thần phân liệt” (một thuật ngữ chỉ xuất hiện từ đầu thế kỷ 20) đương nhiên không có mặt trong văn bản thánh. Tuy nhiên, Kinh Thánh ghi lại đầy đủ về thực trạng đau khổ của con người, bao gồm những rối loạn trong tâm trí, cảm xúc và hành vi. Cách thức mô tả và giải thích những hiện tượng đó phản ánh bối cảnh văn hóa, ngôn ngữ và sự mặc khải tiệm tiến của thời đại.
Trong Cựu Ước và Tân Ước, chúng ta bắt gặp những mô tả về các cá nhân có hành vi kỳ lạ, nghe tiếng nói, có ảo tưởng hoặc tự làm hại mình. Chìa khóa giải kinh ở đây là tránh “chẩn đoán ngược” (retrodiagnosis) – tức áp đặt các chẩn đoán y học hiện đại lên các văn bản cổ. Thay vào đó, chúng ta cần tìm hiểu cách các tác giả Kinh Thánh hiểu và truyền đạt những hiện tượng này dưới ánh sáng mặc khải của Đức Chúa Trời vào thời điểm đó.
II. KHẢO SÁT CÁC PHÂN ĐOẠN KINH THÁNH CÓ LIÊN QUAN
Một số phân đoạn thường được đem ra thảo luận liên quan đến chủ đề này:
1. Trường hợp Vua Sau-lơ (1 Sa-mu-ên 16:14-23)
“Thần của Đức Giê-hô-va lìa khỏi Sau-lơ; Đức Giê-hô-va bèn sai một ác thần đến khuấy khuấy người.” (câu 14).
Vua Sau-lơ có những cơn bối rối, sợ hãi, hoảng loạn, nghi ngờ và có ý định giết Đa-vít. Âm nhạc của Đa-vít giúp ông “được yên ủi, lành mạnh, và ác thần lìa khỏi người” (câu 23). Từ “ác thần” trong tiếng Hê-bơ-rơ là ר֣וּחַ רָעָ֔ה (ruach ra’ah), nghĩa đen là “thần/linh khí xấu”. Trong bối cảnh Cựu Ước, mọi sự – cả tốt lẫn xấu – đều được quy về quyền tể trị tối cao của Đức Chúa Trời (xem Ê-sai 45:7). Mô tả về Sau-lơ có thể bao gồm các triệu chứng của chứng trầm cảm nặng, loạn thần, hoặc hoang tưởng bị hại. Cách giải thích Kinh Thánh cho thấy một sự tương tác phức tạp giữa hậu quả thuộc linh (Thần của Đức Chúa Trời lìa khỏi), sự tấn công của kẻ thù thuộc linh, và biểu hiện trên tâm sinh lý của con người. Điều này không đơn giản là “bệnh tâm thần” theo nghĩa hiện đại, càng không đơn thuần là “quỷ ám”.
2. Các Trường Hợp Bị “Quỷ Ám” Trong Chức Vụ Chúa Giê-xu
Đây là nhóm phân đoạn thường bị hiểu lầm nhiều nhất. Hãy xem xét kỹ lưỡng:
- Người bị quỷ ám tại Ghê-ra-sê (Mác 5:1-20): Người này sống giữa mồ mả, la hét, dùng đá đánh bầm mình, có sức mạnh phi thường. Quan trọng hơn, khi gặp Chúa Giê-xu, tà linh trong người ấy liền nhận biết và nói chuyện với Ngài: “Hỡi Giê-xu, Con của Đức Chúa Trời Rất Cao, tôi với Ngài có sự gì chăng?” (câu 7). Điều này cho thấy sự hiện diện của một thực thể ý thức, có tri giác, biết về thần tính của Chúa Giê-xu – điều mà một chứng bệnh tâm thần đơn thuần không thể làm được.
- Cậu bé bị kinh phong (Mác 9:14-29): Người cha mô tả con mình bị “một thần câm điếc” ám, khiến nó bị té, sùi bọt mép, nghiến răng, cứng đờ. Chúa Giê-xu gọi đó là “thần khó chịu” (câu 25). Ở đây có sự giao thoa giữa triệu chứng giống bệnh động kinh và sự áp bức của tà linh.
Từ Hy Lạp được dùng là δαιμονίζομαι (daimonizomai), có nghĩa là “bị ma quỷ/ác linh ám/chiếm hữu”. Kinh Thánh phân biệt rõ ràng giữa bệnh tật và sự ám ảnh của quỷ. Ma-thi-ơ 4:24 liệt kê riêng biệt: “những kẻ bị các thứ tật bịnh, những kẻ bị đau đớn, những kẻ bị quỷ ám…” Chúa Giê-xu cũng có hai phương cách khác nhau: chữa lành (θεραπεύω - therapeuō) bệnh tật và đuổi (ἐκβάλλω - ekballō) quỷ.
3. Các Triệu Chứng Tương Đồng và Nguyên Nhân Đa Diện
Kinh Thánh công nhận có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự đau khổ về tâm thần:
- Tội lỗi và hậu quả của nó: Đôi khi tội lỗi dẫn đến sự giày vò lương tâm (Thi-thiên 32:3-4, 51).
- Sự kiệt sức về thể chất và cảm xúc: Ê-li sau cuộc đối đầu trên núi Cạt-mên đã kiệt sức, muốn chết (1 Các Vua 19:4).
- Sự áp bức trực tiếp từ ma quỷ: Như đã thảo luận ở trên.
- Sự cho phép của Đức Chúa Trời trong chương trình lớn hơn: Như trường hợp Gióp (Gióp 1-2), hay “cái giằm xóc vào thịt” của Phao-lô (2 Cô-rinh-tô 12:7), có thể liên quan đến sự yếu đuối về thể chất hay tâm thần.
Vậy, có phải tất cả các trường hợp “quỷ ám” trong Kinh Thánh đều là bệnh tâm thần phân liệt? Câu trả lời rất có thể là không. Một số trường hợp có biểu hiện giống loạn thần (psychosis) có thể được bao hàm trong đó, nhưng Kinh Thánh trình bày chúng như những thực tại thuộc linh có thật. Mặt khác, không phải mọi trường hợp bệnh tâm thần phân liệt ngày nay đều là “quỷ ám”. Việc quy kết tự động như vậy là phi Kinh Thánh, gây tổn thương sâu sắc và cản trở việc tiếp cận điều trị y tế cần thiết.
III. NGUYÊN TẮC ỨNG DỤNG CHO ĐỜI SỐNG VÀ SỰ CHĂM SÓC
Từ nghiên cứu trên, chúng ta rút ra được những nguyên tắc quý báu cho cá nhân, gia đình và Hội Thánh:
1. Tiếp Cận Toàn Diện: Tâm - Linh - Thể
Con người là một thể thống nhất gồm thể xác (soma), linh (pneuma) và tâm hồn (psyche) (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:23). Một vấn đề ở một phương diện có thể ảnh hưởng đến các phương diện khác. Do đó, cách tiếp cận của Cơ Đốc nhân phải toàn diện:
- Về Thể Chất/Tâm Lý: Cần tôn trọng và sử dụng các phương tiện ân điển của Đức Chúa Trời qua y học, tâm lý trị liệu, và thuốc men. Châm ngôn 18:14 dạy: “Lòng người bền đỗ chịu được bịnh; song lòng nao sờn, ai chịu nổi?”. Việc tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên môn là khôn ngoan, không phải là thiếu đức tin.
- Về Thuộc Linh: Duy trì đời sống cầu nguyện, đọc Lời Chúa, thông công và tìm kiếm sự cầu thay. Lời Chúa là “thuốc” cho xương cốt và linh hồn (Châm ngôn 3:8, 16:24).
2. Thay Đổi Tư Duy Và Ngôn Ngữ Trong Hội Thánh
Cần loại bỏ sự kỳ thị và những từ ngữ như “bị quỷ ám”, “bị trừng phạt” khi nói về người mắc bệnh tâm thần. Hãy thể hiện lòng thương xót như Chúa Giê-xu: “Ngài đã mang lấy các tật nguyền của chúng ta và gánh vác các bịnh hoạn của chúng ta” (Ma-thi-ơ 8:17, trích Ê-sai 53:4). Hội Thánh phải là nơi an toàn, không phán xét, nơi mọi người có thể tìm thấy sự chấp nhận và hỗ trợ.
3. Cầu Nguyện Với Sự Hiểu Biết
Khi cầu thay cho người đang chiến đấu với bệnh tâm thần, hãy cầu nguyện đặc biệt cho:
- Sự bình an của Đức Chúa Trời, vượt quá mọi sự hiểu biết, giữ lòng và trí của họ trong Chúa Giê-xu Christ (Phi-líp 4:7).
- Sự sáng suốt và khôn ngoan cho các bác sĩ, chuyên gia trị liệu.
- Sự kiên nhẫn, yêu thương và sức mạnh cho gia đình chăm sóc.
- Sự bảo vệ khỏi mọi sự lợi dụng và áp bức thuộc linh có thể nhân cơ hội tấn công.
4. Nuôi Dưỡng Hy Vọng Trong Chúa
Dù chẩn đoán là gì, hy vọng cuối cùng của chúng ta không nằm ở sự thuyên giảm triệu chứng hoàn toàn trên đất này, mà ở sự phục hồi trọn vẹn trong cõi đời đời. Khải Huyền 21:4 hứa: “Đức Chúa Trời sẽ lau hết nước mắt khỏi mắt chúng, sẽ không có sự chết, cũng không có than khóc, kêu ca, hay là đau đớn nữa”. Thân thể và tâm trí chúng ta sẽ được cứu chuộc và biến đổi trở nên vinh hiển (Rô-ma 8:23, Phi-líp 3:21).
KẾT LUẬN
Kinh Thánh không sử dụng thuật ngữ “tâm thần phân liệt”, nhưng nói nhiều về những nỗi đau, sự hỗn loạn và sự giải cứu của tâm trí con người. Nó cung cấp một khung nhìn lưỡng diện: công nhận thực tại của sự áp bức ma quỷ trong một số trường hợp đặc biệt, đồng thời ghi nhận sự đau khổ tâm thần như một phần của thân phận con người sa ngã trong một thế giới đổ vỡ.
Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi để có cái nhìn phân biệt, đầy lòng thương xót và thực tế. Hãy từ bỏ những định kiến đơn giản hóa, tôn trọng công việc của Đức Chúa Trời qua ngành y tế, và trên hết, dẫn dắt mọi người – dù tâm trí họ đang ở trạng thái nào – đến với Chúa Giê-xu Christ, Đấng là “nơi ẩn náu và sức lực của chúng ta, một sự giúp đỡ có hiệu nghiệm trong cơn hoạn nạn” (Thi-thiên 46:1). Trong Ngài, dù bệnh tật có còn hay đã được chữa lành, linh hồn vẫn có thể tìm thấy sự bình an vững chắc.