Bi Kịch Có Ý Nghĩa Gì Không?
Trong một thế giới đầy rẫy những tin tức về thiên tai, bệnh tật, mất mát, bạo lực và cái chết bất ngờ, câu hỏi “Bi kịch có ý nghĩa gì không?” không chỉ là một vấn đề triết học trừu tượng, mà là một tiếng kêu đau đớn từ tận đáy lòng của con người. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta đối diện với bi kịch không với những triết lý mơ hồ, nhưng với Lẽ Thật vĩnh cửu của Kinh Thánh. Bài viết này sẽ đi sâu khảo sát quan điểm của Kinh Thánh về bi kịch, khổ đau, và tìm kiếm ý nghĩa thần học sâu sắc đằng sau những sự kiện tưởng chừng như vô nghĩa nhất.
Để hiểu bi kịch, trước hết chúng ta phải quay về Sáng Thế Ký chương 3. Sự sa ngã của loài người không chỉ đem tội lỗi vào thế gian, mà còn mở cánh cửa cho sự rủa sả, đau đớn, và sự chết (Sáng 3:16-19). Thế giới tự nhiên bị rủa sả, trở nên “hư không” (theo tiếng Hy Lạp là mataiotēs, Rô-ma 8:20). Do đó, bi kịch – dưới hình thức thiên tai, bệnh tật, hay tai nạn – là một phần của “sự than thở” chung của cả tạo vật (Rô-ma 8:22). Nó là hệ quả tất yếu của tội lỗi trong một vũ trụ đã đánh mất sự hài hòa nguyên thủy.
Tuy nhiên, Kinh Thánh phân biệt rõ ràng giữa hậu quả chung của tội lỗi nhân loại và sự trừng phạt trực tiếp cho một tội cá nhân. Quan niệm sai lầm này đã được chính Chúa Giê-xu điều chỉnh trong Lu-ca 13:1-5. Khi người ta kể cho Ngài về việc Phi-lát giết người Ga-li-lê và tháp Si-lô-ê đổ xuống, Chúa Giê-xu phán: “Các ngươi tưởng mấy người đó vì chịu khốn nạn dường ấy, thì có tội hơn mọi người Ga-li-lê khác sao?... Các ngươi đều sẽ bị hư mất như vậy”. Ở đây, Chúa Giê-xu phá vỡ liên kết trực tiếp giữa bi kịch cá nhân và tội lỗi cá nhân, và hướng mọi người đến sự ăn năn.
Kinh Thánh không lảng tránh bi kịch, mà trình bày nó một cách chân thực và sâu sắc qua cuộc đời của nhiều nhân vật.
1. Gióp: Bi Kịch Không Phải Là Thước Đo Của Sự Yêu Thương Hay Công Bình Tức Thì Của Đức Chúa Trời
Sách Gióp là tác phẩm kinh điển về đề tài khổ đau vô cớ. Bi kịch ập xuống Gióp – mất tài sản, con cái, và sức khỏe – không phải vì tội lỗi của ông, mà như một phần trong sự cho phép có chủ đích của Đức Chúa Trời (Gióp 1:8-12; 2:3-6). Cuộc tranh luận giữa Gióp và ba người bạn xoay quanh lý do của khổ đau. Các bạn ông khăng khăng theo thần học công đức: khổ đau là hậu quả của tội lỗi. Gióp khẳng định sự công bình của mình. Tuy nhiên, câu trả lời cuối cùng từ Đức Chúa Trời (từ chương 38) không giải thích lý do, mà mặc khải Con Người của Ngài. Đức Chúa Trời hỏi Gióp về sự khôn ngoan, quyền năng và uy nghiêm trong công trình sáng tạo. Thông điệp then chốt: Đức Chúa Trời đáng tin cậy trong chính Ngài, ngay cả khi các đường lối của Ngài không thể hiểu thấu. Bi kịch dẫn Gióp từ sự hiểu biết nghe về Đức Chúa Trời (Gióp 42:5) đến sự gặp gỡ mắt thấy Ngài. Ý nghĩa nằm ở sự biến đổi mối quan hệ, không phải lời giải thích hợp lý.
2. Giô-sép: Bi Kịch Là Một Phần Trong Kế Hoạch Tối Thượng Của Sự Cứu Rỗi
Chuỗi bi kịch của Giô-sép bị anh em bán làm nô lệ, bị vu oan, bị tù đày (Sáng 37, 39-40) tưởng như hoàn toàn vô nghĩa và bất công. Nhưng cái nhìn toàn cảnh từ Sáng Thế Ký 50:20 đem đến ánh sáng: “Các ngươi toan hại tôi, nhưng Đức Chúa Trời lại toan làm điều ích cho tôi, hầu cho cứu sự sống nhiều người”. Từ ngữ “toan” (tiếng Hê-bơ-rơ: chashab) có nghĩa là “định mưu, tính toán”. Hành động xấu xa của con người và những bi kịch cá nhân của Giô-sép đã được Đức Chúa Trời định hướng lại (providentially redirected) trong kế hoạch tối thượng của Ngài để bảo tồn dân sự và thực hiện giao ước. Bi kịch ở đây mang ý nghĩa cứu chuộc và cộng đồng.
3. Sự Chết Của Chúa Giê-xu: Bi Kịch Tối Thượng Mang Ý Nghĩa Cứu Chuộc Vĩ Đại Nhất
Thập tự giá là bi kịch kinh hoàng nhất lịch sử: Con Đức Chúa Trời toàn thiện bị phản bội, chịu tra tấn tàn bạo và chết nhục nhã bởi tay của những kẻ Ngài đến để cứu. Trong giây phắc ấy, nó dường như là thất bại hoàn toàn, sự chiến thắng của sự dữ và sự vô nghĩa tuyệt đối. Các môn đồ thất vọng tan tác (Lu-ca 24:17-21). Thế nhưng, chính trong bi kịch này, ý nghĩa vĩ đại nhất được bày tỏ. Tiên tri Ê-sai đã mô tả về “Đầy tớ chịu khốn” (Ê-sai 53): “Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương… sự sửa phạt người bình an của chúng ta đã chất trên Người” (câu 5). Chúa Giê-xu đã biến thập tự giá từ biểu tượng của sự nguyền rủa thành phương tiện của sự cứu chuộc (Ga-la-ti 3:13). Bi kịch của Ngài có ý nghĩa thay thế, chuộc tội (tiếng Hy Lạp: hilastērion, Rô-ma 3:25) cho cả nhân loại.
Phao-lô, người chịu vô vàn khổ nạn (2 Cô-rinh-tô 11:23-28), đã đưa ra một khung thần học độc đáo về ý nghĩa của khổ đau trong đời sống Cơ Đốc nhân.
Trong Rô-ma 5:3-5, ông viết: “Lại còn khoe mình trong hoạn nạn nữa, vì biết rằng hoạn nạn sinh sự nhịn nhục, sự nhịn nhục sinh sự rèn tập, sự rèn tập sinh sự trông cậy. Vả, sự trông cậy không làm cho hổ thẹn”. Từ “rèn tập” (tiếng Hy Lạp: dokimē) mang nghĩa tính cách đã được thử nghiệm và chứng minh là chân thật. Bi kịch và hoạn nạn, dưới sự tể trị của Đức Chúa Trời, trở thành công cụ rèn luyện đức tin, đưa chúng ta từ sự kiên nhẫn thụ động đến một đức tin đã được tôi luyện, và cuối cùng dẫn đến một niềm hy vọng vững chắc nơi tình yêu của Đức Chúa Trời.
Hơn nữa, trong 2 Cô-rinh-tô 1:3-4, Phao-lô dạy rằng sự an ủi chúng ta nhận được từ Đức Chúa Trời trong cơn hoạn nạn có mục đích: “hầu cho chúng ta cũng có thể yên ủi kẻ ở trong sự khốn nạn nào”. Bi kịch trở thành phương tiện để chúng ta đồng cảm và trở thành khí cụ an ủi cho người khác. Nó mang ý nghĩa chức vụ và cộng đồng.
Làm thế nào để chúng ta áp dụng những lẽ thật này vào cuộc sống khi đối diện với bi kịch?
1. Được Tự Do Để Than Khóc Và Chất Vấn: Kinh Thánh cho chúng ta hình mẫu của những người tin kính than khóc cách chân thật (Gióp, Giê-rê-mi, Đa-vít trong Thi Thiên, chính Chúa Giê-xu khóc trước mộ La-xa-rơ). Đức tin không đòi hỏi sự giả tạo vui vẻ. Hãy mang mọi nỗi đau, thất vọng và câu hỏi đến trước mặt Chúa (Thi Thiên 13, 22).
2. Tìm Kiếm Sự Hiện Diện, Không Chỉ Lời Giải Thích: Như với Gióp, câu trả lời tối hậu không phải là một công thức, mà là chính Con Đức Chúa Trời, Đấng đã bước vào sự đau đớn của chúng ta (Hê-bơ-rơ 4:15). Trong cơn bão tố, hãy hướng mắt về Đấng Christ, Đấng vẫn nói: “Hãy yên lặng, đi đi” (Mác 4:39).
3. Tin Cậy Nơi Sự Tể Trị Thiện Lành Của Đức Chúa Trời: Điều này không có nghĩa là mọi bi kịch đều do Đức Chúa Trời trực tiếp gây ra, nhưng Ngài có quyền tể trị cho phép nó xảy ra trong giới hạn, và Ngài có khả năng biến điều xấu thành điều ích (Rô-ma 8:28). Tin cậy là lựa chọn phó thác khi chúng ta không hiểu.
4. Tìm Kiếm Ý Nghĩa Trong Sự Biến Đổi Và Chức Vụ: Hãy cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin dùng sự đau đớn này để rèn luyện con, làm con giống Đấng Christ hơn, và cho con một tấm lòng đồng cảm để phục vụ người khác.” Hãy để bi kịch mở rộng lòng bạn chứ không đóng lại.
5. Hướng Về Sự Phục Hồi Cuối Cùng: Niềm hy vọng Cơ Đốc không dừng lại ở hiện tại. Khải Huyền 21:4-5 hứa: “Đức Chúa Trời sẽ lau hết nước mắt khỏi mắt chúng… sẽ không có sự chết, cũng không có than khóc, kêu ca, hay là đau đớn nữa”. Bi kịch cuối cùng sẽ bị đánh bại. Sự hiện diện của nó hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng thế giới này không phải là nhà cuối cùng, và thúc giục chúng ta trông đợi sự trở lại của Vua muôn vua.
Vậy, bi kịch có ý nghĩa gì không? Theo quan điểm thuần túy nhân bản và ngẫu nhiên, nó có thể là vô nghĩa. Nhưng dưới ánh sáng của Đấng Tạo Hóa, Đấng Cứu Chuộc và Đấng An Ủi, bi kịch không còn là sự vô nghĩa tuyệt đối. Ý nghĩa của nó không luôn luôn được tiết lộ ngay lập tức hoặc đầy đủ trong đời này. Nhưng nó có thể được tìm thấy trong:
- Sự mặc khải về bản tánh và sự hiện diện của Đức Chúa Trời (như với Gióp).
- Sự hoàn thành các mục đích tối thượng và cứu rỗi của Ngài (như với Giô-sép và Chúa Giê-xu).
- Sự rèn luyện, thanh tẩy và biến đổi đời sống chúng ta (như Phao-lô dạy).
- Sự chuẩn bị chúng ta cho chức vụ an ủi và cảm thông.
Cuối cùng, ý nghĩa tối thượng nằm ở thập tự giá. Tại đó, Đức Chúa Trời đã biến đổi bi kịch tồi tệ nhất thành chiến thắng vĩ đại nhất. Vì thế, chúng ta có thể bước đi trong đức tin, biết rằng ngay cả trong bóng tối của bi kịch, Đức Chúa Trời vẫn đang hành động, và Ngài sẽ không lãng phí một giọt nước mắt nào của con cái Ngài. Hãy vững lòng: “Vì sự hoạn nạn nhẹ và tạm của chúng ta sanh cho chúng ta sự vinh hiển cao trọng đời đời, vô lượng, vô biên” (2 Cô-rinh-tô 4:17).