Từ 'Do Thái' Đề Cập Đến Chủng Tộc Hay Tôn Giáo?
Trong thế giới hiện đại và cả trong cách đọc hiểu Kinh Thánh, từ “Do Thái” thường gợi lên những thắc mắc sâu sắc: Đây là một thuật ngữ chỉ về chủng tộc, dân tộc, hay là một tôn giáo? Câu hỏi này không chỉ mang tính học thuật hay xã hội, mà còn có ý nghĩa thần học quan trọng đối với Cơ Đốc nhân, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời, về mối quan hệ giữa Giao Ước Cũ và Giao Ước Mới, và về căn tính thật của Hội Thánh. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá từ nguyên, bối cảnh lịch sử-Kinh Thánh, và sự phát triển của khái niệm “Do Thái” để làm sáng tỏ câu hỏi trên.
Thuật ngữ “Do Thái” trong tiếng Việt bắt nguồn từ chữ “Jew” trong tiếng Anh, mà “Jew” lại xuất phát từ tiếng Latinh “Judaeus” và tiếng Hy Lạp “Ioudaios” (Ἰουδαῖος). Từ Hy Lạp này trực tiếp dịch từ tiếng Hê-bơ-rơ “Yehudi” (יְהוּדִי), có nghĩa là “người thuộc về chi phái Giu-đa” (Judah) hoặc “người đến từ xứ Giu-đê” (Judea).
1. Gốc rễ dân tộc – Chi phái Giu-đa: Khởi đầu, “Yehudi” mang ý nghĩa chủng tộc/dân tộc rõ ràng. Sau khi Vua Sa-lô-môn qua đời, vương quốc Y-sơ-ra-ên thống nhất bị chia đôi (khoảng 930 TCN):
- Vương quốc phía Bắc: gồm 10 chi phái, lấy tên là **Y-sơ-ra-ên** (Israel).
- Vương quốc phía Nam: gồm 2 chi phái Giu-đa (Judah) và Bên-gia-min (Benjamin), gọi là **Giu-đa** (Judah).
Sách Ê-xơ-tê chép rõ: “Một người Giu-đa... là Mạc-đô-chê... thuộc về chi phái Bên-gia-min” (Ê-xơ-tê 2:5). Điều này cho thấy ban đầu, “người Giu-đa” (Yehudi) chỉ định danh cho người thuộc vương quốc phía Nam, bất kể họ thuộc chi phái Giu-đa hay Bên-gia-min.
2. Sự chuyển biến sau lưu đày: Năm 722 TCN, vương quốc Y-sơ-ra-ên (Bắc) bị Đế quốc A-si-ri xâm lược và 10 chi phái bị lưu đày, dần tan biến trong các dân tộc. Năm 586 TCN, vương quốc Giu-đa (Nam) bị Ba-by-lôn bắt làm phu tù. Khi dân sót trở về từ chốn lưu đày (khoảng 538 TCN), họ chủ yếu là con cháu của Giu-đa, Bên-gia-min, và những người Lê-vi. Từ đây, danh xưng **“người Giu-đa” (Jew/Do Thái)** dần trở thành danh xưng chung cho toàn thể dân tộc còn sót lại của Y-sơ-ra-ên, những người giữ gìn di sản giao ước với Đức Giê-hô-va. Tiên tri Đa-ni-ên được gọi là “người Giu-đa” (Đa-ni-ên 6:13), dù ông có thể thuộc chi phái Giu-đa hoặc thuộc dòng dõi hoàng tộc.
3. Yếu tố tôn giáo hình thành: Trong thời kỳ lưu đày, khi không còn đền thờ, đất nước, thì **niềm tin vào Đức Chúa Trời của tổ phụ, luật pháp Môi-se, và sự trông đợi Đấng Mê-si** trở thành yếu tố cốt lõi gắn kết dân tộc. “Do Thái giáo” (Judaism) bắt đầu định hình như một tôn giáo với các giáo lý, nghi lễ rõ ràng. Điều này thấy rõ trong sách Nê-hê-mi, khi dân sót trở về, họ lập lại giao ước, đọc và vâng giữ luật pháp (Nê-hê-mi 8-10). Như vậy, ở cuối thời Cựu Ước, từ “Do Thái” đã mang trong mình **hai lớp nghĩa không tách rời: một dân tộc (ethnos) và một tôn giáo (religio).**
Bối cảnh Tân Ước cung cấp cái nhìn phức tạp và đa chiều hơn về danh xưng “người Giu-đa” (Ioudaios).
1. Cách dùng phổ biến: Trong các sách Phúc Âm và Công vụ, “người Giu-đa” thường được dùng để phân biệt với “người ngoại” (Gentiles) hoặc “người Sa-ma-ri” (vốn là dòng dõi lai tạp về chủng tộc và khác biệt về tôn giáo). Chúa Giê-xu được gọi là “Vua dân Giu-đa” (Giăng 19:19), và Ngài phán: “Sự cứu rỗi bởi người Giu-đa mà đến” (Giăng 4:22), nhấn mạnh vào nguồn gốc dân tộc và lịch sử cứu rỗi.
2. Tranh luận thần học quan trọng: Sứ đồ Phao-lô, một người Pha-ri-si thuần chủng (Phi-líp 3:5), đã đưa ra định nghĩa thần học then chốt trong thư Rô-ma: “Bởi vì người Giu-đa không phải là kẻ làm bề ngoài, phép cắt bì cũng không phải là phép cắt bì theo xác thịt làm ra; nhưng người Giu-đa thật là người giấu kín, phép cắt bì thật là phép cắt bì trong lòng, bởi Thánh Linh, không bởi chữ nghĩa” (Rô-ma 2:28-29). Tại đây, Phao-lô, dưới sự linh cảm của Đức Thánh Linh, **tái định nghĩa căn tính “người Giu-đa” theo chiều kích thuộc linh.** Ông không phủ nhận gốc gác dân tộc, nhưng tuyên bố rằng giá trị thật trước mặt Đức Chúa Trời không nằm ở huyết thống hay nghi lễ bề ngoài, mà ở sự biến đổi của lòng bởi Thánh Linh.
3. Người Do Thái theo đạo và Cơ Đốc nhân gốc Do Thái: Trong sách Công vụ, chúng ta thấy có những “người Giu-đa tin đạo” (Công vụ 21:20) – tức những người Do Thái về chủng tộc và đã tin nhận Chúa Giê-xu là Đấng Mê-si. Họ vẫn giữ các tập tục của tổ phụ nhưng với niềm tin mới. Điều này cho thấy trong thế kỷ đầu, ranh giới giữa “Do Thái giáo” và “Cơ Đốc giáo” chưa hoàn toàn rõ rệt. Tuy nhiên, thư Ga-la-ti nhấn mạnh rằng trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, “không còn phân biệt người Giu-đa hoặc người Hi-lạp... vì anh em hết thảy đều là một trong Đức Chúa Giê-xu Christ” (Ga-la-ti 3:28). Sự hiệp một này mang tính thuộc linh, vượt trên mọi rào cản chủng tộc và tôn giáo cũ.
Từ những dữ liệu Kinh Thánh trên, chúng ta có thể đưa ra các kết luận sau:
1. Một dân tộc được Đức Chúa Trời lựa chọn (Chủng tộc/Dân tộc): Khởi đầu, Y-sơ-ra-ên là một gia đình (các tổ phụ), rồi phát triển thành một bộ tộc, và cuối cùng là một dân tộc có chung huyết thống từ Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp. Sự lựa chọn này của Đức Chúa Trời là vô điều kiện và vĩnh viễn cho mục đích làm chứng cho Ngài (Sáng thế ký 12:1-3; Rô-ma 11:28-29). Vì vậy, **yếu tố chủng tộc/dân tộc là nền tảng lịch sử không thể phủ nhận của từ “Do Thái”.**
2. Một hệ thống niềm tin và thờ phượng (Tôn giáo): Tuy nhiên, để là một phần của giao ước, mỗi cá nhân phải tin và vâng giữ luật pháp Môi-se (Xuất Ê-díp-tô 19:5-6). Do Thái giáo phát triển với kinh Torah, đền thờ, các lễ nghi, và sự chờ đợi Đấng Mê-si. Đây là **yếu tố tôn giáo** giúp bảo tồn dân tộc qua các thời kỳ lưu đày và phân tán.
3. Một thực thể hỗn hợp trong lịch sử: Trên thực tế, qua hơn 2000 năm lịch sử, người Do Thái đã trở thành một thực thể hỗn hợp độc đáo, nơi mà **căn tính dân tộc và căn tính tôn giáo đan xen chặt chẽ, không thể tách rời.** Một người có thể sinh ra trong một gia đình Do Thái (theo huyết thống) nhưng không hành đạo, và ngược lại, có những người ngoại tòng giáo Do Thái (convert) trở thành một phần của cộng đồng tôn giáo nhưng không có huyết thống. Tuy nhiên, cốt lõi vẫn là cộng đồng những người tự nhận mình thuộc về dân tộc và truyền thống của Áp-ra-ham.
Việc nghiên cứu này không chỉ để thỏa mãn tri thức, mà quan trọng hơn, phải đem lại sự hiểu biết thuộc linh và bài học thực tiễn cho chúng ta ngày nay.
1. Hiểu đúng về sự kêu gọi và ân điển của Đức Chúa Trời: Lịch sử dân Do Thái cho chúng ta thấy Đức Chúa Trời thành tín. Ngài giữ lời hứa với Áp-ra-ham và luôn để lại một phần dân sót. Điều này củng cố đức tin của chúng ta: Đức Chúa Trời mà chúng ta thờ phượng là Đấng giữ giao ước. “Vì ơn kêu gọi của Đức Chúa Trời chẳng hề ăn năn” (Rô-ma 11:29). Chúng ta được kêu gọi trong Đấng Christ cũng bởi ân điển vững chắc như vậy.
2. Tránh tinh thần chủ nghĩa dân tộc hoặc nghi lễ hình thức: Bài học từ những người Pha-ri-si mà Chúa Giê-xu quở trách là bài học cảnh tỉnh. Họ tưởng rằng mình được cứu vì là “dòng dõi của Áp-ra-ham” (chủng tộc) và vì giữ nghiêm chỉnh luật pháp (tôn giáo bề ngoài). Chúa Giê-xu phán: “Các ngươi tưởng trong lòng rằng: Chúng ta có Áp-ra-ham là tổ; vì ta nói cho các ngươi, Đức Chúa Trời có thể khiến từ những đá nầy sanh ra con cái cho Áp-ra-ham được” (Ma-thi-ơ 3:9). Ứng dụng cho chúng ta: **Không ai được cứu vì sinh ra trong gia đình Cơ Đốc, hay vì giữ các nghi lễ nhà thờ.** Sự cứu rỗi đến bởi đức tin cá nhân nơi Chúa Giê-xu Christ và sự biến đổi thật bởi Thánh Linh.
3. Sống với căn tính “dân được chọn” thật trong Tân Ước: Phi-e-rơ mô tả Hội Thánh – gồm cả tín hữu gốc Do Thái và gốc ngoại – là **“dòng giống được lựa chọn... dân thuộc về Đức Chúa Trời”** (1 Phi-e-rơ 2:9). Căn tính này không dựa trên huyết thống hay địa lý, mà dựa trên sự cứu chuộc bởi huyết Chúa. Chúng ta được kêu gọi để “rao giảng nhân đức của Đấng đã gọi anh em ra khỏi nơi tối tăm, đến nơi sáng láng lạ lùng của Ngài.” Đây là **thiên chức** của mỗi Cơ Đốc nhân.
4. Có cái nhìn quân bình về dân tộc Do Thái ngày nay: Là Cơ Đốc nhân, chúng ta cần tránh hai thái cực: bài Do Thái (chống lại họ) và thần học thay thế cực đoan (cho rằng Hội Thánh đã thay thế hoàn toàn dân tộc Do Thái, khiến mọi lời hứa cho họ bị hủy bỏ). Kinh Thánh dạy rằng Đức Chúa Trời vẫn có chương trình đặc biệt cho dân tộc ấy (Rô-ma 11:25-27). Chúng ta nên cầu nguyện cho họ, và rao truyền Phúc Âm cho mọi người, trong đó có người Do Thái, với tình yêu và sự tôn trọng.
Tóm lại, từ “Do Thái” trong suốt dòng lịch sử Kinh Thánh và lịch sử nhân loại mang một ý nghĩa **kép, phức tạp và phát triển.** Nó bắt đầu như một định danh chủng tộc/dân tộc (chi phái Giu-đa), dần tích hợp thêm yếu tố tôn giáo (Do Thái giáo) để trở thành một thực thể độc đáo: một dân tộc-tôn giáo. Tuy nhiên, sự mặc khải Tân Ước trong Chúa Cứu Thế Giê-xu đã mở ra một chân trời mới: **căn tính thật trước mặt Đức Chúa Trời là căn tính thuộc linh – là “người Do Thái thật trong lòng” – dành cho tất cả những ai, bất kể nguồn gốc chủng tộc hay tôn giáo cũ, tin cậy và trung tín với Ngài qua Đấng Christ.**
Cho chúng ta, bài học sâu sắc nhất là: Đừng tìm kiếm sự công chính hay địa vị thuộc linh trong những nhãn hiệu bề ngoài, dòng dõi, hay nghi lễ. Hãy sống với căn tính thật là con cái Đức Chúa Trời bởi đức tin nơi Chúa Giê-xu, và để Thánh Linh viết luật pháp của Ngài vào tấm lòng chúng ta. Khi ấy, chúng ta thật sự trở nên một phần của “dân tộc thánh” mà Đức Chúa Trời đang tạo lập cho vinh hiển của Ngài.