Người Israel là ai?
Trong Kinh Thánh, cụm từ “người Israel” xuất hiện hàng trăm lần, từ Sáng Thế Ký cho đến Khải Huyền. Nhưng rốt cuộc, người Israel là ai? Họ có nguồn gốc từ đâu? Tại sao họ lại quan trọng trong kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời? Bài nghiên cứu này sẽ khám phá căn tính của dân tộc Israel qua lăng kính Kinh Thánh, cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về lịch sử, giao ước và ý nghĩa thuộc linh liên quan đến Hội Thánh ngày nay.
I. Nguồn Gốc Của Tên “Israel”
Tên “Israel” bắt nguồn từ một sự kiện đặc biệt trong cuộc đời của tổ phụ Gia-cốp. Trong Sáng-thế Ký 32:28, sau một đêm vật lộn với một thiên sứ của Đức Chúa Trời, Gia-cốp được đổi tên: “Người đáp rằng: Tên ngươi sẽ chẳng gọi là Gia-cốp nữa, nhưng là Y‑sơ‑ra‑ên; vì ngươi đã vương lấy cùng Đức Chúa Trời và người ta, và ngươi đã được thắng.” (Sáng 32:28). Trong tiếng Hê‑bơ‑rơ, “Y‑sơ‑ra‑ên” (יִשְׂרָאֵל) có thể được hiểu là “người vật lộn với Đức Chúa Trời” hoặc “Đức Chúa Trời vật lộn”. Cái tên này trở nên định danh cho cả dòng dõi của ông.
Gia-cốp có mười hai con trai (Ru‑bên, Si‑mê‑ôn, Lê‑vi, Giu‑đa, Đan, Nép‑ta‑li, Gát, A‑se, Y‑sa‑ca, Sa‑bu‑lôn, Giô‑sép và Bên‑gia‑min). Các con trai này trở thành tổ phụ của mười hai chi phái Y‑sơ‑ra‑ên (Sáng 35:22‑26). Như vậy, người Israel chính là con cháu trực tiếp của Gia‑cốp, còn được gọi là dân Hê‑bơ‑rơ (xuất phát từ tổ phụ Áp‑ram là người Hê‑bơ‑rơ – Sáng 14:13).
II. Giao Ước Với Đức Chúa Trời – Dân Được Chọn
Lịch sử của dân Israel không thể tách rời khỏi giao ước mà Đức Chúa Trời lập với Áp‑ra‑ham, Y‑sác và Gia‑cốp. Ngay từ ban đầu, Đức Chúa Trời đã hứa với Áp‑ram: “Ta sẽ làm cho ngươi nên một dân lớn... và các chi tộc nơi thế gian sẽ nhờ ngươi mà được phước.” (Sáng 12:2‑3). Giao ước được lặp lại và mở rộng qua các thế hệ (Sáng 15, 17). Đến thời Môi‑se, dân Israel trở thành một quốc gia được Đức Chúa Trời thiết lập, nhận mười điều răn và luật pháp tại núi Si‑nai (Xuất Ê‑díp‑tô Ký 19‑20).
Phục‑truyền Luật‑lệ Ký 7:6‑8 giải thích lý do Đức Chúa Trời chọn Israel: “Vì ngươi là một dân thánh cho Giê‑hô‑va Đức Chúa Trời ngươi; Ngài đã chọn ngươi trong muôn dân trên mặt đất, đặng làm một dân thuộc riêng về Ngài. Chẳng phải vì các ngươi đông hơn mọi dân khác mà Đức Giê‑hô‑va mến yêu và chọn các ngươi... nhưng ấy vì Đức Giê‑hô‑va thương yêu các ngươi, và giữ lời thề mà Ngài đã lập với tổ phụ các ngươi.” Sự lựa chọn này không dựa trên bất kỳ phẩm chất ưu việt nào của Israel, mà hoàn toàn do ân điển và sự thành tín của Đức Chúa Trời đối với lời hứa Ngài đã lập.
III. Lịch Sử Tóm Tắt Của Dân Israel
Lịch sử của dân Israel trong Cựu Ước có thể được chia thành các giai đoạn chính:
- Thời kỳ tổ phụ (khoảng 2000–1500 TCN): từ Áp‑ra‑ham đến sự kiện Giô‑sép bị bán sang Ai Cập và cả gia đình Gia‑cốp xuống định cư tại đó (Sáng 12‑50).
- Nô lệ tại Ai Cập và cuộc giải cứu kỳ diệu (Xuất Ê‑díp‑tô): Sau khi dân Israel sinh sôi đông đúc, Pha‑ra‑ôn đàn áp họ. Đức Chúa Trời dấy lên Môi‑se để giải phóng dân ra khỏi ách nô lệ, với mười tai họa và phép lạ vượt Biển Đỏ (Xuất 1‑15).
- Hành trình trong đồng vắng và nhận luật pháp (Xuất 16 đến Phục‑truyền): Trong 40 năm, Đức Chúa Trời nuôi dưỡng và dạy dỗ Israel, ban cho họ luật pháp thánh và lập giao ước tại Si‑nai. Họ thường xuyên bất tuân nhưng Đức Chúa Trời vẫn kiên nhẫn.
- Chinh phục đất hứa Ca‑na‑an dưới sự lãnh đạo của Giô‑suê (sách Giô‑suê).
- Thời kỳ các Quan Xét (sách Các Quan Xét): chu kỳ tội lỗi – hình phạt – kêu cầu – giải cứu.
- Vương quốc thống nhất dưới thời Sau‑lơ, Đa‑vít, Sa‑lô‑môn (1,2 Sa‑mu‑ên và 1 Các Vua 1‑11). Đây là thời kỳ cực thịnh của Israel, đặc biệt dưới vua Đa‑vít, người được hứa về dòng dõi đời đời (2 Sa‑mu‑ên 7).
- Sự chia cắt vương quốc sau khi Sa‑lô‑môn qua đời (khoảng 930 TCN): 10 chi phái phía Bắc thành lập Vương quốc Israel (còn gọi là Y‑sơ‑ra‑ên), thủ đô là Sa‑ma‑ri; 2 chi phái Giu‑đa và Bên‑gia‑min tạo thành Vương quốc Giu‑đa ở phía Nam, thủ đô Giê‑ru‑sa‑lem (1 Các Vua 12).
- Sự sụp đổ và lưu đày: Vương quốc Israel bị đế quốc A‑si‑ri xâm lược năm 722 TCN, dân bị lưu đày và hòa trộn (2 Các Vua 17). Vương quốc Giu‑đa bị Ba‑by‑lôn xâm chiếm năm 586 TCN, thành Giê‑ru‑sa‑lem bị phá hủy, đền thờ bị đốt, dân bị đày sang Ba‑by‑lôn (2 Các Vua 25).
- Thời kỳ hồi hương và tái thiết (sách E‑xơ‑ra, Nê‑hê‑mi): Sau 70 năm lưu đày, một phần dân Giu‑đa được phép trở về dưới thời vua Si‑ru, xây dựng lại đền thờ và tường thành Giê‑ru‑sa‑lem. Từ đó trở đi, họ được gọi là người Do Thái (Jews), chủ yếu thuộc chi phái Giu‑đa, một số thuộc Lê‑vi, Bên‑gia‑min.
- Thời kỳ giữa hai Ước: Israel nằm dưới sự cai trị của các đế quốc Ba‑tư, Hy Lạp và cuối cùng là La Mã. Đến thời Tân Ước, người Do Thái vẫn sinh sống tại xứ Giu‑đê và các vùng lân cận, vẫn giữ niềm mong đợi Đấng Mê‑si.
IV. Vai Trò Của Israel Trong Kế Hoạch Cứu Rỗi
Israel được Đức Chúa Trời chọn với một mục đích rõ ràng: trở nên một vương quốc thầy tế lễ và một dân thánh (Xuất 19:5‑6). Họ phải sống theo luật pháp thánh để làm chứng cho các dân tộc về Đức Chúa Trời chân thật. Qua dân Israel, Ngài đã bảo tồn lời tiên tri về Đấng Cứu Thế. Đấng Mê‑si, Chúa Giê‑xu, đã sinh ra từ dòng dõi Áp‑ra‑ham, thuộc chi phái Giu‑đa, nhà Đa‑vít (Ma‑thi‑ơ 1:1‑17; Lu‑ca 3:23‑38). Như Ga‑la‑ti 4:4‑5 tuyên bố: “Nhưng khi kỳ hạn đã được trọn, Đức Chúa Trời bèn sai Con Ngài bởi một người nữ sanh ra, sanh ra dưới luật pháp, để chuộc những kẻ ở dưới luật pháp, và cho chúng ta được làm con nuôi Ngài.”
Chúa Giê‑xu đã công bố: “Ta chỉ được sai đến cùng những con chiên lạc mất của nhà Y‑sơ‑ra‑ên mà thôi.” (Ma‑thi‑ơ 15:24). Thế nhưng, phần lớn dân Israel thời đó đã khước từ Ngài, đòi đóng đinh Ngài. Tuy nhiên, một phần sót (phần dư) đã tin, bao gồm các sứ đồ và nhiều người Do Thái (Công vụ 2:41; Rô‑ma 11:5).
V. Israel Trong Tân Ước: Sự Tiếp Nối và Biến Chuyển
Trong các thư tín, sứ đồ Phao‑lô đã dành cả ba chương (Rô‑ma 9‑11) để bàn về số phận của dân Israel. Ông khẳng định: “Đức Chúa Trời chẳng từ bỏ dân Ngài đã chọn từ trước.” (Rô‑ma 11:2). Ông giải thích rằng hiện tại một phần Israel đã bị cứng lòng, nhường chỗ cho dân ngoại được cứu; nhưng cuối cùng “cả Y‑sơ‑ra‑ên sẽ được cứu” (Rô‑ma 11:26).
Phao‑lô dùng hình ảnh cây ô‑liu: cây tốt là dân Y‑sơ‑ra‑ên, những cành nguyên thủy (người Do Thái không tin) đã bị chặt bỏ; những cành ô‑liu hoang (dân ngoại) được ghép vào để cùng hút nhựa của gốc (Rô‑ma 11:17‑24). Tuy nhiên, những cành nguyên thủy có thể được ghép lại nếu họ không cứng lòng trong sự vô tín (câu 23). Như vậy, dân Israel về mặt huyết thống vẫn là đối tượng của tình yêu và lời hứa Đức Chúa Trời; Hội Thánh – bao gồm cả người Do Thái và dân ngoại tin Chúa – được xem là dân của Đức Chúa Trời trong thời đại này, nhưng không hủy bỏ giao ước với Israel.
Một số đoạn Tân Ước dùng từ “Israel” theo nghĩa thuộc linh, như Ga‑la‑ti 6:16: “Nguyền xin sự thương xót bình an ở trên những kẻ theo lẽ ấy, và ở trên dân Y‑sơ‑ra‑ên của Đức Chúa Trời.” Cụm “dân Y‑sơ‑ra‑ên của Đức Chúa Trời” thường được hiểu là Hội Thánh – những người tin Đấng Christ, bất kể nguồn gốc. Tuy nhiên, ngữ cảnh không phủ nhận Israel theo nghĩa dân tộc, mà cho thấy rằng trong Đấng Christ, mọi người tin đều trở nên dòng dõi của Áp‑ra‑ham (Ga‑la‑ti 3:29).
VI. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Cơ Đốc Nhân
Lịch sử và căn tính của dân Israel không chỉ là câu chuyện quá khứ, mà còn có nhiều bài học thiết thực cho đời sống Cơ Đốc ngày nay:
1. Học Biết Sự Thành Tín Của Đức Chúa Trời
Dù Israel nhiều lần phản nghịch, thờ hình tượng, bất trung, Đức Chúa Trời vẫn giữ lời hứa Ngài đã lập với Áp‑ra‑ham, Y‑sác và Gia‑cốp. Ngài không hủy bỏ dân tộc này và luôn bảo tồn một phần sót. Chúng ta có thể hoàn toàn tin cậy rằng Đức Chúa Trời sẽ thành tín với những gì Ngài đã hứa cho chúng ta (1 Cô‑rinh‑tô 1:9; Hê‑bơ‑rơ 10:23).
2. Cảnh Giác Về Tội Lỗi và Sự Bất Tuân
Sứ đồ Phao‑lô nhắc nhở: “Những sự ấy đã xảy ra để làm gương cho chúng ta, hầu cho chúng ta chớ buông theo tư dục xấu như chính họ đã buông theo.” (1 Cô‑rinh‑tô 10:6). Những thất bại của Israel (tham muốn xấu, thờ lạy hình tượng, tà dâm, thử Chúa, lằm bằm) được ghi lại để chúng ta tránh phạm cùng tội lỗi ấy (1 Cô‑rinh‑tô 10:6‑11).
3. Cầu Nguyện Cho Dân Israel
Phao‑lô bày tỏ lòng khao khát và lời cầu nguyện cho dân tộc mình: “Hỡi anh em, lòng tôi ước ao và tôi cầu xin Đức Chúa Trời cho dân Y‑sơ‑ra‑ên được cứu.” (Rô‑ma 10:1). Chúng ta cũng nên cầu thay cho dân Do Thái, để họ nhận biết Chúa Giê‑xu là Đấng Mê‑si của họ, và sự cứu rỗi đến với họ cách dư dật.
4. Nhận Biết Vị Trí Của Chúng Ta Trong Đấng Christ
Phi‑e‑rơ tuyên bố về Hội Thánh: “Còn anh em là dòng giống được lựa chọn, là chức thầy tế lễ nhà vua, là dân thánh, là dân thuộc về Đức Chúa Trời, hầu cho anh em rao giảng nhân đức của Đấng đã gọi anh em ra khỏi nơi tối tăm, đến nơi sáng láng lạ lùng của Ngài.” (1 Phi‑e‑rơ 2:9). Những đặc tính này vốn được ban cho dân Israel (Xuất 19:5‑6) nay được áp dụng cho mọi tín đồ. Chúng ta được kêu gọi sống thánh khiết, làm chứng cho Chúa giữa thế gian.
5. Mong Đợi Sự Hoàn Thành Các Lời Tiên Tri Về Israel
Kinh Thánh tiên tri rằng Đấng Christ sẽ trở lại, và dân Israel sẽ nhận biết Ngài (Xa‑cha‑ri 12:10; Rô‑ma 11:26‑27). Viễn cảnh này củng cố niềm hy vọng của chúng ta về ngày Chúa tái lâm. Chúng ta không nên dửng dưng với số phận của Israel, nhưng vui mừng vì Đức Chúa Trời chưa hoàn tất mọi lời hứa với họ.
VII. Kết Luận
Người Israel là con cháu của tổ phụ Gia‑cốp (Y‑sơ‑ra‑ên), đã được Đức Chúa Trời chọn để trở nên dân riêng của Ngài, nhằm qua họ mà phúc lành đến với muôn dân. Lịch sử của họ cho thấy sự thành tín tuyệt đối của Đức Chúa Trời và cũng bày tỏ hậu quả của sự bất tuân. Trong thời Tân Ước, Chúa Giê‑xu, Đấng Mê‑si của Israel, đã đến cứu dân Ngài và mở rộng ơn cứu rỗi cho cả dân ngoại. Dù phần lớn Israel hiện tại chưa nhận biết Ngài, Lời Chúa hứa rằng đến một ngày họ sẽ ăn năn và được cứu. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được ghép vào cây ô‑liu tốt, cùng hưởng ơn phước từ gốc rễ thánh. Chúng ta học từ lịch sử Israel, sống vâng lời Chúa, cầu nguyện cho dân tộc được chọn và trông đợi ngày trọn vẹn của kế hoạch Đức Chúa Trời.