Dòng Tên: Lịch Sử, Tín Lý và Quan Điểm Từ Góc Nhìn Tin Lành
Trong hành trình tìm hiểu về lịch sử Hội Thánh và các phong trào tôn giáo, chúng ta không thể bỏ qua Dòng Tên, một dòng tu có ảnh hưởng sâu rộng trong Công Giáo La Mã. Là những tín hữu Tin Lành, chúng ta nghiên cứu với tinh thần tôn trọng nhưng luôn đặt Lời Chúa – Kinh Thánh – làm thẩm quyền tối cao để nhận định và phân biệt. Bài viết này nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về Dòng Tên từ góc độ nghiên cứu Kinh Thánh và lịch sử Hội Thánh.
Dòng Tên, tên chính thức là Dòng Chúa Giê-su (tiếng Latinh: Societas Iesu, viết tắt S.J.), là một dòng tu nam thuộc Công Giáo La Mã, được thành lập bởi thánh I-nhã (Ignatius) thành Loyola vào năm 1534 và chính thức được Giáo hoàng Phaolô III phê chuẩn năm 1540. Bối cảnh ra đời của Dòng Tên gắn liền với phong trào Cải Chánh Tin Lành (Protestant Reformation) do Martin Luther khởi xướng. Giáo hội Công Giáo La Mã khi đó xem Dòng Tên như một công cụ hùng hậu cho cuộc Phản Cải Chánh (Counter-Reformation), nhằm ngăn chặn làn sóng Tin Lành và cải tổ nội bộ Công Giáo.
Đặc điểm nổi bật của Dòng Tên là lời khấn đặc biệt về sự vâng phục tuyệt đối với Đức Giáo hoàng, cùng với sự nhấn mạnh vào học vấn, giáo dục, và các hoạt động truyền giáo. Các tu sĩ Dòng Tên nổi tiếng với học thức uyên bác và đã thành lập nhiều trường học, đại học danh tiếng trên khắp thế giới.
Các tu sĩ Dòng Tên, còn gọi là Giê-su-hữu (Jesuits), là những người đã trải qua quá trình đào tạo rất lâu dài và nghiêm ngặt (thường kéo dài hơn 10 năm), bao gồm cả nghiên cứu triết học, thần học và một thời gian thực tập mục vụ. Họ sống theo Hiến pháp Dòng Tên do I-nhã soạn thảo và linh hướng bởi tác phẩm “Linh Thao” (Spiritual Exercises), một loạt các bài suy gẫm, cầu nguyện và chiêm niệm kéo dài thường là 30 ngày.
Về mặt tín lý, các tu sĩ Dòng Tên trung thành với toàn bộ giáo lý Công Giáo La Mã. Chúng ta có thể xem xét một số điểm then chốt dưới ánh sáng Kinh Thánh:
1. Thẩm Quyền: Kinh Thánh và Truyền Thống: Công Giáo La Mã, bao gồm Dòng Tên, xem Truyền Thống Giáo Hội và Kinh Thánh có thẩm quyền ngang nhau (xem Sách Giáo Lý Công Giáo, số 80-82). Trong khi đó, nguyên tắc nền tảng của Cải Chánh Tin Lành là “Sola Scriptura” (Duy Kinh Thánh). Kinh Thánh dạy: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình” (II Ti-mô-thê 3:16). Chúa Giê-xu khi quở trách những truyền thống của người Pha-ri-si đã vi phạm điều răn của Đức Chúa Trời (Mác 7:8-9). Thẩm quyền tối cao phải thuộc về Lời được mặc khải của Đức Chúa Trời.
2. Sự Cứu Rỗi: Ân Điển, Đức Tin và Việc Lành: Giáo lý Công Giáo dạy rằng sự cứu rỗi được ban bởi ân điển qua đức tin, nhưng phải được bổ túc bởi các việc lành và các bí tích. Điều này thể hiện rõ trong các Công đồng Trent (1545-1563) – mà Dòng Tên tích cực bảo vệ – khi tuyên bố: “Nếu ai nói rằng người công bình không có việc lành… mà chỉ có đức tin thôi… thì hãy bị rủa sả” (Khóa 6, Canon 24). Tín lý Tin Lành, dựa trên Kinh Thánh, khẳng định “Sola Gratia” (Duy Ân Điển) và “Sola Fide” (Duy Đức Tin): “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình” (Ê-phê-sô 2:8-9). Việc lành là kết quả của sự cứu rỗi, chứ không phải điều kiện hay phần bổ túc cho sự cứu rỗi (Gia-cơ 2:18,26).
3. Chức Vụ Trung Gian và Sự Cầu Thay Các Thánh: Dòng Tên, như một phần của Công Giáo, tin vào việc cầu nguyện nhờ sự chuyển cầu của Đức Mẹ Ma-ri và các thánh. Tuy nhiên, Kinh Thánh dạy rõ về một Đấng Trung Bảo duy nhất: “Vì chỉ có một Đức Chúa Trời, và chỉ có một Đấng Trung Bảo ở giữa Đức Chúa Trời và loài người, tức là Đức Chúa Jêsus Christ, là người” (I Ti-mô-thê 2:5). Chúa Giê-xu Christ là Đấng duy nhất có thể đứng giữa tội nhân và Đức Chúa Trời thánh khiết. Hơn nữa, Ngài là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm đời đời: “Vậy nên, Ngài có thể cứu toàn vẹn những kẻ nhờ Ngài mà đến gần Đức Chúa Trời, vì Ngài hằng sống để cầu thay cho những kẻ ấy” (Hê-bơ-rơ 7:25). Sự cầu thay của Ngài là đầy đủ và trọn vẹn.
4. Các Bí Tích (Sacraments): Dòng Tên coi trọng bảy bí tích, đặc biệt là Thánh Lễ, được xem là sự tái hiện hy tế của Chúa Giê-xu. Thần học Tin Lành, dựa trên Hê-bơ-rơ 9:24-28, tin rằng Chúa Giê-xu “hiện ra chỉ một lần” và dâng chính mình Ngài làm tế lễ “một lần đủ cả” để cất tội lỗi đi. Hy tế của Ngài là hoàn hảo và không cần lặp lại. Các Lễ Tiệc Thánh (hay Thánh Thể) là sự tưởng niệm (“hãy làm điều này để nhớ ta” – Lu-ca 22:19), chứ không phải là một hy tế.
Để hiểu sâu hơn về cốt lõi của sự khác biệt, chúng ta xem xét từ ngữ trong nguyên bản:
- Ân điển (Tiếng Hy Lạp: charis χάρις): Chỉ về ân huệ nhưng không, sự ban cho miễn phí, thiện ý của Đức Chúa Trời dành cho những kẻ không xứng đáng. Charis hoàn toàn đối lập với khái niệm công đức (ergon ἔργον - việc làm). Rô-ma 11:6 khẳng định: “Ví bằng bởi ơn thì chẳng phải bởi việc làm nữa; bằng chẳng, thì ơn không còn là ơn”.
- Đức tin (Tiếng Hy Lạp: pistis πίστις): Là sự tin cậy, tín nhiệm, phó thác hoàn toàn vào một đối tượng. Trong bối cảnh cứu rỗi, đức tin là công cụ (hand) đón nhận món quà ân điển của Đức Chúa Trời. Đức tin cứu rỗi không phải là một “công đức” hay “việc lành” của con người, mà chính nó cũng là một sự ban cho từ Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 2:8, Phi-líp 1:29).
Do đó, công thức Kinh Thánh là: Sự Cứu Rỗi = Ân Điển của Đức Chúa Trời (nguồn gốc) + Đức Tin nơi Chúa Cứu Thế (phương tiện tiếp nhận). Mọi sự thêm vào của việc làm hay công đức đều làm giảm giá trị của ân điển và làm lu mờ vinh quang thuộc một mình Đức Chúa Trời.
Từ việc nghiên cứu này, chúng ta rút ra những bài học quý báu cho đức tin và nếp sống của mình:
1. Trân Quý và Gìn Giữ Sự Đơn Thuần Của Phúc Âm: Sứ đồ Phao-lô cảnh báo về những kẻ rao giảng “một Đức Chúa Jêsus khác… một thần khác… một phúc âm khác” (II Cô-rinh-tô 11:4). Bài học từ lịch sử cho thấy phúc âm về ân điển thuần túy luôn bị đe dọa bởi sự pha trộn với luật pháp và công đức. Chúng ta phải canh giữ chân lý “Đấng Christ chịu đóng đinh” (I Cô-rinh-tô 1:23) là trung tâm của sự rao giảng.
2. Sống Với Lòng Biết Ơn Vì Ân Điển Nhưng Không: Hiểu rõ sự cứu rỗi hoàn toàn là ân điển sẽ giải phóng chúng ta khỏi gánh nặng tự cứu mình, và thay vào đó thúc đẩy một đời sống biết ơn và vâng phục. Như Chúa Giê-xu phán: “Ai đã được tha nhiều thì yêu mến nhiều” (Lu-ca 7:47). Tình yêu và việc lành của chúng ta phát xuất từ lòng biết ơn vì được tha thứ, chứ không phải để kiếm tìm sự tha thứ.
3. Nghiên Cứu Kinh Thánh Cách Cá Nhân Và Có Phê Phán: Nguyên tắc “Sola Scriptura” đòi hỏi mỗi tín hữu phải là một người nghiên cứu Lời Chúa nghiêm túc (Công vụ 17:11). Chúng ta cần được Lời Chúa uốn nắn hơn là bị cuốn theo mọi triết lý, truyền thống của loài người (Cô-lô-se 2:8).
4. Truyền Giáo Với Sự Hiểu Biết Và Yêu Thương: Nghiên cứu về các tổ chức như Dòng Tên nhắc chúng ta về lòng nhiệt thành và kỷ luật trong công cuộc truyền giáo của họ. Là tín hữu Tin Lành, chúng ta được kêu gọi có lòng nhiệt thành nhưng phải theo sự hiểu biết (Rô-ma 10:2). Chúng ta rao giảng với tình yêu thương và sự tôn trọng, nhưng không nhân nhượng với chân lý, luôn trình bày Chúa Giê-xu Christ là con đường duy nhất đến với Cha (Giăng 14:6).
Dòng Tên là một hiện tượng quan trọng trong lịch sử Cơ Đốc giáo, đại diện cho một phản ứng mạnh mẽ của Công Giáo La Mã trước làn sóng Cải Chánh. Trong khi ngưỡng mộ sự kỷ luật, học thức và lòng nhiệt thành truyền giáo của nhiều tu sĩ Dòng Tên, chúng ta với tư cách là tín hữu Tin Lành, phải dựa trên nền tảng Kinh Thánh để nhận thấy những khác biệt thần học căn bản, đặc biệt xoay quanh thẩm quyền của Lời Chúa, bản chất của ân điển, đức tin, và sự cứu rỗi duy chỉ trong công lao của Chúa Giê-xu Christ.
Cuối cùng, bài học lớn nhất cho chúng ta là hãy bám chắc lấy Phúc Âm thuần túy, sống trong sự tự do và biết ơn mà ân điển Chúa ban, và hết lòng rao truyền danh Chúa Cứu Thế Giê-xu cho một thế giới đang hư mất. “Vì tôi làm cho anh em biết Tin Lành mà tôi đã rao truyền cho anh em… ấy là nhờ Phúc Âm đó mà anh em được cứu rỗi, nếu anh em giữ lấy y như tôi đã truyền cho” (I Cô-rinh-tô 15:1-2).