Vì Chúa không tha thứ, chúng ta có thể không tha thứ được chăng?
Chào bạn, một câu hỏi vừa mang tính thần học sâu sắc, vừa chạm đến trải nghiệm đau đớn thực tế trong đời sống con người: “Vì Chúa không tha thứ, chúng ta có thể không tha thứ được chăng?”. Nói cách khác, liệu có những giới hạn trong mệnh lệnh tha thứ của Chúa dành cho chúng ta, dựa trên cách Ngài hành xử? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh để khám phá bản chất sự tha thứ của Đức Chúa Trời, mệnh lệnh Ngài dành cho chúng ta, và mối liên hệ không thể tách rời giữa hai điều ấy.
I. Bản Chất Sự Tha Thứ Của Đức Chúa Trời: Công Lý Thánh Khiết và Ân Điển Vô Hạn
Để hiểu động cơ của chúng ta, trước hết phải hiểu về Đấng chúng ta tin theo. Sự tha thứ của Đức Chúa Trời không phải là một cảm xúc nhất thời hay sự dễ dãi bỏ qua tội lỗi. Nó là sự kết hợp trọn vẹn giữa công lý thánh khiết (צֶדֶק - *tsedeq*) và tình yêu thương vô điều kiện (חֶסֶד - *chesed*).
Kinh Thánh khẳng định rõ ràng: “Chẳng có một người công bình nào hết, dẫu một người cũng không... Vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời” (Rô-ma 3:10, 23). Tội lỗi làm đứt đoạn mối quan hệ với Đấng Thánh. Tiêu chuẩn công lý của Ngài đòi hỏi sự trả giá: “Vì tiền công của tội lỗi là sự chết” (Rô-ma 6:23a). Ở đây, chúng ta thấy một chân lý: Đức Chúa Trời, trong bản chất thánh khiết của Ngài, không thể “tha thứ” theo kiểu phớt lờ tội lỗi mà không giải quyết nó. Nếu Ngài làm vậy, Ngài sẽ phủ nhận chính bản tính công bình của mình.
Tuy nhiên, câu chuyện không dừng lại ở công lý. “Nhưng ơn ban của Đức Chúa Trời là sự sống đời đời trong Đức Chúa Jêsus Christ, Chúa chúng ta” (Rô-ma 6:23b). Sự “tha thứ” của Đức Chúa Trời được thể hiện qua việc Ngài tự trả giá thay cho chúng ta. Chúa Jêsus Christ, Con Độc Sanh của Ngài, đã gánh lấy trên thập tự giá hình phạt mà tội lỗi chúng ta đáng phải chịu. Từ ngữ Hy Lạp chính cho “tha thứ” trong Tân Ước là aphiēmi (ἀφίημι), mang nghĩa “thả ra, buông bỏ, gửi đi”. Trong sự chết của Christ, tội lỗi chúng ta đã bị “buông bỏ”, “gánh đi”, và hình phạt bị “thả ra” khỏi chúng ta, đổ trên Ngài. “Ấy chính Ngài đã vì tội lỗi chúng ta mà gánh thay hình phạt, hầu cho chúng ta nhờ sự chết của Ngài được sống, và được chữa lành bởi thương tích của Ngài” (Ê-sai 53:5, 1 Phi-e-rơ 2:24).
Vậy, sự tha thứ của Đức Chúa Trời là một chiều, xuất phát từ ân điển (χάρις - *charis*) của Ngài, dành cho tất cả những ai ăn năn và tin nhận Chúa Jêsus. “Nếu chúng ta xưng tội mình, thì Ngài là thành tín công bình để tha tội cho chúng ta, và làm cho chúng ta sạch mọi điều gian ác” (1 Giăng 1:9). Lời hứa này là phổ quát cho hết thảy tội lỗi, nhưng điều kiện là sự ăn năn thật (μετάνοια - *metanoia*: sự thay đổi tâm trí, quay đầu lại).
II. Mệnh Lệnh Tha Thứ Của Chúa Cho Chúng Ta: Một Điều Kiện Tất Yếu
Khi đã hiểu chúng ta được tha thứ như thế nào, chúng ta mới thấm thía tại sao chúng ta phải tha thứ cho người khác. Mệnh lệnh này không phải là một lời khuyên đạo đức cao siêu, mà là hệ quả tất yếu, là dấu hiệu nhận biết của một tấm lòng đã thực sự tiếp nhận ân điển.
Trong Kinh Thánh, sự liên kết giữa việc chúng ta được tha thứ và việc chúng ta tha thứ là không thể tách rời. Chúa Jêsus dạy trong lời cầu nguyện mẫu: “Xin tha tội cho chúng tôi, như chúng tôi cũng tha kẻ phạm tội nghịch cùng chúng tôi” (Ma-thi-ơ 6:12). Ngay sau đó, Ngài giải thích: “Vì nếu các ngươi tha lỗi cho người ta, thì Cha các ngươi ở trên trời cũng sẽ tha thứ các ngươi. Song nếu không tha lỗi cho người ta, thì Cha các ngươi cũng sẽ không tha lỗi cho các ngươi” (Ma-thi-ơ 6:14-15). Đây không phải là sự “mặc cả” cứu rỗi bằng việc làm, mà là một nguyên tắc thuộc linh: Một tấm lòng đóng cứng, không biết tha thứ, chứng tỏ nó chưa thực sự cảm nhận và hiểu được sự tha thứ khôn lường mà nó đã nhận từ Chúa.
Ẩn dụ mạnh mẽ nhất nằm ở Ma-thi-ơ 18:21-35, qua câu chuyện về người đầy tớ không biết thương xót. Người này được chủ tha một món nợ khổng lồ “mười ngàn ta-lâng” (tương đương hàng trăm triệu đô-la ngày nay). Nhưng anh ta lại không tha một món nợ nhỏ bé “một trăm đơ-ni-ê” (bằng vài ngàn đô-la) của người bạn. Kết cục, người chủ nổi giận và phục hồi hình phạt. Chúa Jêsus kết luận: “Ấy, Cha ta ở trên trời cũng sẽ đãi các ngươi như vậy, nếu mỗi người trong các ngươi không hết lòng tha lỗi cho anh em mình” (câu 35). Bài học rõ ràng: Chúng ta đã được tha thứ một “món nợ” vô hạn (sự phán xét đời đời vì tội lỗi). Việc chúng ta từ chối tha thứ một “món nợ” hữu hạn (sự tổn thương, sai trái của người khác) cho thấy chúng ta chưa thực sự đánh giá đúng món ân điển mình đã lãnh nhận. Nó cho thấy một tấm lòng chưa được biến đổi.
III. “Chúa không tha thứ” – Hiểu Cho Đúng Về Những Trường Hợp Đặc Biệt
Vậy, câu hỏi then chốt: Có phải Chúa không bao giờ tha thứ? Kinh Thánh nói đến một tội không được tha: “Tội phạm đến Thánh Linh sẽ chẳng được tha” (Ma-thi-ơ 12:31-32; Mác 3:28-29; Lu-ca 12:10). Đây là đề tài phức tạp, nhưng có thể hiểu cốt lõi: Đó là thái độ cứng lòng, cố tình chối bỏ và phỉ báng công việc rõ ràng của Đức Thánh Linh (mà qua đó Ngài làm chứng về Chúa Jêsus), một cách có chủ ý và liên tục cho đến cùng. Nó không phải là một “tội” đơn lẻ, mà là một tình trạng tâm linh cuối cùng: từ chối hoàn toàn phương tiện duy nhất của sự tha thứ là Chúa Jêsus Christ. Người phạm tội nầy đã đóng lòng mình lại trước sự cáo trách của Thánh Linh, nên không còn cơ hội để ăn năn. Đây là hành động từ phía con người, không phải từ phía Đức Chúa Trời.
Ngoài ra, có những trường hợp Kinh Thánh nói Đức Chúa Trời “không nhớ đến” tội lỗi nữa đối với người đã tin (Ê-sai 43:25, Hê-bơ-rơ 8:12), nhưng Ngài vẫn để lại những hậu quả tự nhiên hay kỷ luật trong tình yêu thương (Hê-bơ-rơ 12:5-11). Điều này khác với việc “không tha thứ”.
Quan trọng nhất: Ngay cả trong trường hợp “tội phạm đến Thánh Linh”, mệnh lệnh tha thứ của Chúa dành cho chúng ta vẫn không thay đổi. Lý do: Mệnh lệnh của chúng ta xuất phát từ ân điển chúng ta đã nhận, chứ không xuất phát từ hành vi hay thái độ cuối cùng của người phạm tội. Chúng ta tha thứ vì Chúa đã tha cho chúng ta, chứ không phải vì người kia xứng đáng được tha. Sự vâng lời của chúng ta độc lập với sự ăn năn của họ.
IV. Ứng Dụng Thực Tế: Tha Thứ Trong Đời Sống Hằng Ngày
Vậy, làm thế nào để sống sự tha thứ trong những tổn thương thực tế, đôi khi rất tàn khốc?
1. Bắt Đầu Từ Chính Mình – Cảm Nhận Lại Ân Điển: Trước khi đối diện với người làm tổn thương mình, hãy quay về với thập tự giá. Suy ngẫm sâu sắc về “món nợ” khổng lồ của chính mình đã được xóa sạch. Cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin giúp con thấy rõ con đã được tha thứ nhiều đến thế nào, để con có thể tha thứ cho người khác.”
2. Phân Biệt Giữa Tha Thứ, Cảm Xúc và Hậu Quả: - Tha thứ (ἀφίημι) là một hành động của ý chí, một quyết định vâng lời Chúa, buông bỏ quyền trả thù, và giao sự xét đoán lại cho Đức Chúa Trời (Rô-ma 12:19). - Cảm xúc đau đớn có thể còn đó rất lâu. Tha thứ không có nghĩa là cảm xúc biến mất ngay, cũng không phủ nhận nỗi đau. Hãy thành thật với Chúa về cảm xúc của mình (Thi-thiên 62:8). - Hậu quả và ranh giới: Tha thứ không đồng nghĩa với việc khôi phục lòng tin mù quáng hay đặt mình vào tình thế lạm dụng tiếp. Bạn có thể tha thứ cho một kẻ lừa đảo nhưng không giao tiền cho họ nữa. Bạn có thể tha thứ cho người gây tổn thương tình cảm nhưng cần thiết lập ranh giới lành mạnh để bảo vệ bản thân.
3. Tha Thứ Là Một Hành Trình, Đôi Khi Là Một Quá Trình: Với những tổn thương lớn, bạn có thể cần tuyên bố tha thứ nhiều lần. Mỗi khi cơn giận, nỗi đau trỗi dậy, hãy lại đem nó đến chân thập tự giá và tuyên bố lại: “Nhân danh Chúa Jêsus, con chọn tha thứ cho người này.” Hãy nhớ lời Phao-lô: “Hãy ở với nhau cách nhân từ, đầy dẫy lòng thương xót, tha thứ nhau như Đức Chúa Trời đã tha thứ anh em trong Đấng Christ vậy” (Ê-phê-sô 4:32).
4. Cầu Nguyện Cho Người Làm Tổn Thương Mình: Đây là bước mạnh mẽ nhất để phá vỡ xiềng xích của sự cay đắng. Chúa Jêsus dạy: “Hãy cầu nguyện cho kẻ bắt bớ các ngươi” (Ma-thi-ơ 5:44). Cầu nguyện không phải để biện hộ cho hành vi của họ, nhưng để xin Chúa ban ơn cho họ, và để chính tấm lòng chúng ta được chữa lành.
Kết Luận: Tha Thứ – Dấu Ấn Của Tấm Lòng Được Tự Do
Vậy, “Vì Chúa không tha thứ, chúng ta có thể không tha thứ được chăng?” Câu trả lời Kinh Thánh là KHÔNG. Lập luận của chúng ta không dựa trên việc “Chúa có tha hay không” trong một hoàn cảnh đặc biệt nào đó, mà dựa trên một thực tại vĩ đại: Chúng ta, những tội nhân đáng chết, đã được Ngài tha thứ hoàn toàn và triệt để qua huyết của Chúa Jêsus Christ. Chính món ân điển vô giá, không xứng đáng này trở thành nền tảng và động lực bất khả kháng cho mệnh lệnh tha thứ của chúng ta.
Tha thứ không phải là cảm xúc, càng không phải là sự phủ nhận công lý. Nó là hành động vâng lời đức tin, buông bỏ gánh nặng phán xét cho Đấng Công Bình Chí Cao, và mở lòng mình ra cho sự chữa lành của Ngài. Khi chúng ta chọn tha thứ, chúng ta không tuyên bố rằng hành vi kia là “ổn”, nhưng chúng ta tuyên bố rằng: “Ân điển Chúa dành cho tôi lớn hơn nỗi đau này. Tôi tin cậy Ngài sẽ xử lý mọi sự theo sự khôn ngoan và công bình của Ngài.”
Sự tha thứ là bằng chứng mạnh mẽ nhất rằng chúng ta thực sự hiểu và sống trong ân điển. Nó giải phóng chúng ta khỏi nhà tù của sự cay đắng và mở ra cánh cửa cho sự bình an thật sự từ Chúa. Hãy can đảm bước vào sự tự do đó.